Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

a+wound

  • 1 winden

    (wand,gewunden) - {to crane} nâng bằng cần trục, vươn, nghển, vươn cổ, nghển cổ, chùn lại, chùn bước, dừng lại - {to hoist} kéo lên, nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình - {to loop} thắt lại thành vòng, làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết - làm cho có nhung - {to twine} xoắn, bện, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, uốn khúc, lượn khúc, quanh co - {to twist} vặn, xe, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to windlass} kéo bằng tời - {to writhe} quặn đau, uất ức, bực tức, đau đớn, làm quặn đau, làm quằn quại = winden (wand,gewunden) [um] {to wreathe [round,about]}+ = winden (wand,gewunden) [in,um] {to wind (wound,wound) [into,round]}+ = winden (wand,gewunden) (Marine) {to heave (hove,hove)+ = sich winden {to coil; to meander; to screw; to snake; to squirm; to twist; to wind (wound,wound); to worm; to wreathe; to wriggle}+ = sich winden [vor] {to writhe [with]}+ = sich winden [durch] {to needle [between,through]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > winden

  • 2 drehen

    - {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, đi lảo đảo, loạng choạng - {to rev} xoay - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn, xoay quanh - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to rotate} luân phiên nhau - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót, xoáy - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to spin (spun,spun) chăng, tiện, + out) kể, biên soạn, làm quay tròn, làm lảo đảo, đánh hỏng, xe chỉ, xe tơ, chăng tơ, kéo kén, câu cá bằng mồi quay, xoay tròn, lướt đi nhẹ nhàng - {to throw (threw,thrown) vứt, quẳng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to turn} vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh, gạt, dịch, đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa, làm hoa lên - làm điên cuồng, sắp xếp, sắp đặt, đi về, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, hoa lên, có thể tiện được - {to twiddle} xoay xoay, vặn vặn, nghịch - {to twirl} quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê - {to twist} bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng - uốn khúc quanh co, len - {to veer} lái theo chiều gió, trở chiều, quay hướng = drehen (Film) {to reel; to shoot (shot,shot); to wind (wound,wound)+ = sich drehen {to circle; to cycle; to gyrate; to jib; to screw; to traverse; to troll; to twirl; to twist; to wheel; to whirl}+ = sich drehen [um] {to be pivoted [upon]; to hinge [on]; to revolve [round]}+ = sich drehen (Wind) {to work round}+ = sich drehen (Marine) {to wind (wound,wound)+ = sich drehen (Schiff) {to veer}+ = etwas drehen {to give a twist to something}+ = sich um etwas drehen {to be about something; to concern something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drehen

  • 3 die Wunde

    - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {laceration} sự xé rách, vết rách - {sore} chỗ đau, vết thương, chỗ lở loét, nỗi thương tâm, nỗi đau lòng - {wound} thương tích, vết băm, vết chém, điều làm tổn thương, điều xúc phạm, nỗi đau thương, mối hận tình = die Wunde (Medizin) {trauma}+ = die eiternde Wunde (Medizin) {fester}+ = eine Wunde verbinden {to dress a wound}+ = eine Wunde beibringen {to gash}+ = aus einer Wunde bluten {to bleed from a wound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wunde

  • 4 spulen

    - {to spool} cuộn vào ống - {to wind (wound,wound) đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, quay, trục lên bằng cách quay - lên dây, quấn dây, quấn lại, cuộn lại, quanh co, uốn khúc, vênh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spulen

  • 5 verschnaufen

    - {to breathe} hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm hết hơi, làm mệt đứt hơi, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ - nói nhỏ, nói thì thào, nói lên = sich verschnaufen {to take breath}+ = verschnaufen lassen {to breathe; to wind (wound,wound)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschnaufen

  • 6 sich schlängeln

    - {to crinkle} làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp, làm quanh co, làm uốn khúc, làm quăn, nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc - {to meander} ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, đi lang thang, đi vơ vẩn - {to snake} kéo mạnh, giật - {to twine} xoắn, bện, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, lượn khúc - {to twist} vặn, xe, kết, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to weave (wove,woven) dệt, đan, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh - {to wiggle} ngọ nguậy - {to wind (wound,wound) đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, quay, trục lên bằng cách quay - lên dây, quấn dây, quấn lại, vênh - {to worm} bò, chui vào, luồn vào, lẻn vào, tẩy giun sán cho, bắt sâu, trừ sâu, bò vào, lần vào, luồn qua &), ren, moi - {to wriggle} bò quằn quại, luồn, thấy khó chịu, bực tức, ức, ngoe nguẩy, lẻn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich schlängeln

