Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

address

  • 1 address

    /ə'dres/ * danh từ - địa chỉ - bài nói chuyện, diễn văn - cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện - sự khéo léo, sự khôn ngoan - (số nhiều) sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh =to pay one's addresses to a lady+ tán tỉnh một bà, tỏ tình với một bà - (thương nghiệp) sự gửi đi một chuyến tàu hàng * ngoại động từ - đề địa chỉ =to a letter+ đề địa chỉ trên một bức thư - gửi =to address a letter to somebody+ gửi một bức thư cho ai - xưng hô, gọi =how to address an ambassador+ xưng hô như thế nào với một đại sứ - nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho =to oneself to someone+ nói với ai; viết (thư) cho ai =to address an audience+ nói với thính giả, diễn thuyết trước thính giả - to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý =to address oneself to a task+ toàn tâm toàn ý với nhiệm vụ - (thể dục,thể thao) nhắm =to address the ball+ nhắm quả bóng (trước khi đánh gôn)

    English-Vietnamese dictionary > address

  • 2 address

    v. Coj kev; Coj qhia
    n. Qhov chaw nyob

    English-Hmong dictionary > address

  • 3 business address

    /'biznisə'dres/ * danh từ - địa chỉ kinh doanh

    English-Vietnamese dictionary > business address

  • 4 public-address system

    /'pʌblikə'dres'sistim/ * danh từ - (viết tắt) P.A, hệ thống tăng âm điện tử (trong các phòng họp, rạp hát...); hệ thống truyền thanh (có dây)

    English-Vietnamese dictionary > public-address system

  • 5 chair

    /tʃeə/ * danh từ - ghế =to take a chair+ ngồi xuống ghế - chức giáo sư đại học - chức thị trưởng =past (above) the chair+ trước đã làm thị trưởng =below the chair+ chưa làm thị trưởng bao giờ - ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ tịch (buổi họp) =to address the chair+ nói với chủ tịch buổi họp =to take the chair+ làm chủ toạ buổi họp; khai mạc buổi họp =to sit (be) in the chair+ điều khiển cuộc họp =to leave the chair+ bế mạc cuộc họp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế điện =to go to the chair+ bị lên ghế điện - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi của nhân chứng (ở toà án) - (ngành đường sắt) gối đường ray !chair! chair! - trật tự! trật tự! * ngoại động từ - cử làm chủ tịch, chọn làm chủ tịch - đặt lên kiệu rước, đặt vào ghế rồi khiêng bổng (người thắng cuộc trong cuộc đấu hoặc được bầu trong một cuộc tuyển cử) - làm chủ toạ (buổi họp)

    English-Vietnamese dictionary > chair

  • 6 inaugural

    /i'nɔ:gjurəl/ Cách viết khác: (inauguratory) /i'nɔ:gjurətəri/ * tính từ - (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành =an inaugural address (speech)+ bài diễn văn khai mạc - mở đầu, khai trương =the inaugural perfomance of a new theatre+ cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...) - bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)

    English-Vietnamese dictionary > inaugural

  • 7 inauguratory

    /i'nɔ:gjurəl/ Cách viết khác: (inauguratory) /i'nɔ:gjurətəri/ * tính từ - (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành =an inaugural address (speech)+ bài diễn văn khai mạc - mở đầu, khai trương =the inaugural perfomance of a new theatre+ cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...) - bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)

    English-Vietnamese dictionary > inauguratory

  • 8 keynote

    /'ki:nout/ * danh từ - (âm nhạc) âm chủ đạo - (nghĩa bóng) ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo - (định ngữ) chủ đạo, then chốt, chủ chốt, chính =keynote address (speech)+ bài nói chính (nêu những vấn đề quan trọng trong hội nghị...)

