Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

accidental

  • 1 versehentlich

    - {accidental} tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu - {accidentally} - {inadvertent} vô ý, không chú ý, thiếu thận trọng, sơ xuất, cẩu thả, không cố ý, không chủ tâm - {undesigned} không định trước, không dè = versehentlich abschneiden {to bleed (bled,bled)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versehentlich

  • 2 zufällig

    - {accidental} tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu - {accidentally} - {adventitious} ngoại lai, không do thừa kế trực tiếp, tự sinh, mọc tự nhiên, bất định, không phát sinh ở nơi thông thường - {casual} bất chợt, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {chance} - {coincidental} trùng khớp coincident), trùng khớp ngẫu nhiên - {contingent} còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo - {fortuitous} - {haphazard} may rủi - {incident} vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với, tới, phụ thuộc vào, gắn liền với - {incidental} - {occasional} thỉnh thoảng, từng thời kỳ, phụ động, cơ hội, dịp đặc biệt, vào dịp đặc biệt, theo biến cố, theo sự kiện - {random} ẩu, bừa = zufällig hören {to overhear (overheard,overheard)+ = zufällig stoßen [auf] {to chance [on]; to stumble [across,on]}+ = zufällig treffen {to come across}+ = ich traf sie zufällig {I chanced to meet her}+ = sich zufällig ergeben {to happen}+ = ich hörte es zufällig {I chanced to hear it}+ = wir trafen sie zufällig {we happened to meet her}+ = zufällig auf etwas stoßen {to happen on something}+ = jemanden zufällig treffen {to drop across someone; to run into someone; to run up against someone}+ = mit jemandem zufällig bekannt werden {to pick up with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zufällig

  • 3 nebensächlich

    - {accidental} tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu - {circumstantial} tường tận, chi tiết, gián tiếp, dựa vào những chi tiết phụ, do suy diễn, hoàn cảnh, trường hợp, tình huống, do hoàn cảnh, tuỳ theo hoàn cảnh, xảy ra bất ngờ - {immaterial} vô hình, phi vật chất, không quan trọng, vụn vặt - {incidental} - {indifferent} lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng, không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không thiên vị, cũng vậy thôi, bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt - trung hoà, trung tính, phiếm định, không phân hoá, không chuyển hoá - {negligible} không đáng kể - {outlying} ở xa, ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh - {trivial} thường, tầm thường, không có tài cán gì, vô giá trị, thông thường - {unimportant}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nebensächlich

  • 4 unglücklich

    - {accidental} tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu - {calamitous} tai hại, gây thiệt hại, gây tai hoạ - {clumsy} vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi - {hapless} rủi ro, không may - {luckless} đen đủi - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn - {unfortunate} bất hạnh, đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý - {unhappy} không có hạnh phúc, rủi, không tốt, không hay - {unlucky} xúi, gở, không đúng lúc - {untoward} bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh, khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ, không tiện lợi, không thuận lợi - {wretched} xấu, tồi, đáng chê, thảm hại, quá tệ = unglücklich machen {to hoodoo}+ = er war ebenso unglücklich wie ich {he was as unhappy as myself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unglücklich

  • 5 die Nebensache

    - {accidental} cái phụ, cái không chủ yếu, dấu thăng giáng bất thường - {incident} việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra, việc xô xát, việc rắc rối, đoạn, tình tiết, việc phụ, việc có liên quan, vụ ném bom thành ph = das ist Nebensache {that is a minor matter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nebensache

  • 6 der Unfall

    - {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường - {casualty} tai hoạ, số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích, người chết, người bị thương, nạn nhân - {mischance} sự không may, sự bất hạnh - {misfortune} điều không may, điều hoạ - {mishap} việc rủi ro, việc không may = durch Unfall {accidental}+ = der tödliche Unfall {fatal accident}+ = einen Unfall haben {to meet with an accident}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unfall

См. также в других словарях:

  • Accidental — Ac ci*den tal, a. [Cf. F. accidentel, earlier accidental.] 1. Happening by chance, or unexpectedly; taking place not according to the usual course of things; casual; fortuitous; as, an accidental visit. [1913 Webster] 2. Nonessential; not… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • accidental — ACCIDENTÁL, Ă, accidentali, e, adj. Întâmplător; incidental. ♦ Secundar, neesenţial. – Din fr. accidentel. Trimis de ana zecheru, 29.07.2002. Sursa: DEX 98  ACCIDENTÁL adj. 1. v. întâmplător. 2. neesenţial, secundar. (Un aspect accidental al… …   Dicționar Român

  • accidental — accidental, casual, fortuitous, contingent, incidental, adventitious. The last five of these words are synonyms of accidental but not always of one another. Accidental denotes simply either happening by chance {an accidental meeting} or not of… …   New Dictionary of Synonyms

  • accidental — adjetivo 1. Que no es esencial: asunto accidental, materia accidental. 2. Que ocurre al margen de lo acostumbrado, establecido o previsto: Fue un encuentro accidental, totalmente casual. 3. [Cargo] que tiene carácter provisional o interino:… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Accidental — may mean: * Accidental (music) * Accidental (album) , by Fred Frith * Accidental (biology), see Vagrancy (biology) * Accidental propertyee also* Accident …   Wikipedia

  • accidental — [ak΄sə dent′ l] adj. [ME < LL accidentalis: see ACCIDENT] 1. happening by chance; fortuitous 2. belonging but not essential; attributive; incidental 3. Music of an accidental n. 1. a nonessential quality or feature 2 …   English World dictionary

  • accidental — (Del lat. accidentālis). 1. adj. No esencial. 2. Casual, contingente. 3. Dicho de un cargo: Que se desempeña con carácter provisional. Director, secretario accidental. 4. Dicho de una sociedad: Que se establece sin formalidad jurídica. 5. Rel. Se …   Diccionario de la lengua española

  • accidental — I adjective adventitious, casual, chance, coincidental, extrinsic, fortuitous, inadvertent, incidental, indeterminate, undesigned, undetermined, unexpected, unforeseen, unintended, unintentional, unpremeditated, unwitting associated concepts:… …   Law dictionary

  • Accidental — Ac ci*den tal, n. 1. A property which is not essential; a nonessential; anything happening accidentally. [1913 Webster] He conceived it just that accidentals . . . should sink with the substance of the accusation. Fuller. [1913 Webster] 2. pl.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Accidental — (v. lat.), zufällig; Accidentales Einkommen, so v.w. Accidenzien; Accidentales seröses Gewebe, Neubildung seröser, mit Flüssigkeiten gefüllter Kapseln an Stellen, wo durch Reibung u. Druck Schmelzung von Zellgewebszellen u. eine Glättung der sich …   Pierer's Universal-Lexikon

  • accidental — [adj] happening unexpectedly adventitious, casual, chance, coincidental, contingent, fluky*, fortuitous, inadvertent, incidental, random, uncalculated, unexpected, unforeseen, unintended, unintentional, unplanned; concepts 530,552 Ant. decided,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»