  • 7 aufspüren

    - {to spoor} theo dấu, theo hơi - {to wind (wound,wound) đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, quay, trục lên bằng cách quay - lên dây, quấn dây, quấn lại, cuộn lại, quanh co, uốn khúc, vênh = aufspüren (Wild) {to trail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufspüren

  • 8 wickeln

    - {to curl} uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to twist} vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái - lượn vòng, uốn khúc quanh co, len - {to wire} bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép, xỏ vào dây thép, bẫy bằng dây thép, đánh điện, mắc điện, bắt điện = wickeln [um] {to lap [about,round]; to wrap [round]}+ = wickeln (Kind) {to swaddle}+ = wickeln [in,um] {to wind (wound,wound) [into,round]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wickeln

  • 9 umwickeln

    - {to muffle} bọc, ủ, quấn, bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng - {to swathe} băng, quần băng, quần tã lót = umwickeln [mit] {to wind (wound,wound) [with]; to wrap [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umwickeln

  • 10 blasen

    (blies,geblasen) - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to breathe} hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm hết hơi, làm mệt đứt hơi, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ - nói nhỏ, nói thì thào, nói lên - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, phồng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, nói hổn hển - động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm vênh váo, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác = blasen (blies,geblasen) (Horn) {to bugle}+ = blasen (blies,geblasen) (Tusch) {to flourish}+ = blasen (blies,geblasen) (Trompete) {to toot; to trumpet; to wind (wound,wound)+ = blasen (blies,geblasen) (Instrument) {to sound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > blasen

  • 11 wittern

    - {to nose} ngửi, đánh hơi &), dính vào, chõ vào, xen vào, dí mũi vào, lấy mũi di di, đâm bổ xuống - {to scent} đánh hơi, phát hiện, toả mùi thơm, toả hương, hít hít, ướp, thấm, xức - {to smell (smelt,smelt) ngửi thấy, thấy mùi, cảm thấy, đoán được, đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm, khám phá, có mùi, toả mùi - {to sniff} hít vào, hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt - {to snuff} gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn, sniff, hít thuốc - {to wind (wound,wound) đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, quay, trục lên bằng cách quay - lên dây, quấn dây, quấn lại, cuộn lại, quanh co, uốn khúc, vênh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wittern

  • 12 der Wurf Hasen

    - {nest of hares} = einen Hasen anschießen {to tailor a hare; to wound a hare by shooting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wurf Hasen

  • 13 die Verletzung

    - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {hurt} vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương - {infraction} - {infringement} sự xâm phạm - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {laceration} sự xé rách, vết rách - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại - {violation} sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối - {violence} sự dữ dội, sự mãnh liệt, tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức - {wound} thương tích, vết băm, vết chém, điều làm tổn thương, điều xúc phạm, nỗi đau thương, mối hận tình = die Verletzung (Medizin) {lesion}+ = die innere Verletzung {internal injury}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verletzung

  • 14 der Doppelschlußmotor

    - {compound wound motor}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Doppelschlußmotor

  • 15 das Bein

    - {bone} xương, chất xương, chất ngà, chất ngà răng, chất sừng cá voi, đồ bằng xương, con súc sắc, quân cờ..., số nhiều hài cốt, bộ xương, thân thể, cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà, đồng đô-la - {leg} chân, cẳng, ống, nhánh com-pa, cạnh bên, đoạn, chặng, giai đoạn, ván, kẻ lừa đảo = das steife Bein {charlie-horse}+ = die Wunde am Bein {wound in the leg}+ = der Krampf am Bein {charlie-horse}+ = jemandem ein Bein stellen {to chip; to kipper; to trip up}+ = es ging mir durch Mark und Bein {it struck me to the core}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bein

  • 16 verletzen

    - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to bless (blessed,blessed) giáng phúc, ban phúc, dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc, tôn sùng, cầu Chúa phù hộ cho - {to bruise} làm thâm tím, làm cho thâm lại, làm méo mó, làm sứt sẹo, tán, giã, thâm tím lại, thâm lại - {to canker} làm loét, làm thối mục, hư, đổ đốn, thối nát - {to harm} làm hại, gây tai hại, làm tổn hại - {to harrow} bừa, làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ - {to hurt (hurt,hurt) làm bị thương, gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng, chạm, xúc phạm, đau, bị đau, bị tổn hại, bị tổn thương, bị xúc phạm - {to infringe} vi phạm, xâm phạm - {to injure} - {to lacerate} xé, xé rách, làm tan nát - {to mortify} hành xác, làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện, bị thối hoại - {to offend} làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm chướng, làm gai, phạm tội, làm điều lầm lỗi - {to rasp} giũa, cạo, nạo, làm sướt, làm khé, làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu, làm bực tức, kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke - {to scarify} rạch nông da, giày vò, đay nghiến, xới bằng máy xới - {to stab} đâm bằng dao găm, làm cho đau đớn, chọc rỗ trước khi trát vữa, nhằm đánh vào, đau nhói như dao đâm - {to sting (stung,stung) châm, chích, đốt, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, day dứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, đau nhói, đau nhức - {to wound} chạm đến = verletzen (Gesetz) {to disobey}+ = verletzen (Vertrauen) {to violate}+ = gröblich verletzen {to outrage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verletzen

