Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

abroad+sw

  • 1 abroad

    /ə'brɔ:d/ * phó từ - ở nước ngoài, ra nước ngoài =to live abroad+ sống ở nước ngoài =to go abroad+ đi ra nước ngoài - khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi =there is a runmour abroad that...+ khắp nơi đang có tin đồn rằng... =the schooimaster is abroad+ việc học hành bây giờ đang trở thành phổ biến - ngoài trời (đối với trong nhà) =life abroad is very healthy+ sống ở ngoài trời tốt cho sức khoẻ - (thông tục) nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm =to be all abroad+ nghĩ sai hoàn toàn, hoàn toàn lầm lẫn !from abroad - từ nước ngoài =these machines were brought from abroad+ những chiếc máy này mang từ nước ngoài vào

    English-Vietnamese dictionary > abroad

  • 2 get abroad

    - lan truyền, truyền đi (tin đồn)

    English-Vietnamese dictionary > get abroad

  • 3 go abroad

    - đi ra nước ngoài; đi ra ngoài; đi ra khỏi nhà - truyền đi, lan đi (câu chuyện...)

    English-Vietnamese dictionary > go abroad

  • 4 draußen

    - {abroad} ở nước ngoài, ra nước ngoài, khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi, ngoài trời, nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm - {afield} ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng, ra đồng, ra ruộng, xa, ở xa, xa nhà far afield), ở ngoài mặt trận - {out of doors} ở ngoài trời - {outdoor} ở ngoài - {outdoors} ở ngoài nhà - {outside} ở phía ngoài, ở ngoài biển khơi, ở gần phía ngoài, mỏng manh, của người ngoài, cao nhất, tối đa, ngoài, ra ngoài, trừ ra - {without} không, không có, khỏi, bên ngoài, phía ngoài, trừ phi = draußen (Marine) {in the offing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > draußen

  • 5 im Freien

    - {abroad} ở nước ngoài, ra nước ngoài, khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi, ngoài trời, nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm - {out of doors} ở ngoài trời - {outdoors} ở ngoài nhà = der Sport im Freien {fieldsports}+ = im Freien lagern {to camp}+ = im Freien übernachten {to bivouac}+ = der Aufnahmeort im Freien {lot}+ = Wir schliefen im Freien. {We slept out of doors.}+ = das qualmende Feuer im Freien {smudge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im Freien

  • 6 auswärtig

    - {abroad} ở nước ngoài, ra nước ngoài, khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi, ngoài trời, nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm - {foreign} nước ngoài, từ nước ngoài, xa lạ, ngoài, không thuộc về, lạ, thuộc tiểu bang khác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auswärtig

  • 7 das Ausland

    - {overseas} = im Ausland {abroad; in foreign parts}+ = ins Ausland gehen {to go abroad}+ = im In- und Ausland {at home and abroad}+ = das befreundete Ausland {friendly countries}+ = aus dem Ausland kommen {to come from abroad}+ = zu Schleuderpreisen ins Ausland verkaufen {to dump}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ausland

  • 8 venture

    /'ventʃə/ * danh từ - việc mạo hiểm, việc liều lĩnh - (thương nghiệp) sự đầu cơ !at a venture - tuỳ may rủi, liều * động từ - liều, mạo hiểm, dám, đánh bạo =to venture one's life+ liều thân =to venture a danger+ mạo hiểm =to venture fighting a strong force with a weaker one+ dám lấy yếu đánh mạnh =to venture an opinion+ đánh bạo phát biểu một ý kiến =I venture to say that...+ tôi dám nói rằng... !to venture abroad - đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài !to venture on - liều làm (việc gì) !to venture out - (như) to venture abroad !to ventrure upon - (như) to venture on !nothing venture, nothing have - (xem) nothing

    English-Vietnamese dictionary > venture

  • 9 die Auslandstournee

    - {tour abroad}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auslandstournee

