Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

absorption+[2]

  • 1 die Absorption

    - {absorption} sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải = die Absorption (Chemie) {occlusion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Absorption

  • 2 das Versunkensein

    - {absorption} sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Versunkensein

  • 3 die Dämpfung

    - {absorption} sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải = die Dämpfung (Schall) {damping}+ = die Dämpfung (Technik) {attenuation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dämpfung

  • 4 die Vertiefung

    - {absorption} sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải - {consolidation} sự làm vững chắc, sự làm củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất - {depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng, sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược - sự sút kém, sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ, sự giảm, sự hạ thấp, góc nổi, phù giác - {dimple} lúm đồng tiền trên má, chỗ trũng, làm gợn lăn tăn - {dint} vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi, đòn, cú đánh - {dip} sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống, sự đầm mình, sự tắm, lượng đong, lượng mức, mức chìm, ngấn nước, nước tắm, nước ngâm, cây nến, chỗ lún xuống, độ nghiêng, độ dốc, chiều dốc, đường võng chân trời - thế nhún ngang xà, kẻ móc túi - {engrossment} sự làm mê mải, sự thu hút, sự chiếm, sự choán hết, sự chiếm vai trò chủ yếu, sự chép bằng chữ to, sự mua toàn bộ, sự thảo - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân - lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn - {hollow} chỗ rống, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {indent} vết lõm, khía răng cưa, vết mẻ, chỗ lún, chỗ lồi lõm, chỗ thụt vào, giao kèo, lệnh, sung công, đơn đặt hàng - {indentation} sự làm lõm vào, sự khía răng cưa, sự làm mẻ, dấu chặt đẽo, sắp chữ thụt vào - {recess} thời gian ngừng họp, kỳ nghỉ, giờ giải lao, giờ ra chơi chính, sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, hốc tường, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào - {reinforcement} sự tăng cường, sự củng cố, sự tăng viện, quân tiếp viện - {sink} thùng rửa bát, chậu rửa bát,) vũng nước bẩn, vũng lầy, ổ, đầm lầy, khe kéo phông - {sinking} sự chìm, sự đánh chìm, sự tụt xuống, sự lún xuống, sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao = die kleine Vertiefung {fossette}+ = die gedankliche Vertiefung {reflection; reflexion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vertiefung

  • 5 die Aufsaugung

    - {absorption} sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải - {exhaustion} sự hút hết, sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt, sự dốc hết, sự dùng hết, tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức, tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu, phép vét kiệt - phép khử liên tiếp, sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufsaugung

  • 6 die Aufnahme

    - {absorption} sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải - {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp - {affiliation} sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, sự xác định tư cách làm bố, sự xác định tư cách tác giả, sự tìm nguồn gốc - {beginning} phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do - {enrolment} sự tuyển, sự ghi tên cho vào, sự ghi vào - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào - {incorporation} sự hợp nhất, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, đoàn thể, liên đoàn - {initiation} sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với, sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp - {intake} điểm lấy nước vào, sự lấy vào, vật lấy vào, lượng lấy vào, đương hầm thông hơi, chỗ eo, đất khai hoang - {photograph} ảnh, bức ảnh - {reception} sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự đón tiếp, tiệc chiêu đãi, sự thu, phép thu, sự tiếp thu - {recording} sự ghi - {survey} sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu, cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = die Aufnahme (Photographie) {shot; taking}+ = die günstige Aufnahme {acceptation}+ = in Aufnahme bringen {to bring into vogue}+ = eine Aufnahme machen {to take a photograph; to take a picture}+ = gute Aufnahme finden {to meet with approval}+ = die freundliche Aufnahme {welcome}+ = eine Aufnahme machen (Photographie) {to shoot (shot,shot)+ = gegen die Aufnahme stimmen {to blackball}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufnahme

