Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

addition+fr

  • 1 addition

    /ə'diʃn/ * danh từ - (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại - sự thêm, phần thêm =the family had a new addition+ gia đình ấy thêm một người =in addition to+ thêm vào

    English-Vietnamese dictionary > addition

  • 2 addition

    n. Kob cuj ntxiv; qhov ntxiv; kev ntxiv

    English-Hmong dictionary > addition

  • 3 die Addition

    - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {summation} sự tổng, phép tổng, phần tóm tắt và kết luận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Addition

  • 4 in addition

    Ib qho ntxiv

    English-Hmong dictionary > in addition

  • 5 die Erweiterungsbau

    - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erweiterungsbau

  • 6 der Familienzuwachs

    - {addition to one's family}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Familienzuwachs

  • 7 die Beigabe

    - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {adjunct} điều thêm vào, cái phụ vào, vật phụ thuộc, người phụ việc, phụ tá, định ngữ, bổ ngữ, tính không bản chất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beigabe

  • 8 die Vermehrung

    - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {aggrandizement} sự làm to ra, sự mở rộng, sự nâng cao, sự tăng thên, sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên - {augment} gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment] - {breeding} sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo dục, phép lịch sự - {growth} sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự trồng trọt, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã mọc, khối u, u - {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm - {increment} sự lớn lên, độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, lượng gia, số gia - {propagation} sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền, sự truyền lại, sự truyền bá, sự lan truyền = die Vermehrung (Biologie) {multiplication}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vermehrung

  • 9 die Zugabe

    - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {makeweight} vật bù vào cho cân, đối trọng, người điền trống, vật điền trống, người thêm vào cho đông, vật thêm vào cho nhiều - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ = als Zugabe {additionally; into the bargain}+ = als Zugabe geben {to throw into the bargain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zugabe

  • 10 die Addiermaschine

    - {addition machine}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Addiermaschine

  • 11 die Hinzufügung

    - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {annexation} sự phụ vào, sự thêm vào, sự sáp nhập, sự thôn tính - {apposition} sự đóng, sự áp, sự áp đặt vào, sự ghép vào, phần chêm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hinzufügung

  • 12 die Zutat

    - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {condiment} đồ gia vị - {dressing} sự ăn mặc, cách ăn mặc, quần áo, sự băng bó, đồ băng bó, sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng, sự trang hoàng xờ xí, cờ xí để trang hoang, sự bày biện, sự sắm quần áo - sự gọt đẽo, sự mài giũa, sự mài nhẵn, sự hồ vải, hồ, sự thuộc da, sự chải tóc, sự vấn đầu, sự chải, sự xén, sự tỉa, sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng, nước xốt, thức để nhồi, sự làm đất, sự xới đất - sự bón phân, phân bón, + down) sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập - {ingredient} phần hợp thành, thành phần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zutat

  • 13 die Beilegung

    - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa - thuộc địa, sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beilegung

  • 14 der Additionsfehler

    - {mistake in addition}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Additionsfehler

  • 15 die Beifügung

    - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {adjunct} điều thêm vào, cái phụ vào, vật phụ thuộc, người phụ việc, phụ tá, định ngữ, bổ ngữ, tính không bản chất - {annexation} sự phụ vào, sự thêm vào, sự sáp nhập, sự thôn tính - {apposition} sự đóng, sự áp, sự áp đặt vào, sự ghép vào, phần chêm - {enclosure} sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm = die Beifügung (Grammatik) {attribute}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beifügung

  • 16 nebenher

    - {in addition}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nebenher

  • 17 der Anhang

    - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {affix} sự thêm vào, phụ tổ - {annex} phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái - {appendage} vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, phần phụ - {appendant} người phụ thuộc - {appendix} ruột thừa vermiform appendix) - {following} sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, những người sau đây, những thứ sau đây - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat = der Anhang (Familie) {dependants; relations}+ = der Anhang (Zoologie) {cirrus}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anhang

  • 18 der Nachtrag

    - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {postfix} hậu tố - {postscript} tái bút, bài nói chuyện sau bản tin - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachtrag

