-
1 bag
/bæg/ * danh từ - bao, túi, bị, xắc - mẻ săn =to get a good bag+ săn được nhiều - (động vật học) túi, bọng, bọc =honey bag+ bọng ong - vú (bò) - chỗ húp lên (dưới mắt) - (số nhiều) của cải, tiền bạc - (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...) !bag of bones - người gầy giơ xương, người toàn xương !bag of wind - kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên !to give somebody the bag to hold - chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn !in the bag - (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn !in the bottom of one's bag - cùng kế !to let the cat out of the bag - (xem) let !to pack up bag and baggage - cuốn gói trốn đi !to put somebody in a bag - thắng ai !whole bag of tricks - đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế - tất cả không để lại cái gì * ngoại động từ - bỏ vào túi, bỏ vào bao - (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được - thu nhặt - (thông tục) lấy, ăn cắp * nội động từ - phồng lên, nở ra, phùng ra =these trousers bag at the knees+ cái quần này phùng ra ở đầu gối - (hàng hải) thõng xuống (buồm) - đi chệch hướng (thuyền) !I bag; bags I; bags! -(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ! * ngoại động từ - gặt (lúa) bằng liềm -
2 brief-bag
/'bri:fkeis/ Cách viết khác: (brief-bag)/'bri:fbæg/ -bag) /'bri:fbæg/ * danh từ - cái cặp (để giấy tờ, tài liệu) -
3 dressing-bag
/'dresiɳkeis/ Cách viết khác: (dressing-bag) /'dresiɳbæg/ -bag) /'dresiɳbæg/ * danh từ - hộp đựng đồ trang sức -
4 rattle-bag
/'rætlbɔks/ Cách viết khác: (rattle-bag) /'rætl,bæg/ -bag) /'rætl,bæg/ * danh từ - cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder) - (thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên -
5 carpet-bag
/'kɑ:pitbæg/ * danh từ - túi hành lý; túi du lịch !carpet-bag government - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp -
6 flea-bag
/flea-bag/ * danh từ - (từ lóng) chăn chui - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà nhếch nhác -
7 clothes-bag
/'klouðzbæg/ Cách viết khác: (clothes-basket)/'klouðz,bɑ:skit/ -basket) /'klouðz,bɑ:skit/ * danh từ - túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt) -
8 ditty-bag
/'ditibæg/ Cách viết khác: (ditty-box) /'ditibɔks/ -box) /'ditibɔks/ * danh từ - túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá) -
9 dolly-bag
/'dɔlibæg/ * danh từ - túi xách nhỏ (của phụ nữ) -
10 dorothy bag
/'dɔrəθibæg/ * danh từ - túi đeo (có vòng đeo ở cổ tay, của phụ nữ) -
11 feed bag
/'fi:d'bæg/ * danh từ - giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõn ngựa để cho ăn) !to put on the feed_bag - (từ lóng) chén một bữa -
12 game-bag
/'geimbæg/ * danh từ - túi săn -
13 gas-bag
/'gæsbæg/ * danh từ - khí cầu - (thông tục) người hay ba hoa -
14 ice-bag
/'aisbæg/ * danh từ - (y học) túi chườm nước đá -
15 ink-bag
/'iɳkbæg/ * danh từ - túi mực (của con mực) -
16 kit-bag
/'kitbæg/ * danh từ - túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội, của người đi du lịch...) -
17 medicine bag
/'medsinbæg/ * danh từ - túi thuốc -
18 money-bag
/'mʌnibæg/ * danh từ - túi đựng tiền; ví đựng tiền - (số nhiều) của cải, tài sản - (số nhiều) người có của, người tham tiền -
19 paper-bag cookery
/'peipəbæg'kukəri/ * danh từ - cách nấu túi giấy (nấu thức ăn bằng túi giấy phết bơ bỏ lò) -
20 post-bag
/'poustbæg/ * danh từ - túi thư
См. также в других словарях:
bag — bag; bag·as·so·sis; bag·a·telle; bag·di; bag·ful; bag·gage·man; bag·ga·la; bag·gat·a·way; bag·ger; bag·gi·ly; bag·gi·ness; bag·git; bag·gy; bag·gy·wrin·kle; bag·man; bag·net; bag·o·net; bag·pip·er; bag·ti·kan; bag·wyn; car·pet·bag·ger;… … English syllables
BAG Buchhändler-Abrechnungs-Gesellschaft — BAG Buchhändler Abrechnungsgesellschaft mbH Co. KG Rechtsform GmbH Co. KG … Deutsch Wikipedia
Bag in box — Un bag in box de 5 litres de jus de fruit et une poche interne. En emballage, un Bag In Box (littéralement Sac En Boîte) ou caisse outre est un contenant de taille variable (de 1,5 à 1000 litres) constitué d une caisse en carton ondulé et d une… … Wikipédia en Français
Bag Raiders — sind ein australisches House Duo, das 2006 von den DJs Chris Stracey und Jack Glass in Sydney gegründet wurde.[1] Ihre Single Way Back Home wurde in einer Vodafone Werbung verwendet, wodurch der Song an Bekanntheit gewann und bis in die Top 20… … Deutsch Wikipedia
Bag in box — Ziegenfell mit Innenhaut als immerkühler Wasserbehälter Wein in Schläuchen aus Ziegenhaut gab es bereits in der Antike, die moderne Bag In Box Verpackung (BIB) wurde 1955 als Flüssigkeitscontainer … Deutsch Wikipedia
bag — n Bag, sack, pouch denote a container made of a flexible material (as paper, cloth, or leather) and open or opening at the top. Bag is the widest in its range of application and is referable to anything that comes under this general description… … New Dictionary of Synonyms
Bag-In-Box — Die so genannte Bag In Box Verpackung (BIB, engl., dt. wörtlich „Beutel in Schachtel“, auch „Baginbox“, „baginabox“, „bag in tube“) besteht aus einem Innenbeutel aus einem Folienverbundmaterial (aus z. B. Aluminium/HDPE oder Polyethylen (PE) … Deutsch Wikipedia
Bag tag — Bag tags, also known as baggage tags, baggage checks or luggage tickets, have traditionally been used by bus, train and airline companies to route passenger luggage that is checked on to the final destination. The passenger stub is typically… … Wikipedia
bag — [bag] n. [ME bagge < ON baggi] 1. a nonrigid container made of fabric, paper, leather, etc., with an opening at the top that can be closed; sack or pouch 2. a piece of hand luggage; suitcase 3. a woman s handbag or purse 4. a) a container for… … English World dictionary
Bag — (b[a^]g), n. [OE. bagge; cf. Icel. baggi, and also OF. bague, bundle, LL. baga.] 1. A sack or pouch, used for holding anything; as, a bag of meal or of money. [1913 Webster] 2. A sac, or dependent gland, in animal bodies, containing some fluid or … The Collaborative International Dictionary of English
Bag and baggage — Bag Bag (b[a^]g), n. [OE. bagge; cf. Icel. baggi, and also OF. bague, bundle, LL. baga.] 1. A sack or pouch, used for holding anything; as, a bag of meal or of money. [1913 Webster] 2. A sac, or dependent gland, in animal bodies, containing some… … The Collaborative International Dictionary of English