Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

all+roses

  • 1 rose

    /rouz/ * danh từ - hoa hồng; cây hoa hồng =a climbing rose+ cây hồng leo =wild rose+ cây tầm xuân - cô gái đẹp nhất, hoa khôi =the rose of the town+ cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh - bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh) - màu hồng; (số nhiều) nước da hồng hào =to have roses in one's cheeks+ má đỏ hồng hào - nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giầy...) - hương sen (bình tưới) - (như) rose-diamond - (như) rose_window - chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...) - (y học) (the rose) bệnh viêm quầng =a bed of roses x bed to be born under the rose+ đẻ hoang =blue rose+ "bông hồng xanh" (cái không thể nào có được) !to gather roses (life's rose) - tìm thú hưởng lạc !life is not all roses - đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn !a path strewn with roses - cuộc sống đầy lạc thú !there is no rose without a thorn - (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo !under the rose - bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút * tính từ - hồng, màu hồng * ngoại động từ - nhuộm hồng, nhuốm hồng =the morning sun rosed the eastern horizon+ mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông * thời quá khứ của rise

    English-Vietnamese dictionary > rose

  • 2 ground

    /graund/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind * danh từ - mặt đất, đất =to sit on the ground+ ngồi trên (mặt) đất =to cut a tree to the ground+ đốn cây sát góc (đất) =below ground+ đã chết và chôn rồi =to break fresh ground+ khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang; (nghĩa bóng) làm ra cái gì mới; tiếp xúc (vấn đề gì) lần đầu tiên - bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai) =a volleyball ground+ bãi bóng chuyền - (số nhiều) đất đai vườn tược =an old mansion with extensive grounds+ một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi - vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất) =to keep one's ground+ giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ =to give (lose) ground+ rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp - đáy (biển, hồ...) =to touch ground+ sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...) - nền =a design of pink roses on a white ground+ mẫu trang trí hoa hồng trên nền tảng - (số nhiều) cặn bã - ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ =to have good ground(s) for the believing something+ có đủ lý do để tin một điều gì =on what grounds do you suspect him?+ vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta? - (điện học) sự tiếp đất !common ground - (xem) common !to cover much ground - đi được đường dài - đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...) !to cut the ground from under somebody's feet - năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng !down to the ground - (xem) down !forbidden ground - (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến !to gain ground - (xem) gain !hope are dashed to the ground - hy vọng tan vỡ !plan falls to the ground - kế hoạch thất bại !to run to ground - đuổi đến tận hang - truy nguyên đến tận gốc !to shift one's ground - (xem) shift * ngoại động từ - (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào =to ground one's hopes on+ đặt hy vọng vào - (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng =the teacher grounded his pupils in arithmetic+ thầy giáo truyền thu cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học - đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...) - đặt xuống đất =ground arms!+ (quân sự) đặt súng xuống! - (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn - (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất =fog grounds all aircraft at N+ sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được - (điện học) tiếp đất * nội động từ - (hàng hải) mắc cạn - (hàng không) hạ cánh

    English-Vietnamese dictionary > ground

  • 3 some

    /sʌm, səm/ * tính từ - nào đó =ask some experienced person+ hãy hỏi một người nào đó có kinh nghiệm - một ít, một vài, dăm ba =to drink some water+ uống một ít nước =to eat some bread+ ăn một ít bánh mì =to bring some pens+ mang đến một vài cái bút - khá nhiều, đáng kể - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò =this is some achievement!+ đây đúng là một thành tựu! * danh từ - một vài, một ít (người, cái gì) =some agree with us+ một vài người đồng ý với chúng tôi =some of his friends told him so+ vài anh bạn của nó nói với nó như thế =I like those roses, please give me some+ tôi thích những bông hồng kia, anh làm ơn cho tôi xin một vài bông !and the some - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa * phó từ - (từ lóng) đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi =to be some angry+ tức giận một tí, hơi giận - khoảng chừng =we are some 60 in all+ chúng tôi khoảng 60 người cả thảy =I waited some few minutes+ tôi đã đợi một vài phút

    English-Vietnamese dictionary > some

  • 4 train

    /trein/ * danh từ - xe lửa =to go by train+ đi xe lửa =to miss the train+ lỡ chuyến xe lửa =fast train+ xe lửa tốc hành =goods train+ xe lửa chở hàng - đoàn; đoàn tuỳ tùng =a train of oxen+ đoàn bò =to come with a hundred men in one's train+ tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người - dòng, dãy, chuỗi, hạt =an unexpected train of difficulties+ một loạt khó khăn bất ngờ =to follow one's train of thought+ theo dòng tư tưởng (ý nghĩ) - đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim) - hậu quả =in the train of+ do hậu quả của - (kỹ thuật) bộ truyền động - ngòi (để châm mìn) !in train - sẵn sàng =all is now in train+ tất cả đều đã sẵn sàng * ngoại động từ - dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo =to train (up) children to be good citizens+ dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt =to train a teacher+ đào tạo một giáo viên =a trained eye+ con mắt lão luyện - (thể dục,thể thao) tập dượt - uốn (cây cảnh) =to train roses against a wall+ uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường - chĩa (súng) =to train the cannon on (upon)+ chĩa đại bác vào - (thông tục) đi xe lửa * nội động từ - tập luyện tập dượt =to train for a race+ tập dượt để chuẩn bị chạy đua =to train on vegetarian diet+ ăn chay trong khi tập luyện - (thông tục) đi xe lửa =to train from Pekin to Hanoi+ đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nội !to train down - tập cho người thon bớt đi !to train off - bắn chệch, ngắm chệch (súng)

    English-Vietnamese dictionary > train

См. также в других словарях:

  • all roses — see roses all the way below. • • • Main Entry: ↑rose …   Useful english dictionary

  • all roses — wonderful, going great, successful …   English contemporary dictionary

  • Roses — Студийный альбом The Cranberries …   Википедия

  • roses all the way — ● rose …   Useful english dictionary

  • All This Useless Beauty — Studio album by Elvis Costello and The Attractions Released 14 May 1996 …   Wikipedia

  • All the Roadrunning — Studio album by Mark Knopfler and Emmylou Harris Released April …   Wikipedia

  • All Saints (season 4) — All Saints Season 4 Country of origin  Australia No. of episodes 42 …   Wikipedia

  • All Time Low — Jack Barakat et Zachary Merrick au Warped Tour, le 21 Juin 2009 Surnom NeverReck Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • All Over Me — est un film américain réalisé par Alex Sichel en 1997. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 Lien externe …   Wikipédia en Français

  • All-Ohio State Fair Youth Choir — The All Ohio State Fair Youth Choir (known as the AOSFYC or the All Ohio Youth Choir) is a singing organization of high school students that meets every summer five days prior to the opening of the Ohio State Fair and performs as entertainment… …   Wikipedia

  • Roses are red — Violets are blue redirects here. For the James Patterson novel, click here. Roses are red can refer to a specific poem, or a class of doggerel poems inspired by that poem. The poem is::Roses are red,:Violets are blue,:Sugar is sweet;:And so are… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»