Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ac+signal

  • 61 Signale geben

    - {to signal} ra hiệu, báo hiệu, chuyển bằng tính hiệu = Signale geben (Marine) {to signalize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Signale geben

  • 62 blinken

    - {to blink} nháy mắt, chớp mắt, chập chờn, lung linh, nhấp nháy, bật đèn, nhắm mắt lam ngơ, nháy, chớp, bật nhấp nháy, nhắm mắt trước, tránh, lẩn tránh - {to gleam} chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè - {to signal} ra hiệu, báo hiệu, chuyển bằng tính hiệu - {to sparkle} lấp lánh, lóng lánh, tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi, làm lấp lánh, làm lóng lánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > blinken

  • 63 das Eisenbahnsignal

    - {railway signal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eisenbahnsignal

  • 64 das Besetztzeichen

    - {busy signal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Besetztzeichen

  • 65 signalisieren

    - {to signal} ra hiệu, báo hiệu, chuyển bằng tính hiệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > signalisieren

  • 66 das Unterbrechungssignal

    - {break signal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unterbrechungssignal

  • 67 das Warnsignal

    - {warning signal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Warnsignal

  • 68 das Sammeln

    - {collection} sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm, tập sưu tầm, sự quyên góp, kỳ thi học kỳ - {gathering} sự tụ họ, cuộc hội họp, sự hái, sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại, sự mưng mủ = das Sammeln (Militär) {rally}+ = zum Sammeln blasen {to sound the recall}+ = das Signal zum Sammeln (Militär) {assembly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sammeln

  • 69 bemerkenswert

    - {conspicuous} dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý - {notable} có tiếng, trứ danh, đáng kể, tần tảo - {noteworthy} đáng để ý, đáng ghi nh - {noticeable} có thể nhận thấy, có thể thấy r - {observable} có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, có thể tổ chức - {remarkable} xuất sắc, phi thường, đặc biệt, rõ rệt - {signal} đang kể, nổi tiếng, gương mẫu, nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu = bemerkenswert [wegen,durch] {distinguished [for,by]}+ = geschichtlich bemerkenswert {historic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bemerkenswert

  • 70 anzeigen

    - {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, có nghĩa là, bao hàm - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to foreshow} nói trước - {to foretoken} là điềm báo trước của - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to notice} chú ý, để ý, nhận biết, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to notify} khai báo, cho hay - {to omen} chỉ điểm, là điểm - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, hiểu, cho là, biết được, viết, đọc nghe như - {to report} kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự, đồn, đưa tin, nói về, phát biểu về, trình báo - {to signal} ra hiệu, chuyển bằng tính hiệu - {to signify} nghĩa là, có nghĩa, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) = im voraus anzeigen {to foretell (foretold,foretold)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anzeigen

  • 71 das Klopfzeichen

    - {knock signal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Klopfzeichen

  • 72 das Morsezeichen

    - {Morse signal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Morsezeichen

  • 73 die Veranlassung

    - {birth} sự sinh đẻ, sự ra đời, ngày thành lập, dòng dõi - {cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, căn cứ, sự tiếp đất - {inducement} sự xui khiến, điều xui khiến, nguyên nhân xui khiến, lý do xui khiến - {instance} thí dụ, ví dụ, trường hợp cá biệt, sự xét xử - {occasion} dịp, cơ hội, duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên, công việc, công chuyện - {origination} nguồn gốc, sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ, sự phát minh, sự tạo thành - {reason} lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {signal} dấu hiệu, tín hiệu, hiệu lệnh = die Veranlassung [zu] {subject [to]}+ = Veranlassung geben zu {to give birth to}+ = ohne jede Veranlassung {without any cause whatever}+ = auf jemandes Veranlassung {at someone's instigation}+ = es besteht keine Veranlassung dazu {there is no reason for that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Veranlassung

