-
1 ad-lib
/æd'lib/ * nội động từ - (thông tục) ứng khẩu, cương * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói thêm, cương thêm (lời không có trong bản kịch); hát thêm, chơi thêm (nhạc không có trong bản nhạc) -
2 liberalise
/'libərəlaiz/ Cách viết khác: (liberalise) /'libərəlaiz/ * ngoại động từ - mở rộng tự do; làm cho có tự do -
3 liberalize
/'libərəlaiz/ Cách viết khác: (liberalise) /'libərəlaiz/ * ngoại động từ - mở rộng tự do; làm cho có tự do -
4 early bird
/'ə:libə:d/ * danh từ -(đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy -
5 liberal
/'libərəl/ * tính từ - rộng rãi, hào phóng - không hẹp hòi, không thành kiến - nhiều, rộng râi, đầy đủ =a liberal table+ cỗ bàn thịnh soạn - tự do =liberal ideas+ những tư tưởng tự do !Liberal party - đảng Tự do * danh từ, (chính trị) - người theo chủ nghĩa tự do - (Liberal) đảng viên đảng Tự do -
6 liberal arts
/'libərəl'ɑ:st/ * danh từ - khoa học xã hội; khoa học nhân văn -
7 liberalism
/'libərəlizm/ * danh từ - chủ nghĩa tự do -
8 liberalist
/'libərəlist/ * danh từ - người tự do chủ nghĩa -
9 liberalistic
/,libərə'listik/ * tính từ - tự do chủ nghĩa -
10 liberality
/,libə'ræliti/ * danh từ - tính rộng rãi, tính hoà phóng - tính hẹp hòi, tính không thành kiến - tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ - món quà hậu -
11 liberalization
/,libərəlai'zeiʃn/ * danh từ - sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do -
12 liberate
/'libəreit/ * ngoại động từ - tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do -
13 liberation
/,libə'reiʃn/ * danh từ - sự giải phóng, sự phóng thích =the national liberation movement+ phong trào giải phóng dân tộc =people's liberation army+ quân đội giải phóng nhân dân -
14 liberator
/'libəreitə/ * danh từ - người giải phóng, người giải thoát -
15 libertarian
/,libə'teəriən/ * danh từ - người tự do chủ nghĩa; người tán thành tự do * tính từ - tự do chủ nghĩa -
16 libertarianism
/,libə'teəriənizm/ * danh từ - chủ nghĩa tự do -
17 libertine
/'libə:tain/ * danh từ - người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng - (tôn giáo) người tự do tư tưởng * tính từ - phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng - (tôn giáo) tự do tư tưởng -
18 liberty
/'libəti/ * danh từ - tự do, quyền tự do =liberty of conscience+ tự do tín ngưỡng =liberty of sspeech+ tự do ngôn luận =liberty of the press+ tự do báo chí =to set someone at liberty+ thả ai, trả lại sự tự do cho ai =to be at liberty to do something+ được tự do làm gì =at liberty+ tự do, rảnh rang - sự tự tiện, sự mạn phép =to take the liberty of+ mạn phép, tự tiện - ((thường) số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện =to take libertiles with a woman+ sỗ sàng với một người phụ nữ =to take liberties with rules+ tuỳ tiện với nội quy, coi thường quy tắc - (số nhiều) đặc quyền =the liberties of a city+ những đặc quyền của một đô thị - nữ thần tự do -
19 illiberalise
/i'libərəlaiz/ Cách viết khác: (illiberalise) /i'libərəlaiz/ * ngoại động từ - làm thành hẹp hòi, làm thành không phóng khoáng - làm thành bần tiện -
20 illiberality
/i,libə'ræliti/ Cách viết khác: (illiberalness) /i'libərəlnis/ * danh từ - tính hẹp hòi, tính không phóng khoáng - sự không có văn hoá, sự không có học thức - tính tầm thường, tính bần tiện
См. также в других словарях:
Lib (Île) — Lib Géographie Pays Îles Marshall Archipel îles Ralik Localisation … Wikipédia en Français
Lib (île) — Lib Géographie Pays Marshall Archipel îles Ralik Localisation … Wikipédia en Français
Lib.I — Lib.I … Википедия
Əlibəyli — or Alibeyli or Alibayli may refer to: *Alıbəyli, Agdam, Azerbaijan *Alıbəyli, Zangilan, Azerbaijan *Əlibəyli, Qakh, Azerbaijan *Əlibəyli, Tovuz, Azerbaijan *Əlibəyli, Zardab, Azerbaijan … Wikipedia
lib — [lıb] n →↑ad lib, ↑women s lib … Dictionary of contemporary English
lib´er|al|ness — lib|er|al «LIHB uhr uhl, LIHB ruhl», adjective, noun. –adj. 1. a) generous; having or giving freely: »a liberal donation. A liberal giver gives much. The bearers…are persons to whom you cannot be too liberal (Dickens). Wisely liberal of his money … Useful english dictionary
lib´er|al|ly — lib|er|al «LIHB uhr uhl, LIHB ruhl», adjective, noun. –adj. 1. a) generous; having or giving freely: »a liberal donation. A liberal giver gives much. The bearers…are persons to whom you cannot be too liberal (Dickens). Wisely liberal of his money … Useful english dictionary
Lib|er|al — «LIHB uhr uhl, LIHB ruhl», adjective, noun. –adj. 1. a) generous; having or giving freely: »a liberal donation. A liberal giver gives much. The bearers…are persons to whom you cannot be too liberal (Dickens). Wisely liberal of his money for… … Useful english dictionary
lib|er|al — «LIHB uhr uhl, LIHB ruhl», adjective, noun. –adj. 1. a) generous; having or giving freely: »a liberal donation. A liberal giver gives much. The bearers…are persons to whom you cannot be too liberal (Dickens). Wisely liberal of his money for… … Useful english dictionary
LIB — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. LIB, sigle composé des trois lettres L, I et B, est un code, qui signifie : Liban, selon la liste des codes pays du CIO, Limbunya, Territoire du Nord … Wikipédia en Français
/lib — /lib (от англ. libraries библиотеки) директория в UNIX подобных операционных системах, содержащая библиотеки, необходимые для работы операционной системы и пользовательских приложений. Является частью стандарта FHS. Иногда… … Википедия