Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

also+in

  • 1 also

    - {accordingly} do đó, vì vậy, cho nên, cho phù hợp, according as - {consequently} vì vậy cho nên, bởi thế, vậy thì - {so} như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế, chừng, khoảng, vì thế, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là, được!, được thôi!, cứ đứng yên! cứ yên! soh) - {then} lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, như thế thì, trong trường hợp ấy, vậy, thế thì, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó - {therefore} bởi vậy = nun also {now then}+ = na also! {there you are!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > also

  • 2 also

    /'ɔ:lsou/ * phó từ - cũng, cũng vậy, cũng thế - (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra =also, I must add...+ hơn nữa, tôi phải nói thêm rằng... =not only... but also+ không những... mà lại còn

    English-Vietnamese dictionary > also

  • 3 also

    adj. Thiab; kuj

    English-Hmong dictionary > also

  • 4 also-ran

    /'ɔ:lsouræn/ * danh từ - (thông tục) ngựa thì không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua) - vận động viên không được xếp hạng (trong cuộc đua) - (thông tục) người không có thành tích gì

    English-Vietnamese dictionary > also-ran

  • 5 ebenfalls

    - {also} cũng, cũng vậy, cũng thế, hơn nữa, ngoài ra - {likewise} cúng thế, giống như cậy, còn là - {too} quá, rất, quả như thế, hơn thế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ebenfalls

  • 6 desgleichen

    - {also} cũng, cũng vậy, cũng thế, hơn nữa, ngoài ra - {ditto} như trên, cùng một thứ, cùng một loại - {item} - {likewise} cúng thế, giống như cậy, còn là

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > desgleichen

  • 7 gleichfalls

    - {also} cũng, cũng vậy, cũng thế, hơn nữa, ngoài ra = gleichfalls! {the same to you!}+ = danke gleichfalls {thank you, the same to you}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gleichfalls

  • 8 ferner liefen

    - {also run}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ferner liefen

  • 9 auch

    - {also} cũng, cũng vậy, cũng thế, hơn nữa, ngoài ra - {likewise} cúng thế, giống như cậy, còn là - {too} quá, rất, quả như thế, hơn thế = und auch {and}+ = ich auch {so am I; so did I}+ = wenn auch {even if; even though; though}+ = wie dem auch sei {however it may be; however that may be}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auch

  • 10 sondern

    - {but} nhưng, nhưng mà, nếu không, không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, ai... mà không - {to sift} giần, sàng, rây, rắc, xem xét, chọn lọc, phân tích tính chất của, rơi lấm tấm như bột rây - {to winnow} quạt, sy, sàng lọc, chọn lựa, phân biệt, đập, vỗ = nicht nur... sondern auch {not only... but also}+ = nicht nur..., sondern auch {not alone... but also}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sondern

  • 11 not

    /nɔt/ * phó từ - không =I did not say so+ tôi không hề nói như vậy =not without reason+ không phải là không có lý !as likely as not - hẳn là, chắc là =he'll be at home now, as likes as not+ hẳn là bây giờ nó có nhà !not but that (what) - (xem) but !not half - (xem) half !not less than - ít nhất cũng bằng !not more than - nhiều nhất cũng chỉ bằng !not only... but also - (xem) also !not once nor twice - không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn !not seldom - (xem) seldom !not that - không phải rằng (là) =not that I fear him+ không phải là tôi sợ n

    English-Vietnamese dictionary > not

  • 12 only

    /'ounli/ * tính từ - chỉ có một, duy nhất =the only way is to struggle+ con đường duy nhất là đấu tranh =my one and only hope+ hy vọng duy nhất của tôi =an only child+ con một - tốt nhất, đáng xét nhất =plastic raincoat are the only wear in principal rains+ áo mưa vải nhựa là thứ che mưa tốt nhất ở các nước nhiệt đới * phó từ - chỉ, mới =only you can gues+ chỉ có anh mới có thể đoán được =he came only yesterday+ nó mới đến hôm qua - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối cùng =he will only regret his behaviour+ cuối cùng anh ta sẽ ân hận về thái độ của mình !if only - giá mà =if only I knew+ giá mà tôi biết !not only... but also - (xem) also !it's only to true - điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa * liên từ - nhưng, chỉ phải =he does well, only that he is nervous at the start+ anh ta làm được nhưng chỉ phải lúc đầu hay cuống - nếu không, chỉ trừ ra =only that you would be bored, I should...+ chỉ ngại làm phiền anh, nếu không tôi sẽ...

    English-Vietnamese dictionary > only

  • 13 hinein

    - {in} ở, tại, trong, về, vào, vào lúc, trong lúc, ở vào, trong khi, đang lúc, đang, vào trong, theo, thành, bằng, mặc, đeo..., vì, để, ở nhà, đến, đến bến, cặp bến, đang nắm chính quyền, đang mùa, đang thịnh hành - đang là cái mốt, ở trong, ở bên trong, nội, cầm quyền - {inside} từ trong, nội bộ, ở phía trong - {into} = in... hinein {into}+ = also nichts wie hinein {to take the plunge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinein

  • 14 doch

    - {indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế - {really} thực, thật, thực ra - {still} im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa - {why} tại sao, vì sao, sao!, thế nào! - {yet} còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, vả lại, ấy vậy mà = da doch {yet}+ = ja doch! {but of course!; yes, indeed!}+ = oh doch! {oh yes!}+ = doch, ja {why, yes}+ = also doch {after all}+ = aber doch {though}+ = höre doch! {listen to me!}+ = komm doch! {do come!}+ = nicht doch! {certainly not!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > doch

