Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

administration

  • 1 die Justizpflege

    - {administration of justice}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Justizpflege

  • 2 die Leitung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {command} lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, cách sắp đặt, cách bố cục - {conduction} sự dẫn, tính dẫn, độ dẫn - {control} quyền hành, quyền lực, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh, hồn - {direction} sự chỉ huy, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {generalship} cấp tướng, chiến lược, chiến thuật, tài chỉ huy quân sự, sự khéo léo, tài ngoại giao, tài quản lý, tài điều khiển - {government} sự thống trị, nội các, chính thể, bang, tỉnh, sự chi phối - {helm} đám mây tụ trên đỉnh núi helm cloud), helmet, tay bánh lái, bánh lái, khoang bánh lái, sự lânh đạo - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính, dây dắt, quyền đánh đầu tiên - máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leadership} khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo - {leading} thế lực, ảnh hưởng - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {management} ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {managing} - {pilotage} việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu, tiền công dẫn tàu, tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay, tiền công lái máy bay - {steerage} sự chịu lái, chỗ dành cho hành khách hạng chót, khu vực ở của hạ sĩ quan - {wire} dây, bức điện báo = die Leitung (Rohr) {conduit; pipeline}+ = die Leitung (Telefon) {line}+ = die Leitung (Technik) {connection}+ = die Leitung (Elektrotechnik) {circuit; wiring}+ = unter Leitung [von] {under the direction [of]}+ = die Leitung ist tot. {the line's gone dead.}+ = die Leitung ist tot! {line's dead}+ = unter Leitung von {conducted by; headed by}+ = die Leitung ist besetzt {the line is busy; the line is engaged}+ = eine lange Leitung haben {to be a slow coach; to be slow on the uptake}+ = unter staatlicher Leitung {under government control}+ = es ist jemand in der Leitung {the line is crossed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leitung

  • 3 die Beeidigung

    - {administration of oath}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beeidigung

  • 4 das Ministerium

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {cabinet} tủ, vỏ, nội các, phòng riêng - {department} cục, sở, ty, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính - {government} sự thống trị, chính thể, bang, tỉnh, sự kiềm chế, sự chi phối - {ministry} Bộ, chính phủ nội các, chức bộ trưởng, nhiệm kỳ bộ trưởng, đoàn mục sư - {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ministerium

  • 5 die Amtsführung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Amtsführung

  • 6 die Lagerhaltung

    - {administration of inventory}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lagerhaltung

  • 7 das Kur- und Bäderwesen

    - {administration of spas and health resorts}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kur- und Bäderwesen

  • 8 die Regierung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {government} sự thống trị, nội các, chính thể, bang, tỉnh, sự kiềm chế, sự chi phối - {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc, quy luật, điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng = unter der Regierung {in the reign}+ = die russische Regierung {the Kremlin}+ = die Britische Regierung {Downing Street}+ = unter der Regierung [von] {in the reign [of]}+ = die Regierung übernehmen {to come into office}+ = mit eigener Regierung {autonomous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Regierung

  • 9 die Verwaltung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {government} sự thống trị, nội các, chính thể, bang, tỉnh, sự kiềm chế, sự chi phối - {intendancy} chức vị quản đốc, nơi ở chính thức của quản đốc - {maintenance} sự giữ, sự duy trì, sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang - {management} sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {trusteeship} nhiệm vụ người được uỷ thác, chức phận người được uỷ thác, chức vụ quản trị, trách nhiệm của người quản trị = die schlechte Verwaltung {maladministration}+ = in städtische Verwaltung nehmen {to municipalize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwaltung

  • 10 die Handhabung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {management} sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Handhabung

  • 11 die Koalitionsregierung

    - {coalition government; fusion administration}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Koalitionsregierung

  • 12 die Regulierung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {regulation} sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh đốn, điều quy định, quy tắc, điều lệ, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường, thường lệ = die Regulierung (Technik) {timing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Regulierung

  • 13 das Eingeben

    (von Mitteln) - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eingeben

  • 14 die Betriebswirtschaftslehre

    - {applied economics; business administration; science of industrial management}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Betriebswirtschaftslehre

  • 15 die Anwendung

    - {appliance} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance) application), đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ, đồ phụ tùng - {employment} sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm - {exertion} sự sử dụng, sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức - {practice} thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề, khách hàng, phòng khám bệnh, phòng luật sư, số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, thủ tục - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết - {use} cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, tập quán, sự có ích, ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi - {utilization} = die Anwendung [auf] {application [to]}+ = die Anwendung (Medikamente) {administration}+ = zur Anwendung kommen {to apply}+ = die praktische Anwendung {implementation}+ = die wiederholte Anwendung {reapplication}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anwendung

  • 16 die Finanzabteilung

    - {financial administration}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Finanzabteilung

См. также в других словарях:

  • administration — [ administrasjɔ̃ ] n. f. • apr. 1250; aministracion v. 1200; lat. administratio 1 ♦ Dr. civ. Action de gérer un bien, un ensemble de biens. ⇒ gestion. L administration de la communauté. Administration légale : attributs patrimoniaux se rattachant …   Encyclopédie Universelle

  • administration — ad·min·is·tra·tion /əd ˌmi nə strā shən/ n 1: the act or process of administering the administration of justice 2 a: the management and disposal under court authority of the estate of a deceased person by an executor or an administrator b: the… …   Law dictionary

  • Administration — may refer to:In business * Administration (business), the performance or management of business operations. * Management, the act of directing people towards accomplishing a goal * Central Administration, the highest administrative department of… …   Wikipedia

  • administration — ad‧min‧is‧tra‧tion [ədˌmɪnˈstreɪʆn] noun 1. [uncountable] COMMERCE the activities involved with managing and organizing the work of a company or organization: • I want to spend my time on research and development rather than administration. 2.… …   Financial and business terms

  • Administration — Ad*min is*tra tion (?; 277), n. [OE. administracioun, L. administratio: cf. F. administration.] 1. The act of administering; government of public affairs; the service rendered, or duties assumed, in conducting affairs; the conducting of any… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • administration — ADMINISTRATION. s. f. Direction d une affaire particulière. L administration des biens d un pupille. Il se dit De la direction des affaires publiques, d une partie du Gouvernement. Il a eu long temps l administration des Finances, des principales …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • administration — Administration. s. f. Gouvernement, direction, conduite. Il a eu long temps l administration des finances, des principales affaires. il avoit l administration de toutes choses. un tuteur est obligé de rendre compte de l administration qu il a… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • administration — Administration, Gestio, gestionis, Administratio, Actus. L administration et charge de quelque chose, ou le lieu et territoire dedans lequel on a administration et charge, Dioecesis, huius dioecesis. Avoir la charge et administration du royaume,… …   Thresor de la langue françoyse

  • Administration — (lat. administrare „verwalten“) bezeichnet allgemein die Verwaltung eines Staates, einer Provinz, eines Landkreises, eines Ortes, einer Körperschaft oder öffentlichen Einrichtung oder auch eines Vereins speziell die öffentliche Verwaltung… …   Deutsch Wikipedia

  • Administration — Sf Verwaltung erw. fach. (15. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. administrātio ( ōnis) Verwaltung, Besorgung , zu l. administrāre verwalten, besorgen, ausführen , zu l. ministrāre bedienen, darreichen, verschaffen und l. ad hinzu . Verbum:… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Administration — (management, administration; administration; administrazione) – einerseits der Inbegriff der Vorschriften und Grundsätze, nach denen das Eisenbahnwesen verwaltet wird – anderseits der organische Aufbau der Behörden und Dienststellen, denen die… …   Enzyklopädie des Eisenbahnwesens

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»