Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

action

  • 41 Tat (die)

    action

    Lexique philosophique allemand-français > Tat (die)

  • 42 Aktie

    action f

    Deutsch-Französisches Wörterbuch > Aktie

  • 43 Klage

    action f

    Deutsch-Französisches Wörterbuch > Klage

  • 44 actie

    Deutsch-Englisch-Wasserbau > actie

  • 45 die Aktion

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {activity} sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, phạm vi hoạt động, tính hoạt động, độ hoạt động, tính phóng xạ, độ phóng xạ - {campaign} chiến dịch, cuộc vận động = in Aktion treten {to come into action}+ = die gemeinsame Aktion {concerted action; joint action}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aktion

  • 46 das Gefecht

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {battle} cuộc chiến đấu, chiến thuật - {combat} trận, trận đấu, trận chiến đấu - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {fight} sự đấu tranh, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fighting} sự đánh nhau, cuộc đấu tranh, cuộc đánh nhau = das Gefecht (Militär) {affair; engagement}+ = das kurze Gefecht (Militär) {brush}+ = klar zum Gefecht {ready for action}+ = außer Gefecht setzen {to put out of action}+ = etwas außer Gefecht setzen {to put something out of action}+ = jemanden außer Gefecht setzen {to zap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefecht

  • 47 das Vorgehen

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {procedure} thủ tục - {proceeding} cách tiến hành, cách hành động, việc kiện tụng, biên bản lưu = das gemeinsame Vorgehen {concerted action}+ = das gemeinschaftliche Vorgehen {joint action}+ = ein Hemmschuh für weiteres Vorgehen {a bar to further proceeding}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vorgehen

  • 48 das Handeln

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy = das planvolle Handeln {tactics}+ = die Anleitung zum Handeln {guide to action}+ = zweckmäßigem Handeln dienend {pragmatic}+ = die Situation erfordert schnelles Handeln {the situation calls for prompt action}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Handeln

  • 49 das Aktionsprogramm

    - {action program; action programme}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aktionsprogramm

  • 50 die Tätigkeit

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {activity} sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, phạm vi hoạt động, tính hoạt động, độ hoạt động, tính phóng xạ, độ phóng xạ - {agency} lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch - phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {job} việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, cử động, sự di chuyển, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích, mối xúc động, phần, sự tiến triển, sự biến động - sự đi ngoài, sự ra ỉa - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {operation} quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn, trò chơi, trò đùa, sự đấu, sự chơi, trận đấu, cách chơi, lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh - sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự vận dụng, sự sử dụng, sự chuyển vận, sự vận hành, sự xoay chuyển, phạm vi xoay chuyển, cách chạy, sự jơ, sự long, sự xộc xệch, chỗ jơ - chỗ long, chỗ xộc xệch, khe hở, độ hở, sự nghỉ việc - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, công dụng, sự nhăn nhó = in Tätigkeit treten {to come into play}+ = in Tätigkeit setzen {to come in operation; to prime; to put into action}+ = in voller Tätigkeit {in full play}+ = die berufliche Tätigkeit {professional activity}+ = die kaufmännische Tätigkeit {commercial activity}+ = die gesellschaftliche Tätigkeit {socially useful work; work for society}+ = eine schöpferische Tätigkeit {to be creative}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tätigkeit

  • 51 Blockierungeffekt

    Deutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > Blockierungeffekt

  • 52 Wurzeleinwirkung

    Deutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > Wurzeleinwirkung

  • 53 grenzüberschreitende Umweltbelastung

    action transfrontière; impact transfrontière

    Deutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > grenzüberschreitende Umweltbelastung

  • 54 höchstzulässige Umweltbelastung

    action écologique critique; impact écologique critique

    Deutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > höchstzulässige Umweltbelastung

  • 55 Wirkung und Gegenwirkung

    action et réaction

    Lexique philosophique allemand-français > Wirkung und Gegenwirkung

  • 56 Aktennotiz mit Festlegung der Aktionspunkte

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Aktennotiz mit Festlegung der Aktionspunkte

