Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

access+to

  • 1 access

    /'ækses/ * danh từ - lối vào, cửa vào, đường vào - sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới =easy of access+ dễ đến gần, dễ lui tới =difficult of access+ khó đến gần, khó lui tới =to have access to somebody+ được gần gũi ai, được lui tới nhà ai - sự dâng lên (nước triều) =the access and recess of the sea+ lúc triều lên và triều xuống ở biển - cơn =access of anger+ cơn giận =access of illness+ cơn bệnh - sự thêm vào, sự tăng lên =access of wealth+ sự giàu có thêm lên

    English-Vietnamese dictionary > access

  • 2 random access memory

    ramLub hlwb nyeem<BR>n. Lub hlwb nyeem

    English-Hmong dictionary > random access memory

  • 3 non-access

    /'nɔn'ækses/ * danh từ - (pháp lý) tình trạng không thể ăn nằm với nhau được

    English-Vietnamese dictionary > non-access

  • 4 der Zugriff

    - {access} lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới, quyền đến gần, quyền lui tới, sự dâng lên, cơn, sự thêm vào, sự tăng lên = Zugriff verweigert {access denied}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zugriff

  • 5 die Zugriffsberechtigung

    - {access permission; authorization to access}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zugriffsberechtigung

  • 6 der Zutritt

    - {access} lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới, quyền đến gần, quyền lui tới, sự dâng lên, cơn, sự thêm vào, sự tăng lên - {adit} - {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp - {admittance} sự để cho vào, sự thu nạp, lối đi vào, sự dẫn nạp, độ dẫn nạp - {approach} sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào - {ingress} sự vào = der freie Zutritt [zu] {freedom [of]}+ = Zutritt verboten! {no admit!; no admittance!; off limits!; out of bounds!}+ = freien Zutritt haben [zu] {to have the run [of]}+ = Kinder haben keinen Zutritt! {Children not admitted!}+ = Unbefugten ist der Zutritt verboten! {trespassers will be prosecuted!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zutritt

  • 7 das Zugriffsrecht

    - {access right}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zugriffsrecht

  • 8 der Zugriffsschlüssel

    - {access key}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zugriffsschlüssel

  • 9 der Zugangscode

    - {access code}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zugangscode

  • 10 die Einsicht

    - {access} lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới, quyền đến gần, quyền lui tới, sự dâng lên, cơn, sự thêm vào, sự tăng lên - {comprehension} sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm - {discernment} sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt - {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi - {insight} sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật, sự hiểu biết sâu sắc - {inspection} sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt - {judiciousness} sự đúng đắn, sự chí lý, sự khôn ngoan, sự thận trọng - {reason} lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {understanding} sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận, sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng, giày, dép - {wisdom} tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự thông thái = zur Einsicht {perusal}+ = Einsicht haben {to listen to reason}+ = in etwas Einsicht nehmen {to examine something}+ = zu der Einsicht kommen, daß {to come to realize that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einsicht

  • 11 die Zugriffszeit

    - {access time}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zugriffszeit

  • 12 der Arbeitsspeicher

    - {heap} đống, rất nhiều, nhiều, lắm = der Arbeitsspeicher (Computer) {random access memory}+ = der virtueller Arbeitsspeicher (Computer) {virtual memory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arbeitsspeicher

  • 13 zugänglich

    - {accessible} có thể tới được, có thể gần được, dễ bị ảnh hưởng, dễ gần - {amenable} chịu trách nhiệm, phải chịu, đáng chịu, tuân theo, vâng theo, dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng - {approachable} có thể đến gần, tới gần được, có thể đến thăm dò ý kiến, có thể tiếp xúc để đặt vấn đề - {come-at-able} có thể vào được, có thể với tới được, có thể đến gần được - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, trần, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu - ai cũng biết, cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm - chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá, dịu, ấm áp, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông = zugänglich [für] {pervious [to]; responsive [to]; susceptible [to]}+ = zugänglich sein {to be available}+ = zugänglich machen {to customize; to throw open}+ = leicht zugänglich {easy of access}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zugänglich

  • 14 zugreifen

    - {to access} = hastig zugreifen {to snatch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zugreifen

  • 15 der Zugang

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào - {entry} lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu - {ingress} sự vào - {inlet} vịnh nhỏ, lạch, vật khảm, vật dát, vật lắp vào, vật lồng vào = der Zugang [zu] {access [to]; gateway [to]; passport [to]}+ = ohne Zugang {doorless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zugang

