Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

add+it+up

  • 1 add

    /æd/ * động từ - ((thường) + up, together) cộng - thêm vào, làm tăng thêm =add some more hot water to your tea+ cho thêm ít nước nóng nữa vào tách trà của anh =music added to our joy+ âm nhạc làm tăng thêm niềm vui của chúng ta - nói thêm =he added that+ anh ta nói thêm rằng - (+ in) kế vào, tính vào, gộp vào !to add fuel to the fire - (xem) fire !to add insult to injury - miệng chửi tay đấm

    English-Vietnamese dictionary > add

  • 2 add

    v. Ntxiv; ua ke; thiab

    English-Hmong dictionary > add

  • 3 hinzurechnen

    - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào = hinzurechnen [zu] {to add [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinzurechnen

  • 4 aufschlagen

    - {to cock} lên cò súng, vểnh lên, hếch lên, dựng lên, nháy nháy ai, liếc nhìn ai, vênh váo ra vẻ thách thức - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm = aufschlagen [to] {to add [to]}+ = aufschlagen (Zelt) {to pitch}+ = aufschlagen (Augen) {to open}+ = aufschlagen (Preis) {to rise (rose,risen)+ = aufschlagen (Tennis) {to serve}+ = aufschlagen (Technik) {to beat (beat,beaten)+ = aufschlagen (schlug auf,aufgeschlagen) {to bounce}+ = aufschlagen (schlug auf,aufgeschlagen) (Ärmel) {to turn up}+ = dumpf aufschlagen {to thud}+ = auf etwas aufschlagen {to strike on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufschlagen

  • 5 beilegen

    - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dàn xếp, dẹp được, sắp chữ - {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý - {to enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo, đóng vào hộp, đóng vào thùng, nhốt vào..., chứa đựng - {to settle} ổn định tư tưởng, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng, làm lắng xuống - làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú = beilegen (Schiff) {to bring to}+ = beilegen (Streit) {to arrange; to heal; to make up; to mediate; to sink (sank,sunk)+ = beilegen [jemandem] {to bestow [on someone]}+ = gütlich beilegen {to settle out of court}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beilegen

  • 6 zusammenzählen

    - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to number} đếm, kể vào, liệt vào, đánh số, ghi số, lên tới, gồm có, có số dân là, thọ - {to sum} cộng, phát biểu ý kiến về tính nết, cộng lại - {to total} tổng số lên tới = zwei und zwei zusammenzählen {to put two and two together}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenzählen

  • 7 hinzufügen

    - {to affix} affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng, dán, ký - {to subjoin} thêm vào, phụ thêm vào - {to supplement} bổ sung = hinzufügen [zu] {to add [to]; to adjoin [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinzufügen

  • 8 anschließen

    (schloß an,angeschlossen) - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to align} sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng - {to chain} xích lại, trói buộc, buộc chặt &), ngáng dây, đo bằng thước dây - {to connect} nối, nối lại, chấp nối, liên hệ, làm cho có mạch lạc, dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao, có quan hệ với, có họ hàng với, nối nhau, nối tiếp nhau - {to join} chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau - thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên - trèo, bốc lên, tăng lên = anschließen (schloß an,angeschlossen) [an] {to affiliate [to]}+ = anschließen (schloß an,angeschlossen) (Elektrotechnik) {to couple}+ = sich anschließen {to fall in; to follow}+ = sich anschließen [an] {to be adjacent [to]; to be attached [to]; to join company [with]; to link up [with,to]}+ = sich anschließen [einer Partei] {to associate [with a party]}+ = sich anschließen an {to join}+ = sich jemandem anschließen {to take sides with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschließen

