Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

affirm

  • 1 etwas beeiden

    - {to affirm something by oath}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwas beeiden

  • 2 bejahen

    - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bejahen

  • 3 erklären

    - {to adjudge} xử, xét xử, phân xử, kết án, tuyên án, cấp cho, ban cho - {to adjudicate} - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to allege} cho là, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to construe} phân tích, phối hợp về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích, có thể phân tích được - {to declare} tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to elucidate} làm sáng tỏ - {to enucleate} khoét nhân - {to enunciate} đề ra, nói ra, phát biểu, phát âm - {to explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, thanh minh - {to expound} trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to gloss} làm bóng, làm láng, + over) khoác cho một cái mã ngoài, khoác cho một vẻ ngoài giả dối, che đậy, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán - {to illustrate} minh hoạ, làm rõ ý, in tranh ảnh, soi sáng, chiếu sáng, làm nổi tiếng, làm rạng danh - {to interpret} trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to proclaim} để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm - {to solve} giải quyết, giải, tháo gỡ - {to state} nói rõ, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to testify} chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, làm chứng, chứng nhân - {to translate} phiên dịch, chuyển sang, biến thành, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến - {to vouch} chứng rõ, xác minh, nêu lên làm chứng, cam đoan, bảo đảm - {to vow} thề, nguyện = sich erklären [für,gegen] {to manifest [for,against]}+ = sich erklären [gegen,für] {to pronounce [against,for]}+ = bestimmt erklären {to pronounce}+ = für tabu erklären {to taboo}+ = für frei erklären {to enfranchise}+ = schuldig erklären {to bring in guilty}+ = ungültig erklären {to devest; to invalidate}+ = für gültig erklären {to validate}+ = für neutral erklären {to neutralize}+ = für schuldig erklären {to find guilty}+ = für ungültig erklären {to nullify; to void}+ = für schuldig erklären (Jura) {to convict}+ = ich kann es mir nicht erklären {I cannot account for it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erklären

  • 4 versichern

    - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to assert} đòi, quyết đoán - {to assure} làm cho vững tâm, làm cho tin chắc, cam đoan, đảm bảo, bảo hiểm - {to avouch} nói chắc - {to claim} yêu sách, thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, nhận chắc - {to declare} tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to state} phát biểu, nói rõ, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến - có kết quả - {to underwrite} động tính từ quá khứ) ký ở dưới = versichern [gegen] {to ensure [against]; to insure [against]}+ = erneut versichern {to reassure}+ = von neuem versichern {to reaffirm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versichern

  • 5 behaupten

    - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to allege} cho là, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ, tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ, cãi lý - {to assert} đòi, quyết đoán - {to aver} xác minh, chứng minh - {to avouch} đảm bảo, nói chắc - {to claim} yêu sách, thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, tự cho là, nhận chắc - {to predicate} dựa vào, căn cứ vào - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to vindicate} bào chữa = behaupten [daß] {to contend [that]; to maintain [that]}+ = sich behaupten {to hold one's ground; to maintain one's ground; to obtain}+ = sich behaupten [gegen] {to hold out [against]}+ = frech behaupten {to brazen}+ = wieder behaupten {to reassert}+ = sich behaupten gegen {to bear up against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behaupten

  • 6 bekräftigen

    - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to back} lùi, ủng hộ, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to confirm} chứng thực, thừa nhận, làm vững chắc, củng cố, làm cho nhiễm sâu, làm lễ kiên tín cho - {to corroborate} làm chứng, làm vững thêm - {to seal} săn chó biển, áp triện, đóng dấu, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn vào tường, giữ ở một nơi kín - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, trở nên mạnh, trở nên vững chắc - {to sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, chịu đựng, nhận, chấp nhận, chứng minh, hiện, kéo dài, chịu = bekräftigen [durch] {to confirm [by]}+ = bekräftigen (Meinung) {to endorse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bekräftigen

