Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

act+as+if

  • 101 thoughtless

    /'θɔ:tlis/ * tính từ - không suy nghĩ, vô tư lự =thoughtless of the future+ không suy nghĩ đến tương lai - nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận =a thoughtless act+ một hành động khinh suất, một hành động thiếu suy nghĩ - không ân cần, không lo lắng, không quan tâm

    English-Vietnamese dictionary > thoughtless

  • 102 took

    /teik/ * danh từ - sự cầm, sự nắm, sự lấy - chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được) =a great take of fish+ mẻ cá lớn - tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch) - (điện ảnh) cảnh quay (vào phim) * ngoại động từ took; taken - cầm, nắm, giữ =to take something in one's hand+ cầm vật gì trong tay =to take someone by the throat+ nắm cổ ai - bắt, chiếm =to be taken in the act+ bị bắt quả tang =to take a fortress+ chiếm một pháo đài - lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra =if you take 5 from 12 you have 7 left+ lấy 12 trừ 5, anh sẽ còn lại 7 - mang, mang theo, đem, đem theo =you must take your raincoat+ anh phải mang theo áo mưa =take this letter to the post+ hãy mang bức thư này ra nhà bưu điện - đưa, dẫn, dắt =I'll take the children for a walk+ tôi sẽ dẫn bọn trẻ con đi chơi =the tram will take you there in ten minutes+ xe điện sẽ đưa anh đến đó trong mười phút - đi, theo =to take a bus+ đi xe buýt =we must have taken the wrong road+ hẳn là chúng tôi đi lầm đường - thuê, mướn, mua =to take a ticket+ mua vé =to take a house+ thuê một căn nhà - ăn, uống, dùng =will you take tea or coffee?+ anh uống (dùng) trà hay cà phê? =to take breakfast+ ăn sáng, ăn điểm tâm =to take 39 in boot+ đi giày số 39 - ghi, chép, chụp =to take notes+ ghi chép =to have one's photograph taken+ để cho ai chụp ảnh - làm, thực hiện, thi hành =to take a journey+ làm một cuộc du lịch =to take a bath+ đi tắm - lợi dụng, nắm =to take the opportunity+ lợi dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội =to take advantage of+ lợi dụng - bị, mắc, nhiễm =to take cold+ bị cảm lạnh, bị nhiễm lạnh =to be taken ill+ bị ốm - coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy =to take a joke in earnest+ coi đùa làm thật =do you take my meaning?+ anh có hiểu ý tôi không? - đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải =it would take a strong man to move it+ phải có một người khoẻ mới chuyển nổi cái này đi =it does not take more than two minutes to do it+ làm cái đó không (đòi hỏi) mất quá hai phút - chịu, chịu đựng, tiếp, nhận =to take a beating+ chịu một trận đòn =enemy troops took many casualties+ quân địch bị tiêu diệt nhiều =to take all the responsibility+ chịu (nhận) hết trách nhiệm - được, đoạt; thu được =to take a first prize in...+ được giải nhất về... =to take a degree at the university+ tốt nghiệp đại học - chứa được, đựng =the car can't take more than six+ chiếc xe không chứa được quá sáu người - mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...) =the "Times" is the only paper he takes+ tờ " Thời báo" là tờ báo độc nhất anh ấy mua dài hạn - quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn =to be taken with+ bị lôi cuốn, bị quyến rũ, say mê, say đắm - vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở =to take an obstacle+ vượt qua một điều trở ngại, vượt qua một vật chướng ngại =the thoroughbred takes the hedge with greatest ease+ con ngựa nòi vượt qua hàng rào một cách hết sức dễ dàng =to take the water+ nhảy xuống nước =the bandits had taken the forest+ bọn cướp đã trốn vào rừng * nội động từ - bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc) =the medicine did not take+ thuốc không có hiệu lực - ăn ảnh =she does not take well+ cô ta không ăn ảnh lắm - thành công, được ưa thích =his second play took even more than the first+ vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất !to take after - giống =he takes after his uncle+ nó giống ông chú nó !to take along - mang theo, đem theo =I'll take that book along with me+ tôi sẽ mang theo cuốn sách này với tôi !to take aside - kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng !to take away - mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi !to take back - lấy lại, mang về, đem về =to take back one's words+ nói lại, rút lui ý kiến !to take down - tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống - tháo ra, dỡ ra - ghi chép - làm nhục, sỉ nhục - nuốt khó khăn !to take from - giảm bớt, làm yếu !to take in - mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc) - tiếp đón; nhận cho ở trọ =to take in lodgers+ nhận khách trọ - thu nhận, nhận nuôi =to take in an orphan+ nhận nuôi một trẻ mồ côi - mua dài hạn (báo chí...) - nhận (công việc) về nhà làm =to take in sewing+ nhận đồ khâu về nhà làm - thu nhỏ, làm hẹp lại =to take in a dress+ khâu hẹp cái áo - gồm có, bao gồm - hiểu, nắm được, đánh giá đúng =to take in a situation+ nắm được tình hình - vội tin, nhắm mắt mà tin =to take in a statement+ nhắm mắt mà tin một bản tuyên bố - lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy !to take into - đưa vào, để vào, đem vào =to take someone into one's confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai =to take it into one's head (mind)+ có ý nghĩ, có ý định !to take off - bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi =to take off one's hat to somebody+ thán phục ai - dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai) =to take oneself off+ ra đi, bỏ đi - nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích - nuốt chửng, nốc, húp sạch - bớt, giảm (giá...) - bắt chước; nhại, giễu - (thể dục,thể thao) giậm nhảy - (hàng không) cất cánh !to take on - đảm nhiệm, nhận làm, gách vác =to take on extra work+ nhận làm việc thêm (việc ngoài giờ) =to take on responsibilities+ đảm nhận trách nhiệm - nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố =to take someone on at billiards+ nhận đấu bi a với ai =to take on a bet+ nhận đánh cuộc - nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...) - dẫn đi tiếp - (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên !to take out - đưa ra, dẫn ra ngoài - lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi =to take out a stain+ xoá sạch một vết bẩn =to take it out of+ rút hết sức lực (của ai), làm (ai) mệt lử; trả thù (ai) - nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...) - nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào =as he could not get paid he took it out in goods+ vì nó không lấy được tiền nên phải lấy hàng bù vào !to take over - chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...) - tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục =we take over Hanoi in 1954+ chúng ta tiếp quản Hà nội năm 1954 =to take over the watch+ thay (đổi) phiên gác !to take to - dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến =the ship was sinking and they had to take to the boats+ tàu bị chìm và họ phải dùng đến thuyền - chạy trốn, trốn tránh =to take to flight+ bỏ chạy, rút chạy =to take to the mountain+ trốn vào núi - bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm =to take to drinking+ bắt đầu nghiện rượu =to take to bad habits+ nhiễm những thói xấu =to take to chemistry+ ham thích hoá học - có cảm tình, ưa, mến =the baby takes to her murse at once+ đứa bé mến ngay người vú =to take to the streets+ xuống đường (biểu tình, tuần hành...) !to take up - nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên - cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa) =the car stops to take up passengers+ xe đỗ lại cho hành khách lên, xe đỗ lại lấy khách - tiếp tục (một công việc bỏ dở...) - chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc) - thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...) - hút, thấm =sponges take up water+ bọt biển thấm (hút) nước - bắt giữ, tóm =he was taken up by the police+ nó bị công an bắt giữ - (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc - ngắt lời (ai...) - đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề) - hiểu =to take up someone's idea+ hiểu ý ai - nhận, áp dụng =to take up a bet+ nhận đánh cuộc =to take up a challenge+ nhận lời thách =to take up a method+ áp dụng một phương pháp - móc lên (một mũi đan tuột...) =to take up a dropped stitch+ móc lên một mũi đan tuột - vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp) !to take up with - kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với !to take aim - (xem) aim !to take one's chance - (xem) chance !to take earth - chui xuống lỗ (đen & bóng) !to take one's life in one's hand - liều mạng