    English-Vietnamese dictionary > keynote

  • 9 look

    /luk/ * danh từ - cái nhìn, cái ngó, cái dòm =to have a look at+ nhìn đến, ngó đến - vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài =an impressive look+ vẻ oai vệ =good looks+ vẻ đẹp, sắc đẹp !one must not hang a man by his looks !do not judge a man by his looks - không nên trông mặt mà bắt hình dong * động từ - nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý =look! the sun is rising+ nhìn kìa! mặt trời đang lên - mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn =don't look like that+ đừng giương mắt ra như thế - ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý =look that the door be not left open+ lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ - mong đợi, tính đến, toan tính =do not look to hear from him for some time+ đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa - hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về =the room looks west+ gian buồng hướng tây - có vẻ, giống như =to look healthy+ trông có vẻ khoẻ =it looks like rain+ có vẻ như trời muốn mưa !to look about - đợi chờ !to look about for - tìm kiếm; nhìn quanh !to look about one - nhìn quanh - đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì !to look after - nhìn theo - trông nom, chăm sóc =to look after patients+ chăm sóc người bệnh - để ý, tìm kiếm !to look at - nhìn, ngắm, xem - xét, xem xét =that is not the way to look at our proposal+ đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi =he will not look at it+ nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó !to look away - quay đi !to look back - quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn - ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu - ngừng tiến - ghé lại gọi lại !to look back upon (to) - nhìn lại (cái gì đã qua) =to look back upon the past+ nhìn lại quá khứ !to look down - nhìn xuống - hạ giá - (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả !to look for - tìm kiếm =to look for trouble+ chuốc lấy dự phiền luỵ - đợi, chờ, mong =to look for news from home+ chờ tin nhà !to look forward to - mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích =I am looking forward to your visit+ tôi mong chờ anh đến thăm !to look in - nhìn vào - ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào !to look into - nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu =to look into a question+ nghiên cứu một vấn đề - nhìn ram quay về, hướng về =the window of his room looks into the street+ cửa sổ buồng nó nhìn ra đường !to look on - đứng xem, đứng nhìn - nhìn kỹ, ngắm =to look on something with distrust+ nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ - (như) to look upon !to look out - để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng =look out! there is a step+ cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy - tìm ra, kiếm ra =to look out someone's address in one's notebook+ tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình - chọn, lựa !to look out for - để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến) =to look out for squalls+ đề phòng nguy hiểm !to look over - xem xét, kiểm tra =to look over accounts+ kiểm tra các khoản chi thu - tha thứ, quên đi, bỏ qua =to look over the faults of somebody+ bỏ qua những lỗi lầm của ai - nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống =the high mountain peak looks over the green fields+ đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh !to look round - nhìn quanh - suy nghĩ, cân nhắc =don't make a hurried decision look round well first+ đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã !to look throught - nhìn qua =to look through the door+ nhìn qua cửa - nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu =to look through a translation+ đọc kỹ một bản dịch - biểu lộ, lộ ra =his greed looked through his eyes+ lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt !to look to - lưu ý, cẩn thận về =to look to one's manners+ cẩn thận trong lời ăn tiếng nói =look to it that this will not happen again+ hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa - mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai) =to look to someone for something+ trông cậy vào ai về một cái gì - dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy =to look to a crisis+ dẫn đến một cuộc khủng hoảng !to look toward - (như) to look to !to look towards - (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai) !to look up - nhìn lên, ngước lên - tìm kiếm =to look a work up in the dictionary+ tìm (tra) một từ trong từ điển - (thương nghiệp) lên giá, tăng giá =the price of cotton is looking up+ giá bỗng tăng lên - (thương nghiệp) phát đạt - đến thăm !to look up to - tôn kính, kính trọng =every Vietnamese looks up to President HoChiMinh+ mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh !to look upon - xem như, coi như =to look upon somebody as...+ coi ai như là... !to look alive - nhanh lên, khẩn trương lên - hành động kịp thời !to look black - nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ !to look blue - có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng !to look daggers at - (xem) dagger !to look down one's nose at - nhìn với vẻ coi khinh !to look in the face - nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại !don't look a gift-horse in the mouth - (xem) gift-horse !to look for a needle in a haystack - (xem) needle !to look sharp - đề cao cảnh giác - hành động kịp thời - khẩn trương lên, hoạt động lên !to look through colour of spectacles - nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu !to look oneself again - trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn !to look small - (xem) small !to look someone up and down - nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ) !look before you leap - (xem) leap

    English-Vietnamese dictionary > look

  • 10 meeting

    /'mi:tiɳ/ * danh từ - (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình - cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị =to address a meeting+ nói chuyện với hội nghị =to open a meeting+ khai mạc hội nghị

