-
1 iron man
/'ainə'mæn/ * danh từ - người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi - máy làm thay người - tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc -
2 shine
/ʃain/ * danh từ - ánh sáng, ánh nắng =it's rain and shine together+ trời vừa mưa vừa nắng =rain or shine+ dù mưa hay nắng - nước bóng =to put a good shine on boots+ đánh đôi giầy ống bóng lộn - (từ lóng) sự cãi nhau; sự huyên náo; sự chấn động dư luận - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò chơi khăm, trò chơi xỏ !to take a shine to something - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thích, mê cái gì !to take the shine out of something - làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì - vượt hẳn cái gì, làm lu mờ cái gì * động từ shone - chiếc sáng, toả sáng, soi sáng =the sun shines bright+ mặt trời chiếu sáng - sáng, bóng =face shines with soap+ mặt bóng nhẫy xà phòng =face shines with joy+ mặt hớn hỡ vui mừng - giỏi, cừ; trội =to shine in conversation+ nói chuyện giỏi; nói chuyện có duyên - (thông tục) đánh bóng (giày dép, đồ đồng...) !to shine up to - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thân với -
3 shiner
/'ʃainə/ * danh từ - (từ lóng) đồng tiền vàng Anh xưa (trị giá 1 bảng) - (số nhiều) tiền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật bóng lộn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trội, người cừ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mắt bị đấm thâm quầng -
4 shone
/ʃain/ * danh từ - ánh sáng, ánh nắng =it's rain and shine together+ trời vừa mưa vừa nắng =rain or shine+ dù mưa hay nắng - nước bóng =to put a good shine on boots+ đánh đôi giầy ống bóng lộn - (từ lóng) sự cãi nhau; sự huyên náo; sự chấn động dư luận - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò chơi khăm, trò chơi xỏ !to take a shine to something - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thích, mê cái gì !to take the shine out of something - làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì - vượt hẳn cái gì, làm lu mờ cái gì * động từ shone - chiếc sáng, toả sáng, soi sáng =the sun shines bright+ mặt trời chiếu sáng - sáng, bóng =face shines with soap+ mặt bóng nhẫy xà phòng =face shines with joy+ mặt hớn hỡ vui mừng - giỏi, cừ; trội =to shine in conversation+ nói chuyện giỏi; nói chuyện có duyên - (thông tục) đánh bóng (giày dép, đồ đồng...) !to shine up to - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thân với -
5 thine
/ðain/ * tính từ sở hữu - (xem) thy =thy father or thine uncle+ bố anh hay chú anh * đại từ sở hữu - (thơ ca); (tôn giáo) cái của mày, cái của ngươi, cái của người -
6 cochin
/'kɔtʃin/ Cách viết khác: (cochin-china)/'kɔtʃin'tʃainə/ -china) /'kɔtʃin'tʃainə/ * danh từ - giống gà Nam-bộ (Việt-nam) -
7 cochin-china
/'kɔtʃin/ Cách viết khác: (cochin-china)/'kɔtʃin'tʃainə/ -china) /'kɔtʃin'tʃainə/ * danh từ - giống gà Nam-bộ (Việt-nam) -
8 angina
/æn'dʤainə/ * danh từ - (y học) bệnh viêm họng =angina pectoris+ (y học) chứng đau thắt ngực -
9 anginose
/æn'dʤainəs/ Cách viết khác: (anginose)/æn'dʤainouz/ * tính từ - (y học) (thuộc) bệnh viêm họng -
10 anginous
/æn'dʤainəs/ Cách viết khác: (anginose)/æn'dʤainouz/ * tính từ - (y học) (thuộc) bệnh viêm họng -
11 china
/'tʃainə/ * danh từ - sứ - đồ sứ !to break china - làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động * tính từ - bằng sứ =a china cup+ tách sứ - (thuộc) đồ sứ =china shop+ cửa hàng bán đồ sứ -
12 china-clay
/'tʃainə'klei/ * danh từ - caolin -
13 china-tree
/'tʃainə:tri/ * danh từ - (thực vật học) cây xoan -
14 china-ware
/'tʃainəweə/ * danh từ - đồ sứ -
15 chinaman
/'tʃainəmən/ * danh từ - người bán đồ sứ - (thông tục) người Trung-quốc !chinaman's chance - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) triển vọng mong manh nhất, khả năng ít nhất -
16 chinatown
/'tʃainətaun/ * danh từ - khu Hoa-kiều (ở một số thành phố) -
17 chine
/tʃain/ * danh từ - (địa lý,địa chất) hẻm - (giải phẫu) xương sống, sống lưng - thịt thăn - đỉnh (núi) -
18 earth-light
/'ə:θʃain/ Cách viết khác: (earth-light) /'ə:θlait/ -light) /'ə:θlait/ * danh từ - (thiên văn học) ánh đất (sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do ánh sáng từ đất ánh lên) -
19 earth-shine
/'ə:θʃain/ Cách viết khác: (earth-light) /'ə:θlait/ -light) /'ə:θlait/ * danh từ - (thiên văn học) ánh đất (sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do ánh sáng từ đất ánh lên) -
20 monkey-shine
/'mʌɳkiʃain/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Ain’t — is a contraction originally used for “am not”, but also used for “is not”, “are not”, “has not”, or “have not” in the common vernacular. In some dialects it is also used as a contraction of “do not”, “does not”, and “did not”, as in I ain’t know… … Wikipedia
Ain — Departamento de Francia … Wikipedia Español
ʿAin — Ain in isolierter Form verbundene Formen ـع ـعـ عـ von rechts beidseitig nach links … Deutsch Wikipedia
ain't — 1. Ain t is one of the most controversial words in current English, arousing passions that one would never have dreamt of from such a seemingly inoffensive word. ‘Do you hear? Don t say “ain t” or “dang” or “son of a buck”…You re not a pair of… … Modern English usage
Ain — steht für: Ain (Fluss), ein Fluss in Frankreich Département Ain, ein französisches Département Ain (Stern), den Stern Epsilon Tauri Ain (Arabischer Buchstabe), den arabischen Buchstaben ع Die Abkürzung AIn steht für: A.V. Austria Innsbruck,… … Deutsch Wikipedia
AIN — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}} Sigles d une seule lettre Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres … Wikipédia en Français
ain't — [ānt] [early assimilation, with lengthened and raised vowel, of amn t, contr. of am not; later confused with a nt (are not), i nt (is not), ha nt (has not, have not)] contraction 1. Informal am not 2. a) is not or are not b) has not or have not:… … English World dictionary
ain — adj. 1. belonging to or on behalf of a specified person especially one s self; preceded by a possessive. my ain is Scottish Syn: own(prenominal). [WordNet 1.5] … The Collaborative International Dictionary of English
Ain't — A contraction for are not and am not; also used for is not. [Colloq. or illiterate speech]. See {An t}. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Ain — (spr. Äug), 1) Fluß in Frankreich, forellenreich, entspringt auf dem Jura, fällt in die Rhone; 2) Departement in Frankreich, Theil des ehemaligen Burgund, zwischen Savoyen, Schweiz, Rhone, Jura, Isère, Saone, Loire, 1063/5 QM., östlich gebirgig… … Pierer's Universal-Lexikon
Ain [1] — Ain ( Ain, arab.), soviel wie Quelle … Meyers Großes Konversations-Lexikon