  • 15 ebenso

    - {alike} giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau - {also} cũng, cũng vậy, cũng thế, hơn nữa, ngoài ra - {as} như, là, với tư cách là, bằng, lúc khi, trong khi mà, đúng lúc mà just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, mà, người mà, cái mà..., điều đó, cái đó, cái ấy - {equally} bằng nhau, ngang nhau, đều - {likewise} cúng thế, giống như cậy, còn là - {so} như thế, như vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế, chừng, khoảng, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là, được!, được thôi!, cứ đứng yên! cứ yên! soh) = ebenso [wie] {in the same way [as]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ebenso

  • 16 ferner

    - {again} lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng - {against} chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào, phòng, đề phòng, phòng xa, over against) đối diện với - {also} cũng, cũng vậy, cũng thế - {besides} ngoài... ra - {farther} xa hơn, thêm hơn, xa nữa - {further} xa hơn nữa, bên kia, thêm nữa - {furthermore} - {moreover} - {then} lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, vậy, thế thì, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó - {ultimate} cuối cùng, sau cùng, chót, cơ bản, chủ yếu, lớn nhất, tối đa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ferner

  • 17 das gehört dir

    - {this is yours} = es gehört mir {it's mine}+ = gehört es dir? {is it your own?}+ = es gehört ihnen {it is their own; it is theirs; it's theirs}+ = das gehört sich nicht {it's bad form; that is bad form; that's just not done}+ = hast du je gehört? {have you ever heard?}+ = es gehört sich nicht {it is not seemly; it's bad manners}+ = wissen, was sich gehört {to know one's place}+ = du hast es also gehört? {you heard it then?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das gehört dir

  • 18 außerdem

    - {again} lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng - {also} cũng, cũng vậy, cũng thế - {beside} bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài - {besides} ngoài... ra - {farther} xa hơn, thêm hơn, xa nữa - {furthermore} - {moreover} - {over} nghiêng, ngửa, qua, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, quá, hơn, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, xong, hết, cao hơn, ở ngoài hơn, nhiều hơn, xong hết - {then} lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, vậy, thế thì, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó - {to boot} đi giày ống cho, đá, tra tấn - {too} rất, quả như thế, hơn thế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > außerdem

  • 19 los

    - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy = los! {go ahead!; on}+ = also los! {here goes!}+ = ist was los? {is anything up?}+ = was ist los? {what is wrong?; what's that?; what's the matter?; what's the trouble?; what's up?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > los

См. также в других словарях:

  • Also — Al so, adv. & conj. [All + so. OE. al so, AS. ealsw[=a], alsw?, [ae]lsw[ae]; eal, al, [ae]l, all + sw[=a] so. See {All}, {So}, {As}.] 1. In like manner; likewise. [Obs.] [1913 Webster] 2. In addition; besides; as well; further; too. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Also sprach Zarathustra (Richard Strauss) — Also sprach Zarathustra, op. 30 is a tone poem by Richard Strauss, composed in 1896 and inspired by Friedrich Nietzsche s book Also sprach Zarathustra . Richard Strauss Tone Poem, Death and Transfiguration, Opus 24 (and other works), Old And Sold …   Wikipedia

  • Also sprach Zarathustra (disambiguation) — Also sprach Zarathustra (German: thus spoke Zarathustra ) may refer to:* Thus Spoke Zarathustra , a book by Friedrich Nietzsche * Also sprach Zarathustra (Richard Strauss), an orchestral piece by Richard Strauss * A cycle of paintings by Lena… …   Wikipedia

  • Alsó-Fehér — Infobox Former Subdivision native name = conventional long name = Alsó Fehér County common name = Alsó Fehér subdivision = County nation = the Kingdom of Hungary p1 = s1 = year start = 1876 event end = Treaty of Trianon year end = 1920 date end …   Wikipedia

  • also its milky juice — Balata Bal a*ta, n. [Sp., prob. fr. native name.] 1. A West Indian sapotaceous tree ({Bumelia retusa}). [Webster 1913 Suppl.] 2. The bully tree ({Minusops globosa}); also, its milky juice ({); also, its milky juice (}), which when dried… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • also probeagle — Porbeagle Por bea gle, n. (Zo[ o]l.) A species of shark ({Lamna cornubica}), about eight feet long, having a pointed nose and a crescent shaped tail; called also {mackerel shark}. [Written {also probeagle}.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • also-ran — noun Date: 1896 1. a horse or dog that finishes out of the money in a race 2. a contestant that does not win 3. one that is of little importance especially competitively < was just an also ran in the scramble for…privileges C. A. Buss > …   New Collegiate Dictionary

  • also — adverb Etymology: Middle English, from Old English eallswā, from eall all + swā so more at so Date: before 12th century 1. likewise 1 2. in addition ; besides, too …   New Collegiate Dictionary

  • Not Only... But Also — Genre Comedy Written by Peter Cook Dudley Moore Starring Peter Cook Dudley Moore Country of origin United Kingdom …   Wikipedia

  • And Also the Trees — Infobox Musical artist Name = And Also The Trees Img capt = And Also The Trees live in Dortmund, Germany in 1998 Img size = 270 Landscape = yes Background = group or band Alias = Origin = Inkberrow, Worcestershire, England Genre = Post punk… …   Wikipedia

  • The Poppy Is Also a Flower — Directed by Terence Young Produced by Euan Lloyd …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»