  • 7 das Aufsaugen

    - {absorption} sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufsaugen

  • 8 die Gemeinkostenverrechnung

    - {overhead absorption}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gemeinkostenverrechnung

  • 9 die Beschäftigung

    - {activity} sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, hoạt động, phạm vi hoạt động, tính hoạt động, độ hoạt động, tính phóng xạ, độ phóng xạ - {calling} xu hướng, khuynh hướng, nghề nghiệp, tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {employ} sự dùng, việc làm - {employment} sự thuê làm, sự làm công - {job} việc, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {task} nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc = ohne Beschäftigung {on the dole; out of employment; unemployed}+ = die ernste Beschäftigung {business}+ = die intensive Beschäftigung [mit] {absorption [in]}+ = ohne feste Beschäftigung {at a loose end}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beschäftigung

См. также в других словарях:

  • absorption — [ apsɔrpsjɔ̃ ] n. f. • 1586; lat. absorptio 1 ♦ Action d absorber. L absorption de l eau par les terrains perméables; d une crème par la peau. Physiol. Absorption digestive : passage des produits de la digestion dans le sang et la lymphe, au… …   Encyclopédie Universelle

  • Absorption [1] — Absorption. Die Absorption der Gase durch feste Körper und Flüssigkeiten ist eine Wirkung derselben Molekularkräfte, welche die Erscheinungen der Adhäsion und der Lösung hervorbringen. In vielen Fällen, ohne daß feste stöchiometrische Beziehungen …   Lexikon der gesamten Technik

  • Absorption — may refer to:Chemistry and biology*Absorption (chemistry), absorption of particles of gas or liquid in liquid or solid material *Absorption (skin), a route by which substances can enter the body through the skin *Absorption (pharmacokinetics),… …   Wikipedia

  • Absorption — oder absorbieren (von lateinisch absorptio bzw. absorbere, „(ab /auf)saugen“) steht für: Absorption (Chemie), die Aufnahme eines Stoffes durch einen anderen Absorption (Physik), verschiedene Transformationsvorgänge, vor allem in der Akustik;… …   Deutsch Wikipedia

  • Absorption [2] — Absorption, photochemische. Da Licht, das auf irgend welche Substanzen chemisch einwirkt, dabei offenbar eine gewisse Arbeit leistet, so ist zu erwarten, daß es stärker absorbiert wird, als wenn keine chemische Einwirkung stattfindet. Ueber die… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Absorption — Ab*sorp tion, n. [L. absorptio, fr. absorbere. See {Absorb}.] 1. The act or process of absorbing or sucking in anything, or of being absorbed and made to disappear; as, the absorption of bodies in a whirlpool, the absorption of a smaller tribe… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • absorption — ab·sorp·tion n: the application to the states of rights guaranteed by the U.S. Constitution while Powell [ v. Alabama ] was sometimes described as having absorbed the right to counsel, the Court there clearly limited any such absorption W. R.… …   Law dictionary

  • Absorption — (lat., »Ein , Aufsaugung«). 1) Die A. der Gase durch Flüssigkeiten ist im allgemeinen bei niederer Temperatur größer als bei höherer und wird sehr stark durch den Druck beeinflußt. 1 Lit. Wasser verschluckt bei 15° stets 1 L. Kohlensäure, unter… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Absorption — (lat., »Aufsaugung«), die Eigenschaft fester und flüssiger Körper, Gasarten in sich aufzunehmen oder auf ihrer Oberfläche zu verdichten. Gut ausgeglühte, fein poröse Holzkohle hat die Fähigkeit, Gase einzusaugen, in sehr hohem Grade;… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • absorption — [n1] assimilation, incorporation consumption, digestion, drinking in, exhaustion, fusion, imbibing, impregnation, ingestion, inhalation, intake, osmosis, penetration, reception, retention, saturation, soaking up, suction, taking in; concepts… …   New thesaurus

  • Absorption [3] — Absorption der Sonnenwärme, s. Geothermik …   Lexikon der gesamten Technik

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»