  • 10 bekannt

    - {acquainted} + with) quen biết, quen thuộc - {familiar} thuộc gia đình, thân thuộc, thân, quen, thông thường, không khách khí, sỗ sàng, suồng sã, lả lơi, là tình nhân của, ăn mằm với - {famous} nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, cừ, chiến - {given} đề ngày, nếu, đã quy định, đã cho, có xu hướng, quen thói - {notorious} rõ ràng, hiển nhiên, ai cũng biết, có tiếng xấu - {renowned} có tiếng = bekannt [mit] {conversant [with]}+ = bekannt [für,wegen] {noted [for]}+ = bekannt [durch,als] {known [for,as]}+ = bekannt sein {to be known}+ = bekannt sein [als] {to be famed [as,for]}+ = wenig bekannt {recondite}+ = bekannt werden {to get abroad; to get out; to take air; to transpire}+ = bekannt machen {to bill; to make known}+ = bekannt machen [mit] {to acquaint [with]; to initiate [in]}+ = bekannt sein mit {to be acquainted with; to be aquainted with}+ = bekannt werden mit {to get acquainted with}+ = sich bekannt machen [mit] {to familiarize [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bekannt

  • 11 Landes-

    - {national} dân tộc, quốc gia - {regional} vùng, miền - {territorial} đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, hạt, quân địa phương = außer Landes {abroad}+ = die Handelsschiffe eines Landes {tonnage}+ = jemanden des Landes verweisen {to deport someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Landes-

  • 12 das Auslandssemester

    - {semester abroad}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Auslandssemester

  • 13 der Auslandsvertreter

    - {agent abroad}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Auslandsvertreter

  • 14 verkünden

    - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to annunciate} báo cho biết - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to blaze} - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, tô điểm, làm hào nhoáng - {to cry} kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao - {to declare} bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to enounce} phát biểu, nói lên, đề ra, đọc, phát âm - {to enunciate} nói ra - {to presage} báo trước, báo điềm, nói trước, linh cảm thấy - {to promulgate} ban bố, ban hành, truyền bá - {to pronounce} tỏ ý = laut verkünden {to bray; to peal}+ = formell verkünden {to pronounce}+ = lauthals verkünden {to blare}+ = feierlich verkünden {to herald}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkünden

  • 15 zieren

    - {to adorn} tô điểm, trang điểm, trang trí, trang hoàng - {to bedeck} - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, làm hào nhoáng - {to decorate} tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương, gắn huy chương - {to dignify} làm cho xứng, làm cho xứng đáng, làm cho có vẻ đường hoàng, làm cho có vẻ trang nghiêm, tôn, tôn lên, đề cao - {to grace} làm cho duyên dáng thêm, làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho = sich zieren {to prim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zieren

  • 16 schmücken

    - {to adorn} tô điểm, trang điểm, trang trí, trang hoàng - {to attire} mặc quần áo cho, trang điểm cho - {to bedeck} - {to blaze} - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, làm hào nhoáng - {to decorate} tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương, gắn huy chương - {to embellish} làm đẹp, tô son điểm phấn, thêm thắt, thêm mắm thêm muối - {to emblazon} vẽ rõ nét, trang trí phù hiệu, tán dương - {to embroider} thêu, thêu dệt - {to encrust} phủ một lớp vỏ ngoài, khảm, thành một lớp vỏ ngoài, làm thành một lớp vỏ ngoài - {to endow} cúng vốn cho, để vốn lại cho, động tính từ quá khứ) phú cho - {to festoon} trang trí bằng hoa, kết thành tràng hoa - {to fledge} nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay, trang trí bằng lông, lót lông, gài tên vào - {to flourish} hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt, thành công, phát triển, mọc sum sê, viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, dạo nhạc một cách bay bướm, thổi một hồi kèn, vung, khoa, múa - {to garnish} bày biện hoa lá, gọi đến hầu toà - {to gild (gilt,gilt) mạ vàng, làm cho có vẻ hào phóng, dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận - {to grace} làm cho duyên dáng thêm, làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho - {to ornament} - {to perk} ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên to-up), vui tươi lên, phấn khởi lại, vênh lên, làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho - {to prank} + out) trang sức, vênh vang, chưng tr - {to trim} sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt, cời, cắt, hớt, tỉa, xén, bào, đẽo..., trang sức, cân bằng trọng tải, xoay theo hướng gió, mắng mỏ, sửa cho một trận, lựa chiều - nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào, tìm cách chiếu lòng cả đôi bên = schmücken [mit] {to deck [with]; to lard [with]; to stick (stuck,stuck) [with]}+ = sich schmücken {to robe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmücken

