Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

am+wind+ru

  • 81 verschnaufen

    - {to breathe} hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm hết hơi, làm mệt đứt hơi, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ - nói nhỏ, nói thì thào, nói lên = sich verschnaufen {to take breath}+ = verschnaufen lassen {to breathe; to wind (wound,wound)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschnaufen

  • 82 der Bläser

    (Musik) - {player on a wind instrument}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bläser

  • 83 der Passat

    - {trade wind}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Passat

  • 84 zuvorkommen

    (kam zuvor,zuvorgekommen) - {to anticipate} dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước, dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước, nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước - xem xét trước, mong đợi, chờ đợi - {to forestall} chận trước, đón đầu, giải quyết sớm, đầu cơ tích trữ - {to head} làm đầu, làm chóp, hớt ngọn, chặt ngọn to head down), để ở đầu, ghi ở đầu, đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo, đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn, đi vòng phía đầu nguồn - đánh đầu, đội đầu, đóng đầy thùng, hướng, kết thành bắp, kết thành cụm đầu, mưng chín, tiến về, hướng về, đi về - {to obviate} ngăn ngừa, phòng ngừa, tránh, xoá bỏ, tẩy trừ - {to prevent} ngăn trở, đón trước, giải quyết trước, đối phó trước, dẫn đường đi trước = jemanden zuvorkommen {to get before someone}+ = jemandem zuvorkommen {to get the start of someone; to steal a march on someone; to take the wind out of someone's sails}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuvorkommen

  • 85 zu Pferde

    - {on horseback} = Pferde ausleihen {to let out horses at livery}+ = auf Pferde wetten {to have a flutter on the geegees}+ = die Kurzatmigkeit der Pferde {broken wind}+ = er versteht sich auf Pferde {he understands a horse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zu Pferde

  • 86 leiern

    - {to wind a handle}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leiern

  • 87 die Windung

    - {bend} chỗ uốn, chỗ cong, chỗ rẽ, khuỷ, chỗ nối, chỗ thắt nút, the bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặn - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {convolution} sự quấn lại, sự xoắn lại, nếp - {crinkle} nếp nhăn, nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh - {flexure} sự uốn cong, chỗ uốn cong, độ uốn, nếp oằn - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn - {gyration} sự hồi chuyển, sự xoay tròn - {meander} chỗ sông uốn khúc, đường quanh co, đường khúc khuỷu, đường uốn khúc - {spiral} đường xoắn ốc, đường trôn ốc, sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ, sự giảm dần dần, sự xuống từ từ - {squirm} sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo, sự quằn quại, chỗ thừng vặn - {torsion} sự xe, sự vặn, sự xoắn - {tortuosity} trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu tortuousness), chỗ uốn khúc - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên - thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {twine} sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau, sự ôm ghi, cái ôm chặt - {twist} thừng bện, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc - rượu pha trộn, sự thèm ăn, sự muốn ăn - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, hi, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, khúc uốn, khúc lượn - {winding} khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn, guồng, sự khai thác, sự lên dây - {wriggle} sự bò quằn quại = die Windung (des Schneckenhauses) {whorl}+ = sich in einer Windung bewegen {to swing (swung,swung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Windung

  • 88 liquidieren

    (Kommerz) - {to wind up}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > liquidieren

  • 89 der Abendwind

    - {evening wind}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abendwind

  • 90 der Flugsand

    - {drifting sand; shifting sand; wind-born sand}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flugsand

  • 91 der Süden

    - {south} hướng nam, phương nam, phía nam, miền nam, gió nam - {southward} = von Süden (Wind) {southerly}+ = nach Süden {southerly; southward; toward the south}+ = nach Süden fahren {to south}+ = das Zimmer liegt nach Süden {the room faces south}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Süden

  • 92 der Südwind

    - {southerly wind}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Südwind

  • 93 die Blasinstrumente

    (Musik) - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, hi, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, vòng, khúc uốn, khúc lượn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Blasinstrumente

  • 94 der Sturmwind

    - {heavy gale; stormy wind}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sturmwind

  • 95 unstet

    - {choppy} trở chiều luôn, sóng vỗ bập bềnh, động, nứt nẻ - {dodgy} tinh ranh, láu cá, lắm mưu, khéo lẩn tránh, khéo thoái thác - {fitful} từng cơn, từng đợt, hay thay đổi, thất thường, chập chờn - {inconsistent} mâu thuẫn nhau, trái nhau, không trước sau như một - {inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không kiên định, không chung thu - {nomad} nay đây mai đó, du cư - {nomadic} - {planetary} hành tinh, ở thế gian này, trần tục, đồng bóng, lúc thế này, lúc thế khác - {restless} không nghỉ, không ngừng, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức, bồn chồn, áy náy - {unsettled} bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - không dứt khoát, do dự - {vagrant} lang thang, sống lang thang, vẩn vơ, vô định - {wandering} quanh co, uốn khúc, không định cư, lan man, lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng, nói mê = unstet (Wind) {baffling}+ = unstet (Wetter) {dodgy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unstet

