Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

accord

  • 1 accord

    /ə'kɔ:d/ * danh từ - sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành =with one accord; of one accord+ đồng lòng, nhất trí - hoà ước - sự phù hợp, sự hoà hợp =individual interests must be in accord with the common ones+ quyền lợi cá nhân phải phù hợp với quyền lợi chung - (âm nhạc) sự hợp âm - ý chí, ý muốn =to do something of one's own accord+ tự nguyện làm cái gì * ngoại động từ - làm cho hoà hợp - cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận =to accord a request+ chấp thuận một yêu cầu =to accord a hearty welcome+ tiếp đãi niềm nở thân ái * nội động từ - (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với =words do not accord with deeds+ lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm

    English-Vietnamese dictionary > accord

  • 2 accord

    v. Muab; qhia; raws
    n. Lus pom zoo

    English-Hmong dictionary > accord

  • 3 die Übereinstimmung

    - {accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp âm, ý chí, ý muốn - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự thoả thuận, sự hợp - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {analogy} sự tương tự, sự giống nhau, phép loại suy, sự cùng chức - {coincidence} sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên - {community} dân, dân chúng, nhân dân, phường, hội, phái, nhóm người, sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, công chúng, xã hội - {concord} sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, sự tương hợp, hoà âm - {concordance} sách dẫn, mục lục - {congruity} sự thích hợp, đoàn, đồng dư, tương đẳng - {consensus} sự đồng tâm, sự nhất trí, sự liên ứng - {consent} sự ưng thuận, sự tán thành) - {consilience} sự trùng hợp, sự ăn khớp - {consonance} sự thuận tai, sự thông cảm - {homology} tính tương đồng, tính tương ứng, tính đồng đãng - {oneness} tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính chất không thay đổi - {sympathy} sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm - {tune} điệu, giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {uniformity} tính giống nhau, tính đồng dạng, tính đều đều, tính đơn điệu - {unison} trạng thái đồng âm, trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp - {unity} tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, đơn vị = die Übereinstimmung [mit] {accordance [with]; conformability [to]; conformity [with]; consistence [with]; correspondence [with]}+ = die Übereinstimmung [über] {agreement [about,on]}+ = die Übereinstimmung (von Meinungen) {concurrence}+ = in Übereinstimmung {at unity}+ = in Übereinstimmung mit {in accordance with; in common with; in concert with; in key with; in line with}+ = in Übereinstimmung bringen {to conform}+ = in Übereinstimmung bringen [mit] {to accommodate [with]; to square [with]}+ = in zeitliche Übereinstimmung bringen {to synchronize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übereinstimmung

  • 4 der Vergleich

    - {accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp âm, ý chí, ý muốn - {collation} bữa ăn nhẹ - {compare} sự so sánh - {comparison} = der Vergleich (Kommerz) {settlement}+ = im Vergleich [mit] {in comparision [with]}+ = zum Vergleich {by comparison}+ = im Vergleich zu {in comparison with}+ = der Vergleich hinkt {that's a lame comparison}+ = im Vergleich mit {by contrast with; compared to}+ = der gütliche Vergleich {amicable arrangement}+ = einen Vergleich ziehen [zwischen] {to draw a parallel [between]}+ = einen Vergleich aushalten [mit] {to bear comparision [with]}+ = den Vergleich mit jemandem aushalten {to be the peer of someone}+ = er ist ein Waisenknabe im Vergleich zu ihm {he is a fool to him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vergleich

  • 5 das Abkommen

    - {accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp âm, ý chí, ý muốn - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự thoả thuận, sự hợp - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {combination} sự kết hợp, sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, hội, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination) - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi = ein Abkommen treffen {to make a deal; to make an agreement}+ = das internationale Abkommen {International Convention}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Abkommen

  • 6 bewilligen

    - {to accord} làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to appropriate} chiếm hữu, chiếm đoạt, dành riêng - {to grant} ban, cấp, cho là, nhượng - {to license} cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký = bewilligen (Geld) {to vote}+ = von neuem bewilligen {to regrant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewilligen

  • 7 gewähren

    - {to accord} làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với - {to afford} có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, tạo cho, cấp cho - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to bestow} bestow on, upon tặng cho, dành cho, để, đặt, cho trọ, tìm chỗ ở cho - {to concede} nhận, nhường cho, thua - {to covenant} ký hiệp ước, ký kết, thoả thuận bằng giao kèo - {to deign} rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to extend} duỗi thẳng, đưa ra, giơ ra, kéo dài, gia hạn, mở rộng, dàn rộng ra, làm việc dốc hết, gửi tới, đánh giá, tịch thu, chép ra chữ thường, chạy dài - {to furnish} cung cấp, trang bị đồ đạc cho - {to give (gave,given) biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài, chuyên tâm - tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ, coi như - cho là, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, nhượng - {to impart} dàn xếp với nhau người toà án, truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, chia phần cho - {to vouchsafe} chiếu cố, thèm - {to yield} sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, cong, oằn = gewähren (Unterstützung) {to lend (lent,lent)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewähren

  • 8 harmonieren

    - {to accord} làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với - {to chime} đánh, rung, gõ, nói lặp đi lặp lại một cách máy móc, kêu vang, xen vào, phụ hoạ theo, phù hợp, khớp với, cùng vần với - {to harmonize} làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp, phối hoà âm, hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau = harmonieren [mit] {to tone in [with]}+ = nicht harmonieren {to clash}+ = gut miteinander harmonieren {to go well with each other}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > harmonieren

