Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

airplane!

  • 1 airplane

    n. Lub dav hlau; lub nyob hoom

    English-Hmong dictionary > airplane

  • 2 airplane

    /'eəplein/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bay, tàu bay

    English-Vietnamese dictionary > airplane

  • 3 der Flugzeugabsturz

    - {airplane crash}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flugzeugabsturz

  • 4 das Flugzeug

    - {aeroplane} máy bay, tàu bay - {aircraft} khí cầu - {airplane} - {jet} huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia, vòi, vòi phun, giclơ, máy bay phản lực - {kite} cái diều, diều hâu, kẻ tham tàn, kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, văn tự giả, hối phiếu giả, cánh buồm cao nhất - {machine} máy móc, cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {ship} tàu thuỷ, tàu, phi cơ, thuyền = das Flugzeug (Luftfahrt) {plane}+ = mit dem Flugzeug {by air}+ = das Flugzeug abfangen (Luftfahrt) {to flatten out}+ = im Flugzeug fliegen {to plane}+ = in ein Flugzeug laden {to emplane}+ = ein Flugzeug besteigen {to emplane}+ = das ferngesteuerte Flugzeug {drone}+ = mit dem Flugzeug ankommen {to fly in}+ = das leichte unbewaffnete Flugzeug (Militär) {grasshopper}+ = mit einem Flugzeug verunglücken {to pile up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Flugzeug

  • 5 ambulance

    /'æmbjuləns/ * danh từ - xe cứu thương, xe cấp cứu - (định ngữ) để cứu thương =ambulance car+ xe ô tô cứu thương =ambulance train+ xe lửa cứu thương =ambulance airplane+ máy bay cứu thương

    English-Vietnamese dictionary > ambulance

  • 6 pick

    /pik/ * danh từ - sự chọn lọc, sự chọn lựa - người được chọn, cái được chọn - phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất =the pick of the army+ phần tinh nhuệ trong quân đội * danh từ - cuốc chim - dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi) * ngoại động từ - cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...) - xỉa (răng...) - hái (hoa, quả) - mổ, nhặt (thóc...) - lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương) - nhổ (lông gà, vịt...) - ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn - mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi) =to pick someone's pocket+ móc túi của ai, ăn cắp của ai =to pick a lock+ mở khoá bằng móc - xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra =to pick oakum+ tước dây thừng lấy xơ gai =to pick something to pieces+ xé tơi cái gì ra - búng (đàn ghita...) - chọn, chon lựa kỹ càng =to pick one's words+ nói năng cẩn thận, chọn từng lời =to pick one's way (steps)+ đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước - gây, kiếm (chuyện...) =to pick a quarred with somebody+ gây chuyện cãi nhau với ai * nội động từ - mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn - móc túi, ăn cắp =to pick and steal+ ăn cắp vặt - chọn lựa kỹ lưỡng =to pick and choose+ kén cá chọn canh !to pick at - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai) - chế nhạo, chế giễu (ai) !to pick off - tước đi, vặt đi, nhổ đi - lần lượt bắn gục (từng người...) !to pick on !mỹ, nh to pick at !to pick out - nhổ ra - chọn cử, chọn ra, phân biệt ra - làm nổi bật ra =to pick out a ground-colour with another+ làm nổi bật màu nền bằng một màu khác - hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn) - gõ pianô (một khúc nhạc) !to pick up - cuốc, vỡ (đất) - nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được =to pick up a stone+ nhặt một hòn đá =to pick up information+ vớ được tin, nhặt được tin =to pick up livelihood+ kiếm sống lần hồi =to pick up profit+ vớ được món lãi =to pick up passengers+ nhặt khách, lấy khách (xe buýt...) - tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai) - vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...) - lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc) - rọi thấy (máy bay...) (đèn pha) =to pick up an airplane+ rọi thấy một máy bay - bắt được (một tin,) (đài thu) - tăng tốc độ (động cơ) - (thể dục,thể thao) chọn bên !to pick oneself up - đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã) !to have a bone to pick with somebody - (xem) bone !to pick somebody's brains - (xem) brain !to pick holes in - (xem) hole !to pick somebody to pieces - (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt

    English-Vietnamese dictionary > pick

  • 7 range

    /reindʤ/ * danh từ - dãy, hàng =a range of mountains+ dãy núi =in range with my house+ cùng một dãy nhà với tôi - phạm vị, lĩnh vực; trình độ =range of knowledge+ phạm vi (trình độ) hiểu biết =range of action+ phạm vi hoạt động =within my range+ vừa với trình độ của tôi - loại =a range of colours+ đủ các màu =a wide range of prices+ đủ loại giá - (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt =within range+ ở trong tầm đạn =an airplane out of range+ một máy bay ở người tầm đạn - sân tập bắn - lò bếp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật) - vùng =a wide range of meadows+ một vùng đồng cỏ mênh mông * ngoại động từ - sắp hàng; sắp xếp có thứ tự - xếp loại - đứng về phía =to range onself with someone+ đứng về phía ai - đi khắp; đi dọc theo (bờ sông) =to range the woods+ đi khắp rừng - (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu) =to range a gun on an enemy ship+ bắn đại bác để tính tầm xa của một tàu địch * nội động từ - cùng một dãy với, nằm dọc theo =our house ranges with the next building+ nhà chúng tôi cùng một dãy với toà nhà bên cạnh =island that ranges along the mainland+ đảo nằm dọc theo đất liền - đi khắp =to range over the country+ đi khắp nước - lên xuông giữa hai mức =prices ranged between 40d and 45d+ giá lên xuống từ 40 đến 45 đồng =temperature ranging from ten thirtythree degrees+ độ nhiệt lên xuống từ mười đến ba mươi ba độ - được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại = Gorki ranges with (among) the great writers+ Góoc-ki được xếp vào loại các nhà văn lớn - (quân sự) bắn xa được (đạn) =the gun ranges over ten kilometers+ khẩu đại bác ấy bắn xa trên mười kilômet =the bullet ranged wide of the objective+ viên đạn đã đi chệch xa mục tiêu

    English-Vietnamese dictionary > range

  • 8 rocket

    /'rɔkit/ * danh từ - (thực vật học) cải lông * danh từ - pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên - tên lửa, rôcket - (từ lóng) lời quở trách - (định ngữ) (thuộc) tên lửa; phản lực =rocket range+ bệ phóng tên lửa =rocket site+ vị trí phóng tên lửa =rocket gun; rocket launcher+ súng phóng tên lửa; bazôka =rocket airplane+ máy bay phản lực * động từ - bắn tên lửa, bắn rôcket - bay vụt lên (gà lôi đỏ...) - lao lên như tên bắn (ngựa...) - lên vùn vụt (giá cả)

    English-Vietnamese dictionary > rocket

См. также в других словарях:

  • Airplane! — Título ¡Aterriza como puedas! (España) ¿Y dónde está el piloto? (Hispanoamérica) Ficha técnica Dirección Jim Abrahams, David Zucker, Jerry Zucker Producci …   Wikipedia Español

  • airplane — UK US /ˈeəpleɪn/ noun [C] US (UK aeroplane) ► TRANSPORT a plane: »a commercial/passenger airplane »to board/fly/get on an airplane …   Financial and business terms

  • airplane — (n.) 1907, from AIR (Cf. air) (n.1) + PLANE (Cf. plane) (n.1); though the original references are British, the word caught on in American English, where it largely superseded earlier AEROPLANE (Cf. aeroplane) (1873 in this sense and still common… …   Etymology dictionary

  • airplane — air plane n. a heavier than air aircraft. Same as {{aeroplane[2]}}. [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • airplane — [n] vehicle that transports cargo or passengers through the air aeroplane, airbus, aircraft, airliner, airship, cab*, crate*, jet, kite*, plane, ramjet*, ship*; concept 504 …   New thesaurus

  • airplane — ► NOUN N. Amer. ▪ an aeroplane …   English terms dictionary

  • airplane — [er′plān΄] n. [altered, infl. by AIR, from earlier AEROPLANE] a fixed wing aircraft, heavier than air, that is kept aloft by the aerodynamic forces of air as it is driven forward by a screw propeller or by other means, as jet propulsion …   English World dictionary

  • Airplane! — For other uses, see Airplane (disambiguation). Airplane! Theatrical poster Directed by Jim Abrahams David Zucker …   Wikipedia

  • airplane — /air playn /, n. 1. a heavier than air aircraft kept aloft by the upward thrust exerted by the passing air on its fixed wings and driven by propellers, jet propulsion, etc. 2. any similar heavier than air aircraft, as a glider or helicopter. Also …   Universalium

  • airplane — n. also: aeroplane 1) to board; take an airplane 2) to bring down, land; ditch; fly, pilot; hijack; navigate an airplane (a pilot flies an airplane) 3) to bring down, shoot down an airplane (our fire brought down an enemy airplane) 4) a jet;… …   Combinatory dictionary

  • Airplane! — Y a t il un pilote dans l avion ? Y a t il un pilote dans l avion ? Titre original Airplane ! Réalisation Jim Abrahams David Zucker Jerry Zucker (ZAZ) Acteurs principaux Robert Hays Julie Hagerty Lloyd Bridges Leslie Nielsen Robert… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»