Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+welter+of

  • 1 welter

    /'welt / * danh từ - đòn nặng - người to lớn; vật to lớn * danh từ - sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu v =the welter of the waves+ sóng cuồn cuộn hung dữ * nội động từ - đắm mình trong bùn - (nghĩa bóng) (+ in) nhúng trong, tắm trong (máu...) - (động vật học), nổi sóng (biển)

    English-Vietnamese dictionary > welter

  • 2 welter-weight

    /'welt weit/ * danh từ - (thể dục,thể thao) võ sĩ hạng bán trung

    English-Vietnamese dictionary > welter-weight

  • 3 der Weltergewichtler

    - {welter weighter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Weltergewichtler

  • 4 schwimmen

    (schwamm,geschwommen) - {to bathe} tắm, đầm mình, rửa, rửa sạch, bao bọc, ở sát, tiếp giáp với, chảy qua, làm ngập trong - {to fleet} biến, lướt qua, lướt nhanh, bay nhanh - {to float} nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi, bắt đầu, khởi công, khởi sự, lưu hành, lưu thông, sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền - bắt đầu khởi công, cổ động tuyên truyền cho - {to swim (swam,swum) bơi, trông như đang quay tít, trông như đang rập rình, choáng váng, trần ngập, đẫm ướt, bơi qua, bơi thi với, cho bơi = schwimmen in {to welter}+ = oben schwimmen {to be on a crest of a wave}+ = schwimmen lernen {to learn how to swim}+ = schwimmen lassen {to swim (swam,swum)+ = ich gehe schwimmen {I go for a swim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwimmen

  • 5 das Weltergewicht

    (Boxen) - {welter weight}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Weltergewicht

  • 6 wälzen

    - {to heave (hove,hove) nhấc lên, nâng lên, thốt ra, làm nhô lên, làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, kéo, kéo lên, ném, vứt, liệng, chuyển dịch ngang, ra sức kéo, rán sức, nhô lên - trào lên, căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng, thở hổn hển, nôn oẹ, chạy, đi - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to trundle} làm cho lăn, đẩy = wälzen (Bücher) {to pore over}+ = sich wälzen {to trundle; to wallow; to welter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wälzen

  • 7 rollen

    - {to bowl} chơi ném bóng gỗ, lăn - {to collar} tóm, tóm cổ, bắt, chiếm, lây, xoáy, cuôn lại mà nướng, đóng đai, chặn - {to launder} giặt là, có thể giặt là được - {to lurch} tròng trành, lắc lư, đi lảo đảo - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to roll} vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, đi lắc lư - rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to scroll} cuộn tròn, trang trí bằng những hình cuộn - {to trill} láy rền, đọc rung tiếng, nói rung tiếng - {to troll} hát tiếp nhau, câu nhấp - {to trundle} làm cho lăn, đẩy - {to welter} đắm mình trong bùn, nhúng trong, tắm trong, nổi sóng - {to wheel} đẩy cho lăn, dắt, làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình, đánh nhừ tử, cho quay, quay, lượn vòng, đi xe đạp = rollen (Wäsche) {to mangle}+ = rollen (Donner) {to growl; to grumble}+ = rollen (Marine) {to toss}+ = rollen (Luftfahrt) {to taxi}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rollen

  • 8 das Chaos

    - {chaos} thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang, sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn - {confusion} sự lộn xôn, sự rối loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt!, chết toi! - {mayhem} sự cố ý làm cho tàn tật - {welter} đòn nặng, người to lớn, vật to lớn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn, cuộc xung đột vu v = Ein schönes Chaos! {A glorious mess!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Chaos

  • 9 das Wogen

    - {undulation} sự gợn sóng, sự nhấp nhô, chuyển động sóng, cảm giác tim chập chờn = das Wogen (Meer) {welter}+ = das Wogen (Korn) {sway}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wogen

  • 10 das Rollen

    - {rolling} sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền = das Rollen (Meer) {welter}+ = das Rollen (Donner) {growl; roll}+ = ins Rollen kommen {to get under way; to start to move}+ = den Stein ins Rollen bringen {to set the ball rolling}+ = der Schauspieler für die kleinsten Rollen {utility man}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rollen

