Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

am+taxi

  • 1 das Taxi

    - {cab} xe tắc xi, xe ngựa thuê, buồng lái, cabin - {taxi} = im Taxi fahren {to cab}+ = in einem Taxi fahren {to taxi}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Taxi

  • 2 der Taxistand

    - {taxi rank}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Taxistand

  • 3 die Taxe

    - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức, thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ - {taxi} xe tắc xi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Taxe

  • 4 abrollen

    - {to unroll} mở ra, tri ra = abrollen (Sport) {to roll over}+ = abrollen (Draht) {to uncoil}+ = abrollen (Geschehen) {to pass}+ = abrollen (Luftfahrt) {to taxi}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abrollen

  • 5 rollen

    - {to bowl} chơi ném bóng gỗ, lăn - {to collar} tóm, tóm cổ, bắt, chiếm, lây, xoáy, cuôn lại mà nướng, đóng đai, chặn - {to launder} giặt là, có thể giặt là được - {to lurch} tròng trành, lắc lư, đi lảo đảo - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to roll} vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, đi lắc lư - rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to scroll} cuộn tròn, trang trí bằng những hình cuộn - {to trill} láy rền, đọc rung tiếng, nói rung tiếng - {to troll} hát tiếp nhau, câu nhấp - {to trundle} làm cho lăn, đẩy - {to welter} đắm mình trong bùn, nhúng trong, tắm trong, nổi sóng - {to wheel} đẩy cho lăn, dắt, làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình, đánh nhừ tử, cho quay, quay, lượn vòng, đi xe đạp = rollen (Wäsche) {to mangle}+ = rollen (Donner) {to growl; to grumble}+ = rollen (Marine) {to toss}+ = rollen (Luftfahrt) {to taxi}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rollen

  • 6 stoppen

    - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại - {to time} chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian, tính giờ, bấm giờ, điều chỉnh = stoppen (Bus,Taxi) {to hail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stoppen

  • 7 ausrollen

    - {to unroll} mở ra, tri ra = ausrollen (Teig) {to roll out}+ = ausrollen (Metalle) {to roll}+ = ausrollen (Fahrzeug) {to coast}+ = ausrollen (Flugzeug) {to taxi to standstill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausrollen

См. также в других словарях:

  • TAXI (A&R) — TAXI is an Independent A R company, based in Calabasas, CA, that was founded in 1992 by music veteran Michael Laskow with the intent of helping songwriters, artists, bands, and composers get their music heard by record labels, music publishers,… …   Wikipedia

  • Taxi Taxi! — Taxi Taxi!  шведский музыкальный дуэт, в состав которого входят сёстры близнецы Мириам и Йоханна Эрикссоны Берханы. Они родились 16 января 1990 года в городе Лулео в семье музыканта и владелицы книжного магазина для детей. В возрасте восьми… …   Википедия

  • Taxi — may refer to:In transport* Taxicab, a vehicle with a driver for hire which conveys passengers between locations of their choice * Taximeter, a mechanical or electronic device installed in taxicabs * Taxicab stand * Share taxi, a mode of transport …   Wikipedia

  • Taxi (desambiguación) — Taxi puede referirse a: Contenido 1 Transporte 1.1 Véase también 2 Literatura 3 Cine y televisión 4 …   Wikipedia Español

  • taxi-girl — [ taksigɶrl ] n. f. • 1931; de l angl. amér. taxi dancer ou taxi girl « jeune femme attachée à un dancing et payée en tickets par les clients pour danser avec eux » ♦ Anglic. Jeune femme qui loue ses services comme partenaire de danse, dans un… …   Encyclopédie Universelle

  • Taxi Driver — Données clés Réalisation Martin Scorsese Scénario Paul Schrader Acteurs principaux Robert De Niro Jodie Foster Albert Brooks Harvey Keitel Leonard Harris Peter Boyle Cybill Shepherd …   Wikipédia en Français

  • Taxi Driver — Título Taxi Driver Ficha técnica Dirección Martin Scorsese Producción Julia Phillips Michael Phillips …   Wikipedia Español

  • TAXI (advertising agency) — TAXI is a Canadian advertising agency that was founded, in 1992, in Montreal. The company has five locations in Canada and one in the United States.cite web url=http://www.strategymag.com/articles/magazine/20070601/timeline.html?word=TAXI… …   Wikipedia

  • Taxi driver — Réalisation Martin Scorsese Acteurs principaux Robert De Niro Jodie Foster Albert Brooks Harvey Keitel Leonard Harris Peter Boyle Cybill Shepherd Scénario Paul Schrader Musique Bernard Herrmann …   Wikipédia en Français

  • Taxi 2 — Título Taxi 2 Ficha técnica Dirección Gérard Krawczyk Producción Luc Besson Michele Petin Laurent Petin …   Wikipedia Español

  • taxi — TAXÍ, taxiuri, s.n. Taximetru. – fr. taxi[mètre]. Trimis de pan111, 13.09.2007. Sursa: DLRM  TAXÍ, taxiuri, s.n. Taximetru. – Din fr. taxi. Trimis de LauraGellner, 25.06.2004. Sursa: DEX 98  TAXÍ s. v. taximetru …   Dicționar Român

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»