Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

accident

  • 1 accident

    /'æksidənt/ * danh từ - sự rủi ro, tai nạn, tai biến =without accident+ an toàn không xảy ra tai nạn =to meet with an accident+ gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến - sự tình cờ, sự ngẫu nhiên =by accident+ tình cờ, ngẫu nhiên - cái phụ, cái không chủ yếu - sự gồ ghề, sự khấp khểnh - (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường

    English-Vietnamese dictionary > accident

  • 2 industrial accident

    /in'dʌstriəl'æksidənt/ * danh từ - tai nạn lao động

    English-Vietnamese dictionary > industrial accident

  • 3 witness

    /'witnis/ * danh từ - sự làm chứng =to call someone to witness+ gọi người nào ra làm chứng - bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng =to bear witness to+ làm bằng chứng cho =in witness of+ để làm bằng cho - người chứng kiến ((thường) eyes witness) =the witness of an accident+ người chứng kiến một tai nạn - (pháp lý) nhân chứng, người làm chứng =witness for the defence+ nhân chứng cho bên bị - người chứng nhận, người làm chứng (trong đn từ, tờ khai) * ngoại động từ - chứng kiến =to witness an accident+ chứng kiến một tai nạn - chứng tỏ, để lộ ra, nói lên =her place face witnessed her agitation+ sắc mặt tái mét chứng tỏ cô ta bối rói - (pháp lý) làm chứng cho =to witness the good intention of+ làm chứng cho ý định tốt của - ký chứng nhận =to witness a will+ ký chứng nhận một tờ di chúc * nội động từ - làm chứng =to witness for an accused person+ làm chứng gỡ tội cho một người bị cáo - chứng thực

    English-Vietnamese dictionary > witness

  • 4 chapter

    /'tʃæps/ * danh từ - chương (sách) - đề tài, vấn đề - (tôn giáo) tăng hội !chapter of accidents - (xem) accident !to the end of the chapter - đến cùng; mãi mãi !to cite (give, have) chapter and verse - nói có sách, mách có chứng

    English-Vietnamese dictionary > chapter

  • 5 design

    /di'zain/ * danh từ - đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án =the design of a machine+ bản đồ án thiết kế một cái máy =the design of a book+ đề cương một quyển sách - ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ =by (with) design+ với ý định; với mục đích; cố ý để =whether by accident or design+ vô tình hay hữu ý =with a design to+ nhằm mục đích để =to have designs on (against) somebody+ có mưu đồ ám hại ai - kế hoạch - cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí =a beautiful design of flowers+ cách cắm hoa đẹp mắt - kiểu, mẫu, loại, dạng =cars of laters design+ xe ô tô kiểu mới nhất - khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo * ngoại động từ - phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật) - có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ =to design to do (doing) something+ dự định làm việc gì =we did not design this result+ chúng tôi không dự kiến kết quả thế này - chỉ định, để cho, dành cho =this little sword was not designed for real fighting+ thanh gươm nhỏ bé này không phải là để chiến đấu thực sự * nội động từ - làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án

    English-Vietnamese dictionary > design

  • 6 prevent

    /pri'vent/ * ngoại động từ - ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừa =to prevent an accident+ ngăn ngừa một tai nạn =to prevent somebody from doing something+ ngăn cản ai làm điều gì - (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước =to prevent someone's wishes+ đón trước ý muốn của ai - (tôn giáo) dẫn đường đi trước

    English-Vietnamese dictionary > prevent

  • 7 pure

    /pjuə/ * tính từ - trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết =pure air+ không khí trong sạch =pure water+ nước trong =pure alcohol+ rượu nguyên chất (không pha trộn) =pure gold+ vàng nguyên chất - không lai, thuần chủng (ngựa...) - trong sáng (âm thanh, hành văn...) - thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch =pure conscience+ lương tâm trong trắng =a pure girl+ một cô gái trinh bạch - thuần tuý =pure mathematics+ toán học thuần tuý =pure physics+ lý học thuần tuý (đối với thực hành) - hoàn toàn, chỉ là =it's pure hypocrisy+ chỉ là đạo đức giả =pure accident+ chuyện hoàn toàn ngẫu nhiên - (ngôn ngữ học) có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm); tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ); không có phụ âm khác kèm theo sau (phụ âm)

    English-Vietnamese dictionary > pure

  • 8 report

    /ri'pɔ:t/ * danh từ - bản báo cáo; biên bản =to give a report on...+ báo cáo về... =to make a report+ làm một bản báo cáo; làm biên bản - bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh) =weather report+ bản dự báo thời tiết - tin đồn =the report goes that... the report has it that...+ có tin đồn rằng... - tiếng tăm, danh tiếng =a man of good report+ một người có danh tiếng - tiếng nổ (súng...) =the report of a gun+ tiếng súng nổ * động từ - kể lại, nói lại, thuật lại =to report someone's words+ nói lại lời của ai =to report a meeting+ thuật lại buổi mít tinh - báo cáo, tường trình =to report on (upon) something+ báo cáo (tường trình) về vấn đề gì - viết phóng sự (về vấn đề gì) =to report for a broadcast+ viết phóng sự cho đài phát thanh =to report for a newspaper+ viết phóng sự cho một tờ báo - đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai) =it is reported that+ người ta đồn rằng =to be well reported of+ được tiếng tốt, được mọi người khen nhiều - báo, trình báo, tố cáo, tố giác =to report an accident to the police+ trình báo công an một tai nạn =to report someone to the police+ tố giác ai với công an, trình báo ai với công an !to report onself - trình diện (sau một thời gian vắng) =to report onself to someone+ trình diện với ai !to report work - đến nhận công tác (sau khi xin được việc)