  • 17 der Fremde

    - {alien} người xa lạ, người không cùng chủng tộc, người khác họ, người nước ngoài, ngoại kiều, người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi... - {foreigner} tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài, đồ nhập từ nước ngoài - {newcomer} người mới đến - {stranger} người lạ mặt = in der Fremde {abroad; under a foreign sky}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fremde

  • 18 die Auslandsreise

    - {journey abroad}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auslandsreise

  • 19 der Auslandsaufenthalt

    - {stay abroad}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Auslandsaufenthalt

  • 20 überall weitererzählen

    - {to noise abroad} = etwas brühwarm weitererzählen {to spread something while it is still hot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überall weitererzählen

См. также в других словарях:

  • Abroad — A*broad , adv. [Pref. a + broad.] 1. At large; widely; broadly; over a wide space; as, a tree spreads its branches abroad. [1913 Webster] The fox roams far abroad. Prior. [1913 Webster] 2. Without a certain confine; outside the house; away from… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • abroad — [ə brôd′] adv. [ME abrode < on brod: see ON & BROAD] 1. broadly; far and wide 2. in circulation; current [a report is abroad that he has won] 3. outside one s house; outdoors [to stroll abroad] 4 …   English World dictionary

  • abroad — (adv.) mid 13c., widely apart, from O.E. on brede, which meant something like at wide (see BROAD (Cf. broad) (adj.)). The sense out of doors, away from home (late 14c.) led to the main modern sense of out of one s country, overseas (mid 15c.) …   Etymology dictionary

  • abroad — [adj] in a foreign country away, elsewhere, in foreign lands, in foreign parts, out of the country, overseas, touring, traveling; concept 583 Ant. at home …   New thesaurus

  • abroad — ► ADVERB 1) in or to a foreign country or countries. 2) in different directions; over a wide area. 3) at large; in circulation. 4) archaic out of doors. ► NOUN ▪ foreign countries collectively …   English terms dictionary

  • abroad — a|broad W3S2 [əˈbro:d US əˈbro:d] adv [Date: 1500 1600; Origin: abroad over a wide area (13 21 centuries), from broad] 1.) in or to a foreign country ▪ I ve never lived abroad before. ▪ She often goes abroad on business. ▪ We never travelled… …   Dictionary of contemporary English

  • abroad — [[t]əbrɔ͟ːd[/t]] ♦♦♦ 1) ADV: ADV after v, n ADV, be ADV, from ADV If you go abroad, you go to a foreign country, usually one which is separated from the country where you live by an ocean or a sea. I would love to go abroad this year, perhaps to… …   English dictionary

  • abroad — /euh brawd /, adv. 1. in or to a foreign country or countries: famous at home and abroad. 2. in or to another continent: Shall we go to Mexico or abroad this summer? 3. out of doors; from one place to another; about: No one was abroad in the… …   Universalium

  • abroad — adverb 1 in or to a foreign country: I ve never lived abroad before. | go abroad: She often goes abroad on business. 2 formal if a feeling, piece of news etc is abroad, a lot of people feel it or know about it: commercial secrets which we did not …   Longman dictionary of contemporary English

  • abroad — /əˈbrɔd / (say uh brawd) adverb 1. in or to a foreign country or countries: *There was nothing mythic at Sydney: momentous objects, beings, and events all occurred abroad or in the elsewhere of books. –shirley hazzard, 1980. 2. out of doors: *She …  

  • abroad — adv. from abroad (he had to return from abroad) * * * [ə brɔːd] from abroad (he had to return from abroad) …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»