Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

aglow

  • 1 aglow

    /ə'glou/ * tính từ & phó từ - đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng - (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ =face aglow with delight+ mặt hớn hở rạng rỡ

    English-Vietnamese dictionary > aglow

  • 2 erregt

    - {aglow} đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, ngời lên, rạng rỡ - {astir} hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động - {boiling} sôi, đang sôi - {excited} bị kích thích, bị kích động, sôi nổi - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, hăng hái, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả - dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - giận dữ - {randy} to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm, hung hăng, bất kham, dâm đảng - {vibrant} rung, rung động, lúc lắc, run run, kêu, ngân vang, mạnh mẽ, đầy khí lực - {violent} dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, quá khích, quá đáng - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng - thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = erregt [vor] {ablaze [with]}+ = erregt [von] {warm [with]}+ = erregt sein [vor] {to tingle [with]}+ = erregt sein [über] {to be in a state [about,over]}+ = sehr erregt sein {to be carried away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erregt

  • 3 glühend

    - {ablaze} rực cháy, bốc cháy, sáng chói lọi, bừng bừng, rừng rực - {aglow} đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, ngời lên, rạng rỡ - {ardent} cháy, nóng rực, hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy - {baker} - {blazing} cháy sáng, rực sáng, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên, ngửi thấy rõ - {burning} đang cháy, thiết tha, ghê gớm, kịch liệt, cháy cổ, rát mặt, nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách - {fervent} nóng, nhiệt thành, tha thiết, sôi sục - {fiery} ngụt cháy, bố lửa, nảy lửa, mang lửa, như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa, dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ, cay nồng, nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng, hăng, viêm tấy - {flamy} lửa - {glowing} hồng hào đỏ ửng, rực rỡ, sặc sỡ, nhiệt tình - {hot} nóng bức, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, gay gắt, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao - phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh, giận dữ - {igneous} có tính chất lửa, có lửa, do lửa tạo thành - {live} sống, hoạt động, thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, có tính chất thời sự - {passionate} say sưa, say đắm, dễ giận - {red-hot} nóng đỏ, giận điên lên, giận bừng bừng, đầy nhiệt huyết = glühend heiß {baker hot; broiling; scorching; torrid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glühend

См. также в других словарях:

  • Aglow — ist der Name eines internationalen und überkonfessionellen christlichen Frauenverbandes charismatischer Prägung. Er wurde 1967 in Seattle (Washington / USA) gegründet und ist – nach eigenen Angaben[1] – mit rund 4600 Ortsgruppen heute… …   Deutsch Wikipedia

  • Aglow — A*glow , adv. & a. [Pref. a + glow.] In a glow; glowing; as, cheeks aglow; the landscape all aglow. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • aglow — (adj.) 1817 (in Coleridge), from A (Cf. a ) (1) + GLOW (Cf. glow). Figurative sense of flushed with pleasurable excitement is from 1830 …   Etymology dictionary

  • aglow — [ə glō′] adv., adj. in a glow (of color or emotion) …   English World dictionary

  • aglow — [[t]əglo͟ʊ[/t]] 1) ADJ: v link ADJ, oft ADJ with n If something is aglow, it is shining and bright with a soft, warm light. [LITERARY] The night skies will be aglow with fireworks. 2) ADJ: v link ADJ, oft ADJ with n If someone is aglow or if… …   English dictionary

  • aglow — adj. aglow with (aglow with happiness) * * * [ə gləʊ] aglow with (aglow with happiness) …   Combinatory dictionary

  • aglow — a|glow [əˈgləu US əˈglou] adj [not before noun] literary 1.) having a soft light, or a strong, warm colour ▪ The evening sky was still aglow. 2.) if someone s face is aglow, they seem happy and excited aglow with ▪ Linda s face was aglow with… …   Dictionary of contemporary English

  • aglow — adjective 1 literary bright and shining with warmth, light, or colour: The morning sun set the sky aglow. 2 if someone s face or expression is aglow, they seem happy and excited (+ with): Linda s face was aglow with happiness …   Longman dictionary of contemporary English

  • aglow — /euh gloh/, adj. glowing: a house aglow with lights; a face aglow with happiness. [1810 20; A 1 + GLOW] * * * …   Universalium

  • Aglow International — is a transdenominational organization of Christian women that influential Christian leaders such as Chuck Pierce [ [http://gloryofzion.org/pierce 0.htm Glory of Zion Ministries] ] have called a global movement [Chuck Pierce, Aglow is not just an… …   Wikipedia

  • aglow — adjective Date: 1817 glowing especially with warmth or excitement …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»