    English-Vietnamese dictionary > report

  • 9 will

    /wil/ * danh từ - ý chí, chí, ý định, lòng =will can conquer habit+ ý chí có thể chế ngự thói quen =strong will+ ý chí mạnh mẽ =lack of will+ sự thiếu ý chí =free will+ tự do ý chí =it is my will that...+ ý tôi muốn rằng... =where there's a will there's a way+ (tục ngữ) có chí thì nên - sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm =to work with a will+ làm việc hăng say =a will that overcomes all difficulties+ quyết tâm khắc phục mọi khó khăn - nguyện vọng, ý muốn; ý thích =against one's will+ trái ý mình =at one's will and pleasure+ tuỳ ý mình =of one's free will+ hoàn toàn do ý muốn của mình =at will+ theo ý muốn, tuỳ ý =to have one's will+ đạt ý muốn, toại nguyện - (pháp lý) tờ di chúc, chúc thư =to make one's will+ làm chúc thư =last will and testament+ di mệnh, di chúc * ngoại động từ willed - tỏ ý chí; có quyết chí - định =Heaven willed it+ trời đ định như thế - buộc, bắt buộc =to will oneself+ tự buộc phi - (pháp lý) để lại bằng chức thư * động từ would - muốn =do as you will+ anh cứ làm theo như ý anh muốn - thuận, bằng lòng =I hope you will sing+ tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát - thường vẫn =he would go for a walk every morning+ nó thường vẫn dạo chi mỗi sáng - nếu, giá mà, ước rằng =would I were in good health+ giá mà tôi khoẻ - phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là =boys will be boys+ con trai thì tất nhiên vẫn là con trai =and that will be his son with him+ hẳn là con ông ta đang đi với ông ta - nhất định sẽ =accident will happen+ tai nạn nhất định sẽ xy ra - sẽ (tưng lai) =I know he will change his mind+ tôi biết rằng nó sẽ thay đổi ý kiến - có thể =the next stop will be Haiduong, I suppose+ tôi cho rằng ga sắp đến có thể là Hi dưng

    English-Vietnamese dictionary > will

См. также в других словарях:

  • accident — [ aksidɑ̃ ] n. m. • 1175; lat. accidens, de accidere « survenir » 1 ♦ Événement fortuit, imprévisible. Vx Un accident heureux, malheureux. 2 ♦ Mod. Épisode non essentiel. « La poésie n était pas mon métier; c était un accident, une aventure… …   Encyclopédie Universelle

  • accident — ACCIDÉNT (1 4, 6) accidente, s.n. (5) accidenţi, s.m. 1. Eveniment fortuit, imprevizibil, care întrerupe mersul normal al lucrurilor (provocând avarii, răniri, mutilări sau chiar moartea). ♦ Fapt întâmplător, banal, care aduce nenorocire. 2. (fil …   Dicționar Român

  • accident — ac·ci·dent n: an unexpected usu. sudden event that occurs without intent or volition although sometimes through carelessness, unawareness, ignorance, or a combination of causes and that produces an unfortunate result (as an injury) for which the… …   Law dictionary

  • Accident — • The obvious division of things into the stable and the unstable Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Accident     Accident     † …   Catholic encyclopedia

  • accident — ACCIDENT. s. m. Cas fortuit, ce qui arrive par hazard. Il se prend presque tousjours en mauvaise part. Accident impréveu, inopiné. estrange, funeste accident. il luy est arrivé un grand accident. la vie humaine est sujette à tant d accidents.… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • accident — 1 *quality, character, attribute, property Analogous words: mark, *sign, note, badge, token, symptom: characteristic, peculiarity (see corresponding adjectives at CHARACTERISTIC) Antonyms: substance (in philosophy) 2 *chance, hazard, luck, fort …   New Dictionary of Synonyms

  • Accident — Ac ci*dent, n. [F. accident, fr. L. accidens, dentis, p. pr. of accidere to happen; ad + cadere to fall. See {Cadence}, {Case}.] 1. Literally, a befalling; an event that takes place without one s foresight or expectation; an undesigned, sudden,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Accident N°7 — est un album du groupe de Punk Rock, Justin(e) sorti le 10 novembre 2008 Liste des titres accident n°7 1:27 festen 2:12 des ciseaux et une photocopieuse 2:05 plus de cerveaux , plus d estomac 1:30 hors sujet 1:27 vie de merde 2:47 infaillible… …   Wikipédia en Français

  • Accident — Accident, MD U.S. town in Maryland Population (2000): 353 Housing Units (2000): 162 Land area (2000): 0.496408 sq. miles (1.285690 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.496408 sq. miles (1.285690 sq …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Accident, MD — U.S. town in Maryland Population (2000): 353 Housing Units (2000): 162 Land area (2000): 0.496408 sq. miles (1.285690 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.496408 sq. miles (1.285690 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • accident — Accident, m. acut. proprement prins est ce qui advient à la substance, et departir s en peut sans le deperissement d icelle, comme, blancheur, curvature, et semblables. On en use aussi pour cas desastreux, malencontres et infortunes. Selon ce on… …   Thresor de la langue françoyse

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»