Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

align+en

  • 1 align

    /ə'lain/ Cách viết khác: (aline)/ə'lain/ * ngoại động từ - sắp cho thẳng hàng =to align the sights [of rifle] and bull's eye+ hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích * nội động từ - sắp hàng, đứng thành hàng

    English-Vietnamese dictionary > align

  • 2 align

    v. Teeb ncaj; teeb sib txig zos

    English-Hmong dictionary > align

  • 3 aline

    /ə'lain/ Cách viết khác: (align)/ə'lain/ * ngoại động từ - sắp cho thẳng hàng =to align the sights [of rifle] and bull's eye+ hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích * nội động từ - sắp hàng, đứng thành hàng

    English-Vietnamese dictionary > aline

  • 4 ausfluchten

    - {to align} sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausfluchten

  • 5 ausrichten

    - {to align} sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng - {to aline} - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to justify} bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {to level} san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm - {to organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to orient} xây quay về phía đông, chôn, định hướng, đặt hướng, quay về hướng đông - {to straighten} làm cho thẳng, sắp xếp cho ngăn nắp, thẳng ra = ausrichten (Technik) {to true}+ = ausrichten (Veranstaltung) {to arrange; to organize}+ = sich ausrichten {to line up in ranks}+ = genau ausrichten {to true up}+ = kann ich etwas ausrichten? {can I take a message?}+ = ich habe nichts ausrichten können {I didn't get anywhere}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausrichten

  • 6 eichen

    - {oaken} - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to align} sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng - {to assay} thử, thí nghiệm, xét nghiệm, phân tích, thử thách giá trị, thử làm - {to calibrate} định cỡ, xác định đường kính, kiểm tra cỡ trước khi chia độ - {to gage} cầm, đặt cược, gauge - {to gauge} đo, đo cỡ, làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách, đánh giá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eichen

  • 7 anschließen

    (schloß an,angeschlossen) - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to align} sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng - {to chain} xích lại, trói buộc, buộc chặt &), ngáng dây, đo bằng thước dây - {to connect} nối, nối lại, chấp nối, liên hệ, làm cho có mạch lạc, dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao, có quan hệ với, có họ hàng với, nối nhau, nối tiếp nhau - {to join} chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau - thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên - trèo, bốc lên, tăng lên = anschließen (schloß an,angeschlossen) [an] {to affiliate [to]}+ = anschließen (schloß an,angeschlossen) (Elektrotechnik) {to couple}+ = sich anschließen {to fall in; to follow}+ = sich anschließen [an] {to be adjacent [to]; to be attached [to]; to join company [with]; to link up [with,to]}+ = sich anschließen [einer Partei] {to associate [with a party]}+ = sich anschließen an {to join}+ = sich jemandem anschließen {to take sides with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschließen

  • 8 decken

    - {to bull} đầu cơ giá lên, tìm cách nâng giá, lừa bịp bằng những lời khoác lác - {to cope} khoác áo lễ, xây vòm, xây mái, lồi ra, đối phó, đương đầu - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to escort} đi hộ tống, đi theo, đi theo tán tỉnh - {to guard} gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, chắn - {to meet (met,met) gặp, gặp gỡ, đi đón, xin giới thiệu, làm quen, vấp phải, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, nhận, tiếp nhận, chịu đựng, cam chịu, thanh toán, gặp nhau, tụ họp, họp, nối nhau, tiếp vào nhau - gắn vào nhau - {to tile} lợp ngói, lát đá, lát gạch vuông, bắt phải giữ bí mật = decken (Dach) {to roof}+ = decken (Tier) {to serve}+ = decken (Tisch) {to lay (laid,laid); to set (set,set)+ = decken (Kommerz) {to reimburse}+ = decken (Schulden) {to pay (paid,paid)+ = sich decken {to overlap}+ = sich decken [mit] {to be identical [with]; to coincide [with]}+ = sich decken mit {to align with; to aline with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > decken

