-
1 die Handlung
- {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {action} hoạt động, công việc, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch, bộ máy - cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {deed} kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản - {fact} việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận - {proceeding} cách tiến hành, cách hành động, việc kiện tụng, biên bản lưu - {story} chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết, tiểu sử, quá khứ, luây kàng ngốc khoành người nói dối, lịch sử, sử học, storey = die Handlung (Theater) {plot}+ = die letzte Handlung {swansong}+ = die perverse Handlung {perversity}+ = die strafbare Handlung {delict}+ = die offenkundige Handlung {overt act}+ = die vorsätzliche Handlung {voluntary act}+ = den Beginn einer Handlung ausdrückend {inchoative}+ -
2 das Bravourstück
- {act of bravery} -
3 der Terrorakt
- {act of terrorism} -
4 das Gesetz
- {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {law} phép, phép tắc, luật, quy luật, định luật, điều lệ, pháp luật, luật học, nghề luật sư - {statute} quy chế, chế độ, luật thánh = das Gesetz (Physik) {principle}+ = ein Gesetz erlassen {to enact a law}+ = die Erhebung zum Gesetz {legalization}+ = ein ungeschriebenes Gesetz {an unwritten law}+ = gegen ein Gesetz verstoßen {to violate a law}+ = sich gegen das Gesetz vergehen {to infringe the law}+ -
5 die Verordnung
- {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {decree} - {edict} chỉ dụ - {enactment} sự ban hành - {fiat} lệnh, sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận, sự cho phép - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {ordinance} quy định, lễ nghi, bố cục - {prescript} mệnh lệnh, luật - {prescription} sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, sự cho đơn, đơn thuốc, thời hiệu, phong tục tập quán lâu đời được viện ra - {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, quy tắc, điều lệ, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường - thường lệ = mit einer Verordnung erfassen {to blanket}+ -
6 die Aufführung
- {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {specification} sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ, đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới = die Aufführung (Theater) {presentation; production; representation}+ = die Aufführung (Theaterstück) {entertainment}+ = zur Aufführung zulassen (Film) {to release}+ -
7 die Affekthandlung
- {act committed in the heat of passion} -
8 der Racheakt
- {act of revenge} -
9 der Aufzug
- {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {elevator} máy nâng, máy trục, thang máy, cơ nâng, bánh lái độ cao - {hoist} sự kéo lên, sự nhấc bổng lên, cần trục, tời) - {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên, sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift - {procession} đám rước, cuộc diễu hành, đoàn diễu hành, cuộc chạy đua không hào hứng = der Aufzug (Kleidung) {get-up}+ = den Aufzug nehmen {to take the lift}+ -
10 die Tat
- {achievement} thành tích, thành tựu, sự đạt được, sự giành được, sự hoàn thành, huy hiệu, huy chương - {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {action} hoạt động, công việc, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch, bộ máy - cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {deed} kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản - {doing} sự làm, số nhiều) việc làm, biến cố, đình đám, tiệc tùng, hội hè, những cái phụ thuộc, những thức cần đến - {feat} ngón điêu luyện, ngón tài ba - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại = die gute Tat {benevolence}+ = die rohe Tat {barbarity; barbarousness}+ = in der Tat {actually; de facto; in deed; in fact; indeed; really; surely}+ = die Tat leugnen {to plead not guilty}+ = die strafbare Tat {delinquency}+ = auf frischer Tat {in the act; in the very act; redhanded}+ = nach begangener Tat {after the fact}+ = in die Tat umsetzen {to practise; to put into practice}+ = das Wort in die Tat umsetzen {to suit the action to the word}+ = jemanden einer Tat überführen {to find someone guilty of an offence}+ = einen Plan in die Tat umsetzen {to put a plan into action}+ = auf frischer Tat ertappt werden {to be caught redhanded}+ = auf frischer Tat erwischt werden {to be caught in the act}+ -
