Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ah+bon+!

  • 1 bon-bon

    /'bɔndɔn/ * danh từ - kẹo

    English-Vietnamese dictionary > bon-bon

  • 2 bon mot

    /bʤɳ'mou/ * (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bons-mots - lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm

    English-Vietnamese dictionary > bon mot

  • 3 no-bon

    /'noubɔn/ * phó từ - (quân sự), (từ lóng) không tốt

    English-Vietnamese dictionary > no-bon

  • 4 four

    /fɔ:/ * tính từ - bốn =four directions+ bốn phương =the four corners of the earth+ khắp nơi trên thế giới; khắp bốn phương trên trái đất =carriage and four+ xe bốn ngựa =four figures+ số gồm bốn con số (từ 1 000 đến 9 999) =a child of four+ đứa bé lên bốn * danh từ - số bốn - bộ bốn (người, vật...) - thuyền bốn mái chèo; nhóm bốn người chèo =fours+ những cuộc thi thuyền bốn mái chèo - mặt số bốn (súc sắc); con bốn (bài) - chứng khoán lãi 4 qịu (sử học) bốn xu rượu !on all fours - bò (bằng tay và đầu gối) - (nghĩa bóng) giống nhau, đúng khớp, khớp với =the cases are not an all four+ những hòm này không giống nhau

    English-Vietnamese dictionary > four

  • 5 quadruple

    /'kwɔdrupl/ * tính từ - gấp bốn - gồm bốn phần =quadruple rhythm (time)+ (âm nhạc) nhịp bốn - bốn bên, tay tư =quadruple alliance+ đồng minh bốn nước * danh từ - số to gấp bốn * động từ - nhân bốn, tăng lên bốn lần

    English-Vietnamese dictionary > quadruple

  • 6 quadruplicate

    /kwɔ'dru:plikit/ * tính từ - nhân gấp bốn - sao lại bốn lần, chép lại bốn lần * danh từ - (số nhiều) bốn bản giống nhau =in quadruplicate+ thành bốn bản giống nhau * ngoại động từ - nhân gấp bốn - sao thành bốn bản giống nhau in thành bốn tấm (ảnh)

    English-Vietnamese dictionary > quadruplicate

  • 7 fourth

    /'fɔ:θ/ * tính từ - thứ tư, thứ bốn * danh từ - một phần tư - người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ) - (âm nhạc) quãng bốn - (số nhiều) hàng hoá loại bốn

    English-Vietnamese dictionary > fourth

  • 8 vervierfachen

    - {to quadruple} nhân bốn, tăng lên bốn lần - {to quadruplicate} nhân gấp bốn, sao thành bốn bản giống nhau in thành bốn tấm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vervierfachen

  • 9 das Viertel

    - {district} địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {fourth} một phần tư, người thứ bốn, vật thứ bốn, ngày mồng bốn, ngày 4 tháng 7, quãng bốn, hàng hoá loại bốn - {quarter} mười lăm phút, quý, học kỳ ba tháng, 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân", góc phần xác bị phanh thây, hông, phương, hướng, phía, nơi, nguồn, khu phố, xóm, phường, nhà ở, nơi đóng quân - doanh trại, vị trí chiến đấu trên tàu, sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng, trăng phần tư, sự tha giết, sự tha chết, hông tàu, góc ta bằng 12, 70 kg), góc bồ, không chạy một phần tư dặm = Viertel vor fünf {a quarter to five}+ = das jüdische Viertel (Historie) {ghetto}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Viertel

  • 10 drain

    /drein/ * danh từ - ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng - (y học) ống dẫn lưu - sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ =a drain on someone's purse+ sự bòn rút tiền của ai - (từ lóng) hớp nhỏ (rượu) * ngoại động từ - ((thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa) =to drain off the water+ tháo nước - uống cạn (nước, rượu) =to drain dry; to drain to the dregs+ uống cạn - (y học) dẫn lưu - rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ =to drain the wealth of a country+ bòn rút hết của cải của một nước =to drain someone of his property+ lấy hết của cải của ai, bòn rút hết tài sản của ai * nội động từ - ((thường) + off, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước...) - ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa) - (+ through) chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua...)

