Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

adapt

  • 1 adapt

    /ə'dæpt/ * ngoại động từ - tra vào, lắp vào =to adapt one thing to another+ tra vật này vào vật kia - phỏng theo, sửa lại cho hợp =difficult books are often adapted for use in schools+ những sách khó thường được sửa lại cho hợp với trường học =a play adapted from a novel+ một vở kịch phỏng theo một cuốn tiểu thuyết =a novel adapted for the stage+ một cuốn tiểu thuyết được sửa lại để đưa lên sân khấu - làm thích nghi, làm thích ứng =to adapt onself to circumstances+ thích nghi với hoàn cảnh * nội động từ - thích nghi (với môi trường...)

    English-Vietnamese dictionary > adapt

  • 2 adapt

    v. Txhim kho; yoog

    English-Hmong dictionary > adapt

  • 3 der Könner

    - {adapt} - {artist} nghệ sĩ, hoạ sĩ - {expert} nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Könner

  • 4 umstellen

    - {to invert} lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược, lộn trong ra ngoài, đảo, nghịch chuyển, đã nghịch chuyển - {to reconvert} làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại, đổi lại, biến đổi lại - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo - {to transpose} đặt đảo, chuyển vị, chuyển vế, dịch giọng = umstellen [auf] {to change [to]}+ = umstellen (Militär) {to surround}+ = sich umstellen [auf] {to adapt oneself [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umstellen

  • 5 angleichen

    - {to adapt} tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, làm thích nghi, làm thích ứng, thích nghi - {to approximate} gắn với, làm cho gắn với, xấp xỉ với, gần đúng với, làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với - {to assimilate} tiêu hoá &), đồng hoá, so sánh với, được tiêu hoá, tiêu hoá, được đồng hoá - {to even} san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng, sánh được với, ngang với = angleichen [an] {to adjust [to]}+ = angleichen (glich an,angeglichen) {to equal}+ = sich angleichen {to assimilate}+ = nach oben angleichen {to level up}+ = nach unten angleichen {to level down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angleichen

  • 6 gewöhnen

    - {to blood} trích máu, luyện cho thích máu, xúi giục, kích động - {to season} luyện tập cho quen, làm dày dạn, làm cho thích hợp để sử dụng, cho gia vị, thêm mắm thêm muối, làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt = gewöhnen [an] {to acclimatize [to]; to accustom [to]; to adapt [to]; to familiarize [with]; to habituate [to]; to inure [to]; to use up [to]}+ = sich gewöhnen [an] {to get used [to]; to habituate oneself [to]}+ = sich gewöhnen an {to become seasoned; to get accustomed to; to get used to; to take to}+ = sich an etwas gewöhnen {to get accustomed to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewöhnen

  • 7 anwenden

    (wandte an,angewandt) - {to employ} dùng, thuê - {to exert} sử dụng - {to use} áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay - {to utilize} = anwenden (wandte an,angewandt) [auf] {to adapt [to]; to apply [to]}+ = anwenden (wandte an,angewandt) (Medikament) {to administer}+ = falsch anwenden {to misapply}+ = wieder anwenden {to reapply}+ = sich anwenden lassen [auf] {to apply [to]}+ = etwas richtig anwenden {to put something to its proper use}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anwenden

  • 8 zurechtmachen

    - {to adapt} tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, làm thích nghi, làm thích ứng, thích nghi - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to fake} cuộn, làm giống như thật, làm giả, giả mạo, ứng khẩu - {to fudge} làm vội, làm quấy quá, làm giả dối, tránh né, gian lận = sich zurechtmachen {to clean up}+ = schnell zurechtmachen {to knock up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurechtmachen

  • 9 anpassen

    - {to acclimatize} làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ, thích nghi khí hậu, thích nghi với môi trường - {to accommodate} điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ, tìm chỗ cho trọ, giúp đỡ, làm ơn - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp - {to collate} đối chiếu, so sánh, kiểm tra thứ tự - {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp - {to proportion} làm cân xứng, làm cân đối, chia thành phần - {to square} làm cho vuông, đẽo cho vuông, thanh toán, trả, trả tiền, hối lộ, bình phương, làm ngang nhau, đặt thẳng góc với vỏ tàu, thủ thế, xông tới trong thế thủ, cương quyết đương đầu - thanh toán nợ nần = anpassen [an] {to adapt [to]; to conform [to]; to key [to]; to match [with]; to shape [to]; to suit [to]; to tune [to]}+ = anpassen an {to reduce}+ = neu anpassen {to readjust}+ = sich anpassen {to trim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anpassen

