Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

advert

  • 1 advert

    /əd'və:t/ * nội động từ - ám chỉ (nói hoặc viết); nói đến, kể đến - tai hoạ, tai ương

    English-Vietnamese dictionary > advert

  • 2 die Reklame

    - {advert} - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự tăng giá, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {claptrap} mẹo để được khen, lời nói láo cốt để được khen, lời nói khéo - {commercial} người chào hàng, buổi phát thanh quảng cáo hàng - {promotion} sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt, sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua - {propaganda} sự tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền..., cơ quan tuyên truyền, tổ chức tuyên truyền, giáo đoàn truyền giáo the Congregation of the Propaganda) - {publicity} tính công khai, sự làm cho thiên hạ biết đến, sự rao hàng - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn - chức vụ, vị trí trong danh sách = Reklame machen {to advertise; to boost}+ = Reklame machen für {to boom}+ = die marktschreierische Reklame {ballyhoo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reklame

  • 3 die Anzeige

    - {accusation} sự kết tội, sự buộc tội, sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng - {ad} của advertisement - {advert} - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {delation} sự tố giác, sự mách lẻo, sự báo cáo - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, dấu hiệu, sự chỉ dẫn - {indicator} người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, chất chỉ thị, vật chỉ thị, cây chỉ thị - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng - sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ = die Anzeige (Zeitung) {announcement}+ = Anzeige- {advertise}+ = Anzeige erstatten {to inform}+ = gegen jemanden Anzeige erstatten {to charge against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzeige

  • 4 anspielen

    - {to insinuate} nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách vào, luồn vào, khéo luồn lọt vào, đưa lọt = anspielen [auf] {to advert [to]; to aim [at]; to allude [to]; to hint [at]}+ = anspielen (Karten) {to open}+ = anspielen (Instrument) {to try}+ = anspielen auf {to glance at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anspielen

  • 5 hinweisen [auf]

    - {to advert [to]} ám chỉ, nói đến, kể đến, tai hoạ, tai ương - {to comment [on]} bình luận, chú thích, dẫn giải, phê bình, chỉ trích = hinweisen (wies hin,hingewiesen) {to allude; to direct; to reference}+ = hinweisen auf {to indicate; to point out; to suggest}+ = jemanden auf etwas hinweisen {to direct someone's attention to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinweisen [auf]

  • 6 das Inserat

    - {ad} của advertisement - {advert} - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {insertion} sự lồng vào, sự gài vào, sự cho vào, lần đăng bài..., viền ren, chỗ dính, cách dính = ein Inserat aufgeben [in] {to put an advertisement [in]}+ = durch Reklame oder Inserat suchen {to advertise for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Inserat

См. также в других словарях:

  • advert — ad‧vert [ˈædvɜːt ǁ ɜːrt] noun [countable] MARKETING an informal word for advertisement * * * advert UK US /ˈædvɜːt/ noun [C] (UK COMMERCE, MARKETING ► an advertisement: »Their latest advert features world famous tennis player, Roger Federer.… …   Financial and business terms

  • advert — 1 Advert, revert are sometimes confused because of a similar basic meaning when they are used in reference to discourse or contemplation. Advert denotes to turn from the point, topic, or incident under consideration in order to take up another.… …   New Dictionary of Synonyms

  • advert — Ⅰ. advert [1] ► NOUN Brit. informal ▪ an advertisement. Ⅱ. advert [2] ► VERB (advert to) formal ▪ refer to. ORIGIN Latin advertere turn to …   English terms dictionary

  • Advert — Ad*vert , v. i. [imp. & p. p. {Adverted}; p. pr. & vb. n. {Adverting}.] [L. advertere, v. t., to turn to; ad + vertere to turn: cf. F. avertir. See {Advertise}.] To turn the mind or attention; to refer; to take heed or notice; with to; as, he… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • advert — I verb affirm, articulate, assert, asservate, aver, comment, communicate, convey, declare, express, heed, mark, mention, mind, note, notice, recite, recognize, reconsider, remark, review, speak, take cognizance of, take into consideration, tell,… …   Law dictionary

  • advert to — index consider, indicate, mention, note (notice), regard (pay attention), specify Burton s Legal Thes …   Law dictionary

  • advert — advert1 [ad vʉrt′, ədvʉrt′] vi. [ME adverten < OFr avertir < L advertere < ad , to + vertere, to turn: see VERSE] to call attention or turn one s attention (to); refer or allude advert2 [ad′vʉrt΄] n. [Chiefly Brit.] short for… …   English World dictionary

  • advert — noun (BrE) ADJECTIVE ▪ classified, front page, full page ▪ magazine, newspaper, television, TV ▪ chocolate, j …   Collocations dictionary

  • advert — [[t]æ̱dvɜː(r)t[/t]] adverts 1) N COUNT: oft N for n An advert is an announcement in a newspaper, on television, or on a poster about something such as a product, event, or job. [BRIT] I saw an advert for a transport job with a large steel and… …   English dictionary

  • advert — ad|vert1 [ˈædvə:t US ə:rt] n BrE an advertisement advert 2 ad|vert2 [ədˈvə:t US ə:rt] v advert to [advert to sth] phr v [Date: 1400 1500; Origin: Early French advertir, from Latin advertere, from ad to + vertere to turn ] to m …   Dictionary of contemporary English

  • advert — I (BE) see advertisement II v. (formal and rare) (d; intr.) ( to refer ) to advert to * * * [ ædvɜːt] (BE) see advertisement (formal and rare) (d; intr.) ( to refer ) to advert to …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»