Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

able

  • 1 able

    /'eibl/ * tính từ - có năng lực, có tài =an able co-op manager+ một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực =an able writer+ một nhà văn có tài =to be able to+ có thể =to be able to do something+ có thể làm được việc gì - (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền

    English-Vietnamese dictionary > able

  • 2 able

    adj. Muaj rab peev xwm; muaj peev xwm; muaj cuab kav

    English-Hmong dictionary > able

  • 3 able-bodied

    /'eibl'bɔdid/ * tính từ - khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự) =able-bodied seaman+ ((viết tắt) A.B.) thuỷ thủ hạng nhất

    English-Vietnamese dictionary > able-bodied

  • 4 come-at-able

    /kʌm'ætəbl/ * tính từ - có thể vào được - có thể với tới được, có thể đến gần được

    English-Vietnamese dictionary > come-at-able

  • 5 get-at-able

    /get'ætəbl/ * tính từ - (thông tục) có thể đạt tới, có thể tới gần được

    English-Vietnamese dictionary > get-at-able

  • 6 sorb-able

    /sɔ:b'æpl/ * danh từ - quả thanh lương trà ((cũng) sorb)

    English-Vietnamese dictionary > sorb-able

  • 7 uncome-at-able

    /'ʌn'kʌm'ætəbl/ * tính từ (thông tục) - không thể đến được, khó đến gần được - khó có, khó kiếm

    English-Vietnamese dictionary > uncome-at-able

  • 8 unget-at-able

    /'ʌnget'ætəbl/ * tính từ - không thể tới được

    English-Vietnamese dictionary > unget-at-able

  • 9 klug

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {astute} sắc sảo, tinh khôn, láu, tinh ranh, mánh khoé - {brainy} thông minh, có đầu óc - {clever} lanh lợi, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {discreet} thận trọng, dè dặt, kín đáo, biết suy xét - {intellectual} trí óc, vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng, tài trí - {intelligent} sáng dạ, nhanh trí, biết - {judicious} sáng suốt, có suy xét, đúng đắn, chí lý - {perspicacious} sáng trí, minh mẫn - {politic} khôn khéo, tinh tường, sắc bén, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép - {prudent} cẩn thận - {sagacious} khôn - {sage} già giặn, chính chắn, nghiêm trang - {shrewd} sắc, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, diện, bảnh bao, duyên dáng - {sound} khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, có cơ sở, vững, lôgic, hợp lý, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, ra trò, vững chãi, có thể trả nợ được, ngon lành - {strong} bền, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tốt, có khả năng, đặc, nặng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết, nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động - mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {wise} có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt, thông thạo, uyên bác, ma lanh, tài xoay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klug

  • 10 fähig

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {fit} dùng được, thích hợp, vừa hơn, xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {habile} - {sciential} khoa học, hiểu biết, tinh thông, am hiểu = fähig [zu tun,zu etwas] {capable [of doing,of something]}+ = fähig sein {to can; to know (knew,known)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fähig

  • 11 kaufkräftig

    - {able to buy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kaufkräftig

  • 12 kompetent

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {competent} có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi, có thẩm quyền, có thể cho phép được, tuỳ ý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kompetent

