Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

addendum

  • 1 addendum

    /ə'dendəm/ * danh từ, số nhiều addenda - phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào

    English-Vietnamese dictionary > addendum

  • 2 die Ergänzung

    - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {appendix} ruột thừa vermiform appendix) - {complement} phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể - {completion} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ - {integration} sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự hoà hợp với môi trường, phép tích phân, sự tích phân, sự mở rộng cho mọi người - sự mở rộng cho mọi chủng tộc, sự dành quyền bình đẳng cho - {replenishment} sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung - {supplement} phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ = die Ergänzung (Grammatik) {adjunct}+ = die stillschweigende Ergänzung {subaudition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ergänzung

  • 3 die Beifügung

    - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {adjunct} điều thêm vào, cái phụ vào, vật phụ thuộc, người phụ việc, phụ tá, định ngữ, bổ ngữ, tính không bản chất - {annexation} sự phụ vào, sự thêm vào, sự sáp nhập, sự thôn tính - {apposition} sự đóng, sự áp, sự áp đặt vào, sự ghép vào, phần chêm - {enclosure} sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm = die Beifügung (Grammatik) {attribute}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beifügung

  • 4 der Anhang

    - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {affix} sự thêm vào, phụ tổ - {annex} phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái - {appendage} vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, phần phụ - {appendant} người phụ thuộc - {appendix} ruột thừa vermiform appendix) - {following} sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, những người sau đây, những thứ sau đây - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat = der Anhang (Familie) {dependants; relations}+ = der Anhang (Zoologie) {cirrus}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anhang

  • 5 der Nachtrag

    - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {postfix} hậu tố - {postscript} tái bút, bài nói chuyện sau bản tin - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachtrag

  • 6 die Beilage

    - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {enclosure} sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm - {inclosure} - {insert} vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời, tờ ảnh rời, tờ thông tri, cảnh xem - {inset} trang rời, bản đồ lồng, cái may ghép, sự may ghép, sự dát, sự chảy vào - {shim} miếng chêm, miếng chèn - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ = die Beilage [zu] {annex [to]}+ = Fleisch mit Gemüse als Beilage {meat served with vegetables}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beilage

  • 7 der Zusatz

    - {accessory} đồ phụ tùng, vật phụ thuộc, đồ thêm vào, kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {additive} vật để cộng vào, vật để thêm vào, chất cho thêm vào - {adjunct} điều thêm vào, cái phụ vào, người phụ việc, phụ tá, định ngữ, bổ ngữ, tính không bản chất - {amendment} sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn, sự cải thiện, sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung, sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ - {annex} phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {auxiliary} người giúp đỡ, người phụ tá, trợ động từ, quân đội nước ngoài sang giúp đỡ, quân đội đồng minh sang giúp đỡ, thiết bị phụ, máy phụ - {backing} sự giúp đỡ, sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {corollary} hệ luận, kết quả tất yếu - {extra} cái phụ, cái thêm, món phải trả thêm, bài nhảy thêm, vai phụ, vai cho có mặt, đợt phát hành đặc biệt - {insertion} sự lồng vào, sự gài vào, sự cho vào, lần đăng bài..., bài quảng cáo, viền ren, chỗ dính, cách dính - {rider} người cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa giỏi, người biểu diễn môn cưỡi ngựa, người dô kề, người đi xe, người đi xe đạp, nẹp, phần phụ lục, điều khoản thêm vào, bài toán ứng dụng - bộ phận hố, bộ phận bắc ngang, con mã - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt = Zusatz- {additional}+ = der weitere Zusatz {superaddition}+ = der geschmackverbessernde Zusatz (Pharmazie) {vehicle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zusatz

См. также в других словарях:

  • addendum — I noun additament, addition, adjunct, affix, annex, annexation, annexe, appanage, appendage, appendix, attachment, codicil, complement, concomitant, inclusion, insertion, postscript, rider, subscript, supplement, supplementation associated… …   Law dictionary

  • Addendum — Saltar a navegación, búsqueda No debe confundirse con Zeitgeist: Addendum. Etimológicamente addendum es aquello que se adhiere o añade a algo. Si es una sola la adición es addendum, y si son varias, el mencionado plural es addenda. Este término… …   Wikipedia Español

  • addendum — ad‧den‧dum [əˈdendəm] noun addenda PLURALFORM [ də] [countable] something that is added at the end of a report or other document to give more information: • The details are given in an addendum to section 4 of the report. * * * addendum UK US… …   Financial and business terms

  • addendum — addéndum (lat.) (jur.) s.n. Trimis de gall, 03.06.2005. Sursa: DOOM 2  ADDÉNDUM s.n. Document adiţional (la un contract, act etc.) care adaugă, specifică, elimină sau modifică anumite condiţii particulare, speciale sau generale (ale contractului …   Dicționar Român

  • Addendum — Ad*den dum, n.; pl. {Addenda}. [L., fr. addere to add.] A thing to be added; an appendix or addition. [1913 Webster] {Addendum circle} (Mech.), the circle which may be described around a circular spur wheel or gear wheel, touching the crests or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • addendum — (n.) 1794, lit. something added, from L. addendum, neuter of addendus that which is to be added, gerundive of addere (see ADD (Cf. add) (v.)). Classical plural form is addenda …   Etymology dictionary

  • addendum — plur. addenda n. m. Addition à la fin d un ouvrage …   Encyclopédie Universelle

  • addendum — supplement, *appendix …   New Dictionary of Synonyms

  • addendum — [n] something conjoined, added addition, adjunct, appendage, appendix, attachment, augmentation, codicil, extension, extra, postscript, rider, supplement; concepts 270,827 …   New thesaurus

  • addendum — ► NOUN (pl. addenda) ▪ an extra item added at the end of a book or text. ORIGIN Latin, that which is to be added …   English terms dictionary

  • addendum — [ə den′dəm] n. pl. addenda [ə den′də] [L, ger. of addere, ADD1] 1. a thing added or to be added 2. an appendix or supplement to a book, etc. 3. the part of a gear tooth that projects beyond the pitch circle, or the distance that it projects …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»