  • 9 der Antrieb

    - {actuation} sự thúc đẩy, sự kích thích, sự phát động, sự khởi động - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - chiều hướng, khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, xu thế, đợt vận động, đợt phát động - cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, sự truyền, sự truyền động - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {impellent} - {impetus} sức xô tới, sức đẩy tới - {impulse} sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thôi thúc, xung lực - {impulsion} sự đẩy tới, xung động - {incentive} sự khuyến khích, sự khích lệ, động cơ - {instigation} sự xúi giục, sự xúi bẩy, sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {propulsion} sự đẩy đi, sức thúc đẩy - {provocation} sự khích, sự khích động, điều xúi giục, điều khích động, sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức, điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động - tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {spur} đinh thúc ngựa, cựa, cựa sắt, mũi núi, tường cựa gà - {stimulant} chất kích thích, tác nhân kích thích - {stimulation} - {stimulus} tác dụng kích khích, lông ngứa, đầu gậy của mục sư - {sting} ngòi, vòi, răng độc, nốt đốt, nọc, sự sâu sắc, sự sắc sảo, sự chua chát, sự đau nhói, sự đau quặn, sự day dứt - {urge} = der Antrieb [für] {fillip [to]}+ = der eigene Antrieb {spontaneity}+ = aus eigenem Antrieb {of one's own accord; of one's own free will; of one's own motion; spontaneous}+ = der doppelseitige Antrieb {bilateral drive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Antrieb

  • 10 übereinstimmen

    - {to accord} làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với - {to cohere} dính vào nhau, dán vào nhau, kết lại với nhau, cố kết, có mạch lạc, có tính chặt chẽ - {to conform} làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với, to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với, theo, làm theo, tuân theo, y theo, chiếu theo - {to harmonize} làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp, phối hoà âm, hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau - {to match} đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp = übereinstimmen [mit] {to agree [with]; to answer [to]; to assort [with]; to be identical [with]; to chime in [with]; to coincide [with]; to come into line [with]; to comport [with]; to concur [with]; to correspond [with]; to dovetail [with]; to quadrate [with]; to square [with]; to tally [with]; to time [with]}+ = übereinstimmen [mit,zu] {to consort [with]}+ = nicht übereinstimmen [mit] {to differ [with]; to disaccord [with]; to disagree [with]; to discord [with,from]; to dissent [from]}+ = mit etwas übereinstimmen {to be in keeping with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übereinstimmen

  • 11 der Akkord

    - {contract} hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá = der Akkord (Musik) {accord; chord}+ = im Akkord {by contract; by job; by the job}+ = im Akkord arbeiten {to piecework}+ = in Akkord arbeiten {to job}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Akkord

См. также в других словарях:

  • accord — [ akɔr ] n. m. • acort XIIe; acorde v. 1080; de accorder I ♦ (Personnes) 1 ♦ État qui résulte d une communauté ou d une conformité de pensées, de sentiments. ⇒ communion, concert, concorde, entente, fraternité, harmonie, intelligence, paix,… …   Encyclopédie Universelle

  • accord — Accord, m. acut. signifie consentement de deux ou plusieurs sur un fait. Consensus, comme, Ils sont tous d un accord, In idem consentiunt. Accord aussi se prend pour le contract qui contient ledit consentement. Tabulae pactorum conuentorum, comme …   Thresor de la langue françoyse

  • Accord — is of the semantic paradigm: agreement, harmony, alignment or concurrence and may refer to: Places* Accord, New York, a hamlet in Ulster County, seat of the Town of RochesterPeace agreements*Arab Israeli conflict ** Camp David Accords (1978) in… …   Wikipedia

  • accord — ACCORD. s. m. Convention, paction que l on fait pour terminer un differend, Faire un accord, passer un accord. je me tiens à l accord qui a esté fait. il sont en termes d accord. Il signifie aussi, Consentement. Je suis d accord, cela s est fait… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • accord — ac·cord 1 /ə kȯrd/ vt 1: to bring into agreement 2: to grant or give esp. as appropriate, due, or earned vi: to be consistent or in harmony ◇ Accord in this sense is often used to introduce a case or an authority that accords with the case or… …   Law dictionary

  • Accord — Ac*cord , n. [OE. acord, accord, OF. acort, acorde, F. accord, fr. OF. acorder, F. accorder. See {Accord}, v. t.] 1. Agreement or concurrence of opinion, will, or action; harmony of mind; consent; assent. [1913 Webster] A mediator of an accord… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Accord — Lugar designado por el censo de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Accord — (englisch für Akkord) steht für: Honda Accord, Typenbezeichnung der Automarke Honda Accord (Landmaschinenhersteller), Landmaschinenhersteller siehe Kverneland ASA Accord (Supermarkt) Kette im Saarland, (REWE Group) Accord (Nigeria) eine… …   Deutsch Wikipedia

  • accord — ► VERB 1) give or grant someone (power or recognition). 2) (accord with) be in agreement or consistent with. ► NOUN 1) an official agreement or treaty. 2) agreement in opinion or feeling. ● of one s own accord …   English terms dictionary

  • Accord De Xi'an — L accord de Xi an de décembre 1936, est un traité qui conduira au deuxième front uni entre les nationalistes et les communistes chinois contre l Empire du Japon. Contexte Dan les années 1930, les intentions expansionnistes de l Empire du Japon ne …   Wikipédia en Français

  • Accord de xi'an — L accord de Xi an de décembre 1936, est un traité qui conduira au deuxième front uni entre les nationalistes et les communistes chinois contre l Empire du Japon. Contexte Dan les années 1930, les intentions expansionnistes de l Empire du Japon ne …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»