  • 19 der Zusatz

    - {accessory} đồ phụ tùng, vật phụ thuộc, đồ thêm vào, kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {additive} vật để cộng vào, vật để thêm vào, chất cho thêm vào - {adjunct} điều thêm vào, cái phụ vào, người phụ việc, phụ tá, định ngữ, bổ ngữ, tính không bản chất - {amendment} sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn, sự cải thiện, sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung, sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ - {annex} phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {auxiliary} người giúp đỡ, người phụ tá, trợ động từ, quân đội nước ngoài sang giúp đỡ, quân đội đồng minh sang giúp đỡ, thiết bị phụ, máy phụ - {backing} sự giúp đỡ, sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {corollary} hệ luận, kết quả tất yếu - {extra} cái phụ, cái thêm, món phải trả thêm, bài nhảy thêm, vai phụ, vai cho có mặt, đợt phát hành đặc biệt - {insertion} sự lồng vào, sự gài vào, sự cho vào, lần đăng bài..., bài quảng cáo, viền ren, chỗ dính, cách dính - {rider} người cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa giỏi, người biểu diễn môn cưỡi ngựa, người dô kề, người đi xe, người đi xe đạp, nẹp, phần phụ lục, điều khoản thêm vào, bài toán ứng dụng - bộ phận hố, bộ phận bắc ngang, con mã - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt = Zusatz- {additional}+ = der weitere Zusatz {superaddition}+ = der geschmackverbessernde Zusatz (Pharmazie) {vehicle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zusatz

См. также в других словарях:

  • Addition — is the mathematical process of putting things together. The plus sign + means that two numbers are added together. For example, in the picture on the right, there are 3 + 2 apples meaning three apples and two other apples which is the same as… …   Wikipedia

  • addition — [ adisjɔ̃ ] n. f. • 1265; lat. additio « chose ajoutée » 1 ♦ Action d ajouter en incorporant. ⇒ adjonction. L addition de plusieurs choses. Liqueur composée par addition d un sirop à une eau de vie. Chim. Composé d addition, formé par l union de… …   Encyclopédie Universelle

  • addition — UK US /əˈdɪʃən/ noun ► [C] something extra that is added to something: an addition to sth »The company provides a compensation package which amounts to an addition to the employee s salary. ► [U] the act of adding something to something else: the …   Financial and business terms

  • addition — addition, accretion, increment, accession agree in denoting a thing that serves to increase another in size, amount, or content. Addition implies union with something already existing as a whole or as a unit {he built an addition to his house… …   New Dictionary of Synonyms

  • addition — Addition. s. f. Surcroist, adjonction à quelque chose que ce soit. Faire une addition, une longue addition. un tel livre avec les additions. on a informé par addition contre luy. Addition. Premiere regle d Arithmetique; qui apprend à additionner …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Addition — Ad*di tion, n. [F. addition, L. additio, fr. addere to add.] 1. The act of adding two or more things together; opposed to {subtraction} or {diminution}. This endless addition or addibility of numbers. Locke. [1913 Webster] 2. Anything added;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • addition — ADDITION. sub. f. (On prononce les D.) Ce qui est ajouté à quelque chose. Faire des additions, de longues additions. Un livre avec des additions. f♛/b] On dit, en termes de Pratique, Informer par addition, pour, Ajouter une nouvelle information à …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • addition — [ə dish′ən] n. [ME addicion < OFr addition < L additio < addere: see ADD1] 1. an adding of two or more numbers to get a number called the sum 2. a joining of a thing to another thing 3. a thing or part added; increase; specif., a room or …   English World dictionary

  • Addition — kann jede eindeutige Verknüpfung von Größen (im weitesten Sinne des Wortes; vgl. a. Mathematik) genannt werden, die folgende Eigenschaften – bei deren Darstellung bereits das Additionszeichen +, gelesen plus, und das Wort Summe für das… …   Lexikon der gesamten Technik

  • addition — I noun accessio, accession, accessory, addend, addendum, additament, additive, adiectio, adjunct, adjunction, annex, annexation, attachment, augmentation, complement, enlargement, extension, increase, increment, joining, pendant, subjunction,… …   Law dictionary

  • addition — (n.) late 14c., action of adding numbers; c.1400, that which is added, from O.Fr. adition increase, augmentation (13c.), from L. additionem (nom. additio) an adding to, addition, noun of action from pp. stem of addere (see ADD (Cf. add)). Phrase… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»