  • 9 das Feuer

    - {fervour} sự nóng gắt, sự nóng bỏng, sự nhiệt tình, sự hăng hái, sự tha thiết, sự sôi nổi - {fieriness} tính chất nóng bỏng, vị cay nồng, tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hăng, tính sôi nổi, tình nồng nhiệt, tính hăm hở - {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa), nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát, sự xúc động mạnh mẽ - nguồn cảm hứng, óc tưởng tượng linh hoạt - {flame} ngọn lửa, ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, người yêu, người tình - {go} sự đi, sức sống, sự thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {light} ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ - những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {mettle} khí chất, tính khí, dũng khí, khí khái, khí phách, nhuệ khí, tính hăng hái, lòng can đảm - {passion} cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu, bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu - {spunk} sự gan dạ, khí thế, tinh thần, sự tức giận, sự nổi giận - {vehemence} sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội - {verve} mãnh lực, sự cao hứng = das Feuer (Edelstein) {brilliance; brilliancy}+ = am Feuer {before the fire}+ = ohne Feuer {fireless}+ = Feuer fangen {to catch fire; to fire; to ignite; to inflame; to kindle; to take fire}+ = das Feuer schüren {to mend the fire}+ = haben Sie Feuer? {do you have a light?}+ = ein Feuer machen {to start a fire}+ = das olympische Feuer {Olympic flame}+ = das Feuer einstellen {to cease fire}+ = Feuer einstellen! {cease firing!}+ = das bengalische Feuer {Bengal light}+ = durchs Feuer gehen [für] {to go through fire and water [for]}+ = Öl ins Feuer gießen {to add fuel to the fire; to fan the flame; to pour oil on fire}+ = mit Feuer bestreichen (Militär) {to rake}+ = durch Feuer beleuchtet {firelit}+ = mehrere Eisen im Feuer haben {to have two strings to one's bow}+ = darf ich Sie um Feuer bitten? {may I trouble you for a light?}+ = noch ein Eisen im Feuer haben {to have an arrow left in one's quiver}+ = gebranntes Kind scheut das Feuer {once bitten twice shy}+ = Gebranntes Kind scheut das Feuer. {Once bitten twice shy.}+ = ich habe noch andere Eisen im Feuer {I have other strings to my bow}+ = Für diesen Mann lege ich die Hand ins Feuer. {I put my shirt on that man.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Feuer

  • 10 beitragen

    (trug bei,beigetragen) - {to subscribe} = beitragen (trug bei,beigetragen) [zu] {to add [to]; to concur [to]; to conduce [to]; to contribute [to]; to make (made,made) [for]; to redound [to]}+ = beitragen (trug bei,beigetragen) [zu tun] {to be instrumental [in doing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beitragen

  • 11 zusammensetzen

    - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to combine} kết hợp, phối hợp, hoá hợp, tổ hợp - {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dàn xếp, dẹp được, sắp chữ - {to compound} pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, điều đình - {to frame} bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên, trèo, bốc lên - tăng lên - {to piece} chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, nối, ăn vặt, ăn quà - {to stack} đánh thành đống, chồng thành đống, chất thành đống, hướng dẫn bay lượn vòng, dựng chụm vào nhau = sich zusammensetzen [aus] {to consist [of,in]}+ = wieder zusammensetzen {to recompose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammensetzen

  • 12 hinzukommen

    - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp, kết giao, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về - trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau - nhập ngũ join up) = hinzukommen (kam hinzu,hinzugekommen) {to add}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinzukommen

  • 13 addieren

    - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to sum} cộng, phát biểu ý kiến về tính nết, cộng lại - {to tot} tổng cộng được, lên tới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > addieren

  • 14 ergänzen

    - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to amend} sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn, cải thiện, bồi bổ, cải tạo, sửa đổi, thay đổi, bổ sung, trở nên tốt hơn, cải tà quy chánh, bình phục, hồi phục sức khoẻ - {to complement} làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ - {to complete} hoàn thành, làm xong, làm đầy đủ, làm cho trọn vẹn, làm cho hoàn toàn - {to integrate} hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, tích phân, hợp lại thành một hệ thống thống nhất - mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc, dành quyền bình đẳng cho, được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc, hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính - {to recruit} mộ, tuyển mộ, tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm, bổ sung chỗ trống, phục hồi, lấy sức khoẻ lại - {to replenish} lại làm đầy, cung cấp thêm - {to supplement} phụ thêm vào - {to supply} cung cấp, tiếp tế, đáp ứng, thay thế, bổ khuyết, bù, đưa, dẫn = sich ergänzen {to complement each other}+ = einander ergänzen {to complement one another}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergänzen

  • 15 aufzinsen

    - {to add unaccrued interest}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufzinsen

  • 16 beimengen

    - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to admix} trộn lẫn, hỗn hợp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beimengen

  • 17 anbauen

    - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to annex} phụ vào, phụ thêm, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...) - {to cultivate} cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng, chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê, nuôi dưỡng, xới bằng máy xới - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài = anbauen (Gemüse) {to raise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anbauen