  • 16 schwer zugängig

    - {difficult of access}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwer zugängig

  • 17 der Dateizugriff

    - {file access}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dateizugriff

  • 18 der Ausbruch

    - {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung, tiếng nổ, sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại, sự chè chén say sưa - {ebullition} sự sôi, sự sủi, sự sục sôi, sự bùng nổ - {eruption} sự phun, sự phọt ra, sự phát ban, sự nhú lên, sự mọc - {escape} sự trốn thoát, phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế, phương tiện để thoát ly thực tế, sự thoát, cây trồng mọc tự nhiên - {exhalation} sự bốc lên, sự toả ra, hơi thở, luồng gió, sương mù, hơi bốc, cơn giận thoáng qua - {explosion} sự nổ, sự nổ bùng, sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {gush} sự phun ra, sự vọt ra, sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề - {gust} cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng - {outbreak} sự phun lửa, sự bột phát, sự nổi dậy, sự bạo động, outcrop[aut'breik] - {outburst} - {outpour} sự đổ ra, sự chảy tràn ra - {tempest} bão, dông tố, sự hỗn loạn, sự huyên náo = der Ausbruch (Medizin) {access}+ = zum Ausbruch kommen {to break out}+ = der plötzliche Ausbruch {rush}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausbruch

  • 19 zugriffsberechtigt

    - {authorized to access}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zugriffsberechtigt

  • 20 die Direktzugriffsdatei

    - {random access file}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Direktzugriffsdatei

См. также в других словарях:

  • access — ac·cess / ak ˌses/ n often attrib 1: permission, liberty, or ability to enter, approach, communicate with, or pass to and from a place, thing, or person public access to federal land access to the courts 2: opportunity for sexual intercourse 3: a …   Law dictionary

  • Access — may refer to:Companies and organizations* ACCESS (Australia), an Australian youth network * Access Co., a software company * AirCraft Casualty Emotional Support Services * Arab Community Center for Economic and Social Servicespace and technology* …   Wikipedia

  • Access — ([ˈæksɛs] engl. für Zugang) bezeichnet: Microsoft Access, eine Datenbanksoftware von Microsoft Access (Unternehmen), den Anbieter des Palm OS Betriebssystems dessen Produkt Access Linux Platform Access USA, ein US amerikanisches Mailforwarding… …   Deutsch Wikipedia

  • Access — Ac*cess (#; 277), n. [F. acc[ e]s, L. accessus, fr. accedere. See {Accede}.] 1. A coming to, or near approach; admittance; admission; accessibility; as, to gain access to a prince. [1913 Webster] I did repel his letters, and denied His access to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Access — может означать следующее: Microsoft Access  система управления базами данных ACCESS Co., Ltd.  японский разработчик программного обеспечения. Access Linux Platform  операционная система разработанная ACCESS Co., Ltd.  The… …   Википедия

  • Access:D — Álbum en directo de Delirious? Publicación 30 de noviembre de 2002 Grabación Varias Locaciones Género(s) Rock Discográfica …   Wikipedia Español

  • access — access, accession 1. as nouns. The two words are hardly at all interchangeable: accession means arrival or admission, whereas access means the opportunity of arriving or of admission. Accordingly, accession to the throne means becoming sovereign …   Modern English usage

  • Access 5 — is a national project sponsored by NASA and industry with participation by the Federal Aviation Administration (FAA) and United States Department of Defense (DoD) to introduce high altitude long endurance (HALE) remotely operated aircraft (ROA)… …   Wikipedia

  • access — [ak′ses΄] n. [ME & OFr acces < L accessus, pp. of accedere, ACCEDE] 1. the act of coming toward or near to; approach 2. a way or means of approaching, getting, using, etc. 3. the right to enter, approach, or use; admittance 4. increase or… …   English World dictionary

  • access — ► NOUN 1) the means or opportunity to approach or enter a place. 2) the right or opportunity to use something or see someone. 3) retrieval of information stored in a computer s memory. 4) an attack or outburst of an emotion: an access of rage. ►… …   English terms dictionary

  • Access Co. — ACCESS Co. Ltd, es una compañía japonesa desarrolladora de software para teléfonos móviles, PDAs y otros dispositivos portátiles. Fue fundada en 1984 Su producto más conocido es el navegador web NetFront disponible para Symbian, PalmOS, PSP,… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»