Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

affiliate

  • 1 affiliate

    /ə'filieit/ Cách viết khác: (filiate)/'filjeit/ * ngoại động từ - nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên - (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác) - (pháp lý) xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi) - xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm) - tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)

    English-Vietnamese dictionary > affiliate

  • 2 der lokale US-Sender, der Programme eines großen TV-Networks übernimmt

    - {affiliate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der lokale US-Sender, der Programme eines großen TV-Networks übernimmt

  • 3 der Verbündete

    - {affiliate} - {ally} hòn bi, nước đồng minh, nước liên minh, bạn đồng minh - {associate} bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác, đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn, vật phụ thuộc, vật liên kết với vật khác - {auxiliary} người giúp đỡ, người phụ tá, trợ động từ, quân đội nước ngoài sang giúp đỡ, quân đội đồng minh sang giúp đỡ, thiết bị phụ, máy phụ - {confederate} nước trong liên bang, người đồng mưu, người cấu kết - {federate} - {leaguer} thành viên liên minh, hội viên, trại quân, doanh trại, trại quân đóng để bao vây

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verbündete

  • 4 der Teilhaber

    - {affiliate} - {associate} bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác, đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn, vật phụ thuộc, vật liên kết với vật khác - {copartner} người chung cổ phần - {participator} người tham gia, người tham dự, người góp phần vào - {partner} người cùng chung phần, người cùng canh ty, hội viên, bạn cùng phe, bạn cùng nhảy, vợ, chồng, khung lỗ - {sharer} người chung phần, người được chia phần = der Teilhaber [an] {partaker [of]}+ = der Teilhaber (Kommerz) {companion}+ = der aktive Teilhaber {working partner}+ = der tätige Teilhaber {acting partner}+ = der stille Teilhaber {dormant partner; silent partner; sleeping partner}+ = der stille Teilhaber (Kommerz) {sleeping partner}+ = der jüngere Teilhaber {junior partner}+ = der persönlich haftende Teilhaber {responsible partner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teilhaber

  • 5 verbinden

    (verband,verbunden) - {to affiliate} nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, nhập, liên kết, xác định tư cách làm bố, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc - {to agglutinate} làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính, làm thành chất dính, hoá thành chất dính - {to band} buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy - {to bandage} băng bó - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn, kẹt, táo bón - {to bond} gửi vào kho, xây ghép - {to combine} kết hợp, phối hợp, hoá hợp, tổ hợp - {to concatenate} móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau - {to conjoin} kết giao, liên hiệp, nối, chắp lại - {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, mắc, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu - {to dovetail} lắp mộng đuôi én, khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ - {to fasten} buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, dán mắt nhìn, tập trung, gán cho đổ cho, cài - {to fish} đánh cá, câu cá, bắt cá, tìm, mò, câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, rút, lấy, kéo, moi, đánh, bắt, nẹp, nối bằng thanh nối ray - {to hook-up} - {to interconnect} nối liền với nhau - {to join} nối lại, chắp, ghép, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau - kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to ligate} thắt - {to yoke} thẳng vào ách, lồng ách vào, cặp vào nhau, nối nhau, ép buộc, bắt phục tùng, bị buộc cặp với, bị ràng buộc với nhau = verbinden (verband,verbunden) [zu] {to conglomerate [to]}+ = verbinden (verband,verbunden) [mit] {to aggregate [to]; to ally [to]; to connect [with,to]; to link [with,to]; to marry [to]; to unite [with,to]; to yoke [to]}+ = verbinden (verband,verbunden) (Wunde) {to dress}+ = verbinden (verband,verbunden) [mit] (Telefon) {to put through [to]}+ = eng verbinden {to twin}+ = neu verbinden (Wunde) {to redress}+ = fest verbinden {to cement; to knit up; to mortise}+ = sich verbinden [mit] {to affiliate [with]; to associate [with]; to blend (blended,blended/blent,blent) [with]; to incorporate [with]; to mingle [with]; to wed (wedded,wedded) [with]}+ = sich verbinden (Kommerz) {to enter into partnership}+ = ehelich verbinden {to couple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbinden

  • 6 adoptieren

    - {to adopt} nhận làm con nuôi, nhận làm bố mẹ nuôi, theo, làm theo, chọn, chấp nhận và thực hiện - {to affiliate} nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, nhập, liên kết, xác định tư cách làm bố, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc - {to father}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > adoptieren

  • 7 anschließen

    (schloß an,angeschlossen) - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to align} sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng - {to chain} xích lại, trói buộc, buộc chặt &), ngáng dây, đo bằng thước dây - {to connect} nối, nối lại, chấp nối, liên hệ, làm cho có mạch lạc, dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao, có quan hệ với, có họ hàng với, nối nhau, nối tiếp nhau - {to join} chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau - thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên - trèo, bốc lên, tăng lên = anschließen (schloß an,angeschlossen) [an] {to affiliate [to]}+ = anschließen (schloß an,angeschlossen) (Elektrotechnik) {to couple}+ = sich anschließen {to fall in; to follow}+ = sich anschließen [an] {to be adjacent [to]; to be attached [to]; to join company [with]; to link up [with,to]}+ = sich anschließen [einer Partei] {to associate [with a party]}+ = sich anschließen an {to join}+ = sich jemandem anschließen {to take sides with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschließen

  • 8 zurückführen

    - {to lead back; to reconduct} = zurückführen [auf] {to affiliate [on]; to attribute [to]; to lay (laid,laid) [on]; to refer [to]; to resolve [into,to]}+ = zurückführen (Gefangene) {to repatriate}+ = zurückführen [auf eine Sache] {to ascribe [to a thing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückführen

