Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ace

  • 1 die Kleinigkeit

    - {ace} quân át, quân xì, điểm 1, phi công xuất sắc, vận động viên xuất sắc, người giỏi nhất, nhà vô địch, cú giao bóng thắng điểm, điểm thắng giao bóng, chút xíu - {atom} nguyên tử, mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý - {farthing} đồng faddinh - {fillip} cái búng, cái bật, sự kích thích, vật kích thích, chuyện nhỏ mọn, vật không đáng kể - {flea} con bọ chét - {inch} đảo nhỏ, insơ, mức một insơ, một chút, một chút xíu, một tí, một tấc, một bước, tầm vóc - {iota} lượng rất bé, tí ti, mảy may, Iôta, i - {little} ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều, một ít, một thời gian ngắn, một quâng ngắn - {molehill} đất chuột chĩu đùn lên - {nothing} sự không có, sự không tồn tại, cái không có, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, vật rất tồi, vật tầm thường, con số không - không, không cái gì - {nothingness} hư vô, hư không, tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường - {penny} đồng xu penni, đồng xu, số tiền - {pennyworth} một xu, món - {scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng, tính quá thận trọng, Xcrup, số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, vật vô hình, vong hồn, vong linh - tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {shadow} bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn, sự tối tăm - sự che chở, sự bảo vệ - {small beer} bia nhẹ - {straw} rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm, vật vô giá trị - {trifle} vật nhỏ mọn, chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem - {trinket} đồ nữ trang rẻ tiền = das ist keine Kleinigkeit {that's no small thing}+ = das ist eine Kleinigkeit! {that's nothing!}+ = eine Kleinigkeit essen {to have a snack}+ = es ist nur eine Kleinigkeit {it is but a trifle}+ = Es kommt auf jede Kleinigkeit an. {Every little counts.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kleinigkeit

  • 2 das As

    - {ace} quân át, quân xì, điểm 1, phi công xuất sắc, vận động viên xuất sắc, người giỏi nhất, nhà vô địch, cú giao bóng thắng điểm, điểm thắng giao bóng, chút xíu = das As (Musik) {A flat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das As

  • 3 das Unglück

    - {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường - {ambs-ace} hai con "một", sự không may, vận rủi, vận đen, sự vô giá trị - {bad} vận không may, vận xấu, cái xấu - {calamity} tai hoạ, tai ương, thiên tai - {casualty} số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích, người chết, người bị thương, nạn nhân - {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, cái của nợ the curse) - {deuce} hai, mặt nhị, quân bài "hai", tỷ số 40 đêu, điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức, ma quỷ, trời - {disaster} thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh - {evil} điều ác, tội lỗi, cái hại, bệnh tràng nhạc - {fatality} định mệnh, vận mệnh, số mệnh, điều không thể tránh được, sự bất hạnh, ảnh hưởng nguy hại, sự chết bất hạnh - {harm} hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người, điều gây tai hại - {ill} điều xấu, việc ác, điều hại, những vụ rủi ro, những điều bất hạnh - {misadventure} tai nạn bất ngờ - {misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, những nỗi khốn khổ - {misfortune} điều không may, điều hoạ - {mishap} việc rủi ro, việc không may - {tragedy} bi kịch, tấn bi kịch, tấn thảm kịch - {unhappiness} tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó = Unglück haben {to be unlucky}+ = Unglück haben [beim Kartenspiel] {to be unlucky [at cards]}+ = zu allem Unglück {to take the matters worse}+ = ins Unglück geraten {to get into mischief}+ = ins Unglück stürzen {to bring to ruin}+ = ein Unglück prophezeien {to croak}+ = vom Unglück verfolgt werden {to be dogged by misfortune}+ = Ein Unglück kommt selten allein. {It never rains but it pours.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unglück

  • 4 das Pech

    - {ambs-ace} hai con "một", sự không may, vận rủi, vận đen, sự vô giá trị - {mishap} việc rủi ro, việc không may, tai nạn, sự bất hạnh - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà - số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng = das ist Pech {that's bad luck}+ = Pech haben {be down on one's luck; to be down on one's luck; to be unlucky; to come a mucker}+ = Pech haben [in der Liebe] {to be unlucky [in love]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pech

  • 5 die Kanone

    - {cannon} súng thần công, súng đại bác, pháo, hàm thiếc ngựa cannon-bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc = die Kanone (Sport) {ace; champ}+ = eine Kanone {a big one; a big'un}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kanone

  • 6 der Schauspieler

    - {actor} diễn viên, kép, kép hát, người làm - {comedian} diễn viên kịch vui, người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui - {player} cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ, cầu thủ nhà nghề, người đánh bạc = Schauspieler sein {to be on the boards}+ = der gute Schauspieler {ace}+ = der schlechte Schauspieler {ham}+ = für einen Schauspieler einspringen {to understudy an actor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schauspieler

  • 7 die Eins

    - {one} một, một giờ, cú đấm, một người nào đó, người ta, ai = die Eins (auf Würfeln) {ace}+ = die Zahl Eins (Mathematik) {unity}+ = die Nummer Eins {number one}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eins

