Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

agreeable+en

  • 1 agreeable

    /ə'griəbl/ * tính từ - dễ chịu, dễ thương =agreeable weather+ thời tiết dễ chịu =agreeable voice+ giọng dễ thương - vừa ý, thú, khoái - (thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý =to be agreeable to someone's proposal+ sẵn sàng tán thành lời đề nghị của ai - agreeable to hợp với, thích hợp với =to be agreeable to the taste+ hợp với với sở thích !to make oneself agreeable to somebody - cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai

    English-Vietnamese dictionary > agreeable

  • 2 agreeable

    adj. Rab peev xwm pom zoo

    English-Hmong dictionary > agreeable

  • 3 einverstanden

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {willing} bằng lòng, muốn, quyết tâm, có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng, tự nguyện = einverstanden! {all right!; check!}+ = einverstanden sein [mit] {to agree [to]}+ = sich mit etwas einverstanden erklären {to consent to something}+ = nur die wenigsten waren damit einverstanden {very few people agreed with it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einverstanden

  • 4 wohltuend

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {grateful} biết ơn, khoan khoái - {pleasant} vui vẻ, thú vị, làm thích ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wohltuend

  • 5 erfreulich

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {delectable} ngon lành, thú vị, khoái trá - {enjoyable} thích thú - {gladsome} sung sướng, vui mừng, vui vẻ - {gratifying} làm hài lòng, làm vừa lòng - {joyful} hân hoan, vui sướng, mang lại niềm vui, đáng mừng - {joyous} - {pleasant} làm thích ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài = erfreulich [für] {pleasing [to]}+ = erfreulich (Nachricht) {good (better,best)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfreulich

  • 6 lieb

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {dear} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa, đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, đắt, yêu mến, thương mến, trời ơi!, than ôi! dear me) - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, thoải mái - {kind} ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {nice} thú vị, hấp dẫn, xinh đẹp, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {old} già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, xưa, ngày xưa - {precious} quý, quý giá, quý báu, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., hết sức, vô cùng, khác thường... = das ist lieb von dir {that is most kind of you}+ = das ist ihm sehr lieb {that is all in all to him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lieb

  • 7 angenehm

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {desirable} đáng thèm muốn, đáng ao ước, đáng khát khao, khêu gợi - {fragrant} thơm phưng phức, thơm ngát - {glad} sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, thoải mái - {goodly} đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể), đẹp gớm, to tát gớm - {grateful} biết ơn, khoan khoái - {kindly} tốt bụng, thân ái, thân mật, gốc ở, vốn sinh ở, ân cần, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {likeable} đáng yêu - {nice} thú vị, hấp dẫn, xinh đẹp, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {palatable} ngon, làm dễ chịu, làm khoan khoái, có thể chấp nhận được - {pleasant} làm thích ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {suave} dịu ngọt, thơm dịu, khéo léo, ngọt ngào - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, dễ dãi, xinh xắn, thích thú - {velvety} mượt như nhung, nhẹ nhàng - {welcome} được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh, hoan nghênh! - {winsome} quyến rũ, lôi cuốn, tưi tỉnh, rạng rỡ = angenehm [für] {gratifying [to]; pleasing [to]}+ = sehr angenehm {delightful}+ = es wäre mir sehr angenehm, wenn {it would be very welcome to me if}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angenehm

  • 8 liebenswürdig

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {amiable} tử tế, tốt bụng, nhã nhặn, hoà nhã, đáng yêu - {debonair} vui vẻ, vui tính, phóng khoáng - {gentle} hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, lịch sự, cao quý - {kind} ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {kindly} thân ái, thân mật, gốc ở, vốn sinh ở, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {likable} - {lovable} - {nice} thú vị, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {pleasant} làm thích ý, đẹp hay, vui, êm đềm, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, tươi, dễ dãi, có duyên, xinh xắn, thích thú

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > liebenswürdig

См. также в других словарях:

  • Agreeable — A*gree a*ble, a. [F. agr[ e]able.] 1. Pleasing, either to the mind or senses; pleasant; grateful; as, agreeable manners or remarks; an agreeable person; fruit agreeable to the taste. [1913 Webster] A train of agreeable reveries. Goldsmith. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • agreeable — [adj1] pleasing acceptable, dandy, delicious, delightful, enjoyable, fair, fine, gratifying, hunky dory*, mild, nice, peach*, peachy*, pleasant, pleasurable, pleasureful, pussycat*, ready, satisfying, spiffy*, swell*, to one’s liking, to one’s… …   New thesaurus

  • agreeable — [ə grē′ə bəl] adj. [ME & OFr agreable < agreer, AGREE] 1. pleasing or pleasant [an agreeable odor] 2. willing or ready to consent 3. conformable or in accord 4. that can be approved; acceptable [a contract agreeable to both parties] …   English World dictionary

  • agreeable — I (amenable) adjective acceptable, accommodating, accordant, acquiescent, amiable, apropos, appropriate, charming, coexistent, compatible, complaisant, compliant, concordant, conformable, congenial, congruous, consensual, consenting, cordial,… …   Law dictionary

  • agreeable to — index pursuant to Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • agreeable — (adj.) late 14c., to one s liking, from O.Fr. agreable (12c., Mod.Fr. agréable) pleasing, in agreement, consenting, thankful, from agreer to please (see AGREE (Cf. agree)). Related: Agreeably …   Etymology dictionary

  • agreeable — grateful, pleasing, *pleasant, gratifying, welcome Analogous words: *comfortable, easy, restful: *delightful, delectable: attractive, charming, alluring (see under ATTRACT) Antonyms: disagreeable Contrasted words: *repugnant, repellent …   New Dictionary of Synonyms

  • agreeable — ► ADJECTIVE 1) pleasant. 2) willing to agree to something. 3) acceptable. DERIVATIVES agreeableness noun agreeably adverb …   English terms dictionary

  • agreeable — [[t]əgri͟ːəb(ə)l[/t]] 1) ADJ GRADED If something is agreeable, it is pleasant and you enjoy it. ...workers in more agreeable and better paid occupations. ...an agreeable surprise. Syn: nice Ant: disagreeable Derived words: agreeably …   English dictionary

  • agreeable — adj. 1) mutually agreeable 2) agreeable to (they were all agreeable to our proposal; is this agreeable to you?) * * * [ə griːəb(ə)l] mutually agreeable agreeable to (they were all agreeable to our proposal; is this agreeable to you?) …   Combinatory dictionary

  • agreeable — adj. (formal) 1 pleasant VERBS ▪ be, look, sound ▪ It all sounds very agreeable. ▪ find sb/sth ▪ He finds her very agreeable …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»