    English-Vietnamese dictionary > drain

  • 11 forty

    /'fɔ:ti/ * tính từ - bốn mươi =a man of forty+ một người bốn mươi tuổi !forty winks - (xem) wink * danh từ - số bốn mươi - (số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của thế kỷ); những năm tuổi trên bốn mươi (từ 40 đến 49) =to be in the late forties+ gần năm mươi tuổi

    English-Vietnamese dictionary > forty

  • 12 fourteenth

    /'fɔ:'ti:nθ/ * tính từ - thứ mười bốn * danh từ - một phần mười bốn - người thứ mười bốn; vật thứ mười bốn; ngày mười bốn

    English-Vietnamese dictionary > fourteenth

  • 13 gang

    /gæɳ/ * danh từ - đoàn, tốp, toán, kíp =a gang of workmen+ một kíp công nhân =a gang of war prisoners+ một đoàn tù binh - bọn, lũ =a gang of thieves+ một bọn ăn trộm =the whole gang+ cả bọn, cả lũ - bộ (đồ nghề...) =a gang of saws+ một bộ cưa * nội động từ - họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up) * ngoại động từ - sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ * động từ - (Ê-cốt) đi

    English-Vietnamese dictionary > gang

  • 14 das Vierzehntel

    - {fourteenth} một phần mười bốn, người thứ mười bốn, vật thứ mười bốn, ngày mười bốn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vierzehntel

  • 15 vierfach

    - {fourfold} gấp bốn lần - {quadruple} gấp bốn, gồm bốn phần, bốn bên, tay tư

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vierfach

  • 16 nervös

    - {blue} xanh, mặc quần áo xanh, chán nản, thất vọng, hay chữ, tục tĩu, đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ - {fidgety} hay cựa quậy, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên - {jittery} dễ bị kích thích, bồn chồn lo sợ, hốt hoảng kinh hãi - {jumpy} hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn, tăng vọt, lên xuống thất thường, thay đổi thất thường - {nervous} thần kinh, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, mạnh mẽ, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {nervy} dễ cáu, giần giật, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình - {restive} khó bảo, ngang bướng, cứng đầu cứng cổ, bất kham - {tremulous} run, rung, rung rinh, rung động, nhút nhát - {unstrung} chùng dây, đ tháo dây, chùng, r o = nervös sein {to be in a tizzy; to be on edge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nervös

  • 17 fortieth

    /'fɔ:tiiθ/ * tính từ - thứ bốn mươi * danh từ - một phần bốn mươi - người thứ bốn mươi, vật thứ bốn mươi

    English-Vietnamese dictionary > fortieth

  • 18 quaternary

    /kwə'tə:nəri/ * tính từ - (địa lý,địa chất) (thuộc) kỳ thứ tư - (hoá học) bậc bốn * danh từ - nhóm bốn, bộ bốn - số bốn - (Quaternary) kỳ thứ tư; hệ thứ tư

    English-Vietnamese dictionary > quaternary

  • 19 die Vierlinge

    - {quads} bốn đứa trẻ sinh tư quads), xe đạp bốn chỗ ngồi, bộ bốn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vierlinge

  • 20 der Vierling

    - {quadruplet} bốn đứa trẻ sinh tư quads), xe đạp bốn chỗ ngồi, bộ bốn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vierling

См. также в других словарях:

  • bon — 1. s. m. 1°   Ce qui est bon. Il a préféré le bon à l utile. •   La France, où les connaissances ont été portées aussi loin que partout ailleurs ; seulement est il à craindre que l on n y prenne à la fin un bizarre mépris du bon devenu trop… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • bon — BON, Bonne. adj. Qui a en soy toutes les qualitez necessaires à sa nature. Bon vin. bonne eau. bon air. bon cheval. bonne terre. bon fruit. bonnes cerises. bonnes poires, &c. bon blé. bonne avoine. bon pain. bon or. bon argent. En ce sens il se… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Bön — [Although the Wylie transcription of the Tibetan spelling is just bon , the umlaut is conventionally added above the o to more nearly suggest the Tibetan pronunciation of the vowel.] (bo|t=བོན་|w=bon|l=pʰø̃̀(n)) is the oldest spiritual tradition… …   Wikipedia

  • Bon Jovi — sur scène en 2006 Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Bon Jovi — Saltar a navegación, búsqueda Bon Jovi Información artística Género(s) Hard rock, G …   Wikipedia Español

  • Bon Secour, Alabama — Bon Secour (postal zip code 36511) is an unincorporated community in Baldwin County, Alabama, United States. It lies along the eastern coastline of Bon Secour Bay (a contiguous bay that sits to the east of Mobile Bay), over convert|35|mi|km due… …   Wikipedia

  • Bon encontre — Pays   …   Wikipédia en Français

  • Bon Jovi — Бон Джови …   Википедия

  • Bon-po — Bön Le Bön (prononcer beun) est une religion tibétaine préexistant au bouddhisme. Ses adeptes sont les Bönpo (lignée Bön). De l’ensemble des pratiques animistes et chamanistes constituant le premier Bön (shes pa bcu gnyis) s’est dégagé au… …   Wikipédia en Français

  • Bon Iver, Bon Iver — Album par Bon Iver Sortie 20 juin 2011 ( ), 21 juin 2011 ( …   Wikipédia en Français

  • Bon Secour — Administration Pays …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»