Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

aid-

  • 1 der Vorschub

    - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ = Vorschub leisten (einer Sache) {to further; to promote}+ = jemandem Vorschub leisten {to encourage someone}+ = einer Sache Vorschub leisten {to pander to a thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorschub

  • 2 die Übersetzungshilfe

    - {aid to translation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übersetzungshilfe

  • 3 das Hilfsmittel

    - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {expedient} cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước - {help} sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ - {resource} phương sách, phương kế, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt - {vehicle} xe, xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng = die Hilfsmittel {pl.} {measures}+ = das letzte Hilfsmittel {resort}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hilfsmittel

  • 4 der Helfer

    - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistant} trợ giáo, viên phụ thẩm, người bán hàng shop assistant) - {auxiliary} trợ động từ, quân đội nước ngoài sang giúp đỡ, quân đội đồng minh sang giúp đỡ, thiết bị phụ, máy phụ - {backer} người ủng hộ - {curer} người chữa - {helper} người giúp việc - {ministrant} người chăm sóc - {subsidiary} người phụ, vật phụ, người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Helfer

  • 5 die Hilfe

    - {abet} - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistance} - {backing} sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {crutch} cái nạng pair of crutches), vật chống, vật đỡ, cái chống, đáy chậu, cọc chén, chỗ nương tựa - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự che chở, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép, vẻ mặt - {help} sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên, sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift - {ministration} sự chăm sóc - {redress} sự sửa lại, sự uốn nắn, sự đền bù, sự bồi thường - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, cái làm cho vui lên, cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt, cái làm cho đỡ căng thẳng - relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự có ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường - bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {succour} quân cứu viện - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, cột chống = ohne Hilfe {by itself; by oneself; by yourself; off one's bat; on your own; singlehanded; unaided; unassisted}+ = die erste Hilfe (Medizin) {first aid}+ = mit Hilfe von {by the aid of; by the help of; with the support of}+ = um Hilfe rufen {to call for help; to shout for help}+ = zu Hilfe kommen {to come to rescue}+ = die ärztliche Hilfe {medical assistance}+ = zur Hilfe dienend {auxiliary}+ = Er braucht Hilfe. {He needs helping.}+ = erste Hilfe leisten {to render first aid}+ = Er kam ihr zu Hilfe. {He came to her aid.}+ = jemandem Hilfe verweigern {to refuse to help something}+ = du brauchst unbedingt Hilfe {you're certain to need help}+ = die Kasse der gegenseitigen Hilfe {mutual aid fund}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hilfe

  • 6 der Beistand

    - {abetment} sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistance} - {auxiliary} trợ động từ, quân đội nước ngoài sang giúp đỡ, quân đội đồng minh sang giúp đỡ, thiết bị phụ, máy phụ - {backer} người ủng hộ - {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải, người an ủi, người khuyên giải, nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ, sự sung túc, tiện nghi, chăn lông vịt - {counsel} sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo, ý định, dự định, luật sư, nhóm luật sư - {help} sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {succour} quân cứu viện = der gegenseitige Beistand {mutual assistance}+ = jemandem Beistand leisten {to come to someone's aid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beistand

  • 7 die Funkfernnavigation

    - {long-range radio aid to navigation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Funkfernnavigation

  • 8 die Entwicklungshilfe

    - {development aid}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entwicklungshilfe

  • 9 die Hörhilfe

    - {hearing aid}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hörhilfe

  • 10 die Sanitätswache

    - {first aid post}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sanitätswache

  • 11 der Gehilfe

    - {abettor} kẻ xúi giục, kẻ tiếp tay - {adjunct} điều thêm vào, cái phụ vào, vật phụ thuộc, người phụ việc, phụ tá, định ngữ, bổ ngữ, tính không bản chất - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistant} trợ giáo, viên phụ thẩm, người bán hàng shop assistant) - {caddie} người phục dịch những người đánh gôn, đứa bé vác gậy và nhặt bóng - {factotum} người quản gia, người làm mọi thứ việc - {help} sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {helper} người giúp việc - {helpmate} đồng chí, đồng sự, người cộng tác, bạn đời - {journeyman} thợ đã thạo việc đi làm thuê, người làm thuê, người làm công nhật - {mate} nước chiếu tướng, bạn, bạn nghề, con đực, con cái, vợ, chồng, người trợ lực, phó thuyền trưởng - {minister} bộ trưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gehilfe

  • 12 der Entwicklungshelfer

    - {Peace Corps worker; VSO worker; development aid worker}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Entwicklungshelfer

  • 13 die Beihilfe

    - {abetment} sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {assistant} trợ giáo, viên phụ thẩm, người bán hàng shop assistant) - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển nhượng bằng khế ước = die staatliche Beihilfe {subsidy; subvention}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beihilfe

