Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

abrade+en

  • 1 abrade

    /ə'breid/ * ngoại động từ - làm trầy (da); cọ xơ ra - (kỹ thuật) mài mòn

    English-Vietnamese dictionary > abrade

  • 2 abschürfen

    - {to abrade} làm trầy, cọ xơ ra, mài mòn - {to bark} sủa, quát tháo, ho, lột vỏ, bóc vỏ, làm sầy da, làm tuột da, thuộc bằng vỏ cây, phủ một lớp vỏ cứng - {to excoriate} bóc, lột, phê bình gắt gao, chỉ trích ai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschürfen

  • 3 abschleifen

    (schliff ab,abgeschliffen) - {to abrade} làm trầy, cọ xơ ra, mài mòn - {to polish} đánh bóng, làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã động tính từ quá khứ), bóng lên - {to rub} cọ xát, chà xát, xoa, xoa bóp, lau, lau bóng, xát mạnh lên giấy can để nổi bật, nghiền, tán, cọ, mòn rách, xơ ra, xước, chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề - {to sandpaper} đánh giấy ráp, đánh giấy nhám

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschleifen

  • 4 abreiben

    (rieb ab,abgerieben) - {to abrade} làm trầy, cọ xơ ra, mài mòn - {to fray} bị cọ sờn, bị cọ xơ - {to rasp} giũa, cạo, nạo, làm sướt, làm khé, làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu, làm bực tức, kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke = abreiben (rieb ab,abgetrieben) {to towel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abreiben

  • 5 schmirgeln

    - {to abrade} làm trầy, cọ xơ ra, mài mòn - {to emery} - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to polish} đánh bóng, làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã động tính từ quá khứ), bóng lên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmirgeln

  • 6 schädigen

    - {to abrade} làm trầy, cọ xơ ra, mài mòn - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to aggrieve} dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn, làm đau khổ, làm khổ sở - {to damage} làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, làm hại, làm tổn thương - {to damnify} - {to harm} gây tai hại, làm tổn hại - {to hurt (hurt,hurt) làm bị thương, làm đau, gây tác hại, làm hư, chạm, xúc phạm, đau, bị đau, bị tổn hại, bị tổn thương, bị xúc phạm - {to impair} làm suy yếu, làm sút kém, làm hư hỏng - {to injure} - {to reward} thưởng, thưởng công, báo ơn, báo oán - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schädigen

См. также в других словарях:

  • abrade — abrade, excoriate, chafe, fret, gall mean to affect a surface by rubbing, scraping, or wearing away. Abrade usually implies rubbing or scraping by something hard or harsh: when the surface rubbed or scraped is soft, injury results, but when it… …   New Dictionary of Synonyms

  • Abrade — Ab*rade , v. t. [imp. & p. p. {Abraded}; p. pr. & vb. n. {Abrading}.] [L. abradere, abrasum, to scrape off; ab + radere to scrape. See {Rase}, {Raze}.] To rub or wear off; to waste or wear away by friction; as, to abrade rocks. Lyell. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Abrade — A*brade , v. t. Same as {Abraid}. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • abrade — index diminish, erode, expunge Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • abrade — (v.) 1670s, from L. abradere to scrape off (see ABRASION (Cf. abrasion)). Related: Abraded; abrading …   Etymology dictionary

  • abrade — [v] scrape chafe, erode, grate, rub, rub off, scuff, triturate, wear, wear down; concepts 165,186,215 …   New thesaurus

  • abrade — ► VERB ▪ scrape or wear away. ORIGIN Latin abradere, from radere to scrape …   English terms dictionary

  • abrade — [ə brād′] vt., vi. abraded, abrading [L abradere < ab , away + radere, to scrape: see RAT] to scrape or rub off; wear away by scraping or rubbing abrader n …   English World dictionary

  • abrade — UK [əˈbreɪd] / US verb [transitive] Word forms abrade : present tense I/you/we/they abrade he/she/it abrades present participle abrading past tense abraded past participle abraded formal to damage something by rubbing its surface too hard …   English dictionary

  • abrade — verb /əˈbreɪd,əˈbreɪd/ To rub or wear off; to waste or wear away by friction; to damage or make rough; as, to abrade rocks …   Wiktionary

  • abrade — 1. To wear away by mechanical action. 2. To scrape away part or all of the surface layer from a part. [L. ab rado, pp. rasus, to scrape off] * * * abrade ə brād vt, abrad·ed; …   Medical dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»