  • 9 jemanden die Vaterschaft eines Kindes zuschreiben

    - {to affiliate a child on someone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden die Vaterschaft eines Kindes zuschreiben

  • 10 verknüpfen

    - {to associate} kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết, cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức, liên hợp lại, liên kết lại - {to combine} phối hợp, hoá hợp, tổ hợp - {to interweave (interwove,interwove) dệt lẫn với nhau, trộn lẫn với nhau, xen lẫn - {to knot} thắt nút, buộc chặt bằng nút, thắt nơ, nhíu, kết chặt, làm rối, làm rối beng, thắt nút lại - {to tie} buộc, cột, trói, thắt, nối, rảng buộc, trói buộc, giữ lại, đặt dấu nối, ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau, cài = verknüpfen [mit] {to affiliate [to]; to connect [with,to]}+ = fest verknüpfen {to knit (knit,knit)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verknüpfen

  • 11 aufnehmen

    (nahm auf,aufgenommen) - {to absorb} hút, hút thu, hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú, lôi cuốn, thu hút sự chú ý - {to accept} nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận, chịu trách nhiệm về, nhận thanh toán - {to accommodate} điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ, tìm chỗ cho trọ, giúp đỡ, làm ơn - {to affiliate} nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, nhập, liên kết, xác định tư cách làm bố, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to hold (held,held) cầm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là - tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to incept} bắt đầu thi tốt nghiệp, hấp thụ - {to include} bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp, kết giao, kết thân, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại - nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau - nhập ngũ join up) - {to lodge} cho ở, chứa trọ là nơi ở cho, gửi, đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra, tìm thấy, đè rạp, cư trú, trọ, tạm trú, nằm - {to receive} lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, đỡ, chịu, bị, được, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to subsume} xếp vào, gộp vào - {to take (took,taken) bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, đi, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, mắc, nhiễm, coi như - xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu đựng, đoạt, thu được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm - ăn ảnh, thành công, được ưa thích = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) [in] {to admit [to]; to incorporate [into]}+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Film) {to shoot (shot,shot)+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Gast) {to take in}+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Foto) {to photograph}+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Maschen) {to cast on; to knit (knit,knit)+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Protokoll) {to draw up; to write (wrote,written)+ = es aufnehmen {to vie}+ = es aufnehmen [mit] {to cope [with]}+ = wieder aufnehmen {to renew}+ = es aufnehmen mit {to match; to stand up to}+ = in sich aufnehmen {to conceive}+ = etwas übel aufnehmen {to take something badly}+ = jemandem gut aufnehmen {to make someone welcome}+ = etwas schlecht aufnehmen {to take something in ill part}+ = etwas ungnädig aufnehmen {to receive something coolly}+ = es mit jemandem aufnehmen {to cope with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufnehmen

См. также в других словарях:

  • affiliate — af·fil·i·ate 1 /ə fi lē ˌāt/ vb at·ed, at·ing vt 1: to bring or receive into close association as a member or division 2: to join or associate as a member or division vi: to connect or associate oneself usu. used with with has jus …   Law dictionary

  • Affiliate — Af*fil i*ate, v. t. [imp. & p. p. {Affiliated}; p. pr. & vb. n. {Affiliating}.] [LL. adfiliare, affiliare, to adopt as son; ad + filius son: cf. F. affilier.] 1. To adopt; to receive into a family as a son; hence, to bring or receive into close… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Affiliate — Af*fil i*ate, v. i. To connect or associate one s self; followed by with; as, they affiliate with no party. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • affiliate — Under Title 11 U.S.C. Section 101: (2) The term affiliate means (A) entity that directly or indirectly owns, controls, or holds with power to vote, 20 percent or more of the outstanding voting securities of the debtor, other than an entity that… …   Glossary of Bankruptcy

  • Affiliate —   [dt. »Geschäftspartner«], in der Werbung im Internet Bezeichnung für Website Besitzer, die gegen Bezahlung Links auf den Webauftritt eines Unternehmens in die eigene Homepage integrieren. Besonders E Commerce Firmen wie amazon.de betreiben… …   Universal-Lexikon

  • affiliate — [n] organization that is associated with another affil*, associate, branch, offshoot, partner, sibling; concept 381 affiliate [v] associate or be associated with a larger organization ally, amalgamate, annex, associate, band together, combine,… …   New thesaurus

  • Affiliate — (Partner ) Programme bieten Firmen die Möglichkeit, Partner eines großen Internetanbieters (beispielsweise amazon.com) zu werden und dessen Produkte auf der eigenen Website anzubieten und zu verkaufen. Für jeden erfolgreichen Verkauf erhält der… …   Online-Wörterbuch Deutsch-Lexikon

  • affiliate — ► VERB ▪ officially attach or connect to an organization. ► NOUN ▪ an affiliated person or organization. DERIVATIVES affiliation noun affiliative adjective. ORIGIN Latin affiliare adopt as a son …   English terms dictionary

  • affiliate — [ə fil′ē āt΄; ] for n., usually [, ə fil′ēit] vt. affiliated, affiliating [< ML affiliatus, pp. of affiliare, to adopt as a son < L ad , to + filius, son] 1. to take in as a member or branch 2. to connect or associate (oneself) with an… …   English World dictionary

  • affiliate — A business organization that shares some aspect of common ownership or control with another business organization. American Banker Glossary Relationship between two companies when one company owns substantial interest, but less than a majority of …   Financial and business terms

  • affiliate — {{11}}affiliate (adj.) 1858, from AFFILIATE (Cf. affiliate) (v.). {{12}}affiliate (n.) 1846, from AFFILIATE (Cf. affiliate) (v.). {{12}}affiliate (v.) 1761, from L. affiliatus, pp. of affiliare to adopt (see AFFILIATION (Cf. affiliation)).… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»