11 einwirken
- {to appeal} - {to impinge} = einwirken [auf] {to act [on]; to operate [on]; to react [on]}+ = einwirken auf {to influence}+ = einwirken auf (Chemie) {to affect}+ = einwirken lassen {to let act on}+ -
12 handeln
- {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to bargain} mặc cả, thương lượng, mua bán - {to deal (dealt,dealt) + out) phân phát, phân phối, chia, ban cho, giáng cho, nện cho, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, giao dịch buôn bán với, buôn bán - chia bài, giải quyết, đối phó, đối đãi, ăn ở - {to proceed} tiến lên, theo đuổi, đi đến, tiếp tục, tiếp diễn, tiếp tục nói, xuất phát, phát ra từ - {to trade} trao đổi mậu dịch = handeln [mit] {to traffic [in]}+ = handeln [von] {to run (ran,run) [on]; to treat [of]}+ = handeln [um,mit] {to truck [for,with]}+ = handeln [von] (Geschichte) {to deal with}+ = handeln mit {to handle}+ = unfair handeln {to poach}+ = richtig handeln {to act rightly}+ -
13 die Nummer
- {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {number} đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, nhịp điệu, câu thơ, số học - {size} kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ = die Nummer (Zirkus) {act}+ = die alte Nummer {back number}+ = die laufende Nummer {serial number}+ = Fortsetzung folgt in unserer nächsten Nummer {to be continued in our next}+ -
14 er täuschte etwas vor
- {he put on an act} -
15 die Habeaskorpusakte
(Gesetz von 1679) - {Habeascorpus Act} -
16 der Mann
- {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, anh chàng, gã, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {hubby} chồng, bố cháu, ông xã hub) - {husband} người chồng, người quản lý, người trông nom, người làm ruộng - {man} người, con người, đàn ông, nam nhi, số nhiều) người, người hầu, đầy tớ, cậu, cậu cả, quân cờ = der alte Mann {gob}+ = der weiße Mann {the white man}+ = der junge Mann {cockerel; laddy}+ = der ältere Mann {buffer}+ = der tapfere Mann {braveheart}+ = der keusche Mann {virgin}+ = Mann für Mann {man by man}+ = der Schwarze Mann {bogeyman}+ = der weibische Mann {pansy}+ = Mann gegen Mann {hand to hand}+ = der sehr reiche Mann {nabob}+ = er ist unser Mann {he is the man for us}+ = ein genialer Mann {a man of genius}+ = seinen Mann stehen {to come up to the scratch; to stand one's ground; to toe the scratch}+ = ein belesener Mann {a man of wide reading}+ = ein tüchtiger Mann {a big one; a big'un}+ = ein berühmter Mann {a great man}+ = der feurige junge Mann {young blood}+ = ein erfahrener Mann {an old hand}+ = ein bedeutender Mann {a big man}+ = ein vermögender Mann {a man of means}+ = ein sehr belesener Mann {a man of vast reading}+ = ein scharfsinniger Mann {a man of great judgement}+ = ein einflußreicher Mann {a man of authority; a man of concernment; a man of importance}+ = nahezu fünfhundert Mann {close on five hundred men}+ = ihr Mann ist ihr untreu {he husband is unfaithful to her}+ = den starken Mann spielen {to act big}+ = ein bemerkenswerter Mann {a man of merit}+ = bis auf den letzten Mann {to a man}+ = Er gilt als reicher Mann. {He is said to be a rich man.}+ = etwas an den Mann bringen {to get rid of something}+ = ein großer stattlicher Mann {a big man}+ = er ist ein hochgewachsener Mann {he is a man of huge frame}+ = ich kann diesen Mann nicht ausstehen {I can't abide that man; I can't endure that man}+ -
17 verhalten
- {pent} bị nhốt, bị giam chặt, bị nén xuống - {restrained} bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại, tự chủ được, dè dặt, thận trọng, giản dị, có chừng mực, không quá đáng = sich verhalten {to bear oneself; to behave; to react}+ = sich verhalten [gegenüber] {to act [towards]}+ = sich passiv verhalten {to sit back}+ = sich falsch verhalten {to do the wrong thing}+ = sich richtig verhalten {to behave right; to do the right thing}+ = sich abwartend verhalten {to resume a wait-and-see attitude}+ -
18 in jemandes Geiste handeln
- {to act according to someone's intentions}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in jemandes Geiste handeln
-
19 die Gewalt
