Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ad'vent

  • 1 die Luft

    - {air} không khí, bầu không khí, không gian, không trung, máy bay, hàng không, làn gió nhẹ, khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu, khí sắc, diện mạo, thái độ, điệu bộ màu mè - vẻ ta đây - {atmosphere} quyển khí, không khí & bóng, Atmôfe = die freie Luft {open}+ = Dicke Luft! {Trouble's brewing!}+ = Luft machen {to vent}+ = die Luft ist rein {the coast is clear}+ = die stickige Luft {frowst; fug}+ = das ist dicke Luft {there is trouble brewing}+ = der Luft aussetzen {to aerate}+ = die Luft auslassen {to deflate}+ = die schlechte Luft {blast}+ = Luft einziehen (Pumpe) {to suck}+ = mit Luft gefüllt {pneumatic}+ = sich Luft machen {to exhale; to find an outlet; to give vent to}+ = sich Luft machen [in] {to vent oneself [in]}+ = es ist dicke Luft {something is up}+ = in die Luft jagen {to blow up}+ = in die Luft gehen {to hit the roof}+ = etwas frische Luft {a breath of fresh air}+ = in der Luft liegen {to be in the wind}+ = die verunreinigte Luft {vitiated air}+ = in die Luft fliegen {to explode}+ = nach Luft schnappen {to gasp for breath; to pant for breath}+ = in die Luft sprengen {to blow up}+ = die Reinhaltung der Luft {air pollution control}+ = sich in Luft auflösen {to end in smoke}+ = durch die Luft getragen {airborne}+ = seinem Ärger Luft machen {to give vent to one's anger}+ = sich in die Luft erheben {to lift}+ = es liegt etwas in der Luft {something is in the wind}+ = an die Luft gesetzt werden {to get the sack; to hit the pavement}+ = seinen Gefühlen Luft machen {to give a loose to one's feelings}+ = jemanden wie Luft behandeln {to cut someone}+ = völlig aus der Luft gegriffen {purely invented}+ = Wurden Sie an die Luft gesetzt? {Did you get the sack?}+ = zu Land, Wasser und Luft gehörig (Biologie) {triphiobious}+ = für Wasser, Land und Luft geeignet {amphibian}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Luft

  • 2 die Wut

    - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {boil} nhọt, đinh, sự sôi, điểm sôi - {desperation} sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng - {fierceness} tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt - {frenzy} sự điên cuồng, sự mê loạn - {fury} sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết, sự ham mê, sự cuồng nhiệt, sự ác liệt, sự mãnh liệt, sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác, sự cắn rứt, sự day dứt, nữ thần tóc rắn, thần báo thù - {ire} sự nổi giận - {rabidity} sự hung dữ, sự điên dại, sự cuồng bạo - {rabidness} - {rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, tính ham mê, sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu, người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng - cảm xúc mãnh liệt - {wrath} sự tức giận, sự phẫn nộ = die Wut [über] {anger [at]; madness [at]}+ = die Wut (Zoologie) {must}+ = blind vor Wut {blind with fury}+ = vor Wut kochen {to be in a rage; to boil with rage}+ = in blinder Wut {in a blind fury}+ = in Wut geraten {to fly into a passion; to fly into a rage; to get into a rage; to lose one's temper; to take fire}+ = in Wut bringen {to incense}+ = vor Wut platzen {to burn up; to explode with fury}+ = mit stiller Wut {with pent up rage}+ = vor Wut schäumen {to foam; to fret and fume}+ = er tobte vor Wut {he was raging}+ = vor Wut hochgehen {to blow up}+ = vor Wut schäumend {fuming with rage}+ = in Wut ausbrechen {to blaze up}+ = vor Wut schnauben {to snort with rage}+ = ihn packte die Wut {he flew into a rage}+ = sie kochte vor Wut {she was boiling with anger}+ = seine Wut austoben {to give vent to one's fury}+ = seine angestaute Wut {his pent-up rage}+ = auf jemanden Wut haben {to be furious at someone}+ = in blinde Wut versetzen {to fanaticize}+ = er ist außer sich vor Wut {he is beside himself with rage}+ = seine Wut an jemandem auslassen {to vent to one's fury}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wut

