Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

adept+en

  • 1 adept

    /'ædept/ * danh từ - người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì) =an adept in philosophy+ một người tinh thông triết học - (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện * tính từ - giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện =to be adept in (at) one's trade+ thạo nghề

    English-Vietnamese dictionary > adept

  • 2 der Experte

    - {adept} người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện, nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện - {expert} nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định = der Experte [in] {dab [at,in]; swell [at]}+ = Experte sein für {to be adept at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Experte

  • 3 der Meister

    - {adept} người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện, nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện - {champion} người vô địch, nhà quán quân, được giải nhất, vô địch, quán quân, chiến sĩ - {foreman} quản đốc, đốc công, chủ tịch ban hội thẩm - {master} chủ, chủ nhân, thuyền trưởng, thầy, thầy giáo, Chúa Giê-xu, cậu = Meister- {masterly}+ = seinen Meister finden {to meet one's match}+ = er hat seinen Meister gemacht {he has taken his master's certificate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Meister

  • 4 der Kenner

    - {adept} người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện, nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {connoisseur} người sành sỏi, người thành thạo - {expert} nhà chuyên môn, chuyên viên, viên giám định - {fancier} người sành, người thích chơi - {judge} quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kenner

  • 5 eingeweiht

    - {adept} giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện - {initiate} đã được vỡ lòng, đã được khai tâm, đã được bắt đầu làm quen với, đã được làm lễ kết nạp, đã được thụ giáo = eingeweiht [in] {privy [to]}+ = eingeweiht sein {to be in the know; to be in the secret; to be in the swim}+ = nicht eingeweiht {profane; uninformed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingeweiht

  • 6 der Eingeweihte

    - {adept} người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện, nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện - {initiate} người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn, người đã được làm lễ kết nạp, người đã được thụ giáo - {insider} người ở trong, người của nội bộ, người nắm được tình hình nội bộ, người trong cuộc, người được hưởng một đặc quyền - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, bên, người tham gia, người tham dự = für Eingeweihte bestimmt {esoteric}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eingeweihte

  • 7 erfahren

    - {gray} xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, u ám, ảm đạm, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm - {grey} - {learned} hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác, của các nhà học giả, đòi hỏi học vấn - {old} già, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến, xưa, ngày xưa - {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {practised} thực hành nhiều - {skilled} khéo léo, lành nghề - {sophisticated} tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, giả, giả mạo, pha, không nguyên chất - {to endure} chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại - {to experience} trải qua, kinh qua, nếm mùi, học được, tìm ra được - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to learn (learnt,learnt) học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, guộc duỵu âm phâng nội động từ - {to suffer} chịu, bị, cho phép, dung thứ, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử - {versed} giỏi, sành - {veteran} kỳ cựu, cựu chiến binh = erfahren [in] {adept [in]; experienced [in]; expert [at,in]}+ = erfahren [über] {to hear (heard,heard) [about,of]}+ = erfahren (erfuhr,erfahren) {to find out; to prove (proved,proven)+ = erfahren sein in {to be adept at}+ = sie hat erfahren [daß] {she has had news [that]}+ = er wird es bald erfahren {he will hear soon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfahren

  • 8 geschickt

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {adroit} khéo léo, khéo tay - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, làm có nghệ thuật - {clever} lanh lợi, tài giỏi, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {daedal} thơ khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái - {daedalian} - {deft} - {dexterous} khéo, có kỹ xảo, thuận dùng tay phải - {dextrous} - {facile} dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính, hiền lành - {felicitous} rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình, đắt, may mắn, hạnh phúc - {habile} - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, diện, bảnh, sang - {knowingly} chủ tâm, cố ý, có dụng ý - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, tinh xảo, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha - {nifty} đúng mốt, diện sộp - {scientific} khoa học, có hệ thống, chính xác, có kỹ thuật - {shrewd} khôn, sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {skilled} - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khôn khéo, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, duyên dáng - {versed} thành thạo, sành - {workmanlike} khéo như thợ làm, làm khéo = geschickt [in] {adept [in]; expert [at,in]; skilful [in]}+ = sehr geschickt {ambidexter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschickt

См. также в других словарях:

  • Adept — Insta …   Wikipedia Español

  • ADEPT — (Antibody directed enzyme prodrug therapy) Bagshawe KD. Antibody directed enzyme prodrug therapy (ADEPT) for cancer. Expert Rev Anticancer Ther. 2006; 6(10): 1421 1431.Entrez Pubmed|17069527] is a strategy to overcome the problems of lack of… …   Wikipedia

  • adept — ADÉPT, Ă, adepţi, te, adj., s.m. şi f. (Persoană) care aderă la convingerile cuiva; partizan al unei idei, teorii, doctrine etc. – Din fr. adepte. Trimis de ana zecheru, 12.08.2002. Sursa: DEX 98  Adept ≠ adversar, potrivnic Trimis de siveco, 03 …   Dicționar Român

  • Adept — steht für: Adept (Schüler), eine Person oder einen Schüler, der in eine Geheimlehre oder Wissenschaft eingeweiht ist oder die Lehren eines Vorgängers studiert hat und sich als Kenner dessen Philosophie und Einstellung ausweisen kann. Adept… …   Deutsch Wikipedia

  • Adept — Тип графический интерфейс для системы управления пакетами Разработчик Peter Ročkai Написана на C++ Операционная система Linux Последняя версия 2.1.3 (27 июня 2007) Лицензия GNU General Public Lic …   Википедия

  • Adept — Sm Eingeweihter per. Wortschatz fremd. Erkennbar fremd (16. Jh., Form 18. Jh.) Entlehnung. Zunächst in lateinischer Form entlehnt aus l. adeptus erlangt, erreicht , dem PPP. von l. adipiscī erlangen, erreichen , zu l. apiscī erfassen, sich… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • adept — adept·ly; adept·ness; un·adept; adept; …   English syllables

  • Adept — A*dept , a. Well skilled; completely versed; thoroughly proficient. [1913 Webster] Beaus adept in everything profound. Cowper. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • adept — n *expert, wizard, artiste, artist, virtuoso Antonyms: bungler Contrasted words: dabbler, tyro, *amateur, dilettante: apprentice, *novice, probationer adept adj *proficient, skilled, skillful, expert, masterly …   New Dictionary of Synonyms

  • adept — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mos I, Mc. adeptpcie; lm M. adeptpci {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} człowiek opanowujący jakiś zawód, przyswajający pewną naukę, sztukę itp. : {{/stl 7}}{{stl 10}}Adept sztuki filmowej.… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • adept — ► ADJECTIVE ▪ very skilled or proficient. ► NOUN ▪ a person who is adept at something. DERIVATIVES adeptly adverb adeptness noun. ORIGIN from Latin adipisci obtain, attain …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»