Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

acme

  • 1 der Gipfel

    - {acme} tột đỉnh, đỉnh cao nhất, thời kỳ nguy kịch nhất - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {apogee} điển xa quả đất nhất, khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất, chỗ xa nhất, tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh - {climax} phép tiến dần, cao đỉnh - {crest} mào, bờm, chòm lông mào, chỏm mũ sắt, mũ sắt, tiêu ngữ, đỉnh nóc, ngọn, cạnh sống - {height} chiều cao, bề cao, độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ - {meridian} đường kinh, kinh tuyến, thiên đỉnh, đỉnh cao - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, cao điểm, mỏm - {perfection} sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn, sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo, người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo - tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn - {pink} cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, màu hồng, tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo, loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo, vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo - người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, ghe buồm, cà hồi lưng gù, cá đục dài - {pinnacle} tháp nhọn, đỉnh núi cao nhọn, cực điểm - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {summit} chóp, hội nghị cấp cao nhất, cấp cao nhất - {superlative} độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối, dạng cao nhất - {top} con cù, con quay, đầu, mặt, mui, vung, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {zenith} = die Gipfel {pl.} {apices}+ = voller Gipfel {peaky}+ = das ist der Gipfel {that just takes the biscuit}+ = den Gipfel erreichen {to climax}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gipfel

  • 2 der Höhepunkt

    - {acme} tột đỉnh, đỉnh cao nhất, thời kỳ nguy kịch nhất - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {apogee} điển xa quả đất nhất, khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất, chỗ xa nhất, tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh - {climax} phép tiến dần, cao đỉnh - {full} toàn bộ - {height} chiều cao, bề cao, độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ - {heyday} thời hoàng kim, thời sung sức nhất, thời đang độ, tuổi thanh xuân - {meridian} đường kinh, kinh tuyến, thiên đỉnh, đỉnh cao - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, cao điểm, mỏm - {summit} chóp, hội nghị cấp cao nhất, cấp cao nhất - {zenith} cực điểm = auf dem Höhepunkt {at high tide}+ = auf dem Höhepunkt sein {to be at the zenith}+ = den Höhepunkt erreichen {to culminate}+ = auf den Höhepunkt bringen {to climax}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Höhepunkt

См. также в других словарях:

  • acmé — acmé …   Dictionnaire des rimes

  • Acme — steht für „Reife“, „Höhepunkt“, siehe Akme Acme ist der Name eines nicht ganz ernst gemeinten Moduls für die Programmiersprache Perl, siehe Perl (Programmiersprache) #Disziplinen einer Benutzerschnittstelle (Editor/Shell) für das Betriebssystem… …   Deutsch Wikipedia

  • acmé — [ akme ] n. m. ou f. • 1751; gr. akmê « partie aiguë d un objet » ♦ Didact. 1 ♦ Vx Phase de la maladie où les symptômes morbides sont au plus haut degré d intensité. 2 ♦ (v. 1930) Apogée, moment du plus grand développement. ⇒ zénith. L acmé d une …   Encyclopédie Universelle

  • ACME — (englisch acme ‚Gipfel‘, ‚Höhepunkt‘; von griechisch akmē ἀκμή ‚Höhepunkt‘) wird im englischen Sprachraum gern als fiktiver Name für ein Unternehmen verwendet. Der Begriff wurde mit den Zeichentrickfilmen der Warner Bros. und Disney,… …   Deutsch Wikipedia

  • Acme — podría referirse a: Corporación Acme: Empresa ficticia famosa por sus apariciones en los Looney Tunes. Acme (Dakota del Norte): Lugar designado por el censo, en estado de Dakota del Norte. Acme (Pensilvania): Área no incorporada en el condado de… …   Wikipedia Español

  • Acme — Ac me, n. [Gr. ? point, top.] 1. The top or highest point; the culmination. [1913 Webster] The very acme and pitch of life for epic poetry. Pope. [1913 Webster] The moment when a certain power reaches the acme of its supremacy. I. Taylor. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • acmé — f. sintomat. Fase de una enfermedad en la que se manifiestan los síntomas con mayor intensidad. Medical Dictionary. 2011. acmé punto más alt …   Diccionario médico

  • Acme — Acme, WA U.S. Census Designated Place in Washington Population (2000): 263 Housing Units (2000): 88 Land area (2000): 9.805551 sq. miles (25.396260 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 9.805551 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Acme, WA — U.S. Census Designated Place in Washington Population (2000): 263 Housing Units (2000): 88 Land area (2000): 9.805551 sq. miles (25.396260 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 9.805551 sq. miles… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • ACME —   [ACME Portable Machines GmbH], ein 1995 von Robert Schmidt in Aachen gegründetes Unternehmen, das portable Computersysteme herstellt …   Universal-Lexikon

  • acme — index ceiling, culmination, pinnacle Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»