  • 3 der Lauf

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {current} luồng, dòng điện, chiều - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {race} nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, giòng giống, loại, giới, hạng, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh - cuộc đời, đời người, sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh - thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới, máng dẫn nước - ngòi, lạch, nước, dòng suối, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng, sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định - mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {running} sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển = der Lauf (Musik) {passage}+ = der Lauf (Gewehr) {barrel}+ = der Lauf (Zoologie) {leg}+ = der Lauf (Gewässer) {lapse}+ = der schiefe Lauf (Kugel) {bias}+ = der schnelle Lauf {career}+ = laß der Welt ihren Lauf {let the world slide}+ = den Dingen ihren Lauf lassen {to let things drift; to let things take their course}+ = einer Sache freien Lauf lassen {to give vent to a thing; to let a thing have its swing}+ = seinen Gefühlen freien Lauf lassen {to give vent to someone's feelings}+ = sie ließ ihrer Phantasie freien Lauf {she gave free scope to her imagination}+ = Sie läßt ihrer Phantasie freien Lauf. {She gives her fancy full scope.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lauf

  • 4 die Laune

    - {caprice} tính thất thường, tính đồng bóng, capriccio - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {fad} sự thích thú kỳ cục, sự thích thú dở hơi, điều thích thú kỳ cục, điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {megrim} chứng đau nửa đầu, bệnh loạng choạng, sự ưu phiền, sự buồn nản, ý hay thay đổi bất thường, ý ngông cuồng - {mood} lối, thức, điệu, tâm tính, tính tình - {phantasy} - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi - {temper} tình khí, tính, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn - {tune} giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {vagary} tính bất thường, cử chỉ bất thường - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, xu hướng - {whim} ý chợt ny ra, ý thích chợt ny ra, máy trục quặng, máy tời - {whimsy} whim, tính tình bất thường, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị = die üble Laune {hump; moodiness; sulk}+ = die gute Laune {good humour}+ = guter Laune {in a good temper}+ = die schlechte Laune {bile; fretfulness; grouch; mumps; pet; pout; spleen; sulkiness; tantrum}+ = guter Laune sein {to be in a good temper; to be in good spirits}+ = in der besten Laune {in the best of humours}+ = in schlechter Laune {in a bad temper}+ = in bester Laune sein {to be in high feather}+ = schlechter Laune sein {to be in bad temper}+ = seine schlechte Laune an jemandem auslassen {to vent one's ill-temper upon someone}+ = es ist nur eine vorübergehende Laune bei ihr {it's just a passing fancy with her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Laune

  • 5 der Ausweg

    - {alternative} sự lựa chon, con đường, chước cách - {egress} sự ra, quyền ra vào, con đường ra &), sự trồi ra trên mặt - {expedient} cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {refuge} nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh - {vent} lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, cách bộc lộ - {ventage} lỗ thông hơi, lỗ sáo = der einzige Ausweg {the only way out}+ = der rettende Ausweg {the way out}+ = einen Ausweg finden {to find a way out}+ = keinen Ausweg mehr wissen {to be at one's wit's end}+ = sich einen Ausweg offenhalten {to keep oneself a loophole}+ = dir bleibt kein anderer Ausweg {you have no alternative}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausweg

  • 6 der After

    - {anus} hậu môn, lỗ đít = der After (Zoologie) {vent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der After

  • 7 das Loch

    - {aperture} lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính, độ mở - {dent} hình rập nổi, vết lõm, vết mẻ - {eyelet} lỗ xâu, lỗ nhìn, lỗ châu mai, mắt nhỏ - {gap} chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, hang, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng - {hollow} chỗ rống, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {kennel} cống rãnh, cũi chó, nhà ở tồi tàn - {leak} lỗ rò, chỗ dột, sự rò, độ rò, sự lộ, điều bí mật bị lộ - {opening} sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc, phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, chỗ rừng thưa - sự cắt mạch - {perforation} sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua, hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {puncture} sự đâm, sự châm, sự chích, lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, sự đánh thủng - {vent} lỗ thông, lỗ thoát, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ = das Loch (Zahn) {cavity}+ = das Loch (Gefängnis) {clink}+ = ins Loch spielen (Sport) {to hole}+ = ein winziges Loch {a tiny hole}+ = ein Loch schlagen in {to stave in}+ = er pfeift aus dem letzten Loch {he is on his last legs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Loch

  • 8 der Abzug

    - {conduit} máng nước, ống cách điện - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {deduction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận - {drain} ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm - {outlet} chỗ thoát ra, lối ra, phương tiện thoả mãn..., cửa sông, dòng sông, dòng nước, thị trường, chỗ tiêu thụ, cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý, đài phát thanh phụ - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {pull-out} sự rút, sự rút lui, sự đi ra khỏi, động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào - {retreat} sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh - {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn - {subtraction} sự trừ, tính trừ, phép trừ - {vent} lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ - {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự huỷ bỏ, sự thu hồi = der Abzug (Zins) {discount}+ = der Abzug (Foto) {reproduction}+ = der Abzug (Gewehr) {trigger}+ = der Abzug (Typographie) {proof}+ = ohne Abzug {clear}+ = in Abzug bringen {to deduct}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abzug