  • 8 die Reserve

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {hoard} kho tích trữ, kho dự trữ, chỗ cất giấu, của dành dụm, kho tài liệu thu thập được, nơi chôn giấu vật quí - {reserve} sự dự trữ, vật dự trữ, số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, đấu thủ dự bị, sự hạn chế, giới hạn, sự dè dặt, tính dè dặt, sự kín đáo, sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm - khu đất dành riêng - {stockpile} kho dữ trữ - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống = Reserve- {spare}+ = einen Trumpf in Reserve haben {to have an ace in the hole}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reserve

  • 9 gut drauf sein

    - {to be on the ball} = drauf und dran sein {he is within an ace}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gut drauf sein

  • 10 das Haar

    - {hair} tóc, lông, bộ lông, xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó - {wool} len, lông cừu, lông chiên, hàng len, đồ len, hàng giống len, tóc dày và quăn = um ein Haar {by a fraction of an inch; by a hair; by a shave; by fractions of an inch; to a hairs breadth; within an ace; within an inch}+ = das Haar machen {to do one's hairs}+ = das weiche Haar {pile}+ = das dichte Haar {thatch; thick hair}+ = das Haar waschen {to shampoo}+ = bis aufs Haar {to a hairs breadth}+ = Haut und Haar {flesh and fell}+ = das melierte Haar {hair streaked with grey}+ = das Haar scheiteln {to part one's hairs}+ = aufs Haar genau {to a T}+ = aufs Haar stimmen {to be correct to a T}+ = das dichte, wirre Haar {shock}+ = das graudurchzogene Haar {hair threaded with grey}+ = das kurzgeschnittene Haar {crop}+ = das Haar schneiden lassen {to have one's hairs cut}+ = jdm. aufs Haar gleichen {to be a dead-ringer}+ = sich das Haar eindrehen {to curl one's hair}+ = jemandem aufs Haar gleichen {to be a dead-ringer}+ = kein gutes Haar an jemandem lassen {to pull someone to pieces}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haar

См. также в других словарях:

  • ace — ace …   Dictionnaire des rimes

  • ace — ace·di·ast; ace; ace·naph·thene; ace·naph·the·nyl; ace·naph·thy·lene; ace·pha·lia; ace·phal·ic; ace·quia; ace·ria; ace·tic; ace·ti·fi·ca·tion; ace·ti·fi·er; ace·ti·fy; ace·to·ac·et·an·i·lide; ace·to·ac·e·tate; ace·to·ace·tic; ace·to·ace·tic;… …   English syllables

  • ACE — steht als Abkürzung für: Access Control Entry, einen Eintrag in der Zugriffskontrollliste Accumulated Cyclone Energy, eine Einheit zum Messen der Intensität von tropischen Wirbelstürmen ACE (Dateiformat), ein Kompressionsformat für Archive ACE… …   Deutsch Wikipedia

  • ACE K-1 — Biplane ACE K 1 Biplane est un biplan de sport monoplace à ailes inégales. L avion fut dessiné par Alexander Klemin et N.W.Dalton, visiblement inspirés par les chasseurs allemands de la Première Guerre mondiale. Construit entièrement en bois, le… …   Wikipédia en Français

  • Ace K-1 — Biplane ACE K 1 Biplane est un biplan de sport monoplace à ailes inégales. L avion fut dessiné par Alexander Klemin et N.W.Dalton, visiblement inspirés par les chasseurs allemands de la Première Guerre mondiale. Construit entièrement en bois, le… …   Wikipédia en Français

  • ACE — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • ace — [ ɛs ] n. m. • 1928; mot angl. ♦ Anglic. Au tennis, Balle de service qui fait le point, l adversaire n ayant pu la toucher. ⊗ HOM. Ès, esse, 1. s. ● ace nom masculin (mot anglais signifiant as) Au tennis, balle de service que l adversaire ne peut …   Encyclopédie Universelle

  • -acé — ⇒ ACE, ASSE, suff. Suff. à valeur augm. ou péj., formateur d adj. et de subst. A. Ajoute ordinairement une nuance soit augmentative (idée d abondance), soit péjorative 1. Augmentative a) Substantif : bannasse « grand panier » (banne)… …   Encyclopédie Universelle

  • .ace — (format de fichier) Pour les articles homonymes, voir ACE. ACE Extension de fichier .ace Type MIME application/x ace compressed Développé par …   Wikipédia en Français

  • Ace — 〈[ɛıs] n.; s [ɛısız], s [ɛısız]; Sp.〉 1. 〈Tennis〉 = Ass3 (4) 2. 〈Golf〉 das Erreichen des Loches mit einem Schlag [engl., „Ass“] * * * ACE [Abk. für engl. angiotensin converting enzyme = Angiotensin umwandelndes Enzym]; Syn.: Kininase II,… …   Universal-Lexikon

  • Ace — ([=a]s), n.; pl. {Aces} ([=a] s[e^]z). [OE. as, F. as, fr. L. as, assis, unity, copper coin, the unit of coinage. Cf. {As}.] [1913 Webster] 1. A unit; a single point or spot on a card or die; the card or die so marked; as, the ace of diamonds.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»