Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

aktuelle

  • 1 der Film

    - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {film} màng, mảng thuốc, phim, phim ảnh, phim xi nê, buổi chiếu bóng, vảy cá, màn sương mỏng, sợi nhỏ, tơ nhỏ - {motion picture} phim điện ảnh - {movie} rạp chiếu bóng, ngành phim ảnh, nghệ thuật phim xi nê - {moving picture} - {picture} bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt, hình ảnh hạnh phúc tương lai, hiện thân, điển hình, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, số nhiều) phim xi nê, cảnh ngộ, sự việc = im Film {on the screen}+ = der aktuelle Film {topical}+ = der schlechte Film {quickie}+ = der künstlerische Film {artistic film}+ = der geographische Film {travelogue}+ = der für jede Alter geeignete Film {G-rating}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Film

  • 2 der Artikel

    - {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình - {paragraph} đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn, dấu xuống dòng, mẫu tin = der aktuelle Artikel {feature}+ = der bestimmte Artikel (Grammatik) {definite article}+ = der gut gehende Artikel {seller}+ = in Artikel einteilen {to article}+ = der vernichtende Artikel {smasher}+ = einen kurzen Artikel schreiben {to paragraph}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Artikel

  • 3 die Bedeutung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {concernment} việc, lợi lộc, phần, sự lo lắng, sự lo âu - {connotation} nghĩa rộng, ý nghĩa - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tính trọng đại - {consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp, sự bồi thường, tiền thưởng, tiền công - cớ, lý, sự quan trọng - {denotation} sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, dấu hiệu, nghĩa, sự bao hàm nghĩa rộng - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động - hiệu lực, năng lượng - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {import} sự nhập, sự nhập khẩu, số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, nội dung - {importance} quyền thế, thế lực - {intention} ý định, mục đích, tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {interest} điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, quyền lợi, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, vật, vật phẩm, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lẽ, cơ hội, mủ - {meaning} - {moment} chốc, lúc, lát, tính trọng yếu, Mômen - {notability} người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, tính chất trứ danh, tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng, sự tần tảo - {prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt, sự nổi bật - {purport} - {relevance} sự thích đáng, sự thích hợp, sự xác đáng - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, tình cảm chung, hướng, chiều - {seriousness} tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất hệ trọng, tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng, tính chất thành thật, tính chất thật sự - {significance} sự đáng chú ý - {signification} sự ra hiệu - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {value} giá cả, giá, năng suất, bậc phân loại - {weightiness} sức nặng, trọng lượng, tính chất trọng yếu = die Bedeutung [für] {application [to]}+ = von Bedeutung {on the map; relevant; significant}+ = ohne Bedeutung {of no account}+ = die gleiche Bedeutung {equivalence}+ = von Bedeutung sein {to matter; to play a part}+ = die aktuelle Bedeutung {topicality}+ = von hoher Bedeutung {of great importance}+ = Bedeutung beimessen {to attach importance; to attach value to}+ = die wörtliche Bedeutung {literalism; literalness}+ = nichts von Bedeutung {no great matters; nothing much}+ = von größter Bedeutung {of prime importance; of the first magnitude}+ = die eigentliche Bedeutung {literal sense}+ = von vorrangiger Bedeutung sein {to be of first importance}+ = von ausschlaggebender Bedeutung {of decisive importance}+ = eine andere Bedeutung unterlegen {to attribute another meaning}+ = der Lautbezug in Worten auf deren Bedeutung (z.B. Kuckuck) {onomatopoeia}+ = ein Ereignis von weltgeschichtlicher Bedeutung {an event of impact on world history}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedeutung

  • 4 der Stand

    - {booth} quán, rạp, lều, phòng điện thoại công cộng - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {crib} giường cũi, nhà nhỏ, nhà ở, máng ăn, bài dịch để quay cóp, sự ăn cắp văn, cái đó, giàn gỗ crib work) - {degree} mức độ, trình độ, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp - {nacelle} giỏ khí cầu, vỏ động cơ máy bay - {profession} nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo - sự tin theo, lời thề tin theo - {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, sự lâu dài - {state} - {station} trạm, điểm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, chức, sự ăn kiêng, môi trường, tình trạng đứng lại = der Stand (Thermometer) {reading}+ = der feste Stand {foothold}+ = der jetzige Stand {the actual state}+ = der aktuelle Stand {status quo}+ = der geistliche Stand {orders}+ = in den Stand setzen {to enable}+ = auf dem neuesten Stand {up to date}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stand

См. также в других словарях:

  • Aktuelle Kamera — Título Aktuelle Kamera Género Informativo televisivo País de origen  Alemania Oriental Duración 30 …   Wikipedia Español

  • Aktuelle Stunde — bezeichnet: eine Form der Debatte in Parlamenten, siehe Aktuelle Stunde (Parlament) ein TV Nachrichtenmagazin des WDR, siehe Aktuelle Stunde (Fernsehsendung) Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehr …   Deutsch Wikipedia

  • Aktuelle Grafik — ist ein Begriff aus der Fernsehbranche. Die Aktuelle Grafik, auch als Day to Day Graphic bezeichnet, beliefert einen Fernsehsender mit täglich neuen Grafiken zu aktuellen Ereignissen. Die Grafiker arbeiten sehr dicht mit der Nachrichtenredaktion… …   Deutsch Wikipedia

  • Aktuelle Energie — (kinetische Energie), s. Energie …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Aktuelle Energie — Aktuelle Energie, s. Energie …   Lexikon der gesamten Technik

  • aktuelle Musik — aktuelle Musik …   Deutsch Wörterbuch

  • Aktuelle Kamera — Infobox Television show name = Aktuelle Kamera caption = Aktuelle Kamera logo from the late 1980s format = News program runtime = 0:30 minutes (per episode) starring = See Hosts below country = flagicon|East Germany East Germany network =… …   Wikipedia

  • Aktuelle Stunde (Parlament) — Eine Aktuelle Stunde findet in Parlamenten wie dem Deutschen Bundestag statt. Sie behandeln in der Öffentlichkeit diskutierte Themen oder schließen sich einer Debatte an, zu der eine Fraktion weiteren Diskussionsbedarf anmeldet. Die Redezeiten… …   Deutsch Wikipedia

  • Aktuelle Stunde (Fernsehsendung) — Die Aktuelle Stunde ist ein regionales Infotainmentmagazin („News Show“) im WDR Fernsehen. Es wird seit dem 3. Januar 1983 täglich im Vorabendprogramm ausgestrahlt. Den Themenschwerpunkt der Sendung bilden aktuelle Ereignisse aus Nordrhein… …   Deutsch Wikipedia

  • Aktuelle Kamera — Logo der AK Die Aktuelle Kamera war die von 1952 bis 1990 ausgestrahlte Nachrichtensendung des DDR Fernsehens. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte …   Deutsch Wikipedia

  • Aktuelle Türkei Rundschau — Dieser Artikel wurde im Projekt Türkei zur Verbesserung eingetragen. Hilf mit, ihn zu bearbeiten und beteilige dich an der Diskussion! Vorlage:Projekthinweis/Wartung/Türkei Folgendes muss noch verbessert werden: Der Artikel wurde am 22. September …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»