Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

alien

  • 1 alien

    /'eiljən/ * tính từ - (thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác =alien customs+ những phong tục nước ngoài - alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt; không có quan hệ gì với; không phải của mình =their way of thingking is alien from ours+ cách suy nghĩ của họ khác với suy nghĩ của chúng ta =that question is alien to our subject+ câu hỏi đó không có quan hệ gì với vấn đề của chúng ta - alien to trái với, ngược với =it's alien to my throughts+ cái đó trái với những ý nghĩ của tôi * danh từ - người xa lạ; người không cùng chủng tộc, người khác họ - người nước ngoài, ngoại kiều - người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi... * ngoại động từ - (thơ ca) làm cho giận ghét; làm cho xa lánh ra =to alien someone from his friends+ làm cho bạn bè xa lánh ai - (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)

    English-Vietnamese dictionary > alien

  • 2 Alien Card

    n. Ntawv nkag teb chaws

    English-Hmong dictionary > Alien Card

  • 3 fremd

    - {alien} nước ngoài, chủng tộc khác, alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt, không có quan hệ gì với, không phải của mình, alien to trái với, ngược với - {barbaric} dã man, man rợ - {extraneous} bắt nguồn ở ngoài, không thuộc về, không dính dáng, không liên quan đến - {foreign} từ nước ngoài, ở nước ngoài, ngoài, lạ, thuộc tiểu bang khác - {strange} không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen - {unfamiliar} không quen, không biết - {unknown} chưa từng ai biết, chưa có tiếng, vô danh = ich bin hier fremd {I'm a stranger here}+ = es mutet mich fremd an {it seems strange to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fremd

  • 4 andersgeartet

    - {alien} nước ngoài, chủng tộc khác, alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt, không có quan hệ gì với, không phải của mình, alien to trái với, ngược với

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > andersgeartet

  • 5 ausländisch

    - {alien} nước ngoài, chủng tộc khác, alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt, không có quan hệ gì với, không phải của mình, alien to trái với, ngược với - {barbaric} dã man, man rợ - {exotic} ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai, kỳ lạ, kỳ cục, đẹp kỳ lạ - {extraneous} bắt nguồn ở ngoài, không thuộc về, không dính dáng, không liên quan đến - {foreign} từ nước ngoài, ở nước ngoài, ngoài, lạ, thuộc tiểu bang khác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausländisch

  • 6 die Aufenthaltsgenehmigung

    - {Alien Registration Card; permission of abode; permit of residence; residence permit; staying permit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufenthaltsgenehmigung

  • 7 der Fremde

    - {alien} người xa lạ, người không cùng chủng tộc, người khác họ, người nước ngoài, ngoại kiều, người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi... - {foreigner} tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài, đồ nhập từ nước ngoài - {newcomer} người mới đến - {stranger} người lạ mặt = in der Fremde {abroad; under a foreign sky}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fremde

  • 8 der Ausländer

    - {alien} người xa lạ, người không cùng chủng tộc, người khác họ, người nước ngoài, ngoại kiều, người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi... - {foreigner} tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài, đồ nhập từ nước ngoài = der eingebürgerte Ausländer {denizen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausländer

  • 9 zuwider

    - {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {alien} nước ngoài, chủng tộc khác, alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt, không có quan hệ gì với, không phải của mình, alien to trái với, ngược với - {antipathetic} có ác cảm, gây ác cảm - {contrary} trái ngược, nghịch, trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo, trái ngược với - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {distasteful} khó chịu = zuwider sein {to grate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuwider

  • 10 Diese Gedankengänge sind ihm fremd.

    - {Such thoughts are alien to him.}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Diese Gedankengänge sind ihm fremd.

См. также в других словарях:

  • Alien 3 — Alien³ Données clés Titre original Alien³ ou Alien 3 …   Wikipédia en Français

  • Alien³ — Filmdaten Deutscher Titel: Alien 3 Originaltitel: Alien³ Produktionsland: USA Erscheinungsjahr: 1992 …   Deutsch Wikipedia

  • Alien³ — Alien 3 Alien 3 Titre original Alien 3 Réalisation David Fincher Acteurs principaux Sigourney Weaver Lance Henriksen Charles Dance Cha …   Wikipédia en Français

  • Alien³ — Alien 3 Título Alien 3 Ficha técnica Dirección David …   Wikipedia Español

  • Alien 4 — Alien, la résurrection Alien, la résurrection Titre original Alien Resurrection Réalisation Jean Pierre Jeunet Acteurs principaux Sigourney Weaver Winona Ryder Ron Perlman Dominique Pinon Gary Dourdan Michael Wincott Brad Dourif Leland Orser D …   Wikipédia en Français

  • Alien IV — Alien, la résurrection Alien, la résurrection Titre original Alien Resurrection Réalisation Jean Pierre Jeunet Acteurs principaux Sigourney Weaver Winona Ryder Ron Perlman Dominique Pinon Gary Dourdan Michael Wincott Brad Dourif Leland Orser D …   Wikipédia en Français

  • alien — 1 / ā lē ən, āl yən/ adj [Latin alienus not one s own, foreign]: relating, belonging, or owing allegiance to another country or government alien 2 n: a foreign born resident who has not been naturalized and is still a subject or citizen of a… …   Law dictionary

  • Alien — may refer to:In biology*Extraterrestrial life *Any introduced speciesIn fiction*Fictional extraterrestrials *Alien (franchise) **Alien (Alien franchise), the titular creatures of the franchiseFilm*Any of the six films in the Alien franchise:… …   Wikipedia

  • Alien 3 — Alien³ Обложка версии для NES Разработчик Probe Entertainment ( …   Википедия

  • Alien — (von lat. alienus – fremd, fremdartig) bezeichnet: Außerirdisches Leben in der Umgangssprache Staatenlose bzw. Ausländer im englischen Sprachraum Alien (Band), eine schwedische Musikgruppe (Melodic Rock) Enemy Alien, einen aus einem feindlichen… …   Deutsch Wikipedia

  • Alien 9 — Alien Nine エイリアン9 (Eirian Nain) Género Ciencia ficción Manga Creado por Hitoshi Tomizawa Editorial …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»