  • 14 der Hörapparat

    - {hearing aid}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hörapparat

  • 15 das Hörgerät

    - {hearing aid}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hörgerät

  • 16 fördern

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to aid} - {to benefit} giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền, truyền đạt, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to develop} trình bày, thuyết minh, phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm, ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy, rửa, triển khai - khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, nảy nở, tiến triển, hiện - {to dig (dug,dug) đào bới, xới, cuốc, thúc, án sâu, thọc sâu, moi ra, tìm ra, chú ý tới, hiểu rõ, + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu, học gạo - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ - {to extract} trích, chép, nhổ, bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra, khai, chiết - {to facilitate} làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to foster} nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to further} giúp cho - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to lift} giơ lên, nhấc lên, nâng lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, chiếu cố, lui tới - {to promote} thăng cấp, cho lên lớp, làm tăng tiến, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam, dùng thủ đoạn tước đoạt - {to sponsor} - {to subserve} phục vụ - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, chịu đựng, dung thứ, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi = fördern (Bergbau) {to wind up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fördern

  • 17 die Rechtschreibhilfe

    - {spell aid}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechtschreibhilfe

  • 18 helfen

    (half,geholfen) - {to assist} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt - {to avail} giúp ích, có lợi cho - {to help} cứu giúp, đưa mời, nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được, tránh được, cứu chữa - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giảm bớt, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to second} phụ lực, ủng hộ, tán thành, thuyên chuyển, cho nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian - {to succour} = helfen (half,geholfen) [bei] {to aid [in]}+ = helfen (half,geholfen) [an,bei] {to take part [in]}+ = kann ich helfen? {can I be of use}+ = ihm ist nicht mehr zu helfen {he is beyond help}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > helfen

  • 19 der Kasten

    - {ark} hộp, hòm, rương, thuyền lớn - {bin} thùng, túi vải bạt, thùng đựng rượu, rượu thùng - {box} tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cabinet} tủ, vỏ, nội các, chính phủ, phòng riêng - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, ngăn, túi, hộp chữ in - {chest} két, tủ com mốt chest of drawers), ngực - {coffer} cái két, kho bạc, coffer-dam - {hutch} chuồng thỏ, lều, quán, xe goòng = der Kasten (Wagen) {body}+ = der schwarze Kasten {black box}+ = der Erste Hilfe Kasten {first aid kit}+ = etwas auf dem Kasten haben {to be brainy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kasten

  • 20 der Verbandskasten

    - {first aid box}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verbandskasten

См. также в других словарях:

  • aid — [eɪd] noun [uncountable] help, such as food, medicines, or money, given by a government or private organization to help people who are suffering from war, hunger etc: • UN workers have been trying to move food aid to an estimated 2 million… …   Financial and business terms

  • AiD — bezeichnet: Aid (Fluss), ein Nebenfluss der Würm in Baden Württemberg Aid ist das englische Wort für Hilfe, siehe zum Beispiel in: Band Aid Farm Aid Ferry Aid First Aid Irish Northern Aid Live Aid Simplified Aid for EVA Rescue Aids to Scouting… …   Deutsch Wikipedia

  • Aid — bezeichnet: Aid (Fluss), ein Nebenfluss der Würm in Baden Württemberg Aid ist das englische Wort für Hilfe, siehe zum Beispiel in: Band Aid Farm Aid Ferry Aid First Aid Irish Northern Aid Live Aid Simplified Aid for EVA Rescue Aids to Scouting… …   Deutsch Wikipedia

  • Aid — Datos generales Nombre real Aída Alonso Iglesias Nacimiento 28 de marzo de 1990 (21 años) Origen …   Wikipedia Español

  • AID — bezeichnet: Aid (Würm), ein Nebenfluss der Würm in Baden Württemberg Aid (Missouri), ein Ort in den USA Aid (Ohio), ein Ort in den USA Chalid al Aid (* 1969), saudi arabischer Springreiter Aid ist das englische Wort für Hilfe, siehe zum Beispiel… …   Deutsch Wikipedia

  • AID — 1 vt: to provide with what is useful in achieving an end conspiracy to counsel or aid draft resisters K. A. Cohen often used in the phrase aid and abet; see also abet vi: to be of use aided in the commission of the crime aid·er …   Law dictionary

  • Aîd — Aïd Religion religions abrahamiques : judaïsme · christianisme · islam Cet …   Wikipédia en Français

  • ʿAid — Aïd Religion religions abrahamiques : judaïsme · christianisme · islam Cet …   Wikipédia en Français

  • aid — aid, aide An aid is someone who helps (in various ways), whereas an aide denotes either of two more specific functions: (1) short for aide de camp, a high ranking officer in the armed services • (Brigadier Monson summoned his five closest aides… …   Modern English usage

  • aid — aid·ance; aid·ant; aid·er; aid·ful; aid·less; aid·man; aid; AID; med·ic·aid; un·aid·ed·ly; …   English syllables

  • Aid — Aid, n. [F. aide, OF. a[ i]de, a[ i]e, fr. the verb. See {Aid}, v. t.] 1. Help; succor; assistance; relief. [1913 Webster] An unconstitutional mode of obtaining aid. Hallam. [1913 Webster] 2. The person or thing that promotes or helps in… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»