  • 13 kräftig

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {athletic} có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, điền kinh, thể thao - {beefy} có bắp thịt rắn chắc - {bouncing} to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, nở nang, hoạt bát - {burly} vạm vỡ - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {forceful} mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực - {forte} mạnh f) - {hardy} dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {hearty} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm, thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {hefty} nặng - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ - {lusty} đầy khí lực, đầy sức sống - {marrowy} có tuỷ, đầy tuỷ, đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh - {meaty} có thịt, nhiều thịt, súc tích, có nội dung, phong phú - {mightily} mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ, rất, hết sức - {muscular} bắp thịt, cơ, nổi bắp, khoẻ - {nervous} thần kinh, dễ bị kích thích, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {nervy} dễ cáu, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình - {nourishing} b - {pithy} ruột cây, giống ruột cây, nhiều ruột, tuỷ sống, giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, đấy sức sống, rắn rỏi - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {puissant} hùng cường - {robust} làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {stalwart} can đảm, khiên quyết - {stout} chắc, bền, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {sturdy} cứng cáp, kiên quyết - {substantial} thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {thewy} - {vigorous} - {virile} đàn ông, mang tính chất đàn ông, có khả năng có con, hùng, hùng dững, cương cường, đáng bậc làm trai - {well} tốt, giỏi, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được - thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = kräftig (Farbe) {bright; rich; saturate}+ = kräftig (Pharmazie) {drastic}+ = kräftig (Handschrift,Druck) {bold}+ = kräftig gebaut {wellknit}+ = groß und kräftig {upstanding}+ = er langt kräftig zu {he is a big eater}+ = sich kräftig wehren {to put up a good fight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräftig

  • 14 stark

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {beefy} lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {deeply} - {forte} mạnh f) - {heavy} nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, bội, rậm rạp, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi - tối dạ, chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, nặng nề, chậm chạp - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm - cực đoan, hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ, vạm vỡ - {intense} có cường độ lớn, nồng nhiệt, sôi nổi, đầy nhiệt huyết, dễ xúc cảm mạnh mẽ - {intensive} làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh - {nervy} nóng nảy, dễ cáu, bực dọc, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình, có khí lực - {potent} có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh, có hiệu lực, hiệu nghiệm, có sức thuyết phục mạnh mẽ - {powerful} hùng cường, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {racy} đặc biệt, đắc sắc, sinh động, hấp dẫn, sốt sắng, đầy nhiệt tình, giống tốt - {robust} tráng kiện, cường tráng, làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {stanch} trung thành, đáng tin cậy, kín, chắc chắn, vững vàng, vững chắc - {staunch} - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, quánh, lực lượng - {stout} bền, can đảm, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {strong} vững, kiên cố, khoẻ, tốt, giỏi, có khả năng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, to và rắn rỏi, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, trọng yếu, lớn lao, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {tremendous} ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, to lớn, kỳ lạ = stark (Gift) {rank}+ = stark (Getränk) {hard; short}+ = stark (Erkältung) {bad (worse,worst)+ = zu stark {overpowered}+ = sehr stark {splitting; widely}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stark

  • 15 zahlungsfähig

    - {able to pay} = zahlungsfähig (Kommerz) {good (better,best); responsible; solvent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zahlungsfähig

  • 16 leistungsfähig

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {capable} có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan - {efficient} có hiệu lực, có hiệu quả, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {fit} dùng được, thích hợp, vừa hơn, xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {powerful} hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {productive} sản xuất, sinh sản, sinh sôi, sản xuất nhiều, sinh sản nhiều, màu mỡ, phong phú

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leistungsfähig

  • 17 tüchtig

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {accomplished} đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng, hoàn hảo, hoàn mỹ - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {capable} có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan - {clever} lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {efficient} có hiệu lực, có hiệu quả, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {good (better,best) tốt, tuyệt, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {heartily} thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ, ngon lành, rất, hoàn toàn, hết sức, thật sự - {proficient} giỏi giang, thành thạo - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {skilful} khéo, khéo tay, tinh xảo - {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {useful} có ích, dùng được, làm ăn được, thạo dùng - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào - nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = tüchtig (Mahlzeit) {square}+ = tüchtig essen {to pitch into}+ = tüchtig laufen {to stir one's stumps}+ = tüchtig zu tun haben {to have one's work cut out}+ = er schritt tüchtig aus {he put his best foot forward}+ = wir wurden tüchtig naß {we got a good ducking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tüchtig

