-
1 whisper
/'wisp / * danh từ - tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...) =to talk in whispers (in a whisper)+ nói chuyện thì thầm - tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to - lời nhận xét rỉ tai - lời gợi ý bí mật * động từ - nói thầm; xì xào (lá); xào xạc (gió) - xì xào bàn tán - bí mật phao lên -
2 stage whisper
/'steidʤ'wispə/ * danh từ - (sân khấu) lời vờ nói thầm (cốt để cho khán giả nghe thấy) - lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy -
3 das Flüstern
- {whisper} tiếng nói thầm, tiếng xì xào, tiếng vi vu xào xạc, tin đồn kín, tiếng đồn kín, lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ tai, lời gợi ý bí mật - {whispering} tiếng thì thầm, tiếng xào xạc, tiếng đồn bậy, lời xì xào bậy bạ -
4 das Geflüster
- {buzz} tiếng vo vo, tiếng vù vù, tiếng rì rầm, tiêng ồn ào, tin đồn, cưa tròn - {whisper} tiếng nói thầm, tiếng xì xào, tiếng vi vu xào xạc, tin đồn kín, tiếng đồn kín, lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ tai, lời gợi ý bí mật - {whispering} tiếng thì thầm, tiếng xào xạc, tiếng đồn bậy, lời xì xào bậy bạ = das hörbare Geflüster {stage whisper}+ -
5 flüstern
- {to breathe} hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm hết hơi, làm mệt đứt hơi, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ - nói nhỏ, nói thì thào, nói lên - {to buzz} kêu vo vo, kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch - {to whisper} nói thầm, xì xào, xào xạc, xì xào bàn tán, bí mật phao lên -
6 zuflüstern
- {to prompt} xúi giục, thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây - {to whisper} nói thầm, xì xào, xào xạc, xì xào bàn tán, bí mật phao lên -
7 munkeln
- {to whisper} nói thầm, xì xào, xào xạc, xì xào bàn tán, bí mật phao lên -
8 rascheln
- {to rustle} kêu xào xạc, kêu sột soạt, vội vã, hối hả, làm xào xạc, ăn trộm - {to sough} rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu - {to swish} ào ào, vun vút, sột soạt, đi vun vút, làm cho kêu rào rào, làm cho kêu vun vút, làm cho kêu sột soạt, vụt quất, cắt soàn soạt - {to whisper} nói thầm, xì xào, xào xạc, xì xào bàn tán, bí mật phao lên -
9 off-stage
/'ɔ:f'steidʤ/ * danh từ - phía ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu * tính từ & phó từ - ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu =an off-stage whisper+ tiếng xì xào phía đằng sau sân khấu =to go off-stage+ đi về phía đằng sau sân khấu
См. также в других словарях:
Whisper number — Whisper numbers are the “unofficial and unpublished earnings per share (EPS) forecasts that circulate among professionals on Wall Street... generally reserved for the favored (wealthy) clients of a brokerage.”ref|Investopedia According to Per… … Wikipedia
Whisper — may refer to: * whispering, a form of vocalizationIn fiction* Whisper ( Fable ), fictitious character in the popular Fantasy RPG Fable * Whisper, a character created by Ian Fleming in the James Bond novel and film Live and Let Die * Whisper… … Wikipedia
Whisper — Whis per, v. t. [1913 Webster] 1. To utter in a low and nonvocal tone; to say under the breath; hence, to mention privately and confidentially, or in a whisper. [1913 Webster] They might buzz and whisper it one to another. Bentley. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Whisper Not — ist eine Jazz Komposition des Tenorsaxophonisten und Arrangeurs Benny Golson. Inhaltsverzeichnis 1 Die Komposition 2 Die Form 3 Diskographie 4 Quellen … Deutsch Wikipedia
Whisper of the Heart — 耳をすませば (Mimi wo Sumaseba) Жанр приключения, романтика Манга … Википедия
Whisper Of The Heart — 耳をすませば (Mimi wo Sumaseba) Жанр приключения, романтика Манга … Википедия
Whisper Nature Bungalow & Resort — (Кат Ба,Вьетнам) Категория отеля: Адрес: Viet Hai Village, Кат Ба, Вьетнам … Каталог отелей
Whisper Creek Cabin Rental — (Вейлмаунт,Канада) Категория отеля: 5 звездочный отель Адрес: 1961 Cranbe … Каталог отелей
Whisper (Farthing Wood) — Whisper is a character from The Animals of Farthing Wood (book series). She is an urban fox who Bold met when he left White Deer Park. Although uninterested in him at first, Whisper would later become Bold s mate. When she fell pregnant, Whisper… … Wikipedia
Whisper rock — is a musical genre coined by Joshua Radin, a musical artist who s style doesn t closely match any other particular genre. While playing a concert in NYC on July 30, 2008, Radin described getting asked by interviewers on multiple occasions what… … Wikipedia
Whisper Loud — Origin Seiling, Oklahoma, United States Genres Christian pop Years active 1997–2001 Labels Benson Records … Wikipedia