  • 57 aktionsreich

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > aktionsreich

  • 58 Klage aus schuldrechtlichem Vertrag

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Klage aus schuldrechtlichem Vertrag

  • 59 Klage aus unerlaubter Handlung

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Klage aus unerlaubter Handlung

  • 60 die Klage

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {dirge} bài hát mai táng, bài hát truy điệu, bài hát buồn - {lament} lời than van, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm - {lamentation} sự than khóc - {lawsuit} việc kiện cáo, việc tố tụng - {moan} tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ - {suit} bộ com lê, bộ quần áo, lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, Hoa, bộ quần áo giáp, bộ buồm = die Klage [gegen] {complaint [against]}+ = ohne Klage {unrepining}+ = die laute Klage {clamour}+ = Klage führen [bei,über,gegen] {to lodge [with,at,against]}+ = der Grund zur Klage {grievance}+ = Klage einreichen [gegen] {to prefer [against]}+ = eine Klage abweisen {to dismiss a charge}+ = zur Klage berechtigt {indictable}+ = die Abweisung einer Klage (Jura) {nonsuit}+ = die Zurücknahme einer Klage (Jura) {nonsuit}+ = gegen jemanden eine Klage einreichen {to bring anaction against someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klage

См. также в других словарях:

  • action — ac·tion n [Latin actio legal proceeding, from agere to do, carry out, initiate legal proceedings] 1 a: a judicial proceeding for the enforcement or protection of a right, the redress or prevention of a wrong, or the punishment of a public offense …   Law dictionary

  • action — ACTION. sub. f. L opération d un agent. L action du feu sur le bois. L action du Soleil sur les plantes. L action de l esprit. Le feu, par la violence de son action, vitrifie les métaux. Une action vive, soudaine, momentanée.Action, se dit aussi… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Action — may refer to:Music and culture* Action (philosophy), something a person can do * Action (music), a characteristic of a stringed instrument * Action (album), a 2004 album by Punchline * Action (B z album), a 2007 album by B z * Action (piano), the …   Wikipedia

  • Action 52 — North American NES cover art. Developer(s) …   Wikipedia

  • action — Action. s. f. Maniere dont une cause agit, & par laquelle elle produit son effet. L action du feu reduit le bois en cendres. Action, signifie aussi, Acte, fait, oeuvre. Bonne action. belle action. mauvaise action. vilaine action. action bien… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Action! — was a programming language and integrated editor, debugger, and 6502 code generating compiler, editor for the Atari 8 bit family of microcomputers. Action! was created by Clinton Parker and released on cartridge by Optimized Systems Software in… …   Wikipedia

  • Action — Ac tion, n. [OF. action, L. actio, fr. agere to do. See {Act}.] 1. A process or condition of acting or moving, as opposed to rest; the doing of something; exertion of power or force, as when one body acts on another; the effect of power exerted… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • action — et besongne, Pragma, Actio. Action et droit de poursuyvre en justice ce qui nous est deu, Actio. Action de grace, Gratulatio, Gratiarum actio. Action personnelle, Condictio, Actio in personam. Action réelle, Actio in rem. Action petitoire,… …   Thresor de la langue françoyse

  • Action 52-in-1 — Action 52 Action 52 Éditeur Active Enterprises Développeur FarSight Studios (MD) Active Enterprises …   Wikipédia en Français

  • action — 1 Action, act, deed agree in designating something done or effected. Action refers primarily to the process of acting; act and deed to the result, the thing done. An action is usually regarded as occupying some time and involving more than one… …   New Dictionary of Synonyms

  • action — [ak′shən] n. [ME accion < OFr action < L actio < pp. of agere: see ACT1] 1. the doing of something; state of being in motion or of working 2. an act or thing done 3. [pl.] behavior; habitual conduct 4. habitual activity characterized by… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»