Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

all-fired

  • 1 all-fired

    /'ɔ:l,faiəd/ * phó từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực

    English-Vietnamese dictionary > all-fired

  • 2 round

    /raund/ * tính từ - tròn =round cheeks+ má tròn trĩnh, má phính =round hand+ chữ rộng, chữ viết tròn - tròn, chẵn =a round dozen+ một tá tròn =in round figures+ tính theo số tròn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi =a round trip+ một cuộc hành trình khứ hồi - theo vòng tròn, vòng quanh =a round voyage+ một cuộc đi biển vòng quanh - thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở =to be round with someone+ (từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai =a round unvarnished tale+ sự thật nói thẳng ra không che đậy - sang sảng, vang (giọng) =a round voice+ giọng sang sảng - lưu loát, trôi chảy (văn) =a round style+ văn phong lưu loát - nhanh, mạnh =at a round pace+ đi nhanh - khá lớn, đáng kể =a good round gun+ một số tiền khá lớn * danh từ - vật hình tròn, khoanh =a round of toast+ khoanh bánh mì nướng - vòng tròn =to dance in a round+ nhảy vòng tròn - vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ =the earth's yearly round+ sự quay vòng hằng năm của trái đất =the daily round+ công việc lập đi lập lại hằng ngày - (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực =in all the round of knowledge+ trong mọi lĩnh vực hiểu biết - sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra =to go the rounds+ đi tuần tra; đi kinh lý =visiting rounds+ (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân lính =the story goes the round+ câu chuyện lan khắp cả - tuần chầu (mời rượu...) =to stand a round of drinks+ thế một chầu rượu - (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội =a fight of ten rounds+ trận đấu mười hiệp - tràng, loạt =round of applause+ tràng vỗ tay =a round of ten shots+ một loạt mười phát súng - thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder) - (quân sự) phát (súng); viên đạn =to have but ten rounds left each+ mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn =he had not fired a single round+ nó không bắn một phát nào - (âm nhạc) canông !to show something in the round - nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì * phó từ - quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn =the wheel turns round+ bánh xe quay tròn =round and round+ quanh quanh =round about+ quanh =to go round+ đi vòng quanh =all the year round+ quanh năm =to sleep the clock round+ ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm =tea was served round+ người ta đưa mời một vòng quanh bàn =there's not enough to go round+ không co đủ để mời khắp lượt - trở lại, quay trở lại =spring comes round+ xuân về, mùa xuân trở lại =the other way round+ xoay trở lại - khắp cả =round with paintings+ gian phòng treo tranh tất cả !to win somebody round - thuyết phục được ai theo ý kiến mình * danh từ - quanh, xung quanh, vòng quanh =to sit round the table+ ngồi quanh bàn =to travel round the world+ đi du lịch vòng quanh thế giới =to discuss round a subject+ thảo luận xung quanh một vấn đề =to argue round anh round the subject+ lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề * ngoại động từ - làm tròn =to round [off] the angles+ làm tròn các gốc - cắt tròn, cắt cụt =to round the dog's ears+ cắt cụt tai chó - đi vòng quanh mũi đất - ((thường) + off) gọt giũa (một câu) =to round [off] a sentence+ gọt giũa câu văn - đọc tròn môi =to round a vowel+ đọc tròn môi một nguyên âm - ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...) =to round [off] one's estate+ làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên, làm cho thành cơ ngơi * nội động từ - thành tròn, trở nên tròn =one's form is rounding+ thân hình tròn trĩnh ra !to round off - làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối =to round off the evening with a dance+ kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy - gọt giũa (câu văn) - xây dựng thành cơ ngơi !to round on - (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại =to round on one's heel to look at somebody+ quay gót lại nhìn ai - bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai) - (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác !to round out - tròn ra, mập ra, béo ra !to round to - (hàng hải) lái theo chiều gió !to round up - chạy vòng quanh để dồn (súc vật) - vây bắt, bố ráp

    English-Vietnamese dictionary > round

См. также в других словарях:

  • all´-fired´ly — all fired «L F», adjective, adverb. U.S. Informal. –adj. unusual; excessive: »You could ve hired a rig from the livery stable if you was in such an all fired hurry (New Yorker). –adv. excessively; inordinately. –all´ fired´ly, adverb …   Useful english dictionary

  • all-fired — all′ fired adv. Informal. inf extremely; excessively: Don t be so all fired sure of yourself[/ex] • Etymology: 1825–35; prob. euphemism for hell fired …   From formal English to slang

  • all-fired — (adj.) 1837, U.S. slang euphemism for HELL FIRED (Cf. hell fired) …   Etymology dictionary

  • all-fired — adv AmE completely used when describing a quality that you think is extreme ▪ If he weren t so all fired sure of himself, I d like him better …   Dictionary of contemporary English

  • all-fired — all fired; all fired·ly; …   English syllables

  • all-fired — [ôl΄fīrd′] adj. [altered < hell fired] Slang extreme; complete adv. Slang extremely; completely …   English World dictionary

  • All Fired Up — Infobox Album | Name = All Fired Up Type = Studio Album Artist = Fastway Released = 1984 Recorded = Genre = Hard rock, heavy metal Length = 43:25 Label = CBS, Columbia Producer = Reviews = Last album = Fastway (1983) This album = All Fired Up… …   Wikipedia

  • all-fired — /awl fuyeurd /, adj., superl. all firedest, adv. Informal. adj. 1. tremendous; extreme; excessive: He had the all fired gall to quit in the middle of the job. adv. 2. Also, all firedly /awl fuyeurd lee, fuy rid /. extremely; excessively: Don t be …   Universalium

  • all-fired — 1. adjective Extreme, excessive. Its an all fired outrage to tell any human creature that hes bound to hell. 2. adverb Extremely, inordinately, very. Of course, I was only stringing Jerry . . . he thinks hes so all fired cute and smart …   Wiktionary

  • all-fired — /ˈɔl faɪəd/ (say awl fuyuhd) Chiefly US Colloquial –adjective 1. extreme; excessive: they re in an all fired hurry. –adverb 2. extremely; excessively: why is it so all fired important? …  

  • all-fired — I adjective extreme; used as an intensifier (Freq. 1) why is he in such an all fired hurry? • Similar to: ↑immoderate • Usage Domain: ↑colloquialism II adverb …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»