    English-Vietnamese dictionary > meeting

  • 11 notify

    /'noutifai/ * ngoại động từ - báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết =to notify someone of something+ báo cho ai biết việc gì =to notify someone of one's new address+ cho ai biết đại chỉ mới

    English-Vietnamese dictionary > notify

  • 12 residential

    /,rezi'denʃəl/ * tính từ - (thuộc) nhà ở, (thuộc) nhà riêng =residential address+ địa chỉ nhà ở =residential district+ khu vực nhà ở (không phải khu cơ quan hay khu buôn bán) =residential rental+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền thuê nhà - có liên quan tới nơi cư trú =the residential qualification for voters+ tư cách cư trú đối với cử tri

    English-Vietnamese dictionary > residential

  • 13 tact

    /tækt/ * danh từ - sự khéo xử, tài xử trí =to have great tact+ rất thiệp, rất khéo xử =tact and address+ cách xử xử lịch thiệp =without tact+ không khéo léo, sống sượng

    English-Vietnamese dictionary > tact

  • 14 telegraphic

    /,teli'græfik/ * tính từ - (thuộc) điện báo, gửi bừng điện báo =telegraphic signs+ ký hiệu điện báo =a telegraphic address+ một địa chỉ điện báo (vắn tắt, ít chữ) - vắn tắt (như một bức điện)

    English-Vietnamese dictionary > telegraphic

См. также в других словарях:

  • Address — may refer to:*A memory address, a unique identifier for a memory location at which a computer can store a piece of data for later retrieval *A network address, the coded representation of the source or destination of a message (e.g. MAC addresses …   Wikipedia

  • address — I noun abode, box number, domicile, dwelling, dwelling place, habitation, headquarters, home, inhabitancy, inscriptio, legal residence, locus, lodging, lodging place, lodgment, place of business, residence, seat, street number associated concepts …   Law dictionary

  • address — vb 1 *direct, devote, apply Analogous words: bend (see CURVE): appeal, pray, sue, plead (see under PRAYER): aim, point, level (see DIRECT) 2 Address, accost, greet, salute, hail mean to speak to or less often to write or make a sign to a person… …   New Dictionary of Synonyms

  • Address — Ad*dress ([a^]d*dr[e^]s ), v. t. [imp. & p. p. {Addressed} ( dr[e^]st ); p. pr. & vb. n. {Addressing}.] [OE. adressen to raise erect, adorn, OF. adrecier, to straighten, address, F. adresser, fr. [ a] (L. ad) + OF. drecier, F. dresser, to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Address — Ad*dress, n. [Cf. F. adresse. See {Address}, v. t.] [1913 Webster] 1. Act of preparing one s self. [Obs.] Jer Taylor. [1913 Webster] 2. Act of addressing one s self to a person; verbal application. [1913 Webster] 3. A formal communication, either …   The Collaborative International Dictionary of English

  • address — [n1] place of residence or business where one can be contacted abode, box number, direction, domicile, dwelling, headquarters, home, house, living quarters, location, lodging, number, place of business, place of residence, street, whereabouts,… …   New thesaurus

  • address — [ə dres′; ] for n. 2, 3, & 7, also [ a′dres΄] vt. [ME adressen, to guide, direct < OFr adresser < a , to + dresser < VL * directiare, to direct < L dirigere: see DIRECT] 1. to direct (spoken or written words) to someone 2. to speak to …   English World dictionary

  • Address — Ad*dress ([a^]d*dr[e^]s ), v. i. 1. To prepare one s self. [Obs.] Let us address to tend on Hector s heels. Shak. [1913 Webster] 2. To direct speech. [Obs.] [1913 Webster] Young Turnus to the beauteous maid addrest. Dryden. [1913 Webster] Note:… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • address — ► NOUN 1) the details of the place where someone lives or an organization is situated. 2) Computing a number identifying a location in a data storage system or computer memory. 3) a formal speech. ► VERB 1) write someone s name and address on (an …   English terms dictionary

  • address to — index dedicate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • address — The location to which the USPS is to deliver or return a mailpiece. It consists of certain elements such as recipient name, street name and house number, and city, state, and ZIP Code as required by the mail class …   Glossary of postal terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»