  • 7 bestätigen

    - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to attest} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng - {to certify} cấp giấy chứng nhận, đảm bảo giá trị, chứng nhận là mắc bệnh tinh thần - {to confirm} thừa nhận, làm vững chắc, củng cố, làm cho nhiễm sâu, làm lễ kiên tín cho - {to corroborate} làm vững thêm - {to countersign} tiếp ký - {to endorse} chứng thực đằng sau, viết đằng sau, ghi đằng sau, tán thành, xác nhận chất lượng được quảng cáo - {to fiat} ban sắc lệnh, đồng ý, cho phép - {to indorse} - {to own} có, là chủ của, nhận, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, thú nhận, đầu thú - {to ratify} - {to seal} săn chó biển, áp triện, đóng dấu, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn vào tường, giữ ở một nơi kín - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to validate} làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ - {to verify} thẩm tra, kiểm lại, thực hiện = bestätigen (Empfang) {to acknowledge}+ = sich bestätigen {to be confirmed; to prove to be true}+ = wieder bestätigen {to reconfirm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestätigen

См. также в других словарях:

  • affirm — af·firm /ə fərm/ vt 1: to assert as true or factual 2: to assert (as a judgment) as valid or confirmed affirm ed the lower court s ruling compare remand, reverse …   Law dictionary

  • Affirm — Af*firm ([a^]f*f[ e]rm ), v. t. [imp. & p. p. {Affirmed} ( f[ e]rmd ); p. pr. & vb. n. {Affirming}.] [OE. affermen, OF. afermer, F. affirmer, affermir, fr. L. affirmare; ad + firmare to make firm, firmus firm. See {Firm}.] 1. To make firm; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Affirm — Af*firm , v. i. 1. To declare or assert positively. [1913 Webster] Not that I so affirm, though so it seem To thee, who hast thy dwelling here on earth. Milton. [1913 Webster] 2. (Law) To make a solemn declaration, before an authorized magistrate …   The Collaborative International Dictionary of English

  • affirm — (v.) c.1300, from O.Fr. afermier (Mod.Fr. affirmer) affirm, confirm; strengthen, consolidate, from L. affirmare to make steady, strengthen, figuratively confirm, corroborate, from ad to (see AD (Cf. ad )) + firmare strengthen, make firm, from… …   Etymology dictionary

  • affirm — profess, aver, avow, protest, avouch, declare , *assert, warrant, predicate Analogous words: attest, *certify, vouch, witness: state (see RELATE) Antonyms: deny Contrasted words: contradict, negative, traverse, gainsay (see DENY): dispute, debate …   New Dictionary of Synonyms

  • affirm — [v] declare the truth of something assert, asseverate, attest, aver, avouch, avow, certify, cinch, clinch, confirm, cross heart, declare, guarantee, have a lock on*, ice*, insist, lock up*, maintain, nail down*, okay, predicate, profess,… …   New thesaurus

  • affirm — ► VERB 1) state emphatically or publicly. 2) Law make a formal declaration rather than taking an oath. DERIVATIVES affirmation noun. ORIGIN Latin affirmare, from firmus strong …   English terms dictionary

  • affirm — [ə fʉrm′] vt. [ME affermen < OFr affermer < L affirmare, to present as fixed < ad , to + firmare, to make firm < firmus: see FIRM1] 1. to say positively; declare firmly; assert to be true: opposed to DENY 2. to make valid; confirm;… …   English World dictionary

  • affirm — UK [əˈfɜː(r)m] / US [əˈfɜrm] verb [transitive] Word forms affirm : present tense I/you/we/they affirm he/she/it affirms present participle affirming past tense affirmed past participle affirmed 1) formal to state that something is true or that… …   English dictionary

  • affirm — affirmable, adj. affirmably, adv. affirmer, n. affirmingly, adv. /euh ferrm /, v.t. 1. to state or assert positively; maintain as true: to affirm one s loyalty to one s country; He affirmed that all was well. 2. to confirm or ratify: The… …   Universalium

  • affirm — verb Affirm is used with these nouns as the subject: ↑court Affirm is used with these nouns as the object: ↑belief, ↑commitment, ↑conviction, ↑decision, ↑existence, ↑faith, ↑identity, ↑importance, ↑right …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»