  • 9 herauskommen

    - {to be published; to be the result; to ooze out} = herauskommen (kam heraus,herausgekommen) {to come out; to issue}+ = herauskommen (kam heraus,herausgekommen) [aus] {to exude [from]}+ = aus sich herauskommen {to vent one's feelings}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herauskommen

  • 10 entladen

    (entlud,entladen) - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, làm phai - tẩy, phục quyền, tháo điện, huỷ bỏ - {to dump} đổ thành đống, vứt bỏ, gạt bỏ, đổ ầm xuống, ném phịch xuống, đánh gục, đánh ngã, bán hạ giá ra thị trường nước ngoài, đưa ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống - {to throw (threw,thrown) ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to unload} cất gánh nặng, tháo đạn ra, bán tống hết, làm cho khuây, an ủi, thổ lộ - {to vent} mở lỗ thông, làm cho thông hơi, làm cho hả, trút, ngoi lên để thở = entladen (entlud,entladen) [in] {to disgorge [into]}+ = entladen (entlud,entladen) [aus] {to remove [from]}+ = entladen (entlud,entladen) (Wut) {to disburden}+ = entladen (entlud,entladen) (Schiff) {to clear; to stevedore}+ = sich entladen {to burst (burst,burst); to volley}+ = sich entladen (Gewitter) {to break (broke,broken); to burst (burst,burst)+ = nicht entladen {undischarged}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entladen

  • 11 der Abfluß

    - {discharge} sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra, sự đuổi ra, sự thải hồi, sự tha, sự thả, sự cho ra, sự cho về, sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra - sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán, sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu, thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự phóng điện, sự tháo điện - sự tha miễn, sự miễn trừ, sự tuyên bố tha, giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ - {drain} ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {effluent} nhánh, dòng nhánh, sông nhánh - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự thoát ra - lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {outlet} chỗ thoát ra, lối ra, phương tiện thoả mãn..., dòng sông, dòng nước, thị trường, chỗ tiêu thụ, cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý, đài phát thanh phụ - {reflux} dòng ngược, sự chảy ngược, triều xuống - {vent} lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, cách bộc lộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abfluß

  • 12 auslassen

    - {to jump} nhảy, giật mình, giật nảy người, nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột, at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy, chấp nhận vội vàng, vội đi tới, nhảy bổ vào tấn công dữ dội, nhảy qua - bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất, trật, làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua, làm giật mình, làm giật nảy người lên, đào lật, nhảy lên, nhảy vào, nhảy bổ vào chộp lấy, lấn, không đứng vào - nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm, làm cho bay lên, làm chạy tán loạn, khoan đá bằng choòng, tiếp ở trang khác, chặt, ăn, tấn công bất thình lình, bỏ đi bất thình lình - trốn, chuồn - {to omit} bỏ quên, bỏ đi, không làm tròn, chểnh mảng = auslassen (Naht) {to ease}+ = auslassen (Gefühl) {to give vent to}+ = auslassen (Butter) {to melt (melted,molten)+ = auslassen [an] (Wut) {to wreak [on]}+ = auslassen (ließ aus,ausgelassen) {to leave out}+ = sich auslassen [über] {to dilate [on]; to expatiate [on]}+ = sich über etwas auslassen {to expatiate on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auslassen

  • 13 das Fingerloch

    (Blasinstrument) - {vent} lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ - {ventage} lỗ thông hơi, lỗ sáo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fingerloch

  • 14 die Öffnung

    - {aperture} lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính, độ mở - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {gap} chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, hang, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng - {mouth} mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {opening} sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc, phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, chỗ rừng thưa - sự cắt mạch - {orifice} - {pore} lỗ chân lông - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {slit} đường rạch, kẻ hở - {slot} đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía, khe, đường ren, cửa sàn, cửa mái - {vent} lỗ thông, lỗ thoát, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ = die Öffnung (Biologie) {stoma}+ = die enge Öffnung {throat}+ = ohne Öffnung (Anatomie) {imperforate}+ = die schmale Öffnung {slot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Öffnung