  • 74 das Blinkzeichen

    - {flash signal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Blinkzeichen

  • 75 das Haltesignal

    - {stop signal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haltesignal

  • 76 das Funksignal

    - {radio signal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Funksignal

  • 77 die Meldung

    - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {despatch} sự gửi đi, sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp, sự khẩn trương, sự nhanh gọn, bản thông điệp - bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá - {dispatch} - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {message} thư tín, điện, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ - {signal} dấu hiệu, tín hiệu, hiệu lệnh = Meldung machen {to report}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Meldung

  • 78 der Funkspruch

    - {aerogram} bức điện rađiô - {radio} rađiô, máy thu thanh, máy rađiô - {signal} dấu hiệu, tín hiệu, hiệu lệnh - {wireless}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Funkspruch

  • 79 danger

    /'deindʤə/ * danh từ - sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo =to be in danger+ bị nạn, lâm vào cảnh nguy hiểm =to be out of danger+ thoát nạn, thoát khỏi cảnh nguy hiểm =in danger of one's life+ nguy hiểm đến tính mạng =to keep out of danger+ đứng ở ngoài vòng nguy hiểm, tránh được sự nguy hiểm - nguy cơ, mối đe doạ =a danger to peace+ mối đe doạ cho hoà bình =the imperialist war+ nguy cơ chiến tranh đế quốc - (ngành đường sắt) (như) danger-signal

    English-Vietnamese dictionary > danger

  • 80 distress

    /dis'tres/ * danh từ - nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn - cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo - tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy =a signal of distress+ tín hiệu báo lâm nguy - tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi - (pháp lý) sự tịch biên * ngoại động từ - làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn - làm lo âu, làm lo lắng - bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ - làm kiệt sức

    English-Vietnamese dictionary > distress

См. также в других словарях:

  • signal — signal, aux [ siɲal, o ] n. m. • 1540; « signe distinctif, cachet » déb. XIIIe; réfect., d apr. signe, de seignal; bas lat. signale, neutre subst. de signalis « qui sert de signe » 1 ♦ Signe convenu (geste, son...) fait par qqn pour indiquer le… …   Encyclopédie Universelle

  • Signal integrity — or SI is a measure of the quality of an electrical signal. In digital electronics, a stream of binary values is represented by a voltage (or current) waveform. Over short distances and at low bit rates, a simple conductor can transmit this with… …   Wikipedia

  • SIGNAL (THÉORIE DU) — La théorie du signal est un chapitre de la théorie de la communication . La communication est la transmission de messages d’information. Elle met en relation orientée à travers un canal un système de départ (source ou émetteur de messages) et un… …   Encyclopédie Universelle

  • Signal processing — is an area of systems engineering, electrical engineering and applied mathematics that deals with operations on or analysis of signals, in either discrete or continuous time. Signals of interest can include sound, images, time varying measurement …   Wikipedia

  • Signal.h — is a header file defined in the C Standard Library to specify how a program handles signals while it executes. A signal can report some exceptional behavior within the program ( such as division by zero ), or a signal can report some asynchronous …   Wikipedia

  • SIGNAL IDUNA — Gruppe Unternehmensform Gleichordnungskonzern Gründung 1907 …   Deutsch Wikipedia

  • Signal-Iduna — Gruppe Unternehmensform Gleichordnungskonzern Gründung 1907 …   Deutsch Wikipedia

  • Signal-iduna — Gruppe Unternehmensform Gleichordnungskonzern Gründung 1907 …   Deutsch Wikipedia

  • Signal video — Signal vidéo Le signal vidéo est le signal électrique analogique qui permet à un téléviseur ou à un vidéoprojecteur de former l image. Ce signal transite entre la source et le dispositif d affichage ou de projection. La source peut être : un …   Wikipédia en Français

  • Signal Iduna — Gruppe Rechtsform Konzern/VVaG Gründung 1907 Sitz …   Deutsch Wikipedia

  • Signal Hill — could refer to:Communities* Signal Hill, California, a small town completely surrounded by Long Beach, California * Signal Hill, a community in west Belleville, Illinois * Signal Hill Quidi Vidi, a provincial electoral district for the… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»