    English-Vietnamese dictionary > took

  • 103 treasonable

    /'tri:znəbl/ Cách viết khác: (treasonous) /'tri:znəs/ * tính từ - phản nghịch, mưu phản =a treasonable act+ một hành động phản nghịch

    English-Vietnamese dictionary > treasonable

  • 104 treasonous

    /'tri:znəbl/ Cách viết khác: (treasonous) /'tri:znəs/ * tính từ - phản nghịch, mưu phản =a treasonable act+ một hành động phản nghịch

    English-Vietnamese dictionary > treasonous

  • 105 unconsidered

    /'ʌnkən'sidəd/ * tính từ - không cân nhắc, không suy nghĩ =unconsidered act+ hành động không suy nghĩ - bị coi khinh, bị xem rẻ

    English-Vietnamese dictionary > unconsidered

  • 106 undesigned

    /'ʌndi'zaind/ * tính từ - không cố ý, không định trước =undesigned act+ hành động không cố ý - bất ngờ, không dè =undesigned result+ kết quả không ngờ

    English-Vietnamese dictionary > undesigned

  • 107 unfettered

    /'ʌn'fetəd/ * tính từ - không bị xiềng chân, không bị cùm - (nghĩa bóng) được giải phóng, tự do =to act unfettered+ tự do hành động

    English-Vietnamese dictionary > unfettered

  • 108 unheard-of

    /'ʌn'hə:dɔv/ * tính từ - chưa từng nghe thấy, chưa từng có =an unheard-of act of bravery+ một hành động dũng cảm chưa từng có

    English-Vietnamese dictionary > unheard-of

  • 109 unison

    /'ju:nizn/ * danh từ - (âm nhạc) trạng thái đồng âm =to sing in unison+ hợp xướng - trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp =to act in perfect unison with others+ hành động nhất trí hoàn toàn với những người khác

    English-Vietnamese dictionary > unison

  • 110 unseasonable

    / n'si:zn bl/ * tính từ - không đúng mùa, trái mùa, trái vụ =unseasonable fruit+ qu trái mùa =unseasonable weather+ trời trái tiết - không hợp thời, không đúng lúc =an unseasonable act+ một hành động không đúng lúc

    English-Vietnamese dictionary > unseasonable

  • 111 venereal

    /vi'niəriəl/ * tính từ - giao cấu =venereal act+ sự giao cấu - (y học) hoa liễu =venereal diseases+ bệnh hoa liễu

    English-Vietnamese dictionary > venereal

См. также в других словарях:

  • ACT-R — (pronounced act ARE : Adaptive Control of Thought Rational) is a cognitive architecture mainly developed by John Robert Anderson at Carnegie Mellon University. Like any cognitive architecture, ACT R aims to define the basic and irreducible… …   Wikipedia

  • ACT! — Entwickler Sage Betriebssystem Microsoft Windows Kategorie CRM Software Lizenz proprietär …   Deutsch Wikipedia

  • Act-Up — Paris Date de création 1989 Réunion hebdomadaire tous les jeudis à 19 h à l École des Beaux Arts 14, rue Bonaparte 75006 Paris Nombre d adhérents 150 revendiqués Site internet …   Wikipédia en Français

  • Act-up — Paris Date de création 1989 Réunion hebdomadaire tous les jeudis à 19 h à l École des Beaux Arts 14, rue Bonaparte 75006 Paris Nombre d adhérents 150 revendiqués Site internet …   Wikipédia en Français

  • Act Up — Paris Date de création 1989 Réunion hebdomadaire tous les jeudis à 19 h à l École des Beaux Arts 14, rue Bonaparte 75006 Paris Nombre d adhérents 150 revendiqués Site internet …   Wikipédia en Français

  • act — 1 n 1 a: something done by a person in accordance with his or her free will a tortious act see also actus reus b: the failure to do something that one has a legal duty to do – called also negative act; 2 a …   Law dictionary

  • Act Up — Logo Die Bewegung Act Up (AIDS Coalition to Unleash Power „AIDS Koalition um Kraft zu entfesseln“) entstand 1987 in New York (USA) um durch neue öffentlichkeitswirksame Aktionen mehr Dynamik und Politisierung in die Thematisierung von Aids zu… …   Deutsch Wikipedia

  • act — ACT, acte, s.n. 1. Document eliberat, emis etc. de o autoritate prin care se arată un fapt, o obligaţie, identitatea cuiva etc. ♢ Act de acuzare = concluzie scrisă întocmită de organele judiciare spre a dovedi vinovăţia cuiva. 2. Manifestare a… …   Dicționar Român

  • Act — oder Act steht für: Act (Musik), Musikformation ACT (Plattenlabel), ein Jazz Platten Label in Feldafing, gegründet von Siegfried Loch ACT!, eine Customer Relationship Management Anwendung ACT (Software), eine CRM Software von Sage (früher von… …   Deutsch Wikipedia

  • Act — ([a^]kt), n. [L. actus, fr. agere to drive, do: cf. F. acte. See {Agent}.] 1. That which is done or doing; the exercise of power, or the effect, of which power exerted is the cause; a performance; a deed. [1913 Webster] That best portion of a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ACT — oder Act steht für: Act (Musik), Musikformation ACT (Plattenlabel), ein Jazz Platten Label in Feldafing, gegründet von Siegfried Loch ACT!, eine Customer Relationship Management Anwendung ACT New Zealand, eine politische Partei in Neuseeland,… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»