  • 10 einstellen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to employ} dùng, thuê - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với, gài - gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to justify} bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {to quit (quitted,quitted) rời, buông, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to regulate} sắp đặt, quy định, chỉnh đốn, điều hoà - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo = einstellen [auf] {to tune [to]}+ = einstellen (Jura) {to suspend}+ = einstellen (Radio) {to switch on}+ = einstellen (Sender) {to dial}+ = einstellen (Fabrik) {to close down; to shut down}+ = einstellen (Arbeit) {to stop work}+ = einstellen (Technik) {to attune}+ = einstellen (Zahlung) {to stop; to suspend}+ = einstellen (Verfahren) {to stay}+ = einstellen (Photographie) {to focus}+ = einstellen (Arbeitskräfte) {to put in}+ = neu einstellen {to refocus; to reset (reset,reset)+ = sich einstellen {to come up}+ = wieder einstellen {to reengage}+ = richtig einstellen {to focus}+ = unscharf einstellen {to blur}+ = jemanden einstellen {to sign on; to sign up}+ = sich auf jemanden einstellen {to adapt oneself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einstellen

  • 11 bearbeiten

    - {to adapt} tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, làm thích nghi, làm thích ứng, thích nghi - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to edit} thu nhập và diễn giải, chọn lọc, cắt xén, thêm bớt, làm chủ bút - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to machine} làm bằng máy, dùng máy - {to ply} ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, + between) chạy đường, + at) đón khách tại, chạy vút - {to process} chế biến gia công, kiện, in ximili, diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước - {to revise} đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa, sửa đổi - {to tool} chế tạo thành dụng cụ, rập hình trang trí, chạm, lái một cách phóng khoáng - {to treat} cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, thết đãi, mua bằng cách thết đãi ăn uống, xét, giải quyết, chữa, điều trị, điều đình, thương lượng - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, nhào, nặn - rèn, tạc, vẽ, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), bày ra, bày mưu = bearbeiten (Boden) {to cultivate}+ = zu bearbeiten {workable}+ = roh bearbeiten {to rough}+ = schwer zu bearbeiten {intractable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bearbeiten

  • 12 einfügen

    - {to infix} gắn, in sâu, khắc sâu, thêm trung tố - {to integrate} hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, tích phân, hợp lại thành một hệ thống thống nhất - mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc, dành quyền bình đẳng cho, được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc, hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính - {to interject} bỗng xen vào, nhận xét, xen vào - {to paste} dán, đấm, đánh - {to weave (wove,woven) dệt, đan, kết lại, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh = einfügen [in] {to insert [in]; to inset [in]}+ = sich einfügen [in] {to adapt oneself [to]; to fit in [with]}+ = wieder einfügen {to reinsert}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfügen

См. также в других словарях:

  • ADAPT — is a grassroots disability rights organization with chapters in 30 states. It is known for being part of the radical wing of the disability rights movement due to its history of nonviolent direct action in order to bring attention to disability… …   Wikipedia

  • adapt — adapt·a·bil·i·ty; adapt·able; adapt·a·tive; adapt·ed; adapt·er; adapt·ive; pre·adapt; re·adapt; adapt; adapt·ive·ly; …   English syllables

  • adapt — 1 Adapt, adjust, accommodate, conform, reconcile agree in denoting to bring into correspondence. To adapt is to fit or suit to something; it distinctively implies modification to meet new conditions, frequently with the added suggestion of… …   New Dictionary of Synonyms

  • adapt — UK US /əˈdæpt/ verb ► [I] to become familiar with a new situation: adapt to sth »To remain competitive the company has to be able to adapt to the changing marketplace. adapt to doing sth »Dick has adapted very well to running a multinational. ►… …   Financial and business terms

  • adapt — [ə dapt′] vt. [Fr adapter < L adaptare < ad , to + aptare, to fit: see APT1] 1. to make fit or suitable by changing or adjusting 2. to adjust (oneself) to new or changed circumstances vi. to adjust oneself SYN. ADAPT implies a modifying so… …   English World dictionary

  • Adapt — A*dapt , a. Fitted; suited. [Obs.] Swift. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Adapt — A*dapt , v. t. [imp. & p. p. {Adapted}; p. pr. & vb. n. {Adapting}.] [L. adaptare; ad + aptare to fit; cf. F. adapter. See {Apt}, {Adept}.] To make suitable; to fit, or suit; to adjust; to alter so as to fit for a new use; sometimes followed by… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • adapt — I verb acclimatize, accommodate oneself, adjust, alter, aptare, arrange, change, comply with, conform, convert, correlate, fashion, fit, make conformable, make suitable, modify, modulate, readjust, reconcile, regularize, render accordant, revise …   Law dictionary

  • adapt to — index correspond (be equivalent) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • adapt — (v.) early 15c. (implied in adapted) to fit (something, for some purpose), from M.Fr. adapter (14c.), from L. adaptare adjust, from ad to (see AD (Cf. ad )) + aptare join, from aptus fitted (see APT (Cf …   Etymology dictionary

  • adapt — [v] adjust to a different situation or condition acclimate, accommodate, accustom, alter, change, come around, comply, conform, familiarize, fashion, fit, get act together*, get used to, grow used to, habituate, harmonize, make, match, modify,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»