  • 96 sich schlängeln

    - {to crinkle} làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp, làm quanh co, làm uốn khúc, làm quăn, nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc - {to meander} ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, đi lang thang, đi vơ vẩn - {to snake} kéo mạnh, giật - {to twine} xoắn, bện, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, lượn khúc - {to twist} vặn, xe, kết, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to weave (wove,woven) dệt, đan, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh - {to wiggle} ngọ nguậy - {to wind (wound,wound) đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, quay, trục lên bằng cách quay - lên dây, quấn dây, quấn lại, vênh - {to worm} bò, chui vào, luồn vào, lẻn vào, tẩy giun sán cho, bắt sâu, trừ sâu, bò vào, lần vào, luồn qua &), ren, moi - {to wriggle} bò quằn quại, luồn, thấy khó chịu, bực tức, ức, ngoe nguẩy, lẻn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich schlängeln

  • 97 die Vorbereitung

    - {preparation} sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài, bài soạn, sự điều chế, sự pha chế - sự làm, sự dọn, sự hầu, chất pha chế, thuốc pha chế, thức ăn được dọn = in Vorbereitung {in the wind}+ = als Vorbereitung zu {in preparation for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorbereitung

  • 98 die Kaufleute

    - {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kaufleute

  • 99 sausen

    - {to hurtle} va mạnh, đụng mạnh, lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh, va chạm, chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm, đổ dầm xuống - {to scoot} chạy trốn, chuồn, lỉnh - {to swish} ào ào, vun vút, sột soạt, đi vun vút, làm cho kêu rào rào, làm cho kêu vun vút, làm cho kêu sột soạt, vụt quất, cắt soàn soạt - {to whirl} xoay tít, xoáy, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng, chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn, cuốn đi - {to whisk} vụt, đập vút vút, vẫy, đánh, lướt nhanh như gió = sausen (Wind) {to sweep (swept,swept)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sausen

  • 100 der Frieden

    - {peace} hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự an tâm = in Frieden {at peace}+ = Frieden schließen {to make peace}+ = den Frieden bringen {to pacify}+ = Laß mich in Frieden! {Don't bother me!}+ = laß mich in Frieden! {leave me alone!}+ = der langersehnte Frieden {the longed-for peace}+ = den Frieden gefährden {to be a thread to peace}+ = Wir schlossen Frieden. {We made it up.}+ = dem Frieden nicht trauen {to smell a rat}+ = Ich traue dem Frieden nicht. {there's something in the wind.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Frieden

См. также в других словарях:

  • Wind power in Australia — is clean and renewable and a typical wind turbine can meet the energy needs of up to 1000 homes. The technology is proven, fast to build and economical compared with other renewable energy technologies. [… …   Wikipedia

  • Wind power in the United States — is a growing industry. In 2007, the United States was the fastest growing wind power market in the world for the third year in a row [http://www.nrel.gov/docs/fy08osti/43025.pdf Annual Report on U.S. Wind Power Installation] ] . At the end of… …   Wikipedia

  • Wind power in Texas — consists of many wind farms with a total installed capacity of 5,604.65 megawatts (MW) from over 40 different projects. [American Wind Energy Association (2008). [http://www.awea.org/projects/default.aspx U.S. Wind Energy Projects] ] Texas… …   Wikipedia

  • Wind shear — Wind shear, sometimes referred to as windshear or wind gradient, is a difference in wind speed and direction over a relatively short distance in the atmosphere. Wind shear can be broken down into vertical and horizontal components, with… …   Wikipedia

  • Wind power in South Australia — is a growing industry with 648 megawatts (MW) of operational wind farm capacity and a further 170 MW under construction. [ [http://www.geocities.com/daveclarkecb/Australia/WindSA.html Wind power and wind farms in SA] ] South Australia is well… …   Wikipedia

  • wind instrument — /wind/ a musical instrument sounded by the breath or other air current, as the trumpet, trombone, clarinet, or flute. [1575 85] * * * ▪ music Introduction       any musical instrument that uses air as the primary vibrating medium for the… …   Universalium

  • Wind — von etwas bekommen (kriegen): heimlich davon erfahren, eine Ahnung von etwas haben.{{ppd}}    Die Redensart stammt aus der Jägersprache. Das Wild bekommt vom Jäger Wind, d.h. ›Witterung‹; der Wind bringt seiner feinen Nase den Geruch des Jägers… …   Das Wörterbuch der Idiome

  • Wind — (w[i^]nd, in poetry and singing often w[imac]nd; 277), n. [AS. wind; akin to OS., OFries., D., & G. wind, OHG. wint, Dan. & Sw. vind, Icel. vindr, Goth winds, W. gwynt, L. ventus, Skr. v[=a]ta (cf. Gr. ah ths a blast, gale, ah^nai to breathe hard …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wind band — Wind Wind (w[i^]nd, in poetry and singing often w[imac]nd; 277), n. [AS. wind; akin to OS., OFries., D., & G. wind, OHG. wint, Dan. & Sw. vind, Icel. vindr, Goth winds, W. gwynt, L. ventus, Skr. v[=a]ta (cf. Gr. ah ths a blast, gale, ah^nai to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wind chest — Wind Wind (w[i^]nd, in poetry and singing often w[imac]nd; 277), n. [AS. wind; akin to OS., OFries., D., & G. wind, OHG. wint, Dan. & Sw. vind, Icel. vindr, Goth winds, W. gwynt, L. ventus, Skr. v[=a]ta (cf. Gr. ah ths a blast, gale, ah^nai to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wind dropsy — Wind Wind (w[i^]nd, in poetry and singing often w[imac]nd; 277), n. [AS. wind; akin to OS., OFries., D., & G. wind, OHG. wint, Dan. & Sw. vind, Icel. vindr, Goth winds, W. gwynt, L. ventus, Skr. v[=a]ta (cf. Gr. ah ths a blast, gale, ah^nai to… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»