  • 17 verwunden

    - {to hurt (hurt,hurt) làm bị thương, làm đau, gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng, chạm, xúc phạm, làm tổn thương, đau, bị đau, bị tổn hại, bị tổn thương, bị xúc phạm - {to injure} làm hại - {to sting (stung,stung) châm, chích, đốt, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, day dứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, lừa bịp, đau nhói, đau nhức - {to wound} chạm đến = leicht verwunden {to scotch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwunden

  • 18 das Wundfieber

    (Medizin) - {wound fever}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wundfieber

  • 19 das Lokal

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {locality} vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí, trụ sở, phương hướng, phép định hướng, tài nhớ đường, tài định hướng sense of locality, bump of locality) - {place} địa điểm, nhà, nơi ở, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {pub} quán rượu, tiệm rượu, quán trọ, quán ăn - {restaurant} tiệm ăn - {saloon} phòng khách lớn, hội trường, phòng công công, ca-bin lớn, phòng hạng nhất, phòng hành khách, toa phòng khách saloon-car, saloon-carriage) = Er blieb in einem Lokal hängen. {He wound up in a pub.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lokal

См. также в других словарях:

  • Wound Badge — ( de. das Verwundetenabzeichen) was a German military award for wounded or frost bitten soldiers of Reichswehr, Wehrmacht, SS and the auxiliary service organizations (after March 1943 due to the increasing number of allied bombings also for… …   Wikipedia

  • wound — n Wound, trauma, traumatism, lesion, bruise, contusion are comparable when they mean an injury to one of the organs or parts of the body. Wound generally denotes an injury that is inflicted by a hard or sharp instrument (as a knife, a bullet, or… …   New Dictionary of Synonyms

  • Wound dehiscence — is the premature bursting open of a wound along surgical suture. It is a surgical complication that results from poor wound healing. Risk factors are age, diabetes, obesity, poor knotting/grabbing of stitches and trauma to the wound after surgery …   Wikipedia

  • Wound — Wound, v. t. [imp. & p. p. {Wounded}; p. pr. & vb. n. {Wounding}.] [AS. wundian. [root]140. See {Wound}, n.] [1913 Webster] 1. To hurt by violence; to produce a breach, or separation of parts, in, as by a cut, stab, blow, or the like. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • wound — wound1 [wo͞ond] n. [ME wunde < OE wund, akin to Ger wunde < IE * wen , var. of base * wā , to hit, wound > WEN1] 1. an injury to the body in which the skin or other tissue is broken, cut, pierced, torn, etc. 2. an injury to a plant… …   English World dictionary

  • Wound — (?; 277), n. [OE. wounde, wunde, AS. wund; akin to OFries. wunde, OS. wunda, D. wonde, OHG. wunta, G. wunde, Icel. und, and to AS., OS., & G. wund sore, wounded, OHG. wunt, Goth. wunds, and perhaps also to Goth. winnan to suffer, E. win.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wound gall — Wound Wound (?; 277), n. [OE. wounde, wunde, AS. wund; akin to OFries. wunde, OS. wunda, D. wonde, OHG. wunta, G. wunde, Icel. und, and to AS., OS., & G. wund sore, wounded, OHG. wunt, Goth. wunds, and perhaps also to Goth. winnan to suffer, E.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wound Man — is an illustration which first appeared in European surgical texts in the Middle Ages. It laid out schematically the various wounds a person might suffer in battle or in accidents, often with surrounding or accompanying text stating treatments… …   Wikipedia

  • Wound, ostomy, and continence nursing — Wound, Ostomy and Continence Nursing is a nursing specialty involved with the treatment of patients with acute and chronic wounds with evidence based practice as well as ostomy patients, who have had some kind of bowel or bladder diversion. The… …   Wikipedia

  • wound — [n] injury anguish, bruise, cut, damage, distress, gash, grief, harm, heartbreak, hurt, insult, laceration, lesion, pain, pang, shock, slash, torment, torture, trauma; concept 309 wound [v1] cause bodily damage bruise, carve, clip*, contuse, cut …   New thesaurus

  • wound´ed|ly — wound|ed «WOON dihd», adjective, noun. –adj. 1. suffering from a wound or wounds: »Kay near him groaning like a wounded bull (Tennyson). 2. Figurative. deeply pained or grieved: »The quiet of my wounded conscience (Shakespeare). –n. the wounded,… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»