  • 18 geschickt

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {adroit} khéo léo, khéo tay - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, làm có nghệ thuật - {clever} lanh lợi, tài giỏi, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {daedal} thơ khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái - {daedalian} - {deft} - {dexterous} khéo, có kỹ xảo, thuận dùng tay phải - {dextrous} - {facile} dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính, hiền lành - {felicitous} rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình, đắt, may mắn, hạnh phúc - {habile} - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, diện, bảnh, sang - {knowingly} chủ tâm, cố ý, có dụng ý - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, tinh xảo, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha - {nifty} đúng mốt, diện sộp - {scientific} khoa học, có hệ thống, chính xác, có kỹ thuật - {shrewd} khôn, sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {skilled} - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khôn khéo, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, duyên dáng - {versed} thành thạo, sành - {workmanlike} khéo như thợ làm, làm khéo = geschickt [in] {adept [in]; expert [at,in]; skilful [in]}+ = sehr geschickt {ambidexter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschickt

  • 19 tauglich

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {useful} có ích, làm ăn được, cừ, thạo dùng = tauglich [für,zu] {serviceable [to]}+ = tauglich [zu tun,zu etwas] {capable [of doing,of something]}+ = tauglich sein {to fit}+ = nicht tauglich {unfit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tauglich

  • 20 arbeitsfähig

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ = nicht arbeitsfähig {unemployable}+ = wieder arbeitsfähig machen {to rehabilitate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > arbeitsfähig

См. также в других словарях:

  • -able — ♦ Élément, du lat. abilis, signifiant « qui peut être » (récupérable, ministrable) ou moins souvent « qui donne », « enclin à » (secourable, pitoyable). able Suffixe, du lat. abilis, qui peut être (ex. faisable, mangeable) ou enclin à être ( …   Encyclopédie Universelle

  • Able — may refer to:In science and technology: * ABLE (nuclear weapon), a U.S. 1946 nuclear weapon test series * ABLE (programming language), a simplified programming language * Able space probes, probes in the Pioneer program * Able, one of the first… …   Wikipedia

  • -able — able, ible 1. general. These two suffixes are derived from Latin endings abilis and ibilis, either directly or through Old French. Of the two, able is an active suffix that can be freely added to the stems of transitive verbs, whereas the set of… …   Modern English usage

  • Able — A ble, a. [comp. {Abler}; superl. {Ablest}.] [OF. habile, L. habilis that may be easily held or managed, apt, skillful, fr. habere to have, hold. Cf. {Habile} and see {Habit}.] 1. Fit; adapted; suitable. [Obs.] [1913 Webster] A many man, to ben… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • able — ● able nom masculin (latin albulus, blanchâtre) Poisson d eau douce (cyprinidé), voisin de l ablette. ⇒ABLE, subst. masc. A. ICHTYOL. Terme générique désignant une variété de poissons d eau douce (cyprinidés) et de couleur claire. B. Poisson… …   Encyclopédie Universelle

  • able to — The construction to be able to (do something), with an active to infinitive, is a natural part of the language, extending to inanimate as well as animate subjects • (By his proceeding to the beach…the next phase of the attack was able to proceed… …   Modern English usage

  • -able — a*ble ( [.a]*b l). [F. able, L. abilis.] An adjective suffix now usually in a passive sense; able to be; fit to be; expressing capacity or worthiness in a passive sense; as, movable, able to be moved; amendable, able to be amended; blamable, fit… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • able — adj 1: possessed of needed powers or of needed resources to accomplish an objective able to perform under the contract 2: having freedom from restriction or obligation or from conditions preventing an action able to vote 3: legally qualified:… …   Law dictionary

  • able — able, capable, competent, qualified are close synonyms when they denote having marked power or fitness for work and are used attributively. Placed after the noun, able (followed by to and infinitive) and capable (followed by of) suggest mere… …   New Dictionary of Synonyms

  • able — [ā′bəl] adj. abler [ā′blər] ablest [ā′bləst] [ME < OFr hable, habile < L habilis, easily handled, apt < habere, to have, hold: see HABIT] 1. having enough power, skill, etc. to do something [able to read] 2. having much power of mind;… …   English World dictionary

  • Able — de Heckel Able de Heckel …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»