Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

alleviation

  • 1 alleviation

    /ə,li:vi'eiʃn/ * danh từ - sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)

    English-Vietnamese dictionary > alleviation

  • 2 die Erleichterung

    - {alleviation} sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây - {assuagement} sự làm dịu bớt, sự an ủi, sự khuyên giải, sự làm thoả mãn - {comfort} người an ủi, người khuyên giải, nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ, sự sung túc, tiện nghi, chăn lông vịt - {ease} sự thanh thản, sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {easement} quyền đi qua, quyền xây cất, nhà phụ, công trình kiến trúc phụ - {relaxation} sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra, sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự giảm nhẹ, sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự hồi phục - {relief} sự bớt đi, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường, sự sửa lại, sự uốn nắn, cái làm cho vui lên, cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt - cái làm cho đỡ căng thẳng, relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {solace} sự uý lạo, niềm khuây khoả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erleichterung

  • 3 die Linderung

    - {alleviation} sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây - {assuagement} sự làm dịu bớt, sự an ủi, sự khuyên giải, sự làm thoả mãn - {balm} nhựa thơm, bôm, cây chi nhựa thơm, dầu thơm, dầu cù là, hương thơm, niềm an ủi, tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi - {balsam} nhựa, thơm, cây cho nhựa thơm, cây bóng nước, vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi - {ease} sự thanh thản, sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {mitigation} sự làm nhẹ - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường, sự sửa lại, sự uốn nắn, cái làm cho vui lên, cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt - cái làm cho đỡ căng thẳng, relievo, sự nổi bật lên, địa hình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Linderung

  • 4 die Milderung

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {alleviation} sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây - {easing} sự làm bớt đau, sự làm giảm đau, sự bớt căng thẳng - {extenuation} sự giảm nhẹ, sự giảm nhẹ tội, điều giảm nhẹ tội, sự làm yếu, sự làm suy nhược - {mitigation} sự làm nhẹ - {moderation} sự tiết chế, sự điều độ, mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Milderung

См. также в других словарях:

  • Alleviation — Al*le vi*a tion, n. [LL. alleviatio.] 1. The act of alleviating; a lightening of weight or severity; mitigation; relief. [1913 Webster] 2. That which mitigates, or makes more tolerable. [1913 Webster] I have not wanted such alleviations of life… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • alleviation — index abatement (reduction), decrease, mitigation, moderation, mollification, relief (release), reme …   Law dictionary

  • alleviation — (n.) early 15c., from M.Fr. aleviacion or directly from M.L. alleviationem (nom. alleviatio), noun of action from pp. stem of alleviare (see ALLEVIATE (Cf. alleviate)) …   Etymology dictionary

  • alleviation — [ə lē΄vē ā′shən] n. 1. an alleviating or being alleviated 2. a thing that alleviates …   English World dictionary

  • alleviation — /euh lee vee ay sheuhn/, n. 1. the act of alleviating. 2. something that alleviates or palliates. [1615 25; < ML alleviation (s. of alleviatio), equiv. to alleviat(us) (see ALLEVIATE) + ion ION] * * * …   Universalium

  • alleviation — alleviate ► VERB ▪ make (pain or difficulty) less severe. DERIVATIVES alleviation noun alleviator noun. ORIGIN Latin alleviare lighten …   English terms dictionary

  • alleviation — noun see alleviate …   New Collegiate Dictionary

  • alleviation — noun /əˌliːviˈeɪʃən/ a) the act of alleviating; relief or mitigation b) the act of reducing pain or anything else unpleasant; easement …   Wiktionary

  • alleviation — Synonyms and related words: abatement, abridgment, allayment, analgesia, anesthesia, anesthetizing, appeasement, assuagement, attenuation, blunting, calming, contraction, dampening, damping, deadening, decrease, decrement, decrescence, deduction …   Moby Thesaurus

  • alleviation — (Roget s Thesaurus II) noun Freedom, especially from pain: assuagement, ease, mitigation, palliation, relief. See INCREASE …   English dictionary for students

  • alleviation — al·le·vi·a·tion || ə‚liːvɪ eɪʃn n. soothing, relief; easing, lessening …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»