  • 15 der Ärger

    - {aggravation} sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm, điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu thêm - sự làm bực mình, sự chọc tức - {anger} sự tức giận, sự giận dữ, mối giận - {annoyance} sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn, điều khó chịu, điều trái ý, điều bực mình - {bile} mặt, tính cáu gắt - {chagrin} sự chán nản, sự buồn nản, sự thất vọng, sự tủi nhục - {dander} sự phẫn nộ - {fret} phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu, sự gặm mòn, sự ăn mòn - {huff} cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi - {ire} sự nổi giận - {pique} sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận - {provocation} sự khích, sự xúi giục, sự khích động, điều xúi giục, điều khích động, sự khiêu khích, sự trêu chọc, điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức - {resentment} sự phẫn uất, sự phật ý, sự bực bội - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {vexation} sự làm phật ý, sự bực mình, điều phiền toái - {wax} sáp ong beeswax), chất sáp, đĩa hát = der Ärger [über] {irritation [at]}+ = der Ärger [auf,gegen] {spite [against]}+ = der große Ärger {wrath}+ = Ärger auslassen [an] {to vent [on,upon]}+ = nichts als Ärger {nothing but trouble}+ = er macht mir viel Ärger {he gives me a lot of trouble}+ = seinen Ärger an jemandem auslassen {to take it out on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ärger

См. также в других словарях:

  • vent — [ vɑ̃ ] n. m. • 1080; lat. ventus I ♦ A ♦ Déplacements naturels de l atmosphère. 1 ♦ Mouvement de l atmosphère ressenti au voisinage du sol; déplacement d air; air déplacé (⇒ alizé, aquilon, autan, bora, chergui, chinook, foehn, khamsin, mistral …   Encyclopédie Universelle

  • vent — VENT. s. m. L air agité. Les quatre vents principaux ou cardinaux sont le vent de Nord, le vent de Sud, le vent d Est, le vent d Ouest, autrement, Le vent de Tramontane, de Midy, de Levant & de Couchant. Grand vent. vent impetueux, froid, chaud,… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • vent — Vent, Ventus, Il se prend aussi en venerie pour l odeur et sentiment qu une beste laisse de soy. Fouillous au cha. 1. A cause que le cerf est de plus grand vent et sentiment que le lievre, et le sanglier a eu le vent de la gland, c est à dire, l… …   Thresor de la langue françoyse

  • Vent réel — Vent apparent Le vent apparent est le vent ressenti par un observateur qui se situe dans un véhicule en déplacement (voiture, vélo, navire…). Il s oppose au vent réel qui est le vent ressenti par le même observateur arrêté. Le vent apparent peut… …   Wikipédia en Français

  • Vent stellaire — Vent solaire Voyager 1 et 2 dans l’héliosphère. Le vent solaire est un flux de plasma constitué essentiellement d ions et d électrons qui sont éjectés de la haute atmosphère du Soleil. Ce flux varie en vitesse et en température au cours d …   Wikipédia en Français

  • Vent d'Autan — Le vent d autan est un vent soufflant dans le sud/sud ouest de la France, en provenance du sud est/sud sud est, qui affecte le Roussillon, l intérieur du Languedoc et le Midi Toulousain. On dit de lui, dans les régions où il sévit c est à dire… …   Wikipédia en Français

  • VENT (INSTRUMENTS À) — «Encore que tous les instruments de Musique puissent estre appelez à vent, puis qu’il n’est pas possible de faire des sons sans le mouvement de l’air, qui est une espece de vent, néantmoins l’on a coustume de donner ce nom à ceux que l’on… …   Encyclopédie Universelle

  • Vent — Vent, n. [OE. fent, fente, a slit, F. fente a slit, cleft, fissure, from fendre to split, L. findere; but probably confused with F. vent wind, L. ventus. See {Fissure}, and cf. Vent to snuff.] 1. A small aperture; a hole or passage for air or any …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Vent feather — Vent Vent, n. [OE. fent, fente, a slit, F. fente a slit, cleft, fissure, from fendre to split, L. findere; but probably confused with F. vent wind, L. ventus. See {Fissure}, and cf. Vent to snuff.] 1. A small aperture; a hole or passage for air… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Vent field — Vent Vent, n. [OE. fent, fente, a slit, F. fente a slit, cleft, fissure, from fendre to split, L. findere; but probably confused with F. vent wind, L. ventus. See {Fissure}, and cf. Vent to snuff.] 1. A small aperture; a hole or passage for air… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Vent piece — Vent Vent, n. [OE. fent, fente, a slit, F. fente a slit, cleft, fissure, from fendre to split, L. findere; but probably confused with F. vent wind, L. ventus. See {Fissure}, and cf. Vent to snuff.] 1. A small aperture; a hole or passage for air… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»