Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

advance

  • 1 advance

    /əd'vɑ:ns/ * danh từ - sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ - sự đề bạt, sự thăng, chức - sự tăng giá - tiền đặt trước, tiền trả trước - tiền cho vay - sự theo đuổi, sự làm thân - (điện học) sự sớm pha !advance copy - bản (sách, tài liệu,...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản !in advance - trước, sớm =to pay in advance+ trả tiền trước !in advance of - trước, đi trước = Marx's ideas ưere in advance of his age+ những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người * ngoại động từ - đưa lên, đưa ra phía trước - đề xuất, đưa ra =to advance an opinion+ đưa ra một ý kiến - đề bạt, thăng chức (cho ai) - làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...) - thúc đẩy (sự việc...) - tăng, tăng lên =to advance a price+ tăng giá - trả trước, đặt trước =to advance a money+ đặt tiền trước - cho vay (tiền) * nội động từ - tiến lên, tiến tới, tiến bộ =to advance in one's studies+ tiến bộ trong học tập =to advance in the world+ đang lên, đang tiến bộ - tăng, tăng lên =to advance in price+ giá tăng lên

    English-Vietnamese dictionary > advance

  • 2 advance

    v. Ntaus ntej
    n. Kev huam vam ntej

    English-Hmong dictionary > advance

  • 3 advance-guard

    /əd'vɑ:nsɑ:d/ * danh từ - (quân sự) quân tiền phong

    English-Vietnamese dictionary > advance-guard

  • 4 bound

    /baund/ * danh từ - biên giới - (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ =out of bounds+ ngoài phạm vi, ngoài giới hạn (đã được quy định) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực) =to put bounds to+ quy định giới hạn cho, quy định phạm vi cho * ngoại động từ - giáp giới với; là biên giới của - vạch biên giới - quy định giới hạn cho - (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế * danh từ - sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên - cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên =to advance by leaps and bound+ tiến nhảy vọt * nội động từ - nảy bật lên; nhảy lên * tính từ - sắp đi, đi, đi hướng về =this ship is bound for China+ tàu này (sắp) đi Trung quốc =homeward bound+ trở về nước (tàu thuỷ) !to be bound up with - gắn bó với =the peasantry is bound up with the working class+ giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân !to be bound to - nhất định, chắc chắn !to be bound to win - nhất định thắng =to be bound to succeed+ chắc chắn thành công * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bind

    English-Vietnamese dictionary > bound

  • 5 dispute

    /dis'pju:t/ * danh từ - cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận =beyond (past, without) dispute+ không cần bàn cãi gì nữa =the matter is in dispute+ vấn đề đang được bàn cãi =to hold a dispute on+ tranh luận về (vấn đề gì) - cuộc tranh chấp (giữa hai người...) - cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến =to settle a dispute+ dàn xếp một mối bất hoà * nội động từ - bàn cãi, tranh luận =to dispute with (against) someone+ bàn cãi với ai =to dispute on (about) a subject+ bàn cãi về một vấn đề - cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà * ngoại động từ - bàn cãi, tranh luận (một vấn đề) - chống lại, kháng cự lại =to dispute a landing+ kháng cự lại một cuộc đổ bộ =to dispute the advance of the enemy+ kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch - tranh chấp =to dispute every inch of ground+ tranh chấp từng tất đất

    English-Vietnamese dictionary > dispute

  • 6 double

    /'dʌbl/ * tính từ - đôi, hai, kép =double chin+ cằm hai ngấn, cằm xị =double bed+ giường đôi =double note+ (âm nhạc) nốt đôi - gập đôi - nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái =to play a double game+ (thể dục,thể thao) đấu một trận kép (quần vợt, bóng bàn); chơi nước đôi, chơi lá mặt, lá trái - gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá trị gấp đôi =double ale+ xuất bia đôi - (thực vật học) kép (hoa) * danh từ - cái gấp đôi, lượng gấp đôi - bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt (cái khác); người giống hệt (người khác) - (thể dục,thể thao) trận đánh đôi (bóng bàn, quần vợt) =mixed doubles+ trận đánh đôi nam nữ - (sân khấu) người đóng thay thế (một vai) - bóng ma, hồn (người chết hiện hình) - sự chạy ngoặt thình lình (thú bị săn đuổi); khúc ngoặt đột ngột (của dòng sông) - (quân sự), (thể dục,thể thao) bước chạy đều =to advance at the double+ tiến lên theo bước chạy đều * phó từ - đôi, gấp đôi, gấp hai =to ride double+ cưỡi ngựa hai người (chung một ngựa) =to see double+ nhìn hoá hai =to pay double for something+ giả tiền gấp đôi cái gì - gập đôi, còng gập lại =bent double with age+ lưng còng gập lại vì tuổi tác * ngoại động từ - làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi =to double someone's wages+ tăng lương gấp đôi cho ai =to double the work+ làm gấp đôi công việc - ((thường) + up) gập đôi =to double up a sheet of paper+ gập người làm đôi - xếp (một hành khách...) vào cùng phòng với một người khác - (âm nhạc) tăng đôi - (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay thế =to double a part+ đóng thay thế một vai =to double parts+ đóng hai vai trong cùng một vở, đóng hai vai trong cùng một phim - nắm chặt (nắm tay) =to double one's fist+ nắm chặt tay - (hàng hải) đi quanh (mũi biển) * nội động từ - gấp đôi, tăng gấp đôi - ((thường) + up) bị gập đôi (tờ giấy...); gập người làm đôi =to double up with pain+ đau gập người lại - rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo (trong khi chạy trốn...) - (quân sự); (thể dục,thể thao) đi bước rào, chạy bước chạy đều