  • 18 anfügen

    - {to annex} phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...) - {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, gắn vào, viết thêm vào, đóng, áp, ký tên - {to attach} gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, bắt giữ, tịch biên, gắn liền với = anfügen [an] {to add [to]; to join [to]; to tack [to]}+ = vorn anfügen {to prepend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anfügen

  • 19 ergeben

    - {acquiescent} bằng lòng, ưng thuận, đồng ý, bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng - {faithfully} trung thành, chung thuỷ, trung thực, chính xác - {resigned} cam chịu, nhẫn nhục - {submissive} dễ phục tùng, dễ quy phục, dễ bảo, ngoan ngoãn = ergeben (ergab,ergeben) {to add; to be (was,been); to make (made,made); to pan; to result in; to show (showed,shown); to yield}+ = sich ergeben {to deliver oneself up; to deliver up oneself; to flow; to follow; to haul down one's flag; to surrender}+ = sich ergeben [in] {to submit [to]}+ = sich ergeben [aus] {to ensue [from]; to result [from]}+ = blind ergeben {bigotted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergeben

  • 20 die zwanziger Zahlen

    - {twenties} = die arabischen Zahlen {Arabic numerals}+ = die statistischen Zahlen [über] {statistic [about]}+ = rote Zahlen schreiben {to be in the red}+ = Zahlen zusammenzählen {to add up figures}+ = mit Zahlen bezeichnen {to figure}+ = die Pünktlichkeit im Zahlen {readiness in paying}+ = in den roten Zahlen sein {to be in the red}+ = schwarze Zahlen schreiben {to be in the black}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die zwanziger Zahlen

См. также в других словарях:

  • add — W1S1 [æd] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(put with something else)¦ 2¦(count)¦ 3¦(increase)¦ 4¦(say more)¦ 5¦(give a quality)¦ 6 add(ed) to that/this 7 add weight to something 8 to add insult to injury 9 add fuel to the fire/flames …   Dictionary of contemporary English

  • add — [ æd ] verb *** 1. ) transitive to put something with another thing or group of things: When the sauce is thick, add the cheese. add something to something: They ve added two major companies to their impressive list of clients. Here s another… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • add-on — ˈadd on noun [countable] 1. MARKETING a product that is sold to be used with another product: • You can have legal insurance as an add on to a household policy. 2. COMPUTING a piece of equipment or software that you connect to a computer, usually …   Financial and business terms

  • add-on’as — Bendroji  informacija Rūšis: naujai skolintos šaknies žodis Kalbos dalis: daiktavardis Kilmė: anglų, add on. Pateikta: 2014 10 17. Reikšmė ir vartosena Apibrėžtis: papildomas kompiuterinės programos, kompiuterio ar jo įtaiso elementas,… …   Lietuvių kalbos naujažodžių duomenynas

  • Add — Add, v. t. [imp. & p. p. {Added}; p. pr. & vb. n. {Adding}.] [L. addere; ad + dare to give, put. Cf. {Date}, {Do}.] 1. To give by way of increased possession (to any one); to bestow (on). [1913 Webster] The Lord shall add to me another son. Gen.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • add — add1 [ad] vt. [ME adden < L addere, to add < ad , to + dare, to give] 1. to join or unite (something) to something else so as to increase the quantity, number, size, etc. or change the total effect [to add a wing to the building, to add… …   English World dictionary

  • Add N to (X) — Жанр Электронная музыка, электроклэш, пост рок Годы 1994–2003 Страна …   Википедия

  • add — 1 Add, sum, total, tot, cast, figure, foot share the meaning to find or represent the amount reached by putting together arithmetically a series of numbers or quantities, and are commonly followed by up. Add is both the common and the technical… …   New Dictionary of Synonyms

  • Add-on — may refer to: * Add on (Mozilla), a software bundle that allows the user to extend and customize Mozilla based applications. ** Mozilla Add ons, the official Mozilla Foundation website that acts as a repository for add ons for Mozilla based… …   Wikipedia

  • Add-on — В «Викисловаре» есть статья «add on» Add on: В проектах Mozilla: дополнение (например, расширение) Mozilla Add ons хостинг для этих дополнений. Microsoft Flight Simulator add ons …   Википедия

  • AdD — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»