Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

affinity

  • 1 die Ähnlichkeit

    - {affinity} mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc, sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn - sự lôi cuốn, sự đồng cảm, sự ham thích, ái lực - {analogy} sự tương tự, sự giống nhau, phép loại suy, sự cùng chức - {likeness} tính chất giống, sự giống, hình thức giống, chân dung, vật giống như tạc, người giống như tạc - {semblance} sự trông giống, sự làm ra vẻ - {similitude} trạng thái giống, sự so sánh, bản sao, bản chép, vật giống, người giống = die Ähnlichkeit [mit] {similarity [to]}+ = die Ähnlichkeit [mit,zwischen] {resemblance [to,between]}+ = die täuschende Ähnlichkeit {striking resemblance}+ = eine Ähnlichkeit haben [mit] {to bear a resemblance [with]}+ = große Ähnlichkeit haben [mit] {to bear a great resemblance [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ähnlichkeit

  • 2 die Verwandtschaft

    - {affinity} mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc, sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn - sự lôi cuốn, sự đồng cảm, sự ham thích, ái lực - {connection} sự liên quan, sự liên lạc, sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp, vật nối, chỗ nối - {kin} dòng dõi, dòng họ, gia đình, bà con thân thiết - {kindred} bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng - {kinsfolk} những người trong gia đình - {kinship} mối quan hệ họ hàng, sự giống nhau về tính chất - {relation} sự kể lại, sự thuật lại, chuyện kể lại, mối tương quan, mối liên hệ, người bà con, sự đưa đơn lên chưởng lý = die Verwandtschaft [mit] {relationship [to]}+ = die nahe Verwandtschaft [mit] {nearness [to]}+ = sich auf Verwandtschaft berufen {to call cousins}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwandtschaft

  • 3 die Wahlverwandtschaft

    - {elective affinity}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wahlverwandtschaft

  • 4 die Neigung

    - {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng - thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể, lối sống - {affinity} mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc, sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn - sự lôi cuốn, sự đồng cảm, sự ham thích, ái lực - {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {bevel} góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc - {cant} sự nghiêng, độ nghiêng, mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng, lời nói công thức, lời nói sáo, lời nói rỗng tuếch - lời nói màu mè, lời nói điệu bộ, lời nói cường điệu - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declination} sự lệch, độ lệch, độ thiên, sự suy sụp, sự suy đồi - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, thị hiếu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {gradient} đường dốc, độ dốc, Graddien - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, bản chất, tính tình, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {gravitation} sự hút - {inclination} inclining, sự cúi - {incline} chỗ dốc, con đường dốc - {lean} chỗ nạc - {leaning} thiên hướng - {liking} sự ưa thích, sự mến - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {proclivity} sự thiên về, sự ngả về - {proneness} trạng thái úp sấp, ngả về, thiên về - {rake} kẻ chơi bời phóng đãng, kẻ trác táng, cái cào, cái cào than, que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền, sự nghiêng về phía sau, độ nghiêng về phía sau - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {slope} tư thế vác súng - {squint} tật lác mắt, cái liếc mắt, sự nhìn, sự xem, sự nghiêng về, lỗ chiêm ngưỡng - {stomach} dạy dày, bụng, sự đói, bụng dạ - {taste} vị, vị giác, sự nếm, sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, khiếu thẩm mỹ - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác - {trend} phương hướng, chiều hướng - {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương - sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự muốn ăn - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, lối, điệu - {vocation} nghề, nghề nghiệp = die Neigung [zu] {addiction [to]; bias [in favour of,towards]; disposition [to]; propensity [to]; tendency [to,towards]; turn [for]}+ = die Neigung (Technik) {ascent}+ = die musische Neigung {artistic disposition}+ = bei einer Neigung [von] {at a rake [of]}+ = die angeborene Neigung {bent}+ = mit gleicher Neigung (Technik) {isogonal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Neigung

См. также в других словарях:

  • Affinity — Affinity, in etymology affinity is the opposite of infinity . These two words have the same root coming from the Latin: finis = end . “Affinity” meaning is near to the “finis” e.g. close to the “zero point” in a before assumed space. On the other …   Wikipedia

  • affinity — af·fin·i·ty /ə fi nə tē/ n pl ties: relationship by marriage compare consanguinity Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Affinity — Af*fin i*ty, n.; pl. {Affinities}. [OF. afinit[ e], F. affinit[ e], L. affinites, fr. affinis. See {Affined}.] [1913 Webster] 1. Relationship by marriage (as between a husband and his wife s blood relations, or between a wife and her husband s… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • affinity — When affinity implies a mutual relationship or attraction, it is normally followed by between or with (The affinity between Britain and most of her former colonies • Beckett…stresses that he wrote the little book on order, not out of any deep… …   Modern English usage

  • affinity — [n1] liking or inclination toward something affection, attraction, closeness, compatibility, cotton*, cup of tea*, druthers*, fondness, good vibrations*, leaning, partiality, rapport, same wavelength, simpatico, sympathy, thing*, weakness*;… …   New thesaurus

  • affinity — (n.) c.1300, relation by marriage (as opposed to consanguinity), from O.Fr. afinité (12c.), from L. affinitatem (nom. affinitas) neighborhood, relationship by marriage, noun of state from affinis adjacent, also kin by marriage, lit. bordering on …   Etymology dictionary

  • affinity — 1 *attraction, sympathy Contrasted words: repugnance, repellency or repulsion, abhorrence (see corresponding adjectives at REPUGNANT): *antipathy, aversion 2 resemblance, *likeness, similarity, similitude, analogy Analogous words: agreement …   New Dictionary of Synonyms

  • affinity — ► NOUN (pl. affinities) 1) a natural liking or sympathy for someone or something. 2) a close relationship based on a common origin or structure. 3) relationship by marriage. 4) the tendency of a substance to combine with another. ORIGIN Latin… …   English terms dictionary

  • affinity — [ə fin′i tē, afin′i tē] n. pl. affinities [ME affinite < OFr afinite < L affinitas < affinis, adjacent, related by marriage < ad , to + finis, a border] 1. relationship by marriage: distinguished from CONSANGUINITY 2. close… …   English World dictionary

  • affinity — noun ADJECTIVE ▪ close, great, real, special, strong ▪ I felt a great affinity with the people of the islands. ▪ natural ▪ …   Collocations dictionary

  • Affinity —    In fifteenth century England, an affinity was a web of political and social connections constructed by a nobleman, either on the basis of royal favor and personal political standing or on the basis of family and territorial influence. A noble… …   Encyclopedia of the Wars of the Roses

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»