- {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {empire} đế quốc, chế chế, Empire kiểu đế chế Na-po-lê-ông I, sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực - ý nghĩa, năng lượng - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, kìm, kẹp, gripsack - {gripe} ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, chứng đau bụng quặn, dây cột thuyền, lời kêu ca, lời phàn nàn - {might} - {mightiness} sự hùng cường, sự hùng mạnh, sự vĩ đại, sự hùng vĩ, sự đồ sộ - {power} khả năng, tài năng, năng lực, quyền, chính quyền, quyền hạn, thế lực, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, năng suất, luỹ thừa - số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {violence} sự dữ dội, sự mãnh liệt, tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức = die Gewalt [über] {command [of]; dominion [over]; mastery [of,over]}+ = mit Gewalt {by force}+ = die rohe Gewalt {brute force}+ = Gewalt antun {to force; to outrage}+ = höhere Gewalt {act of God}+ = die höhere Gewalt {force majeure}+ = die höchste Gewalt {supremacy}+ = Gewalt anwenden {to use force}+ = mit aller Gewalt {tooth and nail; with might and main}+ = mit Gewalt drehen {to wrench}+ = die väterliche Gewalt {paternal authority}+ = in jemandes Gewalt {under someone's thumb}+ = durch bloße Gewalt {by main force}+ = mit Gewalt treffen {to smite (smote,smitten)+ = die zerstörende Gewalt {destructiveness}+ = in der Gewalt haben {to bear in hand; to possess}+ = die vollziehende Gewalt {executive}+ = jemandem Gewalt antun {to do violence to someone}+ = mit Gewalt durchsetzen {to force through}+ = in jemandes Gewalt sein {to be at the mercy of someone}+ = sich in der Gewalt haben {to have control of oneself}+ -
20 impulsiv
- {impulsive} đẩy tới, đẩy mạnh, bốc đồng, thôi thúc, thúc đẩy, xung = impulsiv handeln {to act on impulse}+
См. также в других словарях:
ACT-R — (pronounced act ARE : Adaptive Control of Thought Rational) is a cognitive architecture mainly developed by John Robert Anderson at Carnegie Mellon University. Like any cognitive architecture, ACT R aims to define the basic and irreducible… … Wikipedia
ACT! — Entwickler Sage Betriebssystem Microsoft Windows Kategorie CRM Software Lizenz proprietär … Deutsch Wikipedia
Act-Up — Paris Date de création 1989 Réunion hebdomadaire tous les jeudis à 19 h à l École des Beaux Arts 14, rue Bonaparte 75006 Paris Nombre d adhérents 150 revendiqués Site internet … Wikipédia en Français
Act-up — Paris Date de création 1989 Réunion hebdomadaire tous les jeudis à 19 h à l École des Beaux Arts 14, rue Bonaparte 75006 Paris Nombre d adhérents 150 revendiqués Site internet … Wikipédia en Français
Act Up — Paris Date de création 1989 Réunion hebdomadaire tous les jeudis à 19 h à l École des Beaux Arts 14, rue Bonaparte 75006 Paris Nombre d adhérents 150 revendiqués Site internet … Wikipédia en Français
act — 1 n 1 a: something done by a person in accordance with his or her free will a tortious act see also actus reus b: the failure to do something that one has a legal duty to do – called also negative act; 2 a … Law dictionary
Act Up — Logo Die Bewegung Act Up (AIDS Coalition to Unleash Power „AIDS Koalition um Kraft zu entfesseln“) entstand 1987 in New York (USA) um durch neue öffentlichkeitswirksame Aktionen mehr Dynamik und Politisierung in die Thematisierung von Aids zu… … Deutsch Wikipedia
act — ACT, acte, s.n. 1. Document eliberat, emis etc. de o autoritate prin care se arată un fapt, o obligaţie, identitatea cuiva etc. ♢ Act de acuzare = concluzie scrisă întocmită de organele judiciare spre a dovedi vinovăţia cuiva. 2. Manifestare a… … Dicționar Român
Act — oder Act steht für: Act (Musik), Musikformation ACT (Plattenlabel), ein Jazz Platten Label in Feldafing, gegründet von Siegfried Loch ACT!, eine Customer Relationship Management Anwendung ACT (Software), eine CRM Software von Sage (früher von… … Deutsch Wikipedia
Act — ([a^]kt), n. [L. actus, fr. agere to drive, do: cf. F. acte. See {Agent}.] 1. That which is done or doing; the exercise of power, or the effect, of which power exerted is the cause; a performance; a deed. [1913 Webster] That best portion of a… … The Collaborative International Dictionary of English
ACT — oder Act steht für: Act (Musik), Musikformation ACT (Plattenlabel), ein Jazz Platten Label in Feldafing, gegründet von Siegfried Loch ACT!, eine Customer Relationship Management Anwendung ACT New Zealand, eine politische Partei in Neuseeland,… … Deutsch Wikipedia