  • 9 die Linie

    - {curve} đường cong, đường vòng, chỗ quanh co - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {lineage} nòi giống - {rank} hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp, cấp - {route} tuyến đường, đường đi, raut) lệnh hành quân - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít = die Linie (Bus) {number}+ = in erster Linie {first of all; in the first instance; primarily}+ = die markierte Linie {scotch}+ = in zweiter Linie {secondarily}+ = in gerader Linie {straight}+ = in Linie gebracht {aligned}+ = die schraffierte Linie {hatch}+ = auf der ganzen Linie {all along the line}+ = in eine Linie bringen {to align; to aline; to range}+ = in aufsteigender Linie {ascendant}+ = in einer Linie antreten {to line up}+ = in einer Linie antreten (Sport) {to toe the line}+ = in Linie aufmarschieren (Militär) {to deploy}+ = das Aufmarschieren in Linie (Militär) {deploy}+ = das Aufstellen in einer Linie {alignment}+ = in gerader Linie abstammend {lineal}+ = die Abkömmlinge in gerader Linie {issue}+ = auf die schlanke Linie achten {to watch one's weight}+ = das Frachtschiff ohne feste Linie (Marine) {tramp}+ = sich in einer Linie aufstellen {to form into line}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Linie

  • 10 fluchten

    - {to align} sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng - {to aline}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fluchten

  • 11 richten

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to align} sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng - {to beam} chiếu rọi, rạng rỡ, tươi cười, xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa, rađiô phát đi - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to judge} xét xử, phân xử, xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài - {to right} lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng, sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại, bênh vực, lại đứng thẳng lên được, không ngả nghiêng tròng trành = richten [an] {to direct [to]}+ = richten [auf] {to aim [at]; to bend (bent,bent) [to,on]; to cast (cast,cast) [at,on]; to fasten [upon]; to level [at]; to point [at]; to turn [to]}+ = richten [über] {to sit in judgement [over]}+ = richten [nach,auf] {to direct [to,at]}+ = richten [auf] (Geschütz) {to train [on]}+ = richten auf {to play}+ = fest richten [auf] {to rivet [on]}+ = sich richten [nach] {to act [on,upon]; to conform [to]}+ = sich richten (Militär) {to dress}+ = etwas richten {to fix something; to get something ready}+ = gerade richten (Technik) {to straighten}+ = nach innen richten {to introvert}+ = sich danach richten {to comply with it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > richten

См. также в других словарях:

  • align — align; align·er; align·ment; re·align; …   English syllables

  • align — UK US /əˈlaɪn/ verb [T] ► to change something so that it has a correct relationship to something else: »Later this year, the company will introduce a price platform for its home insurance contracts, and will align all its prices. align sth with… …   Financial and business terms

  • Align — may refer to:* The process of alignment * Align (company) …   Wikipedia

  • Align-m — is a multiple sequence alignment program written by Ivo Van Walle.Align m has the ability to accomplish the following tasks: * Multiple sequence alignment * Include extra information to guide the sequence alignment * Multiple structural alignment …   Wikipedia

  • align — [v1] line up, arrange next to adjust, allineate, coordinate, even, even up, fix, make parallel, order, range, regulate, straighten; concept 158 Ant. divide, mess up, separate align [v2] join; bring to agreement affiliate, agree, ally, associate,… …   New thesaurus

  • align — ► VERB 1) place or arrange in a straight line or into correct relative positions. 2) (align oneself with) ally oneself to. DERIVATIVES alignment noun. ORIGIN French aligner, from à ligne into line …   English terms dictionary

  • Align — A*lign , v. t. [F. aligner; [ a] (L. ad) + ligne (L. linea) line. See {Line}, and cf. {Allineate}.] To adjust or form to a line; to range or form in line; to bring into line; to aline. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Align — A*lign , v. t. To form in line; to fall into line. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • align — I verb accommodate, adapt, adjust, ameliorate, amend, attune, change, collimate, conform, correct, cure, improve, level, line up, make uniform, modify, normalize, pattern, perfect, readjust, rectify, regularize, remedy, revise II index conform,… …   Law dictionary

  • align — (v.) early 15c., to copulate (of wolves, dogs), lit. to range (things) in a line, from M.Fr. aligner, from O.Fr. alignier set, lay in line, from à to (see AD (Cf. ad )) + lignier to line, from L. lineare, from linea (see LINE (Cf …   Etymology dictionary

  • align — *line, line up, range, array Analogous words: *order, arrange, marshal: regulate, fix, *adjust Contrasted words: *disorder, disarrange, derange, unsettle …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»