Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

afar

  • 1 entfernt

    - {afar} xa, ở xa, cách xa - {away} xa cách, rời xa, xa ra, đi, biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên tục, không chậm trễ, ngay lập tức - {distant} cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {far} xa xôi, xa xăm, nhiều - {off} tắt, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, hẳn, hết, thôi, nổi bật, khỏi, phải, bên phải, ngoài, bên kia, mặt sau, mặt trái tờ giấy, mỏng manh, ôi, ươn, ốm, mệt, nhàn rỗi, nghỉ, vãn, phụ, nhỏ, hẻm, cút đi! Xéo - {outermost} ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất - {outlying} ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh - {remote} cách biệt, hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng - {removed} khác biệt = weit entfernt {far}+ = weit entfernt von {beside}+ = es ist weit entfernt {it's far away}+ = ziemlich weit entfernt {a long way off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entfernt

  • 2 weit

    - {afar} xa, ở xa, cách xa - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {broad} bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {capacious} to lớn, có thể chứa được nhiều - {distant} cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {extensive} bao quát - {far} xa xôi, xa xăm - {full} đầy, đầy đủ, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {large} lớn, to, rộng lượng, hào phóng, huênh hoang, khoác lác - {long (longer,longest) dài, lâu, kéo dài, cao, đáng kể, dài dòng, chán, hơn, chậm, chậm trễ, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, đã lâu, từ lâu - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác, không chặt chẽ - phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {wide} rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, không có thành kiến, xo trá, rộng khắp, trệch xa = so weit {thus far}+ = weit weg {a long way off; far afield}+ = weit weg [von] {far away [from]}+ = so weit wie {as far as}+ = das geht zu weit {that's going too far}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weit

  • 3 fern

    - {afar} xa, ở xa, cách xa - {back} sau, hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước, trả lại, ngược lại, cách - {distant} xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {far} xa xôi, xa xăm, nhiều - {remote} cách biệt, hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng = fern [von] {aloof [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fern

  • 4 von weitem

    - {afar} xa, ở xa, cách xa - {aloof} tách xa, xa rời, tách rời, lánh xa, cách biệt, ở ngoài khơi lộng gió = bei weitem {by far; easily; far and away; greatly; infinitely; much; out and away}+ = bei weitem nicht {not half}+ = bei weitem nicht so gut {nowhere near so good}+ = das ist bei weitem das beste {this is much the best}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > von weitem

  • 5 die Ferne

    - {afield} - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {remoteness} sự xa xôi, mức độ xa, sự thoang thoáng, sự hơi = in der Ferne {in the distance}+ = aus der Ferne {afar; from afar}+ = das liegt noch in weiter Ferne {that's still a long way off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ferne

См. также в других словарях:

  • Afar — oder auch (arabisch) Danakil bezeichnet Afar (Volk), ein Hirtennomadenvolk in Nordost Afrika Afar (Sprache), die Sprache dieses Volkes Afar (Region), eine Verwaltungsregion in Äthiopien Afar Dreieck, eine Tiefebene in Äthiopien, Eritrea und… …   Deutsch Wikipedia

  • Afar — may refer to: *Afar people, who principally reside in Djibouti, Eritrea, and Ethiopia *Afar Insurgency, an Ethiopian civil war of 1991 *Afar Region in Ethiopia *Afar language, one of the East Cushitic languages *Afar Explorer, a US based company… …   Wikipedia

  • AFAR — Installés au nord de la ligne de chemin de fer Djibouti Addis Abeba, les Danakil ou Afar constituent à peu près 35 p. 100 de la population de la république de Djibouti. Mais la majorité d’entre eux sont installés en Éthiopie et en Érythrée. Ils… …   Encyclopédie Universelle

  • Afar — A*far , adv. [Pref. a (for on or of) + far.] At, to, or from a great distance; far away; often used with from preceding, or off following; as, he was seen from afar; I saw him afar off. [1913 Webster] The steep where Fame s proud temple shines… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • afar — *afar germ., Adverb, Präposition: nhd. hinter, nach; ne. behind; Rekontruktionsbasis: got., an., as., ahd.; Hinweis: s. *abar; Etymologie: idg …   Germanisches Wörterbuch

  • afar — [ə fär′] adv. [ME a ferr < a, on + feor, far] Archaic at or to a distance at or to a distance from afar from a distance …   English World dictionary

  • Afar — Afar, afrik. Volk. s.v.w. Danakil …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Afar — Afar,   Eigenbezeichnung für Volk und Sprache der Danakil.   …   Universal-Lexikon

  • afar — (adv.) contraction of Middle English of feor (late 12c.), on ferr (c.1300), from O.E. feor far (see FAR (Cf. far)); the a representing both of and on compounds (which meant the same thing). Spelled afer in 14c …   Etymology dictionary

  • afar — [adv] a great distance away distant, far away, far off, remote; concept 778 Ant. close, near …   New thesaurus

  • afar — ► ADVERB chiefly literary ▪ at or to a distance …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»