  • 11 das Durcheinander

    - {chaos} thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang, sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn - {confusion} sự lộn xôn, sự rối loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt!, chết toi! - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự náo loạn, sự khó ở - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {jumble} jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong - {medley} sự pha trộn, sự hỗn hợp, mớ hỗn hợp, mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp, bản nhạc hỗn hợp, sách tạp lục - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn - {muddle} tình trạng lung tung, tình trạng rối ren &) - {pell-mell} cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn loạn, cảnh hỗn độn, cảnh lộn xộn, tình trạng ngổn ngang bừa bãi - {perplexity} sự lúng túng, điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {pie} ác là, bánh pa-tê, bánh nướng nhân ngọt, đồng pi, đống chữ in lộn xộn - {shemozzle} cuộc cãi lộn, sự ồn ào - {skein} cuộn chỉ, cuộc len, đàn vịt trời đang bay, việc rắc rối như mớ bòng bong - {stew} nhà thổ the stews), ao thả cá, bể thả cá, bể nuôi trai, món thịt hầm, sự lo âu - {tumble} cái ngã bất thình lình, sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng rối tung - {welter} đòn nặng, người to lớn, vật to lớn, tình trạng rối loạn, cuộc xung đột vu v = das tolle Durcheinander {bedlam}+ = das wilde Durcheinander {pandemonium; razzle-dazzle}+ = das wirre Durcheinander {chaos; muddle}+ = das wüste Durcheinander {shambles}+ = ein wüstes Durcheinander {a frightful mess}+ = in heillosem Durcheinander {snafu}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Durcheinander

См. также в других словарях:

  • welter — [ wɛltɛr; vɛltɛr ] n. m. • 1909; de l angl. welter weight ♦ Anglic. Boxe Poids mi moyen. ● welter nom masculin et adjectif (anglais welter weight, poids mi moyen) Synonyme de mi moyen. ● welter (synonymes) nom masculin et adjectif (anglais wel …   Encyclopédie Universelle

  • Welter — ist der Nachname folgender Personen: Emmi Welter (1887–1971), deutsche Politikerin Erich Welter (1900–1982), deutscher Publizist und Wirtschaftswissenschaftler Gabriel Welter (1890–1954), deutscher Archäologe Ilya Welter (* 1966), deutsche… …   Deutsch Wikipedia

  • Welter Racing — is a French sports car maker that mainly enters in the 24 Hours of Le Mans since, 1990 under the name of Gérard Welter or Rachel Welter. Gerard Welter is well versed in endurance circuits, especially the 24 Hours of Le Mans. In 1993, Welter… …   Wikipedia

  • Welter — may refer to welterweight, a weight class division in combat sports, especially boxing.Welter as a surname may refer to: *Alexandre Welter (born 1953), Brazilian sailor *Jean Welter (born 1901), Luxembourgian boxer *Kurt Welter (1916–1949),… …   Wikipedia

  • welter — WÉLTER s.n. (Box) Denumire pentru categoria semimijlocie. [pr. uél tăr] (din engl. welter) Trimis de tavi, 13.09.2007. Sursa: MDN  wélter s. n. Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic  WELTER s.n. Denumire pentru categoria… …   Dicționar Român

  • Welter — Wel ter, v. i. [imp. & p. p. {Weltered}; p. pr. & vb. n. {Weltering}.] [Freq. of OE. walten to roll over, AS. wealtan; akin to LG. weltern, G. walzen to roll, to waltz, sich w[ a]lzen to welter, OHG. walzan to roll, Icel. velta, Dan. v[ae]lte, Sw …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Welter — Wel ter, n. [1913 Webster] 1. That in which any person or thing welters, or wallows; filth; mire; slough. [1913 Webster] The foul welter of our so called religious or other controversies. Carlyle. [1913 Webster] 2. A rising or falling, as of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Welter — Wel ter, a. (Horse Racing) Of, pertaining to, or designating, the most heavily weighted race in a meeting; as, a welter race; the welter stakes. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • welter — / velter/ [adattam. fonetico del s. ingl. welter, prob. der. di (to ) welt, nel sign. di colpire, picchiare violentemente ]. ■ s.m. (sport.) [pugile professionista di peso compreso tra 63,504 e 66,678 kg] ▶◀ (peso) medioleggero. ⋰ minimosca,… …   Enciclopedia Italiana

  • welter — [wel′tər] vi. [ME weltren < MDu welteren, freq. formation akin to OE wealtan, to roll, boil up: for IE base see WELL1] 1. a) to roll about or wallow, as a pig does in mud b) to be deeply involved [to welter in work] 2. to be soaked, stained,… …   English World dictionary

  • wélter — ☛ V. peso wélter …   Diccionario de la lengua española

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»