Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

acclimatize

  • 1 acclimatize

    /ə'klaimətaiz/ Cách viết khác: (acclimatise)/ə'klaimətaiz/ (acclimate)/'æklaimeit/ * ngoại động từ - làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối) =to acclimatize oneself+ thích nghi với môi trường * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu - thích nghi với môi trường

    English-Vietnamese dictionary > acclimatize

  • 2 heimisch

    - {domestic} gia đình, việc nhà, nội trợ, nuôi trong nhà, trong nước trong nước, nội, thích ở nhà, thích đời sống gia đình, chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà - {home} ở gia đình, ở nhà, nước nhà, ở trong nước, địa phương, ở gần nhà, về nhà, trở về nhà, đến nhà, về nước, hồi hương, về quê hương, trúng, trúng địch, chạm nọc, trúng tim đen, đến cùng - {homely} giản dị, chất phác, không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, xấu, vô duyên, thô kệch - {native} nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, thổ dân = nicht heimisch {strange}+ = heimisch werden {to acclimatize}+ = heimisch machen {to domesticate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heimisch

  • 3 gewöhnen

    - {to blood} trích máu, luyện cho thích máu, xúi giục, kích động - {to season} luyện tập cho quen, làm dày dạn, làm cho thích hợp để sử dụng, cho gia vị, thêm mắm thêm muối, làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt = gewöhnen [an] {to acclimatize [to]; to accustom [to]; to adapt [to]; to familiarize [with]; to habituate [to]; to inure [to]; to use up [to]}+ = sich gewöhnen [an] {to get used [to]; to habituate oneself [to]}+ = sich gewöhnen an {to become seasoned; to get accustomed to; to get used to; to take to}+ = sich an etwas gewöhnen {to get accustomed to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewöhnen

  • 4 akklimatisieren

    - {to acclimate} làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ, thích nghi khí hậu, thích nghi với môi trường = akklimatisieren [an] {to acclimatize [to]}+ = akklimatisieren (Zoologie) {to naturalize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > akklimatisieren

  • 5 anpassen

    - {to acclimatize} làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ, thích nghi khí hậu, thích nghi với môi trường - {to accommodate} điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ, tìm chỗ cho trọ, giúp đỡ, làm ơn - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp - {to collate} đối chiếu, so sánh, kiểm tra thứ tự - {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp - {to proportion} làm cân xứng, làm cân đối, chia thành phần - {to square} làm cho vuông, đẽo cho vuông, thanh toán, trả, trả tiền, hối lộ, bình phương, làm ngang nhau, đặt thẳng góc với vỏ tàu, thủ thế, xông tới trong thế thủ, cương quyết đương đầu - thanh toán nợ nần = anpassen [an] {to adapt [to]; to conform [to]; to key [to]; to match [with]; to shape [to]; to suit [to]; to tune [to]}+ = anpassen an {to reduce}+ = neu anpassen {to readjust}+ = sich anpassen {to trim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anpassen

  • 6 acclimate

    /ə'klaimətaiz/ Cách viết khác: (acclimatise)/ə'klaimətaiz/ (acclimate)/'æklaimeit/ * ngoại động từ - làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối) =to acclimatize oneself+ thích nghi với môi trường * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu - thích nghi với môi trường

    English-Vietnamese dictionary > acclimate

  • 7 acclimatise

    /ə'klaimətaiz/ Cách viết khác: (acclimatise)/ə'klaimətaiz/ (acclimate)/'æklaimeit/ * ngoại động từ - làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối) =to acclimatize oneself+ thích nghi với môi trường * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu - thích nghi với môi trường

    English-Vietnamese dictionary > acclimatise

См. также в других словарях:

  • Acclimatize — Ac*cli ma*tize ([a^]k kl[imac] m[.a]*t[imac]z), v. t. [imp. & p. p. {Acclimatized} ([a^]k kl[imac] m[.a]*t[imac]zd); p. pr. & vb. n. {Acclimatizing} ([a^]k kl[imac] m[.a]*t[imac] z[i^]ng).] To inure or habituate to a climate different from that… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • acclimatize — index adapt, attune, conform, inure (accustom) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • acclimatize — (v.) 1836; see ACCLIMATE (Cf. acclimate) + IZE (Cf. ize); a more recent formation than acclimate and replacing it in many uses. Related: Acclimatized; acclimatizing …   Etymology dictionary

  • acclimatize — (Amer.) ac·cli·ma·tize || É™ klaɪmÉ™taɪz v. adjust to a new environment; adapt oneself (also acclimatise) …   English contemporary dictionary

  • acclimatize — acclimate, *harden, season Analogous words: see ACCLIMATE …   New Dictionary of Synonyms

  • acclimatize — (also acclimatise) ► VERB ▪ make or become accustomed to a new climate or new conditions. DERIVATIVES acclimatization noun. ORIGIN French acclimater, from climat climate …   English terms dictionary

  • acclimatize — [ə klī′mə tīz΄] vt., vi. acclimatized, acclimatizing ACCLIMATE acclimatization n …   English World dictionary

  • acclimatize — ac|cli|ma|tize also acclimatise BrE [əˈklaımətaız] v also ac|cli|mate [əˈklaımət US ˈækləmeıt, əˈklaımət] AmE [I and T] [Date: 1700 1800; : French; Origin: acclimater, from climat; CLIMATE] to become used to a new place, situation, or type of… …   Dictionary of contemporary English

  • acclimatize — UK [əˈklaɪmətaɪz] / US [əˈklaɪməˌtaɪz] verb [intransitive/transitive] Word forms acclimatize : present tense I/you/we/they acclimatize he/she/it acclimatizes present participle acclimatizing past tense acclimatized past participle acclimatized to …   English dictionary

  • acclimatize — v. (D; intr., refl., tr.) to acclimatize to (we acclimatized quickly/acclimatized ourselves quickly to the jungle; he became acclimatized to the new surroundings) * * * [ə klaɪmətaɪz] (D; intr., refl., tr.) to acclimatize to (we acclimatized… …   Combinatory dictionary

  • acclimatize — or acclimatise verb 1》 (often acclimatize to or be/become acclimatized to) become accustomed to a new climate or new conditions. 2》 Biology respond to changes in environmental factors. 3》 Botany & Horticulture harden off (a plant). Derivatives… …   English new terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»