    English-Vietnamese dictionary > double

  • 7 signal

    /'signl/ * danh từ - dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh =signals are made by day with flags and by night with lights+ ban ngày tín hiệu đánh bằng cờ, ban đêm bằng đèn =to give the signal for advance+ ra hiệu tiến lên =signalof distress+ tính hiệu báo lâm nguy * tính từ - đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh =signal virtue+ đạo đức gương mẫu =signal punishment+ sự trừng phạt nghiêm minh - dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu * ngoại động từ - ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tính hiệu =to signal to someone to stop+ ra hiệu cho ai dừng lại

    English-Vietnamese dictionary > signal

См. также в других словарях:

  • Advance — steht für: Advance Bank, ein ehemaliges Kreditinstitut USS Advance, ein US Kreuzer Advance Publications, ein US Unternehmen Advance (Gleitschirmhersteller), ein Schweizer Gleitschirmhersteller Orte in den Vereinigten Staaten: Advance (Arkansas)… …   Deutsch Wikipedia

  • advance — ad·vance 1 vt ad·vanced, ad·vanc·ing: to supply or provide ahead of time: as a: to give (a gift) by way of or as an advancement b: to supply (as money) beforehand in expectation of repayment or other future adjustment advance 2 n: a provision of… …   Law dictionary

  • advance — vb 1 Advance, promote, forward, further all mean to move or put ahead, but they come into comparison chiefly when they imply help in moving or putting (something) ahead. Advance usually implies effective assistance, as in hastening a process {the …   New Dictionary of Synonyms

  • advance — 1. advance, advanced. The meanings are different, advance being a noun used attributively or as a modifier to mean ‘placed in advance; going before’, as in advance copy, advance guard, advance payment, etc., whereas advanced means ‘far on in… …   Modern English usage

  • Advance — may refer to: *Advance, an offensive push in sports, games, thoughts or military combat *Advance payment for goods or services *USS Advance , the name of several ships in the United States Navy *Game Boy Advance, one generation of Nintendo s Game …   Wikipedia

  • advance — [adj] ahead in position or time beforehand, earlier, early, first, foremost, forward, in front, in the forefront, in the lead, leading, previously, prior; concepts 583,585,799 Ant. after, behind advance [n1] forward movement advancement, headway …   New thesaurus

  • advance — [ad vans′, ədvans′] vt. advanced, advancing [ME avancen < OFr avancer, to forward < VL * abantiare < L ab , from + ante, before: sp. ad by assoc. with L ad, to, forward] 1. to bring forward; move forward [to advance a chessman] 2. to… …   English World dictionary

  • Advance — Ad*vance , n. [Cf. F. avance, fr. avancer. See {Advance}, v.] 1. The act of advancing or moving forward or upward; progress. [1913 Webster] 2. Improvement or progression, physically, mentally, morally, or socially; as, an advance in health,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Advance — Ad*vance , v. t. [imp. & p. p. {Advanced}; p. pr. & vb. n. {Advancing}(#).] [OE. avancen, avauncen, F. avancer, fr. a supposed LL. abantiare; ab + ante (F. avant) before. The spelling with d was a mistake, a being supposed to be fr. L. ad. See… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Advance — Ad*vance , a. Before in place, or beforehand in time; used for advanced; as, an advance guard, or that before the main guard or body of an army; advance payment, or that made before it is due; advance proofs, advance sheets, pages of a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Advance — Студийный альбом LFO …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»