-
1 allocation
/æ,lə'keiʃn/ * danh từ - sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì) - sự cấp cho - sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp - sự định rõ vị trí -
2 die Zuteilung
- {allocation} sự chỉ định, sự dùng, sự cấp cho, sự phân phối, sự phân phát, sự chia phần, phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp, sự định rõ vị trí - {allotment} sự phân công, sự giao việc, sự định dùng, sự định phần, mảnh đất được phân phối để cày cấy, sự phiên chế, sự chuyển cho gia đình - {apportionment} sự chia ra từng phần, sự chia thành lô - {assignment} việc được giao, việc được phân công, sự cho là, sự quy cho, sự nhượng lại, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng - {distribution} sự phân bổ, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, bỏ chữ - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {ration} khẩu phần, lương thực, thực phẩm -
3 die Zuordnung
- {allocation} sự chỉ định, sự dùng, sự cấp cho, sự phân phối, sự phân phát, sự chia phần, phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp, sự định rõ vị trí - {assignment} sự giao việc, sự phân công, việc được giao, việc được phân công, sự cho là, sự quy cho, sự nhượng lại, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng -
4 die Belegung
- {allocation} sự chỉ định, sự dùng, sự cấp cho, sự phân phối, sự phân phát, sự chia phần, phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp, sự định rõ vị trí - {occupancy} sự chiếm đóng, sự chiếm giữ, thời gian chiếm đóng -
5 die Zuweisung
- {allocation} sự chỉ định, sự dùng, sự cấp cho, sự phân phối, sự phân phát, sự chia phần, phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp, sự định rõ vị trí - {allotment} sự phân công, sự giao việc, sự định dùng, sự định phần, mảnh đất được phân phối để cày cấy, sự phiên chế, sự chuyển cho gia đình - {assignation} sự ấn định, sự hẹn, sự nhượng lại, sự gặp gỡ yêu đương bất chính, sự hẹn hò bí mật - {assignment} việc được giao, việc được phân công, sự cho là, sự quy cho, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng -
6 die Besetzung
- {allocation} sự chỉ định, sự dùng, sự cấp cho, sự phân phối, sự phân phát, sự chia phần, phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp, sự định rõ vị trí - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {nomination} sự bổ nhiệm, quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm, sự giới thiệu, sự đề cử, quyền giới thiệu, quyền đề cử - {selection} sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người được chọn lựa = die Besetzung (Posten) {filling}+ = die Besetzung (Militär) {occupation}+ -
7 die interne Leistungsverrechnung
- {internal service charges; intra-plant cost allocation}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die interne Leistungsverrechnung
См. также в других словарях:
allocation — [ alɔkasjɔ̃ ] n. f. • 1516; allocacion « inscription, enregistrement » 1478; lat. médiév. allocatio → allouer ♦ Fait d allouer; somme allouée, prestation en argent. Voyageur qui demande une allocation de devises. Spécialt Prestation en argent… … Encyclopédie Universelle
Allocation — may refer to:* Computers ** Delayed allocation ** Block allocation map ** FAT ** IP address allocation ** Memory allocation ** No write allocation ** Register allocation * Economics ** Economic system ** Asset allocation ** Allocation of… … Wikipedia
allocation — index allotment, appointment (act of designating), apportionment, appropriation (allotment), assignment (allotment), budget … Law dictionary
Allocation — Al lo*ca tion, n. [LL. allocatio: cf. F. allocation.] 1. The act of putting one thing to another; a placing; disposition; arrangement. Hallam. [1913 Webster] 2. An allotment or apportionment; as, an allocation of shares in a company. [1913… … The Collaborative International Dictionary of English
Allocation — (v. lat.), Ansetzung, Genehmigung eines Rechnungspostens … Pierer's Universal-Lexikon
Allocation — (neulatein.), Genehmigung eines Rechnungspostens … Herders Conversations-Lexikon
allocation — (n.) mid 15c., from M.Fr. allocacion, from M.L. allocationem (nom. allocatio), noun of action from pp. stem of allocare (see ALLOCATE (Cf. allocate)) … Etymology dictionary
allocation — [n] distribution allotment, apportionment, appropriation, portion, quota, ration, share; concept 835 … New thesaurus
allocation — [al΄ō kā′shən, al΄əkā′shən] n. 1. an allocating or being allocated 2. a thing or amount allocated … English World dictionary
allocation — Often in open outcry markets the trader who has effected a bargain is not the owner of the trade, having initiated it on behalf of another firm. Allocation refers to the process of allocating, or giving up the trade within the Trade Registration… … Financial and business terms
Allocation — Ne doit pas être confondu avec Allocution. Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Sur les autres projets Wikimedia … Wikipédia en Français